Viêm cầu thận tăng sinh màng: Triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị hiệu quả
Ngày 12/12/2024
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Viêm cầu thận tăng sinh màng (MPGN) là một bệnh lý cầu thận hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, gây ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng lọc máu của thận. Với đặc điểm tổn thương cấu trúc cầu thận kèm theo sự lắng đọng bất thường của globulin miễn dịch hoặc bổ thể, MPGN có thể dẫn đến suy thận nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Viêm cầu thận tăng sinh màng là một trong những rối loạn cầu thận hiếm gặp nhưng tiềm ẩn nguy cơ gây suy thận mạn tính. Bệnh không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn đòi hỏi quá trình chẩn đoán và điều trị phức tạp. Hiểu rõ các triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị là bước quan trọng để quản lý hiệu quả căn bệnh này, giúp người bệnh nâng cao cơ hội hồi phục và ngăn ngừa biến chứng.
Bệnh viêm cầu thận tăng sinh màng là bệnh gì?
Viêm cầu thận tăng sinh màng (MPGN) là một bệnh lý ở cầu thận, đặc trưng bởi sự dày lên của màng đáy cầu thận (GBM) và sự tăng sinh tế bào cầu thận khi quan sát dưới kính hiển vi ánh sáng. Trước đây, MPGN được chia thành ba loại dựa trên vị trí lắng đọng chất bất thường khi quan sát bằng kính hiển vi điện tử:
Loại I: Lắng đọng ở khoảng trung mô và dưới nội mô, bao gồm immunoglobulin (kháng thể) và C3.
Loại II (bệnh lắng đọng dày đặc): Lắng đọng hình dải ruy băng ở màng đáy của cầu thận, ống thận và bao Bowman, chủ yếu là bổ thể.
Loại III: Lắng đọng cả hai vùng dưới biểu mô và nội mô.
Tuy nhiên, cách phân loại này hiện được xem là hạn chế do có sự chồng chéo giữa các loại. Ngày nay, viêm cầu thận màng tăng sinh màng được phân loại dựa trên cơ chế bệnh lý và kết quả quan sát dưới kính hiển vi miễn dịch huỳnh quang. Các nhóm chính bao gồm:
Loại III: MPGN không lắng đọng globulin miễn dịch hoặc bổ thể.
Bệnh ảnh hưởng đến cả nam và nữ một cách đồng đều. Một số trường hợp mang tính chất gia đình, cho thấy vai trò của yếu tố di truyền. Ngoài ra, bệnh thường đi kèm với sự giảm bổ thể trong máu.
Viêm cầu thận màng tăng sinh màng là một bệnh phức tạp, với nhiều loại hình và cơ chế bệnh lý khác nhau, ảnh hưởng đến cả trẻ em lẫn người lớn. Phương pháp chẩn đoán hiện nay tập trung vào việc xác định nguyên nhân cụ thể để hỗ trợ điều trị hiệu quả hơn.
Triệu chứng và nguyên nhân viêm cầu thận tăng sinh màng
Nguyên nhân gây viêm cầu thận tăng sinh màng (MPGN) được xác định dựa trên các phân loại cụ thể của bệnh. Dưới đây là nguyên nhân chính thường dẫn đến mắc bệnh:
Nhiễm trùng: Nhiễm virus viêm gan B và C là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm cầu thận qua trung gian phức hợp miễn dịch (ICGN). Ngoài ra, nhiễm khuẩn hoặc nhiễm ký sinh trùng (protozoa) cũng có thể dẫn đến ICGN.
Bệnh tự miễn: Viêm cầu thận tăng sinh màng có thể liên quan đến các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ, hội chứng Sjogren, và viêm khớp dạng thấp.
Vô căn: Một số trường hợp MPGN qua trung gian phức hợp miễn dịch không xác định được nguyên nhân rõ ràng.
Đối với viêm cầu thận lắng đọng ưu thế C3 và C4, nguyên nhân gây bệnh vẫn chưa được xác định rõ ràng, và cần thêm nghiên cứu để làm sáng tỏ cơ chế gây bệnh.
Triệu chứng của viêm cầu thận tăng sinh màng có thể biểu hiện qua nhiều hình thức khác nhau. Hội chứng thận hư là dạng phổ biến nhất, xảy ra ở khoảng 40% - 70% trường hợp. Bệnh nhân có thể bị phù nề nghiêm trọng, tiểu ít, hoặc có lượng lớn protein trong nước tiểu.
Một số bệnh nhân khác có thể gặp hội chứng viêm thận cấp, với tỷ lệ khoảng 20% - 30%. Hội chứng này thường đi kèm với tiểu máu, phù, tăng huyết áp, và suy giảm chức năng thận đột ngột.
Ngoài ra, protein niệu và tiểu máu không triệu chứng cũng thường được phát hiện tình cờ qua xét nghiệm nước tiểu thường quy, chiếm 20% - 30% các trường hợp. Một số ít bệnh nhân (10% - 20%) có thể trải qua các đợt tiểu máu đại thể tái phát, nước tiểu chuyển màu đỏ hoặc nâu rõ rệt. Ngoài các dạng triệu chứng chính, bệnh còn có thể biểu hiện thông qua:
Máu trong nước tiểu (tiểu máu), làm nước tiểu có màu đỏ, nâu, hoặc đục.
Giảm thể tích nước tiểu (tiểu ít hơn bình thường).
Phù nề ở bất kỳ vùng nào trên cơ thể, đặc biệt là ở mắt cá chân, bàn chân, hoặc quanh mắt.
Thay đổi tinh thần, như giảm tỉnh táo, khó tập trung, hoặc cảm giác mệt mỏi.
Một số triệu chứng liên quan khác có thể xuất hiện trước hoặc trong quá trình bệnh tiến triển. Nhiễm trùng đường hô hấp được ghi nhận ở 50% các trường hợp trước khi chẩn đoán viêm cầu thận tăng sinh màng.
Tăng huyết áp cũng là một biến chứng thường gặp, xuất hiện ở khoảng 1/3 bệnh nhân, đặc biệt khi bệnh chuyển nặng. Rối loạn chức năng thận, như giảm khả năng lọc máu, gặp ở dưới 50% bệnh nhân. Thiếu máu cũng có thể xảy ra, mặc dù không phải lúc nào cũng rõ ràng.
Chẩn đoán và điều trị viêm cầu thận tăng sinh màng
Chẩn đoán viêm cầu thận tăng sinh màng (MPGN) dựa vào sinh thiết thận kết hợp với các xét nghiệm máu và kiểm tra bổ sung. Mục tiêu là xác định dạng tổn thương và nguyên nhân cơ bản để điều trị hiệu quả.
Sinh thiết thận là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán MPGN. Kỹ thuật miễn dịch huỳnh quang trên mẫu sinh thiết giúp phân loại tổn thương, xác định kiểu lắng đọng globulin miễn dịch hoặc bổ thể. Đây là cơ sở để phân nhóm MPGN thành ba dạng chính: qua trung gian phức hợp miễn dịch, qua trung gian bổ thể, và không có lắng đọng bổ thể hoặc globulin miễn dịch.
Nồng độ bổ thể máu đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chẩn đoán. Đặc điểm bổ thể máu thay đổi tùy theo dạng MPGN:
MPGN qua trung gian phức hợp miễn dịch có C3 bình thường hoặc giảm nhẹ, C4 giảm.
MPGN qua trung gian bổ thể có C3 giảm, C4 bình thường.
MPGN không lắng đọng globulin miễn dịch/bổ thể có C3 và C4 bình thường.
Các xét nghiệm bổ sung nhằm phát hiện nguyên nhân nền của MPGN. Chúng được thiết kế dựa trên mối liên hệ giữa MPGN và các bệnh lý khác như nhiễm trùng, bệnh tự miễn hoặc rối loạn chuyển hóa.
Công thức máu cũng cung cấp thông tin hỗ trợ cho việc chẩn đoán bệnh viêm cầu thận tăng sinh màng. Thiếu máu đẳng sắc hồng cầu bình thường có thể xuất hiện, thường không tương xứng với mức độ suy thận. Giảm tiểu cầu do tiêu thụ cũng được ghi nhận trong một số trường hợp.
Phương pháp điều trị viêm cầu thận tăng sinh màng (MPGN) được cá thể hóa, dựa vào mức độ tiểu đạm, chức năng thận, và nguyên nhân gây bệnh.
Điều trị MPGN qua trung gian phức hợp miễn dịch (ICGN):
Điều trị theo giai đoạn bệnh: Trường hợp xác định được nguyên nhân, cần tập trung điều trị bệnh nguyên phát. Các trường hợp "yên lặng" hoặc không triệu chứng thường điều trị bằng thuốc ức chế hệ RAS nếu sinh thiết không phát hiện viêm hoạt động.
Liệu pháp miễn dịch: Sử dụng corticoid hoặc thuốc ức chế miễn dịch tùy thuộc mức độ bệnh. Prednisone thường được chỉ định trong 12-16 tuần, kết hợp với MMF hoặc rituximab khi cần thiết.
Điều trị bệnh cầu thận C3 (C3G): Chiến lược điều trị C3G chưa tối ưu, chủ yếu dùng liệu pháp hỗ trợ và ức chế miễn dịch. MMF và corticoid được khuyến nghị cho bệnh trung bình - nặng. Khi thất bại, xem xét eculizumab hoặc các phương pháp điều trị thay thế khác.
Trường hợp không đáp ứng điều trị: Các trường hợp không cải thiện sẽ được hội chẩn để lựa chọn phương án bảo tồn, bao gồm lọc máu khi cần.
Việc điều trị đòi hỏi sự theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh kịp thời dựa trên tiến triển lâm sàng của bệnh nhân.
Viêm cầu thận tăng sinh màng là một bệnh lý phức tạp, đòi hỏi sự chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời để ngăn ngừa những biến chứng nghiêm trọng, bao gồm suy thận mạn. Việc nâng cao nhận thức về các triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị không chỉ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh mà còn hỗ trợ bác sĩ trong việc xây dựng phác đồ điều trị phù hợp.
Có thể bạn quan tâm
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Dược sĩ chuyên khoa Dược lý - Dược lâm sàng. Tốt nghiệp 2 trường đại học Mở và Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có kinh nghiệm nghiên cứu về lĩnh vực sức khỏe, đạt được nhiều giải thưởng khoa học. Hiện là Dược sĩ chuyên môn phụ trách xây dựng nội dung và triển khai dự án đào tạo - Hội đồng chuyên môn tại Nhà thuốc Long Châu.