Tốt nghiệp Khoa Dược trường Đại học Võ Trường Toản. Có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành Dược. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Xuân Thương
29/10/2025
Mặc định
Lớn hơn
Nhận biết đột quỵ sớm là chìa khóa để cứu sống và giảm tổn thương lâu dài. Bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về quy tắc so sánh quy tắc đột quỵ BE FAST và FAST. Tại sao có thêm các chữ cái mới, khi nào nên dùng, và cách hành động đúng lúc.
Đột quỵ có thể xảy ra bất ngờ và để lại hậu quả nghiêm trọng nếu không được nhận biết sớm. Hai quy tắc ghi nhớ phổ biến FAST và BE FAST giúp bạn phát hiện nhanh các dấu hiệu cảnh báo như méo mặt, nói khó, yếu tay hoặc mất thăng bằng, nhìn mờ, từ đó hành động kịp thời để bảo vệ não bộ và tính mạng.
Khi nói đến việc phát hiện sớm các dấu hiệu đột quỵ, nhiều chiến dịch sức khỏe cộng đồng đã đưa ra các quy tắc ghi nhớ ngắn gọn để người dân dễ áp dụng. Hai trong số đó là quy tắc đột quỵ FAST và quy tắc đột quỵ BE FAST. Việc hiểu rõ ý nghĩa từng chữ cái, cùng ưu và nhược điểm của mỗi quy tắc, sẽ giúp bạn phản ứng nhanh hơn, bởi trong đột quỵ, từng phút trôi qua đều quý giá.
Để dễ dàng ghi nhớ và phản ứng kịp thời khi phát hiện dấu hiệu đột quỵ, quy tắc FAST được ra đời như một hướng dẫn ngắn gọn, giúp mọi người nhận biết nhanh những triệu chứng phổ biến nhất. Cụ thể, mỗi chữ cái trong FAST đại diện cho một biểu hiện quan trọng mà bạn cần quan sát:

Quy tắc FAST đã được nhiều tổ chức như American Stroke Association sử dụng rộng rãi.
Với mong muốn giảm thiểu tình trạng bỏ sót các triệu chứng đột quỵ ít điển hình, các chuyên gia đã mở rộng quy tắc FAST thành BE FAST. Quy tắc này bổ sung thêm hai yếu tố quan trọng liên quan đến khả năng thăng bằng và thị lực, giúp việc nhận diện đột quỵ toàn diện hơn. Dưới đây là ý nghĩa của từng chữ cái trong BE FAST:

Quy tắc BE FAST nhằm mở rộng khả năng nhận diện những ca đột quỵ thuộc vùng tuần hoàn sau, nơi triệu chứng có thể khác biệt.
Để hiểu rõ hơn sự khác biệt giữa hai quy tắc này, hãy cùng xem bảng so sánh dưới đây. Mỗi quy tắc đều có ưu điểm riêng, nhưng mục tiêu chung vẫn là phát hiện sớm đột quỵ và hành động kịp thời.
| FAST | BE FAST |
Chữ viết tắt | Face, Arm, Speech, Time. | Balance, Eyes, Face, Arm, Speech, Time. |
Dấu hiệu nhận biết chính | Gồm 3 dấu hiệu điển hình: Mặt lệch, tay yếu, nói khó. | Bổ sung 2 dấu hiệu mới: Mất thăng bằng và thay đổi thị lực, ngoài các dấu hiệu của FAST. |
Phạm vi nhận diện đột quỵ | Tập trung chủ yếu vào đột quỵ vùng tuần hoàn trước (não trước). | Bao quát cả vùng tuần hoàn sau (não sau), nơi triệu chứng thường khó nhận biết hơn. |
Khả năng phát hiện sớm | Có thể bỏ sót các trường hợp không có biểu hiện liệt hoặc nói khó. | Giúp nhận diện thêm các ca đột quỵ có triệu chứng như chóng mặt, nhìn mờ hoặc mất thăng bằng. |
Mức độ phổ biến trong cộng đồng | Phổ biến và dễ nhớ, được sử dụng rộng rãi trong truyền thông sức khỏe. | Ngày càng được áp dụng nhiều hơn trong các chiến dịch giáo dục và tầm soát đột quỵ. |
Tỷ lệ bỏ sót đột quỵ | Một số nghiên cứu ghi nhận có thể phát hiện hơn 95% trường hợp đột quỵ nếu được áp dụng đúng. | Giảm tỷ lệ bỏ sót đáng kể nhờ mở rộng thêm hai dấu hiệu Balance và Eyes. |
Khả năng ghi nhớ | Ngắn gọn, dễ thuộc và dễ áp dụng trong tình huống khẩn cấp. | Dài hơn đôi chút nhưng toàn diện và chính xác hơn trong nhận diện triệu chứng. |
FAST phù hợp cho nhận biết nhanh và phổ biến trong cộng đồng. BE FAST mở rộng hơn, giúp nhận diện các trường hợp đột quỵ phức tạp, đặc biệt ở vùng não sau.
Dù sử dụng quy tắc nào, điều quan trọng nhất vẫn là gọi cấp cứu ngay khi phát hiện dấu hiệu nghi ngờ đột quỵ, vì mỗi phút trôi qua đều ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hồi phục của người bệnh.
Dù quy tắc FAST được đánh giá cao nhờ tính đơn giản, nhưng nó chưa bao quát hết các biểu hiện của đột quỵ. Trong thực tế, nhiều người bị đột quỵ vùng tiểu não hoặc thân não có triệu chứng khác biệt. Chẳng hạn chóng mặt, mất thăng bằng hoặc rối loạn thị lực và điều này khiến việc nhận diện trở nên khó khăn.
FAST chỉ tập trung vào ba dấu hiệu đặc trưng của đột quỵ vùng trước: Mặt lệch, yếu tay và nói khó. Vì thế, nếu người bệnh chỉ xuất hiện mất thăng bằng hoặc nhìn mờ đột ngột, quy tắc này có thể không nhận diện được. Một số nghiên cứu nhỏ gần đây cho thấy, FAST có thể bỏ sót khoảng 14% trường hợp đột quỵ, chủ yếu ở vùng tuần hoàn sau.
BE FAST được xây dựng để khắc phục điểm yếu này. Việc thêm hai chữ cái B và E không chỉ giúp mở rộng phạm vi nhận diện mà còn nâng cao độ chính xác khi sàng lọc. Một số phân tích cho thấy, BE FAST có thể phát hiện phần lớn trường hợp đột quỵ nếu được áp dụng đúng.

Dù vậy, trong thực hành cộng đồng, FAST vẫn phổ biến hơn nhờ sự ngắn gọn và dễ nhớ. Điều quan trọng là mỗi người nên biết cả hai quy tắc, bởi đôi khi chỉ cần nhận ra một dấu hiệu bất thường nhỏ, bạn đã có thể cứu sống một người thân.
Khi gặp người có biểu hiện nghi ngờ đột quỵ, hãy ghi nhớ quy tắc BE FAST để kiểm tra nhanh:
Khi chờ nhân viên y tế đến, hãy:

Ngoài việc ghi nhớ quy tắc BE FAST và FAST, bạn cũng nên chủ động phòng ngừa đột quỵ bằng cách kiểm soát huyết áp, hạn chế thuốc lá, duy trì cân nặng hợp lý, vận động thường xuyên và khám sức khỏe định kỳ.
Tóm lại, so sánh quy tắc đột quỵ BE FAST và FAST cho thấy cả hai đều mang lại giá trị lớn trong việc nhận biết sớm đột quỵ. FAST dễ nhớ, giúp người dân phản ứng nhanh; trong khi BE FAST bao quát hơn, giúp nhận diện cả những triệu chứng ít điển hình như mất thăng bằng hay rối loạn thị lực.
Dù bạn áp dụng quy tắc nào, điều quan trọng nhất vẫn là hành động ngay lập tức khi thấy dấu hiệu nghi ngờ đột quỵ. Một cuộc gọi kịp thời có thể cứu sống và giảm thiểu di chứng suốt đời.
Dược sĩ Đại họcTừ Vĩnh Khánh Tường
Tốt nghiệp Khoa Dược trường Đại học Võ Trường Toản. Có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành Dược. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.