Cơ dựng sống là nhóm cơ có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các hoạt động của lưng. Vậy cơ dựng sống là gì và có chức năng như thế nào với cơ thể? Hãy cùng Long Châu tìm hiểu ở bài viết dưới đây nhé.
Đầu tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu “Cơ dựng sống là gì?”.
Cơ dựng sống là gì?
Cơ dựng sống là một nhóm cơ nằm ở mặt sau của thân, chạy dọc từ xương chẩm đến xương cùng. Trong y học, cơ dựng sống được gọi là paraspinal muscles, là một thuật ngữ mô tả dành cho những cơ bao quanh cột sống, chủ yếu là cột sống ngực. Nhóm cơ này có kích thước và cấu trúc khác nhau tại các vị trí khác nhau của cột sống.
Vùng lưng được chia thành ba lớp cơ:
Lớp nông: Là lớp cơ nằm ở phía trên cùng của vùng lưng. Thường chứa các cơ có chức năng trong việc nâng đầu, cổ và vai hoặc xoay đầu và cột sống…
Lớp giữa: Là lớp cơ nằm ở giữa vùng lưng. Thường chứa các cơ có chức năng trong việc duỗi, xoay và kéo người về phía sau hoặc nâng, hạ và xoay vai…
Lớp sâu: Là lớp cơ nằm ở phía dưới cùng của vùng lưng. Thường chứa các cơ có chức năng trong việc giữ cho cột sống thẳng, ổn định và hỗ trợ cho các hoạt động xoay người.
Trong đó, nhóm cơ dựng sống nằm ở lớp cơ giữa vùng lưng. Đồng thời được chia thành 3 đoạn:
Đoạn cổ: Bám từ xương chẩm đến đốt sống ngực thứ 6.
Đoạn ngực: Bám từ đốt sống ngực thứ 7 đến đốt sống thắt lưng thứ 5.
Đoạn thắt lưng: Bám từ đốt sống thắt lưng thứ 6 đến xương cùng.
Mỗi đoạn cơ dựng sống lại được chia thành nhiều bó cơ nhỏ, chạy song song với nhau. Các bó cơ này được nối với nhau bởi các mô liên kết. Các dây thần kinh cơ dựng sống được chi phối bởi các dây thần kinh từ nhánh sau của dây thần kinh cổ thứ nhất xuống đến dây thần kinh thắt lưng thứ năm, tùy thuộc vào mức độ của cơ.
Cơ dựng sống bao gồm ba loại cơ chính:
Cơ gai (Spinalis): Nằm ở trong cùng, bám vào các gai đốt sống. Bao gồm cơ gai ở vùng đầu, cổ và ngực.
Cơ dài (Longissimus): Nằm ở giữa, bám vào các đốt sống và các xương sườn. Bao gồm cơ gai ở vùng cổ, ngực và thắt lưng.
Cơ chậu sườn (Iliocostalis): Nằm ở ngoài cùng, bám vào các xương chậu và các xương sườn. Bao gồm cơ gai ở vùng đầu, cổ và ngực.
Chức năng của cơ dựng sống
Dựa vào vị trí đã nhắc ở trên của cơ dựng sống, có thể chắc chắn rằng nhóm cơ này đóng vai trò rất quan trọng trong hoạt động của lưng, cụ thể là cử động của cột sống như:
Giữ cho cột sống thẳng, ổn định: Cột sống là một cấu trúc phức tạp, chịu nhiều áp lực từ trọng lượng cơ thể và các hoạt động hàng ngày. Cơ dựng sống giúp giữ cho cột sống thẳng, ổn định và ngăn ngừa các tổn thương.
Giúp nâng đỡ cơ thể, thực hiện các động tác như đứng, đi, chạy, nhảy,...: Cơ dựng sống là một trong những cơ quan trọng giúp nâng đỡ cơ thể và thực hiện các hoạt động hàng ngày.
Giúp xoay người, nghiêng người sang một bên: Cơ dựng sống giúp xoay người, nghiêng người sang một bên để thực hiện các hoạt động như chơi thể thao, lái xe hoặc làm việc.
Ngoài ra, cơ bụng và cơ dựng sống phối hợp với nhau để giúp duy trì tư thế cơ thể thẳng đứng. Nếu một bên bị tổn hại, sự mất cân bằng sẽ ảnh hưởng đến bên kia, làm tăng nguy cơ bị đau và chấn thương mãn tính.
Trong y học, các bác sĩ dựa vào vị trí giải phẫu của cơ dựng sống để thực hiện gây tê mặt phẳng tại khoang cơ dựng sống. Trong các cuộc phẫu thuật, kỹ thuật này giúp giảm đau do có thể ức chế dẫn truyền vận động và cảm giác. Vì cơ dựng sống chạy dọc và song song với cột sống nên có rất nhiều dây thần kinh đi qua cơ này, trong đó có rễ thần kinh tủy bắt đầu từ lỗ ghép nằm trong khoang cạnh sống. Nhờ kỹ thuật gây tê này, bệnh nhân sẽ trải qua phẫu thuật dễ dàng hơn, không còn cảm giác đau đớn. Hơn thế nữa, bệnh nhân có thể sớm vận động bình thường trở lại. Do đó thời gian nằm viện cũng được rút ngắn, đồng thời tiết kiệm chi phí nằm viện.
Các bệnh lý liên quan đến cơ dựng sống
Có nhiều bệnh lý liên quan đến cơ dựng sống, bao gồm:
Căng cơ dựng sống: Đây là tình trạng cơ dựng sống bị căng quá mức, dẫn đến đau và khó chịu. Căng cơ dựng sống có thể xảy ra do chấn thương, sử dụng cơ quá mức hoặc tư thế sai.
Thoát vị đĩa đệm: Đây là tình trạng đĩa đệm giữa các đốt sống bị lệch ra khỏi vị trí, chèn ép vào dây thần kinh. Thoát vị đĩa đệm có thể gây đau lưng, tê bì, yếu cơ và các vấn đề về thần kinh khác.
Thoái hóa cột sống: Đây là tình trạng các đĩa đệm, đốt sống và các dây chằng trong cột sống bị thoái hóa, dẫn đến đau lưng, cứng khớp và các vấn đề vận động khác.
Viêm khớp cột sống: Đây là tình trạng các khớp trong cột sống bị viêm, dẫn đến đau lưng, cứng khớp và các vấn đề vận động khác.
Viêm cơ: Đây là tình trạng các cơ bị viêm, dẫn đến đau, sưng và nóng đỏ. Viêm cơ có thể xảy ra do nhiễm trùng, chấn thương hoặc các bệnh lý tự miễn.
Đau lưng mãn tính: Đau lưng mãn tính thường liên quan đến các cơ dựng sống. Các nguyên nhân bao gồm tư thế sai (gây căng thẳng trực tiếp lên cơ), căng cơ và teo cơ.
Các bệnh lý liên quan đến cơ dựng sống có thể được điều trị bằng các phương pháp như:
Thuốc: Thuốc giảm đau, chống viêm, giãn cơ và các loại thuốc khác có thể được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh.
Phẫu thuật: Phẫu thuật có thể được chỉ định trong trường hợp các phương pháp điều trị khác không hiệu quả hoặc nếu bệnh gây ra các biến chứng nghiêm trọng.
Liệu pháp vật lý trị liệu: Liệu pháp vật lý trị liệu có thể giúp tăng cường sức mạnh và độ linh hoạt cho cơ dựng sống, giúp giảm đau và cải thiện chức năng.
Để phòng ngừa các bệnh lý liên quan đến cơ dựng sống, bạn nên:
Tập thể dục thường xuyên, đặc biệt là các bài tập cho lưng: Các bài tập cho lưng giúp tăng cường sức mạnh và độ linh hoạt cho cơ dựng sống, giúp ngăn ngừa chấn thương.
Duy trì tư thế đúng khi ngồi, đứng, đi,...: Tư thế sai có thể gây căng thẳng cho cơ dựng sống và dẫn đến các vấn đề về lưng.
Hạn chế mang vác vật nặng: Mang vác vật nặng quá mức có thể gây tổn thương cho cơ dựng sống.
Nghỉ ngơi đầy đủ: Nghỉ ngơi đầy đủ giúp cơ dựng sống phục hồi sau khi hoạt động.
Như vậy, chúng ta đã giải đáp được “Cơ dựng sống là gì và có chức năng như thế nào với cơ thể?”. Cơ dựng sống là một nhóm cơ quan trọng, có vai trò hỗ trợ các hoạt động của lưng. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích được cho bạn trong quá trình chăm sóc sức khỏe của bản thân.
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm