Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Ánh Vũ
Mặc định
Lớn hơn
Đặt nội khí quản là một thủ thuật cấp cứu quan trọng, được thực hiện để thiết lập và duy trì đường thở cho bệnh nhân trong các tình huống nguy kịch. Kết quả của thủ thuật này phụ thuộc rất lớn vào việc chuẩn bị đầy đủ và sử dụng thành thạo các dụng cụ đặt nội khí quản.
Trong quá trình cấp cứu và hồi sức, việc kiểm soát đường thở là ưu tiên hàng đầu. Đặt nội khí quản là một kỹ thuật then chốt để đảm bảo thông khí hiệu quả. Quy trình này yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng về dụng cụ đặt nội khí quản.
Đặt nội khí quản là một thủ thuật y tế cấp cứu thiết yếu, được thực hiện để thiết lập và duy trì đường thở cho bệnh nhân trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi bệnh nhân không thể tự thở. Kết quả của thủ thuật phụ thuộc vào sự chuẩn bị đầy đủ về dụng cụ đặt nội khí quản cũng như kỹ năng và kinh nghiệm của người thực hiện. Các dụng cụ đặt nội khí quản bao gồm:
Việc chuẩn bị đầy đủ và sử dụng thành thạo các dụng cụ đặt nội khí quản là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn, hiệu quả của thủ thuật. Bên cạnh đó, kỹ năng và kinh nghiệm của người thực hiện cũng đóng vai trò quyết định.
Kỹ thuật đặt nội khí quản là một thủ thuật xâm lấn nhằm thiết lập, duy trì đường thở nhân tạo cho bệnh nhân. Thủ thuật này được chỉ định trong các tình huống cấp cứu hoặc các trường hợp cần thiết khác, đặc biệt khi bệnh nhân gặp vấn đề nghiêm trọng về hô hấp hoặc mất khả năng tự bảo vệ đường thở, cụ thể:
Đây là chỉ định khẩn cấp nhất. Khi bệnh nhân hoàn toàn ngừng thở, việc đặt nội khí quản là bắt buộc để cung cấp oxy và duy trì sự sống. Tình trạng này có thể do nhiều nguyên nhân như ngạt nước, ngừng tim…
Khi bệnh nhân bị suy giảm ý thức ở mức độ nặng như hôn mê, lơ mơ sâu, mất phản xạ ho và nuốt, nguy cơ hít sặc dịch dạ dày hoặc các chất tiết vào phổi rất cao. Đặt nội khí quản giúp bảo vệ đường thở, đồng thời ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như viêm phổi hít.
Các chấn thương nặng, đặc biệt là chấn thương sọ não, chấn thương ngực (gây tràn khí màng phổi, gãy xương sườn hàng loạt), chấn thương cột sống cổ (có thể ảnh hưởng đến thần kinh chi phối hô hấp) có thể dẫn đến suy hô hấp hoặc mất khả năng bảo vệ đường thở. Đặt nội khí quản giúp kiểm soát đường thở và hỗ trợ hô hấp cho bệnh nhân trong quá trình điều trị.
Suy hô hấp cấp tính do nhiều nguyên nhân như viêm phổi nặng, hen phế quản cấp, phù phổi cấp, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) giai đoạn nặng, hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS)... Khi các biện pháp hỗ trợ hô hấp không xâm lấn (như thở oxy qua mặt nạ, CPAP, BiPAP) không hiệu quả, việc đặt nội khí quản và thở máy là cần thiết để duy trì thông khí và trao đổi khí.
Các tình trạng bệnh lý như liệt dây thanh âm, khối u chèn ép đường thở (gây tắc nghẽn), bỏng đường hô hấp (gây phù nề) hoặc các bệnh lý thần kinh cơ (gây yếu cơ hô hấp) có thể làm mất khả năng bảo vệ đường thở, dẫn đến nguy cơ hít sặc và suy hô hấp.
Trong các phẫu thuật lớn kéo dài, đặc biệt là phẫu thuật lồng ngực, phẫu thuật bụng, phẫu thuật thần kinh hoặc các phẫu thuật cần giãn cơ hoàn toàn, việc đặt nội khí quản và thở máy là cần thiết để kiểm soát hô hấp, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân trong suốt quá trình phẫu thuật.
Đặt nội khí quản là một kỹ thuật phức tạp yêu cầu sự chính xác, tuân thủ nghiêm ngặt quy trình để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Quy trình này bao gồm nhiều bước, từ chuẩn bị dụng cụ đặt nội khí quản để thực hiện đến kiểm tra sau thủ thuật.
Đầu tiên, cần đo nồng độ oxy máu mao mạch và theo dõi điện tim liên tục để có thông tin cơ bản về tình trạng bệnh nhân. Tiếp theo, kiểm tra kỹ lưỡng các dụng cụ đặt nội khí quản như đèn soi thanh quản, cuff ống nội khí quản và thiết bị hút đờm. Chọn ống nội khí quản có kích thước phù hợp và luồn que dẫn đường vào lòng ống.
Bước tiếp theo là đánh giá giải phẫu đường dẫn khí của bệnh nhân, bao gồm kích cỡ khoang miệng, chuyển động của răng, cổ và khoảng cách từ cằm đến sụn thanh quản. Nếu bệnh nhân có răng giả, cần tháo ra trước khi tiến hành thủ thuật.
Trước khi tiến hành đặt ống, cần hút đờm khoang miệng, tăng oxy hóa máu bằng oxy 100% trong 1 - 2 phút, đồng thời theo dõi SpO2 trên máy đo. Điều chỉnh độ cao giường sao cho phù hợp với vị trí của người thực hiện thủ thuật. Người thực hiện cầm đèn soi thanh quản bằng tay trái và ống nội khí quản ở tay phải.
Sau khi thực hiện thành công quy trình đặt nội khí quản, bước cuối cùng và vô cùng quan trọng là kiểm tra vị trí của ống nội khí quản. Sau khi xác định vị trí chính xác, cố định ống nội khí quản bằng băng dính chuyên dụng hoặc các thiết bị cố định khác. Toàn bộ quy trình cần được thực hiện nhanh chóng, chính xác và cẩn thận để tránh các biến chứng cho bệnh nhân.
Thông qua bài viết trên, Nhà thuốc Long Châu xin gửi tới quý độc giả thông tin về các dụng cụ đặt nội khí quản. Việc chuẩn bị đầy đủ cũng như nắm vững cách sử dụng các dụng cụ đặt nội khí quản là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn và hiệu quả của thủ thuật, từ đó cứu sống bệnh nhân trong trường hợp khẩn cấp.
Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh
Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.