Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Thông liên thất phần màng là một dạng của bệnh lý tim bẩm sinh, trong đó có một lỗ nhỏ xuất hiện trên vách liên thất của tim. Khi lỗ thông có kích thước 4mm, đây là một tình trạng đặc biệt mà nhiều bậc phụ huynh lo lắng. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về thông liên thất phần màng 4mm là bệnh gì, ảnh hưởng của nó đến sức khỏe tim mạch và các phương pháp điều trị hiệu quả.
Khi nói đến các bệnh lý tim bẩm sinh, thông liên thất phần màng là một trong những vấn đề phổ biến mà bác sĩ gặp phải. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thông liên thất phần màng 4mm là gì, các triệu chứng thường gặp và cách kiểm soát và điều trị tình trạng này một cách hiệu quả.
Thông liên thất là tình trạng mà máu giàu oxy từ tâm thất trái tràn qua một lỗ trên vách liên thất vào tâm thất phải, dẫn đến tăng lưu lượng và áp lực trong tuần hoàn phổi. Điều này có thể gây khó thở, làm giảm khả năng ăn uống và ảnh hưởng đến sự tăng cân của trẻ. Nếu áp lực phổi gia tăng, việc can thiệp để bít lỗ thông hoặc phẫu thuật sớm có thể được khuyến cáo. Tuy nhiên, một số trường hợp thông liên thất có thể tự giảm kích thước theo thời gian, cho phép trì hoãn phẫu thuật đến khi trẻ lớn hơn.
Trái tim bình thường có bốn buồng: Hai tâm nhĩ ở phía trên và hai tâm thất ở phía dưới. Các tâm nhĩ thu thập máu trở về từ cơ thể và phổi, sau đó máu được bơm vào các tâm thất. Tâm thất trái bơm máu giàu oxy qua động mạch chủ đến toàn bộ cơ thể, trong khi tâm thất phải bơm máu ít oxy qua động mạch phổi lên phổi để được oxy hóa lại. Khi có lỗ thông liên thất, máu giàu oxy từ tâm thất trái tràn vào tâm thất phải qua lỗ thông, làm tăng áp lực trong mạch máu phổi và có thể dẫn đến các triệu chứng trên.
Thông liên thất phần màng là dạng phổ biến nhất của thông liên thất, với tỷ lệ mắc khá cao. Vị trí thông liên thất phần màng thường nằm ở vách màng gần van ba lá, và thường mở rộng vào các mô cơ xung quanh, thường gặp nhất là ngay dưới van động mạch chủ.
Khi thông liên thất gần van ba lá tạo ra túi phình, được gọi là thông liên thất với phình vách màng. Trường hợp thông liên thất tạo ra một đường thông giữa tâm nhĩ phải và tâm thất trái được gọi là thông liên thất có thông thương thất trái - nhĩ phải.
Thông liên thất có thể được chia thành hai loại chính: Phần lỗ nhỏ và phần cơ bè. Thông liên thất phần lỗ nhỏ, đặc biệt là phần quanh màng 4mm, có khả năng tự đóng theo thời gian, mặc dù khả năng tự đóng thấp hơn so với phần cơ bè. Khi lỗ thông nhỏ như vậy, ảnh hưởng đến huyết động của tim thường là không đáng kể. Tuy nhiên, nguy cơ viêm nội tâm mạc nhiễm trùng là điều cần lưu ý. Đây là tình trạng khi vi trùng từ các nguồn nhiễm trùng khác có thể vào tim qua lỗ thông liên thất, gây nhiễm trùng tại khu vực gần lỗ thông. Bé cần được phòng ngừa viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn, đặc biệt trước các thủ thuật chảy máu như nhổ răng.
Tuy nhiên, nếu trong trường hợp lỗ thông liên thất phần màng với kích thước 4mm thường khó đóng lại tự nhiên. Kích thước lỗ thông này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của tim và phổi, dẫn đến nhiều biến chứng sức khỏe và ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống. Những biến chứng có thể gặp ở người bệnh thông liên thất phần màng 4mm bao gồm:
Để điều trị lỗ thông liên thất, có thể thực hiện bằng phương pháp phẫu thuật hoặc đóng lỗ thông qua da, một kỹ thuật thường được gọi là nội soi, mặc dù thuật ngữ này không hoàn toàn chính xác. Quyết định về phương pháp điều trị phù hợp cần có sự phối hợp giữa bác sĩ nội khoa và ngoại khoa sau khi thăm khám và đánh giá tình trạng tim của bé.
Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán và điều trị thông liên thất:
Để chẩn đoán chính xác thông liên thất, bác sĩ không chỉ dựa vào việc thăm khám lâm sàng mà còn yêu cầu thực hiện một số xét nghiệm cận lâm sàng. Các xét nghiệm này bao gồm:
Có ba phương pháp chính để điều trị thông liên thất, mỗi phương pháp được áp dụng tùy theo tình trạng cụ thể của bệnh nhân:
Điều trị nội khoa: Phương pháp này được sử dụng cho các trường hợp thông liên thất có biến chứng như suy tim hoặc tăng áp động mạch phổi. Mục tiêu là ổn định tình trạng bệnh trước khi thực hiện phẫu thuật hoặc cải thiện triệu chứng ở giai đoạn muộn. Ngoài ra, bệnh nhân cần được điều trị dự phòng viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn trước khi tiến hành các thủ thuật xâm lấn.
Phẫu thuật: Đây là phương pháp sửa chữa lỗ thông liên thất thông qua phẫu thuật tim hở, sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể để hỗ trợ. Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ sử dụng miếng vá để bịt lỗ thông. Phẫu thuật nên được thực hiện càng sớm càng tốt để giảm thiểu nguy cơ biến chứng và đạt hiệu quả tốt nhất.
Đóng thông liên thất qua da: Đây là phương pháp điều trị xâm lấn tối thiểu, sử dụng dụng cụ đưa qua ống thông vào tim để đóng lỗ thông. Phương pháp này thường được áp dụng cho những trường hợp lỗ thông nhỏ và có vị trí giải phẫu thuận lợi.
Thông liên thất phần màng với kích thước 4mm có thể không phải là một vấn đề nghiêm trọng, nhưng việc theo dõi và điều trị đúng cách là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe tim mạch của trẻ. Hiểu rõ về tình trạng này sẽ giúp các bậc phụ huynh và các bác sĩ đưa ra các quyết định điều trị chính xác, từ đó đảm bảo trẻ có cơ hội phát triển khỏe mạnh và giảm thiểu nguy cơ các biến chứng nghiêm trọng.
Dược sĩ Đại họcNgô Kim Thúy
Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.