• Thực phẩm chức năng

  • Dược mỹ phẩm

  • Thuốc

    Không có từ khóa theo chữ cái đã chọn

    Xem theo chữ cái
  • Chăm sóc cá nhân

  • Thiết bị y tế

  • Tiêm chủng

  • Bệnh & Góc sức khỏe

  • Hệ thống nhà thuốc

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ/
  4. Kiến thức y khoa

Giai đoạn của bệnh tiểu đường: Nhận biết sớm để điều trị kịp thời

Bảo Yến

04/11/2025

Kích thước chữ

Giai đoạn của bệnh tiểu đường là yếu tố then chốt giúp người bệnh nhận biết và kiểm soát hiệu quả tiến trình bệnh lý. Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về từng giai đoạn, từ tiền đái tháo đường đến biến chứng nặng, giúp nâng cao nhận thức và chủ động trong chăm sóc sức khỏe.

Giai đoạn của bệnh tiểu đường phản ánh mức độ tiến triển của bệnh và ảnh hưởng đến chiến lược điều trị. Việc nhận biết sớm từng giai đoạn từ rối loạn dung nạp glucose đến biến chứng nặng giúp kiểm soát hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ ảnh hưởng đến tim mạch, thận và thần kinh.

Tiểu đường có mấy giai đoạn?

Tiểu đường thường tiến triển qua 4 giai đoạn chính: Bắt đầu từ tiền đái tháo đường, tiếp đến là giai đoạn được chẩn đoán đái tháo đường type 1 hoặc type 2, sau đó là giai đoạn kiểm soát đường huyết kém, và cuối cùng là giai đoạn xuất hiện các biến chứng mãn tính nếu không được điều trị hiệu quả.

Tiểu đường thường tiến triển qua 4 giai đoạn chính
Tiểu đường thường tiến triển qua 4 giai đoạn chính

Các giai đoạn của bệnh tiểu đường

Sự phát triển của bệnh tiểu đường type 2 diễn ra âm thầm qua nhiều giai đoạn, từ những rối loạn chuyển hóa ban đầu cho đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được can thiệp kịp thời. Việc hiểu rõ từng giai đoạn giúp người bệnh có cơ hội phát hiện sớm, điều chỉnh lối sống và kiểm soát hiệu quả tiến triển của bệnh.

Giai đoạn 1: Kháng Insulin

Đây là giai đoạn sớm nhất trong quá trình hình thành bệnh tiểu đường, khi cơ thể bắt đầu xuất hiện tình trạng đề kháng insulin. Dù tuyến tụy vẫn sản xuất insulin, nhưng các tế bào không đáp ứng hiệu quả, khiến glucose không được đưa vào tế bào để sử dụng mà tích tụ dần trong máu.

Giai đoạn này thường không có triệu chứng rõ rệt, nhưng có thể xuất hiện các dấu hiệu như mệt mỏi, tăng cân vùng bụng, hoặc các mảng da sẫm màu ở nếp gấp như cổ, nách. Nếu phát hiện và can thiệp đúng cách bằng chế độ ăn lành mạnh và luyện tập thể lực, tình trạng kháng insulin có thể được cải thiện, từ đó phòng ngừa sự tiến triển đến tiền đái tháo đường.

Giai đoạn 2: Tiền tiểu đường

Giai đoạn này đặc trưng bởi sự gia tăng nhẹ của nồng độ glucose trong máu, cao hơn mức bình thường nhưng chưa đạt ngưỡng chẩn đoán đái tháo đường. Mặc dù bệnh chưa biểu hiện rõ về mặt lâm sàng, nhưng quá trình tổn thương nội tạng đã bắt đầu diễn ra âm thầm. Người bệnh có thể gặp một số triệu chứng như tiểu nhiều, khát nước, mệt mỏi không rõ nguyên nhân hoặc xuất hiện các bất thường ở da.

Giai đoạn tiền tiểu đường kéo dài trung bình từ 3 đến 5 năm. Nếu phát hiện sớm và tuân thủ lối sống lành mạnh, người bệnh hoàn toàn có thể đảo ngược tiến trình bệnh và tránh phát triển thành tiểu đường type 2.

Tiền tiểu đường đặc trưng bởi sự gia tăng nhẹ của nồng độ glucose trong máu
Tiền tiểu đường đặc trưng bởi sự gia tăng nhẹ của nồng độ glucose trong máu

Giai đoạn 3: Bệnh tiểu đường tuýp 2

Khi cơ thể không còn khả năng bù trừ hiệu quả cho tình trạng kháng insulin và tuyến tụy suy giảm chức năng sản xuất insulin, lượng đường trong máu sẽ tăng cao rõ rệt. Đây là thời điểm được chẩn đoán là đái tháo đường type 2, với các chỉ số đường huyết lúc đói từ 7 mmol/L trở lên hoặc sau ăn 2 giờ đạt từ 11.1 mmol/L trở lên.

Người bệnh bắt đầu có các biểu hiện lâm sàng rõ rệt như khát nhiều, ăn nhiều, tiểu nhiều, sụt cân không rõ lý do, nhìn mờ, da khô và lâu lành vết thương. Ở giai đoạn này, việc điều trị thường cần kết hợp giữa thuốc hạ đường huyết, thay đổi chế độ ăn và tập luyện. Mục tiêu là kiểm soát đường huyết ở mức an toàn và ngăn ngừa sự khởi phát của biến chứng.

Giai đoạn 4: Tiểu đường tuýp 2 có biến chứng

Đây là giai đoạn nặng nề nhất của bệnh tiểu đường, khi đường huyết không được kiểm soát lâu dài gây tổn thương đến nhiều cơ quan. Biến chứng có thể xảy ra trên tim mạch (suy tim, nhồi máu cơ tim), thận (suy thận, cần chạy thận nhân tạo), thần kinh (liệt dạ dày, tê bì chi, rối loạn tiêu hóa), mắt (xuất huyết võng mạc, mù lòa) và chân (loét, hoại tử, có nguy cơ phải cắt cụt).

Người bệnh ở giai đoạn này thường phải sử dụng nhiều loại thuốc cùng lúc, bao gồm thuốc uống và insulin dùng đường tiêm, đồng thời cần được theo dõi chặt chẽ để hạn chế nguy cơ tử vong do biến chứng. Điều trị ở giai đoạn này không chỉ nhằm kiểm soát đường huyết mà còn phải phối hợp kiểm soát huyết áp, mỡ máu và các yếu tố nguy cơ tim mạch khác.

Tiểu đường tuýp 2 có biến chứng loét chân
Tiểu đường tuýp 2 có biến chứng loét chân

Cách chẩn đoán các giai đoạn tiểu đường

Việc chẩn đoán bệnh tiểu đường không chỉ dừng lại ở việc xác định có hay không mắc bệnh, mà còn cần phân định rõ bệnh đang ở giai đoạn nào để lựa chọn chiến lược điều trị phù hợp. Mỗi giai đoạn trong tiến trình tiểu đường đều có đặc điểm sinh lý bệnh riêng biệt, kèm theo các chỉ số xét nghiệm đặc hiệu. Dưới đây là các tiêu chí giúp nhận diện và phân loại bệnh theo từng giai đoạn cụ thể:

  • Giai đoạn kháng insulin: Chưa có tiêu chuẩn chẩn đoán chính thức trong lâm sàng, tuy nhiên có thể nghi ngờ khi bệnh nhân có chỉ số BMI cao, vòng eo lớn, rối loạn lipid máu và xuất hiện dấu hiệu cận lâm sàng như nồng độ insulin máu lúc đói tăng hoặc xét nghiệm HOMA-IR cao. Lâm sàng có thể ghi nhận tình trạng tăng sắc tố da tại vùng nếp gấp.
  • Giai đoạn tiền tiểu đường: Chẩn đoán dựa trên các chỉ số đường huyết nằm trong ngưỡng nguy cơ, bao gồm đường huyết lúc đói từ 5.6 đến 6.9 mmol/L, hoặc đường huyết 2 giờ sau nghiệm pháp dung nạp glucose từ 7.8 đến 11.0 mmol/L, hoặc HbA1c trong khoảng từ 5.7% đến 6.4%. Các chỉ số này phải được xác nhận ít nhất hai lần để đảm bảo tính chính xác.
  • Giai đoạn tiểu đường type 2: Được xác định khi có ít nhất một trong các tiêu chí sau: Đường huyết lúc đói ≥ 7.0 mmol/L, hoặc đường huyết sau 2 giờ làm nghiệm pháp dung nạp glucose ≥ 11.1 mmol/L, hoặc HbA1c ≥ 6.5%, hoặc đường huyết bất kỳ ≥ 11.1 mmol/L kèm triệu chứng lâm sàng điển hình như đa niệu, khát nhiều, sụt cân không rõ nguyên nhân.
  • Giai đoạn tiểu đường có biến chứng: Được đánh giá thông qua sự hiện diện của các biến chứng mạch máu lớn và nhỏ như bệnh lý võng mạc, bệnh thận đái tháo đường (microalbumin niệu, eGFR giảm), bệnh thần kinh ngoại biên, bệnh mạch vành, suy tim, loét bàn chân hoặc các biến chứng thần kinh thực vật. Các xét nghiệm hình ảnh và sinh hóa chuyên sâu được chỉ định để đánh giá mức độ tổn thương cơ quan.
Mỗi giai đoạn tiểu đường có cách chẩn đoán khác nhau
Mỗi giai đoạn tiểu đường có cách chẩn đoán khác nhau

Cách phòng ngừa bệnh tiểu đường tiến triển

Phòng ngừa sự tiến triển của bệnh tiểu đường là một chiến lược toàn diện, đòi hỏi sự kết hợp giữa can thiệp lối sống, theo dõi y tế định kỳ và kiểm soát các yếu tố nguy cơ đi kèm. Dưới đây là những biện pháp hiệu quả đã được khuyến nghị:

  • Duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý: Ưu tiên thực phẩm giàu chất xơ, ít đường đơn và chất béo bão hòa. Ăn nhiều rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, đạm thực vật và hạn chế thực phẩm chế biến sẵn. Việc kiểm soát lượng carbohydrate nạp vào đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định đường huyết.
  • Tăng cường vận động thể lực: Thực hiện ít nhất 150 phút hoạt động aerobic mức độ trung bình mỗi tuần (ví dụ đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội) và bổ sung các bài tập tăng sức mạnh cơ bắp 2 ngày/tuần giúp cải thiện độ nhạy insulin và kiểm soát cân nặng.
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì chỉ số BMI trong giới hạn bình thường (18.5 - 22.9 kg/m2 đối với người châu Á) sẽ làm giảm đáng kể nguy cơ tiến triển từ tiền đái tháo đường sang đái tháo đường type 2. Giảm 5 - 7% trọng lượng cơ thể có thể đem lại hiệu quả rõ rệt trong việc cải thiện đề kháng insulin.
  • Theo dõi đường huyết định kỳ: Đối với những người đã được chẩn đoán tiền đái tháo đường hoặc có yếu tố nguy cơ cao (như tiền sử gia đình, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu), việc kiểm tra đường huyết lúc đói, HbA1c và nghiệm pháp dung nạp glucose định kỳ là cần thiết để phát hiện sớm các thay đổi chuyển hóa.
  • Kiểm soát các yếu tố nguy cơ đi kèm: Quản lý tốt huyết áp, cholesterol máu và các bệnh lý nền khác giúp làm giảm gánh nặng chuyển hóa và bảo vệ các cơ quan đích. Sử dụng thuốc theo đúng chỉ định và tái khám đúng hẹn với bác sĩ chuyên khoa nội tiết.
  • Tránh thói quen có hại: Hạn chế rượu bia, bỏ thuốc lá và tránh stress kéo dài vì đây là những yếu tố làm tăng nguy cơ rối loạn đường huyết và thúc đẩy quá trình viêm mạn tính trong cơ thể.
Ưu tiên thực phẩm giàu chất xơ, ít đường đơn và chất béo bão hòa
Ưu tiên thực phẩm giàu chất xơ, ít đường đơn và chất béo bão hòa

Việc hiểu rõ các giai đoạn của bệnh tiểu đường không chỉ giúp định hướng điều trị đúng thời điểm mà còn tạo nền tảng cho các biện pháp dự phòng hiệu quả. Chủ động tầm soát, điều chỉnh lối sống và theo dõi sức khỏe định kỳ chính là chìa khóa để kiểm soát bệnh bền vững và phòng ngừa biến chứng lâu dài.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcTrần Huỳnh Minh Nhật

Đã kiểm duyệt nội dung

Dược sĩ chuyên khoa Dược lý - Dược lâm sàng. Tốt nghiệp 2 trường đại học Mở và Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có kinh nghiệm nghiên cứu về lĩnh vực sức khỏe, đạt được nhiều giải thưởng khoa học. Hiện là Dược sĩ chuyên môn phụ trách xây dựng nội dung và triển khai dự án đào tạo - Hội đồng chuyên môn tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin