Chỉ số đo huyết áp và nhịp tim: Thế nào là bình thường?
Ngày 17/08/2022
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Chỉ số đo huyết áp và nhịp tim là hai thông số quan trọng, giúp đánh giá tình trạng sức khỏe tim mạch của mỗi người. Việc theo dõi thường xuyên những chỉ số này không chỉ giúp phát hiện sớm các vấn đề về tim mạch mà còn hỗ trợ trong việc điều chỉnh lối sống và thói quen sinh hoạt để giữ cho cơ thể luôn khỏe mạnh.
Huyết áp và nhịp tim là hai chỉ số quan trọng phản ánh tình trạng hoạt động của tim và mạch máu. Vậy nên việc nắm rõ chỉ số đo huyết áp và nhịp tim là cách để kiểm soát sức khỏe tốt nhất. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về các chỉ số này qua bài viết dưới đây.
Mối quan hệ giữa chỉ số đo huyết áp và nhịp tim
Mặc dù đo huyết áp và nhịp tim đều liên quan đến hệ tim mạch, nhưng mỗi chỉ số lại đóng vai trò riêng biệt. Mối quan hệ giữa nhịp tim và huyết áp được thể hiện qua:
Sự kết nối giữa huyết áp và nhịp tim
Huyết áp và nhịp tim có sự tác động qua lại theo nhiều cách. Mối liên hệ này thường dễ nhận thấy khi một trong hai chỉ số ở mức rất cao hoặc rất thấp. Thông thường, huyết áp và nhịp tim có xu hướng tăng giảm cùng nhau. Chẳng hạn, khi gặp tình huống nguy hiểm, cả hai chỉ số có thể tăng đột ngột. Tuy nhiên, nhịp tim tăng không đồng nghĩa với việc huyết áp cũng tăng, và ngược lại, khi nhịp tim giảm, huyết áp có thể không giảm theo.
Sự khác nhau của nhịp tim và huyết áp
Nhịp tim và huyết áp được kiểm soát độc lập với nhau. Nhịp tim là số lần tim đập mỗi phút. Mỗi nhịp đập giúp bơm máu giàu oxy đi khắp cơ thể và đưa máu thiếu oxy trở lại phổi. Cơ thể tự điều chỉnh nhịp tim theo các hoạt động và môi trường xung quanh. Vì vậy, khi vận động mạnh, sợ hãi hoặc phấn khích, nhịp tim sẽ tăng, và khi nghỉ ngơi, nhịp tim sẽ giảm. Nhịp tim có thể thay đổi từng phút và khác nhau theo độ tuổi, ở người lớn thường dao động từ 60-100 nhịp/phút.
Huyết áp là áp lực của máu lên thành động mạch, được thể hiện qua hai chỉ số:
Huyết áp tâm thu: Là chỉ số trên, số lớn hơn, biểu thị áp lực khi tim co bóp để bơm máu vào động mạch.
Huyết áp tâm trương: Là chỉ số dưới, số nhỏ hơn, đại diện cho áp lực thấp nhất giữa các nhịp đập khi tim thư giãn.
Cả hai chỉ số này cho biết tình trạng sức khỏe của hệ tim mạch và giúp phát hiện các vấn đề như cao hoặc thấp huyết áp. Huyết áp có thể thay đổi do nhiều yếu tố như hoạt động, nghỉ ngơi, tuổi tác, tâm lý, thuốc men, và lối sống.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số đo huyết áp và nhịp tim
Huyết áp và nhịp tim đều thay đổi dựa trên nhiều yếu tố khác nhau. Nếu các yếu tố này khiến chỉ số huyết áp hoặc nhịp tim tăng quá cao hoặc giảm quá thấp, có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Vì vậy, việc hiểu rõ các yếu tố tác động là cần thiết để đưa ra biện pháp phòng ngừa hoặc điều chỉnh kịp thời.
Yếu tố ảnh hưởng đến huyết áp
Huyết áp chịu ảnh hưởng từ hệ thần kinh, hormone, lưu lượng máu, và chức năng của tim. Các mạch máu có thụ thể đặc biệt cho phép chúng giãn nở hoặc co lại để phản ứng với những thay đổi khác nhau.
Huyết áp thấp: Có thể do nhiều yếu tố gây ra. Một trong số đó là hoạt động mạnh của hệ thần kinh phó giao cảm, thường xảy ra khi cơ thể đang trong trạng thái nghỉ ngơi, như lúc ngủ. Ngoài ra, huyết áp cũng có thể giảm do lượng máu lưu thông bị giảm, chẳng hạn như trong trường hợp chảy máu nhiều hoặc mất nước. Sốc nhiễm trùng cũng là một nguyên nhân, khi các mạch máu bị giãn do viêm hoặc nhiễm trùng. Bên cạnh đó, sốc tim và tác dụng phụ của một số loại thuốc, như thuốc hạ huyết áp, thuốc lợi tiểu, thuốc cho tuyến tiền liệt và thuốc ức chế phosphodiesterase, cũng có thể dẫn đến tình trạng huyết áp thấp.
Huyết áp cao: Khoảng 90% trường hợp huyết áp cao không có nguyên nhân rõ ràng. Các yếu tố nguy cơ dễ dẫn đến cao huyết áp bao gồm tuổi tác, tiền sử gia đình, chế độ ăn nhiều muối, hút thuốc lá, lạm dụng rượu, béo phì, thừa cân, và căng thẳng. Huyết áp cao thứ phát chiếm khoảng 10% ca bệnh, thường do các vấn đề như bệnh thận, rối loạn tuyến thượng thận, bệnh lý nội tiết, hoặc hội chứng ngưng thở khi ngủ. Ngoài ra, một số loại thuốc như corticoid, thuốc chống viêm, thuốc giảm đau, hormone thay thế, hoặc thuốc tránh thai cũng có thể làm tăng huyết áp.
Yếu tố ảnh hưởng đến nhịp tim
Các yếu tố ảnh hưởng đến nhịp tim bao gồm:
Tuổi tác: Nhịp tim có xu hướng thay đổi theo độ tuổi.
Mức độ hoạt động thể chất: Hoạt động thể chất mạnh có thể làm tăng nhịp tim.
Bệnh lý: Các vấn đề như bệnh tim mạch, cholesterol cao và tiểu đường cũng có thể ảnh hưởng đến nhịp tim.
Nhiệt độ: Khi nhiệt độ và độ ẩm tăng, tim sẽ bơm máu nhiều hơn, dẫn đến nhịp tim tăng, thường không vượt quá 5-10 nhịp/phút.
Vị trí cơ thể: Nhịp tim thường ổn định khi cơ thể ở các tư thế như nghỉ ngơi, ngồi hoặc đứng.
Cảm xúc: Cảm giác căng thẳng, lo lắng hoặc phấn khích có thể làm nhịp tim tăng, và khi tâm trạng ổn định, nhịp tim cũng sẽ giảm xuống.
Béo phì và thừa cân: Tình trạng này cũng có thể làm tăng nhịp tim.
Thuốc: Một số loại thuốc như thuốc trị hen suyễn, thuốc chống trầm cảm và thuốc tuyến giáp có thể làm tăng nhịp tim. Ngược lại, các loại thuốc như thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh canxi và digoxin có thể làm giảm nhịp tim.
Bảng chỉ số đo huyết áp và nhịp tim bình thường chuẩn
Ở đây, chúng tôi đề cập đến huyết áp trung bình dành cho người lớn có độ tuổi từ 21 đến 65 tuổi theo giới tính như sau:
Bảng huyết áp trung bình ở nam giới theo độ tuổi:
Tuổi
Huyết áp tâm thu (mmHg)
Huyết áp tâm trương (mm Hg)
21-25
120.5
78.5
26-30
119.5
76.5
31-35
114.5
75.5
36-40
120.5
75.5
41-45
115.5
78.5
46-50
119.5
80.5
51-55
125.5
80.5
56-60
129.5
79.5
61-65
115.5
76.5
Bảng huyết áp trung bình ở nữ giới theo độ tuổi:
Tuổi
Huyết áp tâm thu (mmHg)
Huyết áp tâm trương (mm Hg)
21-25
115.5
70.5
26-30
113.5
71.5
31-35
110.5
72.5
36-40
112.5
74.5
41-45
116.5
73.5
46-50
124
78.5
51-55
112.55
74.5
56-60
132.5
78.5
61-65
130.5
77.5
Nhịp tim trung bình thay đổi tùy theo từng độ tuổi. Dưới đây là chỉ số nhịp tim trung bình theo độ tuổi, được tham khảo từ Viện Y tế Quốc gia Mỹ.
Bảng nhịp tim trung bình theo độ tuổi:
Tuổi
Nhịp tim bình thường (bpm)
Trẻ sơ sinh từ 0 đến 3 tháng tuổi
143
Trẻ sơ sinh từ 3 đến 6 tháng tuổi
140
Trẻ em từ 6 đến 9 tháng tuổi
134
Trẻ em từ 9 - 12 tháng tuổi
128
Trẻ em từ 12 - 18 tháng tuổi
116
Trẻ em từ 18 - 24 tháng tuổi
116
Trẻ em từ 2 - 3 tuổi
110
Trẻ em từ 3 - 4 tuổi
104
Trẻ em từ 4 - 6
98
Trẻ em từ 8 - 12 tuổi
84
12 - 15 tuổi
78
15 - 18 tuổi
73
18 - 20 tuổi
81,6
21 - 30 tuổi
80,2
31 - 40 tuổi
78,5
41 - 50 tuổi
75,3
51 - 60 tuổi
73,9
61 - 70 tuổi
73
71 - 80 tuổi
74,2
Trên 80 tuổi
78,1
Chỉ số đo huyết áp và nhịp tim bất thường do bệnh lý nào?
Mặc dù chỉ số huyết áp và nhịp tim có thể dao động, nhưng nếu chúng bất thường có thể báo hiệu các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn:
Bất thường về huyết áp
Bất thường về huyết áp xảy ra khi:
Huyết áp thấp:Huyết áp thấp (hạ huyết áp) xảy ra khi huyết áp tâm thu dưới 90 mmHg hoặc huyết áp tâm trương dưới 60 mmHg. Thông thường, huyết áp thấp không nghiêm trọng, nhưng có thể gây chóng mặt hoặc ngất xỉu, hiếm khi đe dọa tính mạng.
Huyết áp cao: Huyết áp cao (tăng huyết áp) được xác định khi huyết áp tâm thu trên 140 mmHg hoặc/ và huyết áp tâm trương trên 90 mmHg. Khi huyết áp tâm thu trên 130 mmHg và/ hoặc tâm trương trên 80 mmHg, được gọi là tiền tăng huyết áp. Huyết áp cao làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý như bệnh tim, đau thắt ngực, bệnh thận và đột quỵ.
Bất thường về nhịp tim
Bất thường về nhịp tim có thể do một số bệnh lý như:
Loạn nhịp tim: Là tình trạng nhịp tim không đều, thay đổi nhanh hoặc chậm bất thường.
Nhịp tim nhanh: Khi nhịp tim lúc nghỉ ngơi vượt quá 100 nhịp/phút. Triệu chứng bao gồm hồi hộp, lo âu, đánh trống ngực, khó thở, mệt mỏi, hoặc đau thắt ngực.
Nhịp tim chậm: Nhịp tim lúc nghỉ ngơi dưới 60 nhịp/phút, đặc biệt khi kèm theo các triệu chứng như chóng mặt, ngất xỉu hoặc khó thở.
Cách đo huyết áp và nhịp tim cùng một lúc
Để đo huyết áp và nhịp tim cùng lúc, trước tiên cần ngồi nghỉ ngơi tại một nơi thoáng mát, sau đó sử dụng máy đo huyết áp điện tử. Thời điểm tốt nhất để đo là vào buổi sáng, và thỉnh thoảng nên kiểm tra vào buổi tối. Tránh đo ngay sau khi tập thể dục, vì lúc này nhịp tim và huyết áp thường tăng cao. Khi đo, cần ngồi đúng tư thế, giữ hai chân thẳng, không bắt chéo chân vì điều này có thể làm tăng huyết áp tâm thu.
Khi nào cần kiểm tra chỉ số đo huyết áp và nhịp tim?
Việc theo dõi và kiểm tra huyết áp, nhịp tim nên được thực hiện thường xuyên tại nhà hoặc tại cơ sở y tế. Các chuyên gia khuyến cáo nên đo vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Trước khi đo, không nên ăn sáng hay uống thuốc, đồng thời tránh tiêu thụ caffeine, hút thuốc hoặc uống rượu trong vòng 30 phút để đảm bảo kết quả chính xác.
Cách giữ chỉ số huyết áp và nhịp tim ổn định
Chỉ số của nhịp tim và huyết áp thay đổi theo độ tuổi, nhưng việc duy trì chúng trong phạm vi bình thường là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe tim mạch. Bạn có thể thử những biện pháp dưới đây:
Chế độ dinh dưỡng khoa học: Tăng cường rau xanh, trái cây, cá béo, ngũ cốc nguyên hạt; hạn chế thực phẩm nhiều dầu mỡ, nướng, chế biến sẵn, và nhiều muối.
Tập luyện thường xuyên: Dành ít nhất 30 phút mỗi ngày cho các hoạt động thể dục.
Lối sống lành mạnh: Ngưng hút thuốc, tránh các chất kích thích như cà phê, rượu, bia, nước ngọt có ga. Kiểm soát căng thẳng, cân bằng giữa học tập, làm việc và thư giãn.
Khám sức khỏe định kỳ: Để theo dõi và bảo vệ sức khỏe tim mạch.
Việc theo dõi thường xuyên chỉ số đo huyết áp và nhịp tim đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe tim mạch. Hiểu rõ và kiểm soát các chỉ số này giúp phát hiện sớm những bất thường, từ đó đưa ra giải pháp chăm sóc kịp thời, góp phần duy trì sức khỏe tổng thể và phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Có thể bạn quan tâm
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Dược sĩ chuyên khoa Dược lý - Dược lâm sàng. Tốt nghiệp 2 trường đại học Mở và Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có kinh nghiệm nghiên cứu về lĩnh vực sức khỏe, đạt được nhiều giải thưởng khoa học. Hiện là Dược sĩ chuyên môn phụ trách xây dựng nội dung và triển khai dự án đào tạo - Hội đồng chuyên môn tại Nhà thuốc Long Châu.