Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

Xét nghiệm Rotem là gì? Lợi ích của xét nghiệm Rotem

Ngày 25/04/2024
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Xét nghiệm Rotem là xét nghiệm đánh giá chức năng đông máu và điều chỉnh liệu pháp đông máu trong nhiều tình huống lâm sàng. Đây là một phương pháp đo lường độc đáo và tiên tiến, cung cấp thông tin chi tiết về quá trình đông máu và phản ứng của huyết khối trong thời gian thực.

Trong số các công cụ và phương pháp được sử dụng để đánh giá khả năng đông máu của máu, không thể không kể đến xét nghiệm Rotem. Vậy xét nghiệm Rotem là gì?

Quá trình đông máu trong cơ thể

Trong cơ thể con người, quá trình đông máu là một cơ chế quan trọng để ngăn chặn sự mất máu quá mức khi có tổn thương trên thành mạch máu.

Khi có tổn thương xảy ra, máu sẽ nhanh chóng chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái đặc để tạo thành cục máu đông, đóng vai trò như một "bí mật" để phòng ngừa tình trạng chảy máu không kiểm soát.

Quá trình đông máu diễn ra theo các bước như sau: Khi có tổn thương ở thành mạch máu, các tế bào tiểu cầu sẽ tiếp xúc với collagen trên tường mạch, kích hoạt quá trình tạo thành cục máu đông. Nút tiểu cầu sẽ hình thành và mở rộng, tạo thành một rào chắn ổn định tại vị trí tổn thương.

Xét nghiệm Rotem là gì? Lợi ích và nguyên tắc hoạt động của Rotem 1
Quá trình đông máu ngăn chặn sự mất máu quá mức trên thành mạch máu

Sau đó, các yếu tố đông máu sẽ tạo thành cục máu đông và mạng lưới tơ huyết để kết tụ máu lại và ngăn chặn sự tiếp tục chảy máu.

Tuy nhiên, khi cơ thể không có đủ yếu tố đông máu, quá trình đông máu sẽ không diễn ra đúng cách, dẫn đến tình trạng chảy máu quá mức, gây nguy hiểm đến tính mạng. Ngược lại, khi có sự hoạt động quá mức của các yếu tố đông máu, có thể dẫn đến tình trạng tắc mạch và nguy hiểm cho sức khỏe.

Trong quá trình này, xét nghiệm Rotem đóng một vai trò quan trọng trong việc đánh giá và quản lý quá trình đông máu, giúp các chuyên gia y tế nắm bắt tình hình sức khỏe của bệnh nhân và ra quyết định điều trị phù hợp.

Xét nghiệm Rotem là gì?

Xét nghiệm Rotem là một phương pháp đo độ đàn hồi của cục máu dựa trên mẫu máu toàn phần đã được xử lý bằng Citrate. Thiết bị đặc biệt này có khả năng phân tích và ghi lại các chỉ số khác nhau liên quan đến quá trình đông máu, từ đó hỗ trợ trong chẩn đoán bệnh và phẫu thuật cấp cứu.

Lợi ích của xét nghiệm Rotem

Xét nghiệm Rotem đem lại nhiều lợi ích quan trọng trong việc quản lý đông máu, đặc biệt là trong các tình huống khẩn cấp. Trái với các phương pháp xét nghiệm đông máu thông thường mất ít nhất 30 phút để có kết quả, xét nghiệm Rotem cho phép đưa ra các thông số quan trọng chỉ trong khoảng 5 đến 10 phút sau khi thực hiện xét nghiệm.

Điều này giúp các bác sĩ có thể nhanh chóng đưa ra quyết định về việc truyền máu và sử dụng các chế phẩm máu, đặc biệt là trong các tình huống cấp cứu.

Xét nghiệm Rotem là gì? Lợi ích và nguyên tắc hoạt động của Rotem 2
Xét nghiệm Rotem có ý nghĩa quan trọng trong các trường hợp cấp cứu khẩn cấp

Sự nhanh chóng và chính xác của Rotem có ý nghĩa quan trọng trong các trường hợp cấp cứu khẩn cấp, những lúc này việc chậm trễ trong chẩn đoán và điều trị có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của bệnh nhân do mất máu quá nhiều.

Ngoài ra, Rotem còn được sử dụng trong các trường hợp phẫu thuật có nguy cơ cao về chảy máu, như phẫu thuật chấn thương, sản khoa, ghép gan hoặc ghép tim.

Không chỉ giúp ích trong việc quản lý đông máu, xét nghiệm Rotem còn cung cấp thông tin về hiệu quả của các loại thuốc cầm máu và chất chống đông máu, giúp cải thiện hiệu quả điều trị và tiết kiệm chi phí cho bệnh nhân.

Tính khả thi và tiện lợi của việc thực hiện Rotem ngay tại chỗ, cùng với khả năng cung cấp kết quả nhanh chóng và thông tin chi tiết, làm cho kỹ thuật này trở thành một công cụ quan trọng trong quản lý đông máu và điều trị trong lĩnh vực y học.

Nguyên tắc hoạt động của Rotem

Rotem (Rotation ThromboElastoMetry) là đo độ đàn hồi của cục máu trong quá trình đông máu. Rotem sử dụng mẫu máu toàn phần đã được xử lý Citrate để đo sự tương tác giữa các yếu tố đông máu, thuốc ức chế và vai trò của các tế bào máu.

Phương pháp này ghi lại các thay đổi động học của mẫu máu trong quá trình hình thành và ly giải cục máu đông theo thời gian.

Các thông số đánh giá sự đông máu được phân tích, theo dõi và biểu đồ hóa để hiểu về tương tác giữa các thành phần như yếu tố đông máu, các chất ức chế, fibrinogen, thrombocytes và hệ thống fibrinolysis, cũng như tác động của các loại thuốc đến quá trình đông cầm máu.

Biểu đồ Rotem gồm hai giai đoạn chính:

  • Giai đoạn đông máu bắt đầu từ khi xét nghiệm máu được thực hiện đến khi cục máu đông đạt được độ bền tối đa.
  • Giai đoạn tiêu sợi huyết là giai đoạn tiếp theo cho đến khi xét nghiệm kết thúc.
Xét nghiệm Rotem là gì? Lợi ích và nguyên tắc hoạt động của Rotem 3
Rotem đo sự tương tác giữa các yếu tố đông máu

Các thông số quan trọng trên biểu đồ bao gồm:

  • Thời gian đông máu (Clotting time - CT): Thời gian từ khi xét nghiệm bắt đầu cho đến khi cục máu đạt biên độ 2mm, đánh dấu bắt đầu quá trình đông máu.
  • Thời gian hình thành cục máu (Clot formation time - CFT): Thời gian từ khi cục máu đạt biên độ 2mm cho đến khi đạt biên độ 20mm, thể hiện vai trò của tiểu cầu và fibrinogen trong làm bền cục máu đông.
  • A5 hoặc A10: Biên độ cục máu tại thời điểm 5 phút hoặc 10 phút, thể hiện giai đoạn hình thành cục máu.
  • Góc α: Góc giữa đường ngang và đường tiệm cận đường đông máu tại điểm biên độ 2mm.
  • Độ bền cực đại của cục máu (Maximal clot firmness - MCF): Biên độ tối đa có thể đạt được trước khi quá trình tiêu sợi huyết bắt đầu.
  • Chỉ số tiêu sợi (Lysis index - LI30, LI60): Phần trăm biên độ so với MCF tại thời điểm sau 30 phút hoặc 60 phút.
  • Độ tiêu huyết tối đa (Maximum lysis - ML): Độ tiêu huyết tối đa đạt được trong quá trình xét nghiệm.

Bài viết trên, Long Châu đã giúp bạn hiểu rõ hơn về xét nghiệm Rotem và những khía cạnh liên quan đến Rotem, hãy theo dõi các bài viết của Long Châu để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích nhé.

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm