Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.
Kim Toàn
03/11/2025
Mặc định
Lớn hơn
Đục thủy tinh thể có các đặc trưng dễ nhận biết. Khi sớm phát hiện các dấu hiệu đục thủy tinh thể, bạn nên nhanh chóng đến khám bác sĩ nhãn khoa để được chẩn đoán và ngăn chặn tiến triển bệnh, giúp giảm nguy cơ mất thị lực.
Ở giai đoạn đầu, dấu hiệu đục thủy tinh thể thường mờ nhạt và khó nhận thấy. Tuy nhiên, việc phát hiện sớm những dấu hiệu này và can thiệp kịp thời đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn bệnh tiến triển, bảo vệ thị lực và duy trì chất lượng cuộc sống.
Đục thủy tinh thể hình thành khi các protein trong thấu kính mắt bị biến đổi, khiến hình ảnh trở nên mờ, nhòe và giảm độ tươi sáng của màu sắc. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa và suy giảm thị lực trên toàn cầu, chiếm khoảng 51% tổng số ca mù.
Nguyên nhân chủ yếu của bệnh là do quá trình lão hóa tự nhiên. Bên cạnh đó, đục thủy tinh thể còn có thể khởi phát do nhiều yếu tố khác như tiếp xúc thường xuyên với tia cực tím (UV), chấn thương mắt, sử dụng thuốc corticosteroid kéo dài hoặc do các bệnh lý mạn tính như tiểu đường.
Ngoài ra, các thói quen không lành mạnh như hút thuốc, uống rượu bia hay chế độ dinh dưỡng thiếu hụt chất chống oxy hóa cũng góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Đặc biệt, một số trẻ có thể bị đục thủy tinh thể bẩm sinh do di truyền hoặc do mẹ bị nhiễm trùng trong thời kỳ mang thai.

Những triệu chứng điển hình của mắt bị đục thủy tinh thể là:
Thị lực giảm, hình ảnh mờ nhòe là một trong những triệu chứng đục thủy tinh thể. Thấu kính tự nhiên của mắt có nhiệm vụ hội tụ ánh sáng lên võng mạc để tạo hình ảnh rõ ràng. Khi xuất hiện các vùng đục, ánh sáng đi vào mắt bị phân tán hoặc cản trở, dẫn đến hình ảnh nhận được trở nên mờ, thiếu sắc nét.
Tình trạng mờ nhòe này thường tiến triển dần theo thời gian, ảnh hưởng đáng kể đến sinh hoạt hằng ngày nếu không được can thiệp kịp thời.

Thủy tinh thể không chỉ giúp hội tụ ánh sáng mà còn hoạt động như một bộ lọc màu tự nhiên, giúp mắt nhận diện màu sắc sống động và trung thực. Khi bệnh xuất hiện, khả năng lọc màu của thấu kính suy giảm, ánh sáng đi qua các vùng đục bị biến đổi. Hình ảnh vì thế trở nên nhạt nhòa, đôi khi ngả vàng hoặc nâu, khiến người bệnh khó phân biệt màu sắc chính xác.
Khi thủy tinh thể bị đục, ánh sáng không hội tụ đúng vào võng mạc mà bị tán xạ, gây ra cảm giác chói mắt, khó chịu, nhất là khi nhìn vào ánh sáng mạnh như mặt trời hoặc đèn pha vào ban đêm. Tình trạng này thường bị nhầm lẫn với các vấn đề thị lực khác. Để bù đắp, mắt phải điều tiết liên tục, dẫn đến mỏi mắt kéo dài.
Một biểu hiện điển hình của đục thủy tinh thể là thấy các vòng sáng quanh nguồn sáng mạnh, như bóng đèn, đèn xe hoặc ánh nắng. Người bệnh có thể nhìn thấy các vòng sáng hình tròn hoặc hào quang, đôi khi kèm nhiều màu sắc. Nguyên nhân là ánh sáng đi qua thấu kính bị tán xạ không đều, làm hình ảnh bị biến dạng.
Đục thủy tinh thể không chỉ làm giảm thị lực ban ngày mà còn ảnh hưởng lớn đến khả năng nhìn vào ban đêm, gây khó khăn trong sinh hoạt và di chuyển. Khi thấu kính mờ, ánh sáng bị cản trở và tán xạ, khiến hình ảnh trở nên nhòe, đặc biệt trong điều kiện thiếu sáng.
Bệnh cũng làm giảm khả năng phân biệt độ tương phản, khiến các vật thể vào ban đêm trở nên nhạt và khó nhận diện. Khó nhìn ban đêm là một dấu hiệu đục thủy tinh thể quan trọng cần được chú ý để bảo vệ thị lực và an toàn.

Đục thủy tinh thể có thể gây tán xạ ánh sáng, khiến người bệnh nhìn một vật thành hai hoặc nhiều vật chồng lên nhau. Đây là triệu chứng khó chịu, ảnh hưởng đáng kể đến sinh hoạt, đặc biệt trong môi trường thiếu sáng hoặc khi nhìn vào nguồn sáng mạnh.
Không chỉ đục thủy tinh thể, một số vấn đề nghiêm trọng khác như khối u não, phù giác mạc, đa xơ cứng hoặc đột quỵ cũng có thể gây hiện tượng nhìn đôi. Do đó, khi gặp tình trạng này, cần thăm khám bác sĩ để xác định nguyên nhân và có hướng xử lý phù hợp.
Một biểu hiện khác của đục thủy tinh thể là giảm khả năng hội tụ ánh sáng lên võng mạc, khiến hình ảnh trở nên mờ. Vì vậy, người bệnh thường phải dùng ánh sáng mạnh để đọc sách hoặc thực hiện các hoạt động hằng ngày. Đồng thời, khả năng phân biệt độ tương phản giữa các vật thể giảm, khiến việc nhận diện chi tiết trở nên khó khăn hơn.
Người mắc đục thủy tinh thể thường phải thay đổi kính mắt hoặc kính áp tròng nhiều lần nhưng độ kính vẫn tăng dần theo thời gian. Việc thay kính chỉ cải thiện tạm thời thị lực, không giải quyết triệt để vấn đề do thủy tinh thể bị đục gây ra.

Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào đã nêu ở trên, điều quan trọng là nên đặt lịch khám mắt với bác sĩ chuyên khoa nhãn khoa. Phát hiện sớm đục thủy tinh thể có thể ngăn ngừa mất thị lực tiến triển và cải thiện chất lượng cuộc sống. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể bạn nên đến gặp bác sĩ:
Phát hiện và can thiệp sớm giúp bảo vệ thị lực và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Để xác định xem thủy tinh thể có bị đục hay không, bác sĩ sẽ xem xét tiền sử bệnh lý và tiến hành các kiểm tra mắt cần thiết. Một số xét nghiệm phổ biến gồm:
Điều trị không phẫu thuật (áp dụng giai đoạn đầu)
Trong giai đoạn đầu, khi thị lực chưa bị suy giảm nhiều, người bệnh có thể áp dụng một số biện pháp hỗ trợ như:
Tuy nhiên, các biện pháp này chỉ có tác dụng tạm thời, không thể ngăn bệnh tiến triển.
Phẫu thuật thay thủy tinh thể nhân tạo - Tiêu chuẩn điều trị
Khi đục thủy tinh thể gây ảnh hưởng đáng kể đến thị lực, phẫu thuật là phương án hiệu quả và cần thiết.
Quy trình phẫu thuật:
Ưu điểm của phẫu thuật:
Chăm sóc sau phẫu thuật:
Trong trường hợp kết hợp đục thủy tinh thể và tăng nhãn áp, có thể cần phối hợp phẫu thuật để đạt hiệu quả tối ưu.

Đục thủy tinh thể là một bệnh lý về mắt nghiêm trọng có thể dẫn đến mù lòa và làm suy giảm đáng kể chất lượng cuộc sống của người mắc. Vì vậy, khi phát hiện các dấu hiệu đục thủy tinh thể, người bệnh nên chủ động thăm khám và điều trị sớm để hạn chế những rủi ro và biến chứng nguy hiểm. Hiện nay, các kỹ thuật phẫu thuật nhãn khoa đã có nhiều tiến bộ vượt bậc, giúp quá trình điều trị diễn ra nhanh chóng, an toàn và giảm thiểu tối đa biến chứng sau mổ.
Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh
Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.