Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Dầu cây trà được chiết xuất từ lá của cây trà, loại tinh dầu này không chỉ có mùi hương dễ chịu mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và làn da. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về dầu cây trà, từ nguồn gốc, thành phần hóa học cho đến những ứng dụng thực tế và các lưu ý khi sử dụng.
Trong những năm gần đây, dầu cây trà đã nổi lên như một "thần dược" hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý ngoài da nhờ khả năng kháng viêm, giảm mụn, và nhiều công dụng khác. Thành phần này ngày càng phổ biến trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, sản phẩm chăm sóc móng tay, dầu gội đầu, dầu mát xa, và chất giặt tẩy.
Tinh dầu cây trà có màu vàng, được chiết xuất từ cây trà (Melaleuca alternifolia) thuộc họ Myrtaceae. Cây trà là một loại cây bụi, mọc ở vùng ven biển phía đông bắc nước Úc. Dầu từ lá cây trà nghiền lần đầu tiên được sử dụng bởi bộ tộc Bundjalung bản địa Úc để điều trị các bệnh về đường hô hấp trên. Tinh dầu này đã được sử dụng tại Úc trong gần 100 năm và hiện nay đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới, không chỉ ở dạng tinh dầu mà còn là thành phần chính trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm làm đẹp.
Dầu cây trà chứa hơn 100 hợp chất khác nhau, nhưng theo tiêu chuẩn của ISO chỉ có 15 hợp chất chính được chỉ định để sản phẩm có thể được dán nhãn "dầu cây trà." Những hợp chất chính này bao gồm: Pinene, Sabinene, Terpinene, D-Limonene, Q-Cymene, 1,8-Cineol (eucalyptol), F-Terpinene, Terpinolene, Terpinen-4-ol, Terpineol, Aromadendrene, Ledene (viridoflorene), C-Cadinene, Globulol, và Viridifloro.
Lưu ý rằng tiêu chuẩn quốc tế không yêu cầu dầu cây trà phải được chiết xuất từ cây Melaleuca alternifolia. Chỉ cần dầu được chiết xuất từ các loài cây khác trong họ Myrtaceae như Melaleuca dissitiflora và Melaleuca linariifolia, và đáp ứng tiêu chuẩn về 15 hợp chất trên, thì vẫn có thể được coi là dầu cây trà.
Dầu tràm trà đã được người bản địa sử dụng từ lâu để trị ho, cảm cúm và chữa lành vết thương. Từ những năm 1990 đến nay, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về khả năng kháng khuẩn của loại dầu này.
Dầu tràm trà có hoạt tính kháng khuẩn mạnh đối với các vi khuẩn gây bệnh trên da, bao gồm: Tụ cầu vàng (kể cả tụ cầu vàng kháng methicillin – MRSA), Enterococcus faecalis (kể cả kháng vancomycin), trực khuẩn mủ xanh Pseudomonas aeruginosa, vi khuẩn gây mụn trứng cá Propionibacterium acnes, và liên cầu Streptococcus pyogenes. Hoạt tính kháng khuẩn của dầu tràm trà chủ yếu theo cơ chế diệt khuẩn.
Các thử nghiệm lâm sàng cho thấy dầu cây trà 5% có hiệu quả trong việc trị mụn trứng cá. Mặc dù khả năng trị mụn của nó không mạnh bằng benzoyl peroxide 5%, dầu tràm trà ít gây ra các tác dụng phụ như khô, ngứa, hay bong tróc da.
Các nghiên cứu tập trung chủ yếu vào nấm Candida albicans, một loại nấm có thể gây ra nhiều bệnh lý khác nhau ở người. Dầu cây trà làm thay đổi tính thấm của thành tế bào nấm và ức chế sự phát triển của nấm, kể cả ở dạng bào tử.
Dầu cây trà 25% được khuyến nghị như một phương pháp điều trị thay thế có kiểm soát cho bệnh nấm da. Nồng độ 5% phù hợp để điều trị da đầu có gàu từ mức độ nhẹ đến trung bình.
Đối với nấm móng, dầu cây trà chỉ có tác dụng hỗ trợ điều trị cùng với butenafine.
Dầu cây tràm trà lần đầu tiên được thử nghiệm trên virus khảm thuốc lá. Gần đây, các nghiên cứu trên virus HSV-1 và HSV-2 cho thấy dầu tràm trà có khả năng ức chế sự phát triển của các virus này. Tuy nhiên, các nghiên cứu hiện tại còn hạn chế về các chủng virus được thử nghiệm.
Hai nghiên cứu đã chỉ ra rằng dầu cây trà có tác động lên ký sinh trùng, giảm 50% sự sinh trưởng của Leishmania major và Trypanosoma brucei. Đặc biệt, dầu cây trà đã tiêu diệt hoàn toàn Trichomonas vaginalis, cho thấy tiềm năng đáng kể.
Terpinen-4-ol là thành phần chính trong dầu cây trà, có khả năng giảm sản xuất các hóa chất trung gian gây viêm từ các tế bào đơn nhân. Khi dùng đường bôi tại chỗ, dầu cây trà có tác dụng điều chỉnh tình trạng phù nề, giãn mạch và thoát mạch huyết tương, điều này liên quan đến phản ứng quá mẫn do tiếp xúc ở chuột thí nghiệm.
Mặc dù dầu cây trà thường được coi là an toàn khi sử dụng ngoài da, nhưng nó có thể trở gây ngộ độc khi nuốt phải. Các phản ứng khi nuốt phải dầu cây trà bao gồm nôn mửa, tiêu chảy, ảo giác và thậm chí hôn mê. Mặc dù có thể điều trị và không để lại di chứng lâu dài, cần đặc biệt cẩn trọng khi sử dụng dầu cây trà trong gia đình có trẻ em, người lớn tuổi, hoặc người có cơ địa dị ứng.
Một báo cáo gần đây trên Tạp chí The New England Journal of Medicine gợi ý rằng có thể có mối liên hệ tiềm ẩn giữa nữ hóa tuyến vú trước khi dậy thì và việc sử dụng dầu cây trà. Tuy nhiên, tình trạng này thường giảm sau vài tháng ngưng sử dụng. Do đó, cần cân nhắc lứa tuổi khi sử dụng dầu cây trà.
Ngoài ra, dầu cây trà bị oxy hóa có thể gây ra các phản ứng dị ứng tiếp xúc mạnh hơn so với dầu tươi. Vì dầu cây trà chứa hơn 100 hợp chất khác nhau, việc xác định chính xác hợp chất gây dị ứng là rất khó khăn. Các biểu hiện dị ứng da thường gặp bao gồm ngứa, ban đỏ, mảng xuất huyết và bóng nước.
Có trường hợp báo cáo về ảnh hưởng đến immunoglobulin A (IgA), gây ra bệnh thận IgA, do sử dụng dầu cây trà.
Dầu cây trà là một món quà thiên nhiên với nhiều lợi ích sức khỏe và làm đẹp đáng kể. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa các lợi ích này, người sử dụng cần hiểu rõ về cách sử dụng cũng như các hạn chế và lưu ý đi kèm. Với những thông tin đã được chia sẻ trong bài viết, hy vọng rằng bạn đã có cái nhìn toàn diện hơn về dầu cây trà, giúp bạn có thể sử dụng nó một cách an toàn và hiệu quả nhất trong cuộc sống hàng ngày.
Xem thêm:
Dược sĩ Đại họcNgô Kim Thúy
Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.