Sốt xuất huyết máu đông: Cảnh báo nguy hiểm từ biến chứng rối loạn đông máu
Thảo Hiền
19/07/2025
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Sốt xuất huyết máu đông là một trong những biểu hiện biến chứng nghiêm trọng cần được nhận diện sớm và xử trí đúng cách. Đây là tình trạng rối loạn đông máu do virus Dengue gây ra, ảnh hưởng trực tiếp đến hệ thống tạo cục máu đông, từ đó dẫn đến xuất huyết, sốc và có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cơ chế, biểu hiện lâm sàng, các chỉ số xét nghiệm liên quan cũng như hướng xử trí khi bệnh nhân sốt xuất huyết xuất hiện rối loạn đông máu.
Không giống như các bệnh lý truyền nhiễm thông thường, sốt xuất huyết máu đông thường biểu hiện trong giai đoạn tiến triển nặng của bệnh. Tình trạng này gắn liền với nguy cơ xuất huyết nội, tràn dịch màng phổi, giảm tiểu cầu trầm trọng và rối loạn đông máu nghiêm trọng. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu của rối loạn đông máu không chỉ giúp cảnh báo nguy cơ sốc Dengue mà còn đóng vai trò quyết định trong tiên lượng sống còn của người bệnh.
Cơ chế hình thành rối loạn đông máu trong sốt xuất huyết
Rối loạn đông máu trong sốt xuất huyết là hậu quả của sự tương tác phức tạp giữa virus Dengue và hệ thống miễn dịch của cơ thể. Khi virus xâm nhập vào nội mô mạch máu và tế bào miễn dịch, nó gây tổn thương thành mạch, hoạt hóa đại thực bào và giải phóng các cytokine tiền viêm như TNF-α, IL-6. Quá trình này dẫn đến hiện tượng rò rỉ huyết tương, giảm tiểu cầu, giảm các yếu tố đông máu và kích hoạt đông máu nội mạch lan tỏa (DIC). Nếu không được kiểm soát kịp thời, hậu quả sẽ là xuất huyết ồ ạt và sốc giảm thể tích tuần hoàn.
Virus Dengue khi xâm nhập vào cơ thể có thể dẫn tới tình trạng sốt xuất huyết máu đông
Khi cơ thể bị nhiễm virus Dengue, ba cơ chế chính dẫn đến sốt xuất huyết máu đông bao gồm:
Giảm tiểu cầu trầm trọng: Do ức chế tủy xương và phá hủy tiểu cầu ngoại vi.
Giảm tổng hợp các yếu tố đông máu: Gan là nơi tổng hợp phần lớn yếu tố đông máu. Trong sốt xuất huyết, gan bị tổn thương sẽ làm giảm sản xuất các yếu tố này.
Rối loạn đông máu nội mạch lan tỏa (DIC): Virus kích thích hệ miễn dịch giải phóng các chất trung gian viêm, từ đó hoạt hóa con đường đông máu, làm hình thành các vi huyết khối rải rác, tiêu thụ tiểu cầu và yếu tố đông máu dẫn đến chảy máu.
Cơ chế này khiến người bệnh vừa có nguy cơ hình thành cục máu đông nhỏ trong mao mạch, vừa đối mặt với nguy cơ chảy máu nặng do tiêu thụ quá mức tiểu cầu và yếu tố đông máu.
Dấu hiệu sốt xuất huyết máu đông và xét nghiệm đặc trưng
Các biểu hiện của sốt xuất huyết máu đông thường rõ rệt vào ngày thứ 4 - 7 của bệnh, khi bệnh nhân bước vào giai đoạn nguy hiểm:
Chảy máu dưới da (ban xuất huyết, chấm xuất huyết ở chi dưới, mông hoặc bụng);
Chảy máu niêm mạc (chảy máu chân răng, chảy máu cam, rong kinh bất thường);
Máu trong phân hoặc nước tiểu;
Bầm tím tự phát;
Chảy máu nội tạng (nôn ra máu, ho ra máu, xuất huyết tiêu hóa).
Chảy máu chân răng trong giai đoạn mắc bệnh sốt xuất huyết có thể là một dấu hiệu của bệnh
Về các chỉ số cận lâm sàng có thể nhận thấy như:
Tiểu cầu giảm dưới 50 G/L hoặc giảm nhanh trong vòng 24 giờ;
INR tăng, aPTT kéo dài;
D-dimer tăng cao (chỉ điểm DIC);
Men gan tăng (AST, ALT);
Fibrinogen giảm.
Thông qua chỉ số lâm sàng men gan tăng có thể giúp chẩn đoán bệnh
Nếu thấy các chỉ số xét nghiệm bất thường kèm triệu chứng lâm sàng như trên, cần nghi ngờ ngay sốt xuất huyết máu đông và chuyển người bệnh đến cơ sở điều trị có đủ phương tiện hồi sức tích cực.
Một số tình trạng bệnh lý khác cũng có thể gây rối loạn đông máu, cần phân biệt với sốt xuất huyết máu đông, đặc biệt là:
Điểm khác biệt quan trọng là tiền sử dịch tễ (mùa mưa, khu vực lưu hành sốt xuất huyết), dấu hiệu điển hình (đau đầu, nhức hốc mắt, đau cơ), và diễn tiến theo 3 pha đặc trưng của sốt xuất huyết.
Xử trí và theo dõi sát biến chứng rối loạn đông máu
Khi bệnh nhân được chẩn đoán sốt xuất huyết máu đông, việc điều trị cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
Truyền tiểu cầu khi dưới 10 G/L hoặc có chảy máu nặng dù tiểu cầu chưa quá thấp.
Truyền huyết tương tươi đông lạnh nếu INR > 1.5 kèm xuất huyết.
Truyền kết tủa lạnh hoặc fibrinogen khi fibrinogen giảm nặng.
Đánh giá nguy cơ sốc và bù dịch hợp lý, tránh bù quá mức gây phù phổi.
Theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn, hematocrit, lượng tiểu, chức năng gan, thận và đông máu.
Truyền tiểu cầu là một trong những biện pháp điều trị rối loạn đông máu
Ngoài ra, người bệnh cần được nghỉ ngơi tuyệt đối, hạn chế vận động mạnh, tránh các thủ thuật xâm lấn không cần thiết.
Phòng ngừa sốt xuất huyết như thế nào?
Hiện nay chưa có thuốc đặc trị sốt xuất huyết. Vì vậy, biện pháp phòng ngừa và thói quen sinh hoạt tránh xa tác nhân gây bệnh vẫn là yếu tố then chốt:
Chủ động diệt muỗi, lăng quăng, không để nước đọng.
Mặc quần áo dài, sử dụng kem chống muỗi.
Giám sát diễn tiến bệnh sát sao từ ngày thứ 3 trở đi.
Đi khám ngay nếu có các dấu hiệu cảnh báo biến chứng.
Người có bệnh nền như bệnh gan, tim mạch, người cao tuổi và trẻ nhỏ cần được theo dõi sát hơn, do nguy cơ cao xuất hiện biến chứng sốt xuất huyết máu đông.
Sốt xuất huyết máu đông không chỉ là một dấu hiệu tiến triển nặng của bệnh mà còn là ngưỡng đe dọa tính mạng nếu không xử trí đúng cách. Việc nhận diện sớm, theo dõi sát và điều trị tích cực là chìa khóa giúp giảm tỷ lệ tử vong. Cộng đồng cần nâng cao nhận thức, đặc biệt trong các đợt dịch bùng phát, để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình một cách chủ động.
Có thể bạn quan tâm
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Dược sĩ chuyên khoa Dược lý - Dược lâm sàng. Tốt nghiệp 2 trường đại học Mở và Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có kinh nghiệm nghiên cứu về lĩnh vực sức khỏe, đạt được nhiều giải thưởng khoa học. Hiện là Dược sĩ chuyên môn phụ trách xây dựng nội dung và triển khai dự án đào tạo - Hội đồng chuyên môn tại Nhà thuốc Long Châu.