Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Cúm là một bệnh nhiễm virus thông thường, thường đi kèm với triệu chứng như sốt, ho, đau nhức và mệt mỏi. Theo các nghiên cứu, virus cúm có thể làm giảm nguy cơ bị đột quỵ, đặc biệt là ở những người có sẵn các yếu tố nguy cơ tim mạch. Vậy vì sao tiêm phòng cúm giúp giảm nguy cơ đột quỵ?
Không chỉ giúp ngăn ngừa bệnh cúm, việc tiêm phòng còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe khác. Nghiên cứu mới đây đã phát hiện ra rằng tiêm phòng cúm giúp giảm nguy cơ đột quỵ, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu sâu về những mối nguy hiểm mà bệnh cúm gây ra cho sức khỏe tim mạch, cũng như xem xét mối liên hệ giữa việc tiêm phòng cúm và nguy cơ đột quỵ.
Virus là nguyên nhân gây ra bệnh cúm, thường lây lan qua không khí khi người nhiễm bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, tạo ra các giọt nhỏ chứa virus. Bạn có thể hít phải những giọt nhỏ này hoặc nhiễm virus khi chạm vào các bề mặt có giọt bắn chứa virus, như bàn phím máy tính, sau đó vô tình chạm vào mắt, mũi hoặc miệng.
Virus cúm có khả năng lây lan cho người khác từ khoảng một ngày trước khi các triệu chứng xuất hiện cho đến 5 - 7 ngày sau khi bệnh khởi phát. Đây được gọi là giai đoạn lây nhiễm. Giai đoạn này có thể kéo dài hơn ở trẻ em và những người suy giảm miễn dịch.
Những triệu chứng phổ biến của cúm bao gồm đau họng, chảy mũi hoặc nghẹt mũi. Những triệu chứng này cũng có thể xuất hiện ở các bệnh khác như cảm lạnh. Tuy nhiên, những người mắc cúm thường trải qua các triệu chứng nặng nề hơn đáng kể so với cảm lạnh. Bệnh cúm có xu hướng xuất hiện một cách đột ngột, chỉ trong vòng 2 - 3 ngày sau khi tiếp xúc với virus.
Những dấu hiệu thường gặp khác của bệnh cúm bao gồm:
Ở trẻ em, các triệu chứng thường có thể không rõ ràng, bao gồm cảm giác cáu kỉnh hoặc khó chịu. Ngoài ra, trẻ em có nguy cơ cao hơn người lớn trong việc gặp các vấn đề như đau tai, buồn nôn, nôn mửa hoặc tiêu chảy khi bị cúm. Đôi khi, người bệnh có thể trải qua những triệu chứng như đau mắt, chảy nước mắt hoặc cảm thấy khó chịu ở mắt khi tiếp xúc với ánh sáng.
Hầu hết những người mắc cúm sẽ hồi phục trong vòng vài ngày đến dưới hai tuần. Phần lớn các ca mắc không gây nguy hiểm, nhưng vẫn có nguy cơ gặp biến chứng như viêm phổi, điều này có thể đe dọa đến tính mạng, thậm chí gây tử vong.
Viêm xoang và nhiễm trùng tai là hai biến chứng nhẹ thường gặp khi mắc cúm. Đồng thời, viêm phổi là một biến chứng nặng nề hơn, có thể xảy ra do virus cúm hoặc do sự tấn công của cả virus cúm và vi khuẩn. Một số biến chứng nghiêm trọng khác do cúm có thể gây ra gồm viêm cơ tim, viêm não, viêm cơ hoặc suy đa tạng (như suy hô hấp và suy thận).
Khi nhiễm cúm, người mắc bệnh mãn tính có thể gặp phải tình trạng sức khỏe tồi tệ hơn. Ví dụ, những người bị hen suyễn có thể bị kích thích dẫn đến các cơn hen, trong khi bệnh nhân tim mạch mãn tính có thể thấy triệu chứng chuyển biến xấu đi.
Nguyên nhân cúm tạo ra nhiều áp lực cho hệ tim mạch liên quan đến phản ứng viêm của cơ thể đối với viêm nhiễm. Ngay khi virus cúm xâm nhập vào cơ thể, các tế bào bạch cầu sẽ nhanh chóng tập trung đến khu vực bị nhiễm để chống lại virus. Sự tập trung đông đảo của chúng có thể dẫn đến viêm, sưng tấy, đau nhức, yếu cơ và đôi khi làm các khu vực như khớp, cơ bắp, hạch bạch huyết nóng lên.
Viêm nhiễm có thể dẫn đến tắc nghẽn mạch máu, làm huyết áp tăng cao, thậm chí gây tổn thương các mô trong tim. Điều này làm tăng nguy cơ vỡ mảng xơ vữa trong động mạch, từ đó cản trở lưu lượng máu và oxy đến tim hoặc não, có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng việc tiêm phòng cúm có thể giảm viêm, ngăn ngừa tình trạng huyết khối và bảo vệ sức khỏe tim mạch.
Ngoài ra, các biến chứng không liên quan đến tim mạch do cúm như viêm phổi hay suy hô hấp cũng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng suy tim hoặc rối loạn nhịp tim. Tóm lại, cúm gây áp lực lớn lên hệ tim mạch, đặc biệt với những người có bệnh lý tim mạch từ trước, làm tim dễ bị tổn thương hơn.
Vaccine cúm thúc đẩy hệ miễn dịch sản xuất kháng thể, cho phép cơ thể đối phó hiệu quả với virus cúm. Khi tiêm vaccine, cơ thể bạn được tiếp xúc với một phần của virus (thường là protein từ virus cúm) mà không phải đối mặt với căn bệnh thật sự. Việc này hỗ trợ hệ miễn dịch trong việc nhận biết virus và sẵn sàng ứng phó khi gặp virus cúm thật trong các lần tiếp theo.
Do vaccine cúm không có virus sống, nên nó không thể dẫn đến việc mắc bệnh cúm. Tuy nhiên, một số người có thể cảm thấy mệt mỏi hoặc đau nhức tạm thời sau khi tiêm, nhưng đây chỉ là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang tạo ra phản ứng miễn dịch, chứ không phải là bệnh cúm thật sự. Nếu bạn bị nhiễm cúm sau khi đã tiêm vaccine, triệu chứng thường nhẹ hơn so với việc không tiêm phòng, giảm nguy cơ gặp biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi hoặc nhập viện.
Vaccine cúm cần được tiêm mỗi năm vì virus cúm thay đổi liên tục và vaccine mới được phát triển dựa trên dự đoán về những chủng virus sẽ phổ biến trong mùa cúm sắp tới.
Do nguy cơ cao của cúm đối với bệnh nhân mắc bệnh tim mạch, CDC và nhiều tổ chức y tế quốc tế khuyến cáo những người này nên tiêm vaccine cúm hàng năm vì tiêm phòng cúm giúp giảm nguy cơ đột quỵ và các biến chứng nguy hiểm cho hệ tim mạch, như đau tim, đặc biệt quan trọng đối với những người có bệnh lý nền do có khả năng cao phải đối mặt với các biến chứng tim mạch cấp tính nếu bị cúm.
Tiêm phòng cúm giúp giảm nguy cơ đột quỵ đồng thời bảo vệ cơ thể khỏi các biến chứng nghiêm trọng của bệnh cúm, đặc biệt đối với những người có yếu tố nguy cơ tim mạch cao. Do đó, tiêm phòng cúm hàng năm là biện pháp thiết yếu để bảo vệ sức khỏe toàn diện, giảm thiểu gánh nặng bệnh tật và nguy cơ đột quỵ cho mỗi cá nhân.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Thị Hồng Nhung
Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.