Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Đơn vị đo huyết áp là gì? Cách đo và đọc đơn vị đo huyết áp chuẩn

Thanh Hương

01/04/2025
Kích thước chữ

Đo huyết áp là một phần thiết yếu trong việc theo dõi sức khỏe tim mạch, giúp phát hiện sớm các vấn đề về huyết áp. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ các đơn vị đo huyết áp và ý nghĩa của chúng trong việc đánh giá sức khỏe tim mạch.

Huyết áp là một trong những chỉ số quan trọng giúp đánh giá sức khỏe tim mạch. Việc đo huyết áp thường xuyên giúp phát hiện sớm các vấn đề như tăng huyết áp hoặc hạ huyết áp. Để đo huyết áp chính xác, chúng ta cần hiểu rõ về các đơn vị đo huyết áp được sử dụng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về các đơn vị đo huyết áp, để bạn hiểu rõ và chủ động áp dụng trong theo dõi sức khỏe.

Đơn vị đo huyết áp chuẩn trong y học

Milimet thủy ngân (mmHg) là đơn vị chính được sử dụng trong việc đo huyết áp. Đây là một đơn vị đo áp lực, có nguồn gốc từ cách thức đo áp suất thủy ngân trong một ống thủy tinh. Đơn vị mmHg ra đời từ thế kỷ 17 và được liên kết với các thí nghiệm của nhà khoa học Evangelista Torricelli. Ông là người đầu tiên phát minh ra ống thủy ngân để đo áp suất khí quyển, từ đó tạo ra đơn vị đo áp suất sử dụng thủy ngân trong ống thủy tinh.

Vào thế kỷ 19, các nhà khoa học bắt đầu áp dụng đơn vị này trong việc đo huyết áp. Nó có khả năng cung cấp các giá trị chính xác về áp suất mà máu tác động lên thành mạch. Kể từ đó, mmHg được chấp nhận rộng rãi trong y học.

Đơn vị đo huyết áp là gì? Cách đo và đọc đơn vị đo huyết áp chuẩn 1
Evangelista Torricelli - Người phát minh ra ống thủy ngân đo áp suất khí quyển

Các đơn vị đo huyết áp khác

Ngoài mmHg, bạn có thể gặp các đơn vị đo huyết áp khác trong các nghiên cứu khoa học hoặc tài liệu chuyên ngành. Dưới đây là một số đơn vị đo huyết áp khác và cách chuyển đổi sang mmHg:

  • Atmosphere (atm): 1 atm = 760 mmHg. Ví dụ: Huyết áp 120/80 mmHg ≈ 0,158/0,105 atm;
  • Torr: 1 Torr = 1 mmHg. Ví dụ: Huyết áp 140/90 mmHg = 140/90 Torr;
  • Kilopascal (kPa): 1 kPa=7,50062 mmHg. Ví dụ: Huyết áp 120/80 mmHg ≈ 16/10,7 kPa;
  • Bar (bar) và Millibar (mbar): 1 bar=750,062 mmHg. Ví dụ: Huyết áp 100 mmHg ≈ 0,133 bar;
  • Pounds per Square Inch (psi): 1 psi=51,715 mmHg. Ví dụ: Huyết áp 120 mmHg ≈ 2,32 psi.

Tại sao mmHg được coi là đơn vị đo huyết áp chuẩn?

MmHg được coi là đơn vị đo huyết áp chuẩn trong y học vì thủy ngân là một chất lỏng rất ổn định. Nó có khả năng tạo ra các kết quả đo chính xác và dễ dàng theo dõi. Việc sử dụng mmHg trong đo huyết áp giúp các bác sĩ và chuyên gia y tế có một thang đo thống nhất, đáng tin cậy để đánh giá sức khỏe tim mạch. Hơn nữa, thủy ngân cũng có tính chất dễ dàng tương thích với các thiết bị đo huyết áp, như máy đo huyết áp thủ công và điện tử, đảm bảo tính chính xác và dễ sử dụng.

Tầm quan trọng của đơn vị đo huyết áp chuẩn mmHG

Các đơn vị đo huyết áp chuẩn như milimet thủy ngân (mmHg) có tác dụng:

Giúp bác sĩ đưa ra phương án điều trị thích hợp

Việc đo huyết áp bằng mmHg giúp cung cấp thông tin cụ thể, dễ hiểu về sức khỏe huyết áp của người bệnh. Đơn vị này giúp bác sĩ nắm bắt rõ mức độ tăng hoặc giảm của huyết áp của người bệnh. Đồng thời, nó hỗ trợ việc xác định nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan đến huyết áp. Đơn vị đo huyết áp mmHg là công cụ chuẩn xác để bác sĩ xác định tình trạng huyết áp cao hay thấp. Điều này giúp họ đưa ra các phương án điều trị thích hợp.

Đơn vị đo huyết áp là gì? Cách đo và đọc đơn vị đo huyết áp chuẩn 2
Đơn vị đo huyết áp chuẩn giúp chúng ta theo dõi sức khỏe huyết áp

Giúp theo dõi sát sức khỏe huyết áp và tim mạch

Các đơn vị đo huyết áp chuẩn giúp chúng ta theo dõi sự thay đổi huyết áp một cách liên tục. Nhờ đó, người bệnh có thể phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường để chủ động điều chỉnh thói quen sinh hoạt, chế độ ăn uống, hoặc dùng thuốc điều trị kịp thời. Theo dõi huyết áp định kỳ là yếu tố quan trọng để bảo vệ sức khỏe tim mạch. Việc duy trì huyết áp ổn định giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch nghiêm trọng như xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim và đột quỵ.

Cách thức đo và đọc chỉ số huyết áp với đơn vị mmHg

Với đơn vị đo huyết áp mmHg, chúng ta cần hiểu rõ về cách đo chính xác và cách đọc chỉ số chuẩn.

Các phương pháp đo huyết áp

Có hai phương pháp chính để đo huyết áp là:

  • Máy đo huyết áp điện tử là phương pháp phổ biến và tiện lợi nhất hiện nay. Máy này hoạt động theo nguyên lý tự động bơm không khí vào vòng bít quanh cánh tay, sau đó đo áp suất trong động mạch khi không khí được xả ra. Máy sẽ hiển thị kết quả huyết áp trên màn hình, giúp người dùng dễ dàng theo dõi chỉ số huyết áp.
  • Phương pháp thủ công, sử dụng ống nghe (stethoscope) và vòng bít (cuff) kết hợp với ống bơm đòi hỏi kỹ năng và kinh nghiệm từ người đo. Người bác sĩ sẽ bơm không khí vào vòng bít để làm tắc nghẽn động mạch, sau đó dần dần xả không khí và nghe âm thanh từ động mạch để ghi nhận huyết áp tâm thu và tâm trương. Phương pháp này vẫn được sử dụng phổ biến trong các bệnh viện và phòng khám.
Đơn vị đo huyết áp là gì? Cách đo và đọc đơn vị đo huyết áp chuẩn 3
Máy đo huyết áp điện tử mang đến sự tiện lợi khi sử dụng

Chỉ số huyết áp chuẩn

Hai giá trị chính được ghi lại khi đo huyết áp là huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương. Và kết quả này được đo bằng mmHg.

  • Huyết áp tâm thu (systolic pressure) là áp lực trong động mạch khi tim co bóp, đẩy máu ra ngoài. Đây là giá trị cao hơn trong kết quả đo huyết áp. Huyết áp tâm thu bình thường nằm trong khoảng từ 90 đến 120 với đơn vị đo huyết áp mmHg.
  • Huyết áp tâm trương (diastolic pressure) là áp lực trong động mạch khi tim nghỉ giữa các nhịp đập. Đây là giá trị thấp hơn trong kết quả đo huyết áp. Huyết áp tâm trương từ 60 đến 80 mmHg được coi là bình thường.

Kết quả đo huyết áp sẽ được ghi dưới dạng hai giá trị, ví dụ: 120/80 mmHg. Chỉ số huyết áp ở mức 120/80 mmHg được cho là bình thường. Huyết áp thấp là khi huyết áp tâm thu dưới 90mmHg hoặc huyết áp tâm trương dưới 60 mmHg. Huyết áp thấp được coi là vấn đề sức khỏe khi nó gây ra các triệu chứng như chóng mặt, mệt mỏi, hoặc ngất xỉu. Huyết áp cao là khi huyết áp tâm thu trên 130 mmHg hoặc huyết áp tâm trương trên 80 mmHg.

Khi đo và đọc huyết áp tại nhà cần lưu ý những gì?

Khi đo huyết áp tại nhà, để đảm bảo kết quả chính xác và tránh sai sót, bạn nên đo huyết áp vào buổi sáng (trước khi uống thuốc hoặc ăn sáng) hoặc buổi tối, khi cơ thể ở trạng thái ổn định. Tránh đo ngay sau khi vận động mạnh, uống cà phê, hút thuốc hoặc ăn no, và nên chờ ít nhất 30 phút.

Đơn vị đo huyết áp là gì? Cách đo và đọc đơn vị đo huyết áp chuẩn 4
Cần đảm bảo chính xác khi tự đo và đọc chỉ số huyết áp

Khi đo huyết áp, bạn hãy ngồi thoải mái trên ghế có tựa lưng, chân đặt thẳng trên sàn, không bắt chéo, và đặt cánh tay ngang mức tim (có thể kê tay lên bàn hoặc dụng cụ hỗ trợ). Để đo đúng cách, vị trí đặt bao quấn (cuff) cần quấn vừa khít quanh bắp tay (cách khuỷu tay 2 - 3cm), không quá chặt hoặc lỏng. Nếu sử dụng máy đo cổ tay, bạn hãy đặt cổ tay ngang tim.

Bạn cũng nên đo 2 - 3 lần liên tiếp, cách nhau 1 - 2 phút và ghi nhận giá trị trung bình của 2 lần đo cuối. Nếu lần đầu có kết quả cao, bạn hãy nghỉ 5 phút rồi đo lại.

Việc hiểu rõ đơn vị đo huyết áp rất quan trọng để theo dõi và kiểm soát sức khỏe tim mạch hiệu quả. Việc đo huyết áp tại nhà chuẩn xác và đọc kết quả đúng không chỉ giúp phát hiện sớm các vấn đề tim mạch mà còn giúp người bệnh chủ động trong việc chăm sóc sức khỏe.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Vũ Kiều Ngân

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin