Dấu hiệu u não lành tính là gì? Phương pháp chẩn đoán và điều trị u não lành tính
Kim Sa
31/03/2025
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
U não lành tính tuy không nguy hiểm như u ác tính, nhưng nếu không phát hiện kịp thời, vẫn có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Bài viết này giúp bạn nhận diện những dấu hiệu u não lành tính sớm nhất, từ đó chủ động theo dõi và thăm khám đúng lúc.
Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có hàng trăm ngàn ca u não mới được chẩn đoán, trong đó khoảng 30-50% là u não lành tính. Tuy lành tính, nhưng khối u vẫn có thể gây chèn ép cấu trúc não, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống nếu không được điều trị. Vì vậy, việc nhận biết các dấu hiệu u não lành tính đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều trị kịp thời.
U não lành tính là gì?
U não lành tính là khối u phát triển trong não hoặc các mô xung quanh nhưng không có đặc tính xâm lấn hay di căn như u ác tính. Chúng thường phát triển chậm, có ranh giới rõ ràng và ít gây tổn thương lan rộng. Tuy nhiên, nếu khối u lớn dần, nó có thể chèn ép mô não hoặc dây thần kinh, dẫn đến các triệu chứng nghiêm trọng.
U não lành tính là khối u phát triển trong não hoặc các mô xung quanh nhưng không có đặc tính xâm lấn hay di căn
Khác với u ác tính (ung thư não), u não lành tính không lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể. U ác tính thường phát triển nhanh, xâm lấn mô lành và có thể gây tử vong nếu không được kiểm soát. Trong khi đó, u lành tính tuy ít nguy hiểm hơn nhưng vẫn cần được theo dõi vì khả năng ảnh hưởng chức năng não.
Các loại u não lành tính thường gặp
Dưới đây là một số loại u não lành tính thường gặp, với đặc điểm chung là tiến triển chậm và khả năng điều trị tương đối khả quan nếu được phát hiện sớm:
U màng não (meningioma): Chiếm khoảng 30-35% các ca u não lành tính, thường gặp ở phụ nữ trung niên.
U tuyến yên (pituitary adenoma): Phát triển ở tuyến yên, ảnh hưởng đến nội tiết tố.
U tế bào thần kinh đệm loại thấp (low-grade glioma): Phát triển từ tế bào thần kinh đệm, ít xâm lấn hơn các loại ác tính.
Theo Mayo Clinic và Hiệp hội U não Hoa Kỳ (ABTA), đây là những loại u phổ biến nhất, với tỷ lệ chữa khỏi cao nếu phát hiện sớm.
Dấu hiệu u não lành tính thường gặp
Dấu hiệu u não lành tính thay đổi tùy thuộc vào vị trí, kích thước và mức độ chèn ép của khối u. Dưới đây là những biểu hiện thường gặp, được phân nhóm rõ ràng để bạn dễ nhận biết.
Rối loạn thần kinh khu trú
Khi khối u ảnh hưởng đến một vùng cụ thể của não, các triệu chứng thần kinh khu trú có thể xuất hiện:
Yếu liệt tay chân: Nếu u nằm ở vùng vận động, người bệnh có thể cảm thấy yếu hoặc tê một bên cơ thể.
Rối loạn cảm giác hoặc mất thăng bằng: Khó cầm nắm đồ vật, đi lại không vững, đặc biệt khi u chèn ép tiểu não.
Co giật: Đây là dấu hiệu điển hình ở khoảng 20-30% bệnh nhân, đặc biệt nếu chưa từng có tiền sử động kinh.
Yếu liệt tay chân là một trong những dấu hiệu u não lành tính nằm ở vùng vận động
Triệu chứng tăng áp lực nội sọ
Khi khối u phát triển, nó có thể làm tăng áp lực trong hộp sọ, dẫn đến:
Đau đầu dai dẳng: Thường nặng hơn vào buổi sáng hoặc khi thay đổi tư thế, kéo dài hàng tuần. Theo ABTA, 70% bệnh nhân u màng não báo cáo triệu chứng này.
Buồn nôn, nôn ói không rõ nguyên nhân: Đặc biệt khi không liên quan đến vấn đề tiêu hóa.
Mờ mắt, phù gai thị: Xảy ra khi áp lực chèn ép dây thần kinh thị giác, có thể phát hiện qua khám đáy mắt.
Thay đổi hành vi và nhận thức
Nếu u nằm ở thùy trán hoặc thùy thái dương, người bệnh có thể gặp:
Hay quên, giảm tập trung: Khó ghi nhớ thông tin hoặc hoàn thành công việc hàng ngày.
Thay đổi tính cách: Trở nên cáu kỉnh, trầm cảm hoặc mất kiểm soát cảm xúc.
Mất khả năng nói hoặc hiểu lời nói: Thường gặp khi u ảnh hưởng đến vùng Broca (nói) hoặc Wernicke (hiểu ngôn ngữ).
Dấu hiệu nội tiết (nếu u tuyến yên)
U tuyến yên có thể gây rối loạn nội tiết, với các biểu hiện như:
Tăng tiết sữa bất thường (galactorrhea): Xảy ra ở cả nam và nữ khi prolactin tăng cao.
Cường giáp hoặc tăng cân bất thường: Liên quan đến rối loạn hormone tuyến giáp hoặc cortisol.
Nghiên cứu tại châu Á (J Clin Neurosci, 2020) cho thấy hơn 60% bệnh nhân u tuyến yên có triệu chứng nội tiết trước khi chẩn đoán.
U tuyến yên có thể gây rối loạn nội tiết, làm rối loạn kinh nguyệt
Phương pháp chẩn đoán và điều trị u não lành tính
Việc chẩn đoán u não lành tính đòi hỏi kết hợp giữa thăm khám lâm sàng và các phương tiện cận lâm sàng hình ảnh học và xét nghiệm nội tiết, nhằm xác định chính xác vị trí, bản chất và mức độ ảnh hưởng của khối u. Các phương pháp thường được sử dụng bao gồm:
Khám thần kinh lâm sàng: Đánh giá các chức năng thần kinh như phản xạ, lực cơ, thị lực, thính lực và khả năng phối hợp vận động để xác định vùng não bị ảnh hưởng.
Chụp cộng hưởng từ (MRI): Là phương pháp hình ảnh học chính trong chẩn đoán u não. MRI giúp xác định chính xác vị trí, kích thước, hình dạng, ranh giới và mức độ xâm lấn của khối u.
Chụp cắt lớp vi tính (CT): Được sử dụng trong trường hợp cấp cứu hoặc khi MRI không khả thi. CT có thể phát hiện nhanh các tổn thương choáng chỗ, xuất huyết hoặc phù não đi kèm.
Xét nghiệm nội tiết: Trong trường hợp nghi ngờ u tuyến yên, cần thực hiện các xét nghiệm định lượng hormone (ví dụ: Prolactin, ACTH, cortisol,…) để đánh giá rối loạn nội tiết liên quan.
Sinh thiết: Ít khi được chỉ định đối với u lành tính. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cần thiết (u không điển hình trên hình ảnh), sinh thiết giúp xác định bản chất mô học của khối u.
Lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào kích thước, vị trí khối u, tốc độ phát triển, triệu chứng lâm sàng và ảnh hưởng đến các cấu trúc chức năng não:
Theo dõi định kỳ: Được áp dụng đối với các u nhỏ, không triệu chứng, phát hiện tình cờ. Bệnh nhân được chỉ định theo dõi bằng chụp MRI mỗi 6-12 tháng để đánh giá tiến triển.
Phẫu thuật: Là lựa chọn điều trị chính trong các trường hợp u gây chèn ép nhu mô não, tăng áp lực nội sọ hoặc ảnh hưởng đến các chức năng thần kinh quan trọng. Mục tiêu là cắt bỏ tối đa khối u trong khả năng cho phép, đồng thời bảo tồn chức năng.
Xạ trị hoặc xạ phẫu (ví dụ: Gamma Knife): Được sử dụng trong các trường hợp khối u không thể phẫu thuật (vị trí khó tiếp cận hoặc bệnh nhân không phù hợp can thiệp ngoại khoa), hoặc để kiểm soát các khối u còn sót sau phẫu thuật, đặc biệt là u tuyến yên, u màng não nhỏ.
Phẫu thuật là lựa chọn điều trị chính trong các trường hợp u gây chèn ép nhu mô não
Theo Hiệp hội U não Hoa Kỳ (ABTA), hơn 80% bệnh nhân phẫu thuật u màng não lành tính hồi phục tốt nếu được điều trị sớm.
U não lành tính thường tiến triển âm thầm nhưng có thể để lại hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu u não lành tính, đặc biệt khi có nhiều triệu chứng phối hợp kéo dài, sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong việc theo dõi và thăm khám. Nếu bạn hoặc người thân có nghi ngờ, đừng chần chừ, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa thần kinh để được tư vấn và chẩn đoán chính xác.
Có thể bạn quan tâm
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Dược sĩ chuyên khoa Dược lý - Dược lâm sàng. Tốt nghiệp 2 trường đại học Mở và Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có kinh nghiệm nghiên cứu về lĩnh vực sức khỏe, đạt được nhiều giải thưởng khoa học. Hiện là Dược sĩ chuyên môn phụ trách xây dựng nội dung và triển khai dự án đào tạo - Hội đồng chuyên môn tại Nhà thuốc Long Châu.