Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

Chỉ số ABI: Chỉ số huyết áp cổ chân, cánh tay

Ngày 26/12/2023
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Chỉ số ABI (Ankle-Brachial Index) là một chỉ số quan trọng trong y học đo lường tỷ lệ áp lực huyết ở cổ chân so với áp lực huyết ở cánh tay. Hãy cùng tham khảo thêm các thông tin về chỉ số ABI trong nội dung bài viết dưới đây nhé!

Chỉ số ABI được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh động mạch chi dưới dễ thực hiện, chính xác và hiệu quả giúp bác sĩ sớm chẩn đoán và đưa ra phác đồ điều trị cho bệnh nhân.

Chỉ số ABI là gì?

Chỉ số huyết áp cổ chân - cánh tay (ABI) là kết quả của việc chia số huyết áp tâm thu ở cổ chân cho áp lực tâm thu ở cánh tay. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ, ABI được xác định thông qua phép tính, với tử số là áp lực huyết áp ở cổ chân và mẫu số là áp lực huyết áp tâm thu ở cánh tay. Đây là một chỉ số có ý nghĩa quan trọng trong việc chẩn đoán bệnh lý về sự cản trở trong các động mạch của chi dưới, và rất hiệu quả trong việc dự đoán các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như bệnh tim mạch và đột quỵ. Bằng việc đánh giá ABI, người ta có thể nhận biết sớm các dấu hiệu tiên đoán về những nguy cơ này, không chỉ giới hạn ở phần cụ thể của chi mà còn lan rộng ra các vấn đề tổng quát liên quan đến sức khỏe tim mạch và huyết áp.

Chỉ số huyết áp cổ chân - cánh tay còn được gọi với những cái tên khác nhau như:

  • Chỉ số ABI: Ankle Brachial Index (chỉ số cổ chân – cánh tay).
  • Chỉ số AAI: Ankle Arm Index (chỉ số cổ chân – cẳng tay).
  • Chỉ số ABPI: Ankle Arm Pressure Index (chỉ số áp lực mạch CCCT). Ngoài ra còn gọi là chỉ số huyết áp tâm thu ngọn chi.
chi-so-abi-chi-so-huyet-ap-co-chan-canh-tay-1.jpg
Chỉ số huyết áp cổ chân - cánh tay ABI có thể nhận biết sớm các dấu hiệu tiên đoán về bệnh tim mạch

Chỉ số ABI có ý nghĩa gì?

Hiện nay, trên toàn cầu tỷ lệ mắc bệnh lý động mạch ngoại vi đang gia tăng đáng kể, nhưng đa phần các trường hợp không xuất hiện triệu chứng rõ ràng, khiến việc phát hiện bệnh trở nên khó khăn. Thông thường, khi bệnh được phát hiện, nó thường ở giai đoạn nặng và có thể đi kèm với nhiều biến chứng nguy hiểm như viêm hoặc hoại tử các phần của chi. Điều này đặt ra một vấn đề quan trọng: Việc phát hiện sớm bệnh lý động mạch ngoại vi có tầm quan trọng lớn, không chỉ để cảnh báo về các vấn đề về mạch vành hay nguy cơ đột quỵ mà còn để đề phòng những biến chứng nguy hiểm khác.

Trong số các phương pháp đơn giản để phát hiện sớm bệnh lý động mạch ngoại vi, việc đo chỉ số ABI được cho là một biện pháp tiên tiến.

Kỹ thuật đo chỉ số ABI

Kỹ thuật đo huyết áp cổ chân - cánh tay có thể được thực hiện thông qua hai phương pháp chính: Đo thủ công và đo tự động.

Phương pháp đo thủ công yêu cầu thực hiện đo lượng huyết áp của từng tứ chi rồi tính toán các chỉ số tương ứng. Để đo chỉ số ABI, giá trị huyết áp ở cổ chân và cánh tay sẽ được sử dụng. Mặc dù phương pháp này có độ chính xác cao hơn, nhưng lại tốn thời gian do quá trình đo và tính toán.

Phương pháp đo tự động đơn giản hơn khi chỉ cần gắn bộ cảm biến đo ABI vào cổ chân và cánh tay ở cả hai bên của bệnh nhân, sau đó kích hoạt máy đo. Máy sẽ tự động thực hiện việc đo và tính toán chỉ số, cho kết quả ngay lập tức. Quá trình đo tự động này nhanh chóng, giúp rút ngắn thời gian kiểm tra trong quá trình điều trị y khoa.

Tuy nhiên, đo tự động có thể gặp sai số nếu không chuẩn bị quá trình đo cẩn thận, tương tự như khi đo huyết áp bằng máy tự động. Việc đo huyết áp tâm thu của tứ chi dưới (bao gồm huyết áp tâm thu ở cổ chân) cũng là một phần quan trọng của việc đo ABI.

Đo huyết áp tâm thu tứ chi (2 chi dưới lấy huyết áp tâm thu ở cổ chân):

  • ABI = (Chỉ số huyết áp cao hơn ở cổ chân) / (Chỉ số huyết áp cao hơn ở cánh tay).
chi-so-abi-chi-so-huyet-ap-co-chan-canh-tay.jpg
Đo huyết áp tâm thu tứ chi để tính chỉ số ABI

Dưới đây là ý nghĩa quan trọng của chỉ số huyết áp cổ chân - cánh tay (ABI):

  • Khi ở trạng thái nghỉ ngơi, chỉ số ABI bình thường thường nằm trong khoảng 1 đến 1,3.
  • Giá trị ABI lớn hơn 1,3 thường cho thấy sự cứng động mạch, một dấu hiệu thường xuyên liên quan đến xơ vữa và vôi hóa động mạch. Trong trường hợp này, việc gửi bệnh nhân đến các chuyên khoa để kiểm tra và điều trị được khuyến nghị ngay lập tức.
  • Khi chỉ số ABI nằm trong khoảng 0,8 đến 0,9, điều này thường chỉ ra mức độ nhẹ của bệnh lý động mạch chi dưới, yêu cầu can thiệp để điều trị các yếu tố nguy cơ.
  • Khi chỉ số ABI thấp hơn 0,5, thường là dấu hiệu của bệnh mạch máu ngoại biên nặng, kèm theo thiếu máu trầm trọng tại chi. Trong trường hợp này, việc gửi bệnh nhân đến các chuyên khoa để khám và can thiệp ngay lập tức là cần thiết.

Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể và triệu chứng của bệnh nhân, quyết định có thể được đưa ra để tiến hành các biện pháp khảo sát bổ sung. Các biện pháp này có thể bao gồm MSCT động mạch (Chụp CT đa lớp của động mạch), DSA mạch máu (Chụp cộng hưởng từ mạch máu), hoặc siêu âm Doppler mạch máu, giúp định rõ hơn về tình trạng của mạch máu và đưa ra kế hoạch điều trị phù hợp.

Đối tượng nào được thực hiện đo chỉ số ABI?

Những đối tượng được chỉ định và không được chỉ định trong quá trình đo ABI

Các trường hợp được chỉ định đo ABI

Nhóm nguy cơ cao:

  • Hút thuốc lá.
  • Mắc tiểu đường.
  • Tăng huyết áp.
  • Tăng cholesterol trong máu.
  • Có tiền sử gia đình với bệnh đái tháo đường ở chi dưới.
  • Độ tuổi trên 70.

Nhóm có bệnh lý:

  • Được sàng lọc cho bệnh nhân có nguy cơ bị xơ vữa động mạch.
  • Đánh giá đau ở chi dưới.
  • Đánh giá các triệu chứng thiếu máu tại chi: đau khi đi bộ, đau khi nghỉ, vết loét không lành hoặc hoại tử.
  • Bị chấn thương ở chi dưới.
  • Đánh giá tiên lượng sau can thiệp hoặc phẫu thuật như điều trị nội khoa, đặt stent hoặc phẫu thuật bypass động mạch.
  • Đánh giá kết quả sau can thiệp hoặc phẫu thuật (như điều trị cắt bỏ cục máu đông, đặt stent hoặc bypass động mạch).
chi-so-abi-chi-so-huyet-ap-co-chan-canh-tay-2.jpg
Thực hiện đo chỉ số ABI cho bệnh nhân

Trường hợp không được chỉ định đo ABI

  • Bệnh nhân có triệu chứng đau ở vùng cẳng chân hoặc bàn chân.
  • Bệnh nhân mắc bệnh đông máu tĩnh mạch sâu.
  • Bệnh nhân có tình trạng xơ vữa, cứng của động mạch.

Chỉ số ABI giúp xác định sự co bóp và độ mở rộng của động mạch ở chi dưới. Đây là một công cụ quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe mạch máu và có thể dùng để chẩn đoán các vấn đề về tuần hoàn máu, như bệnh động mạch vành hoặc bệnh lý động mạch ngoại vi. Chỉ số ABI được tính bằng cách chia áp lực huyết tâm thu ở cổ chân cho áp lực huyết tâm thu ở cánh tay. Đối với người có mạch máu khỏe mạnh, chỉ số này thường ở mức 0,9 đến 1,3. Những giá trị cao hơn hoặc thấp hơn có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe, ví dụ như xơ vữa động mạch, viêm nhiễm hoặc hẹp mạch máu, và có thể là một dấu hiệu cho các vấn đề tim mạch hoặc nguy cơ đột quỵ.

Xem thêm: Kỹ thuật đo ABI là gì? Chỉ định và chống chỉ định của nghiệm pháp đo ABI

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm