Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ngọc Vân
31/12/2025
Mặc định
Lớn hơn
Gout không phải lúc nào cũng khởi phát bằng những cơn đau dữ dội. Trên thực tế, nhiều người chỉ xuất hiện các biểu hiện rất nhẹ và thoáng qua, dễ bị nhầm lẫn với đau khớp thông thường. Vì thế, việc nhận diện sớm các dấu hiệu gout nhẹ giúp chẩn đoán sớm, kiểm soát nồng độ acid uric và phòng ngừa tiến triển thành gout mạn tính cùng các biến chứng nguy hiểm.
Ở giai đoạn đầu, bệnh gout thường diễn tiến âm thầm với các triệu chứng nhẹ, không đặc hiệu và dễ bị bỏ qua. Tuy nhiên, đây lại là thời điểm để can thiệp, giúp làm chậm quá trình lắng đọng tinh thể urat tại khớp. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nhận biết các dấu hiệu gout nhẹ cần chú ý và hướng dẫn những biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Gout là bệnh rối loạn chuyển hóa purin, đặc trưng bởi sự tăng acid uric máu và lắng đọng tinh thể urat tại khớp. Ở giai đoạn sớm, các biểu hiện thường chưa rõ rệt nên dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các bệnh lý cơ xương khớp khác. Dưới đây là những dấu hiệu gout cần lưu ý:
Một trong những dấu hiệu sớm của gout là cơn đau khớp xuất hiện bất ngờ, thường xảy ra về đêm hoặc rạng sáng. Vị trí hay gặp nhất là khớp ngón chân cái, ngoài ra có thể ở cổ chân, đầu gối, ngón tay hoặc cổ tay. Ở giai đoạn nhẹ, cơn đau chưa quá dữ dội, có thể thoáng qua và giảm dần sau vài ngày, khiến người bệnh chủ quan.

Khớp bị ảnh hưởng có thể xuất hiện cảm giác nóng, râm ran hoặc căng tức nhẹ. Đây là hậu quả của phản ứng viêm do tinh thể monosodium urat bắt đầu lắng đọng trong ổ khớp, kích thích màng hoạt dịch và các mô xung quanh.
So với gout cấp điển hình, tình trạng sưng viêm ở giai đoạn nhẹ thường không rõ rệt. Khớp có thể hơi sưng, ấm hơn vùng xung quanh, da phủ khớp ửng đỏ nhẹ. Khi ấn vào, người bệnh có cảm giác đau âm ỉ nhưng chưa ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày.

Người mắc gout giai đoạn sớm thường cảm thấy khớp kém linh hoạt, đặc biệt sau khi ngủ dậy hoặc ngồi lâu. Cảm giác cứng khớp thường cải thiện khi vận động nhẹ, tuy nhiên nếu tái diễn nhiều lần có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh đang tiến triển.
Ở một số trường hợp, người bệnh nhận thấy việc đi lại, cầm nắm hoặc vận động khớp không còn thoải mái như trước. Đây là hệ quả của viêm nhẹ và sự cọ xát ban đầu của tinh thể urat trong khớp.
Nhận biết sớm các dấu hiệu gout sẽ giúp kiểm soát nồng độ acid uric hiệu quả hơn, kết hợp điều chỉnh chế độ ăn uống, sinh hoạt và điều trị phù hợp nhằm ngăn ngừa các đợt gout cấp và biến chứng mạn tính.
Tùy vào vị trí tinh thể urat tích tụ, biểu hiện lâm sàng của gout có thể khác nhau ở từng bộ phận trên cơ thể. Dưới đây là một số dấu hiệu điển hình:
Vị trí thường gặp nhất của gout là khớp bàn, ngón chân cái. Người bệnh có thể xuất hiện cơn đau cấp tính, dữ dội, kèm theo sưng, nóng, đỏ rõ rệt tại khớp. Nguyên nhân là do lưu lượng máu ngoại vi ở chân thấp hơn, làm cho tinh thể urat dễ kết tinh và lắng đọng. Cơn đau thường khởi phát đột ngột, hay xảy ra vào ban đêm hoặc rạng sáng, khiến người bệnh khó đứng, đi lại hoặc mang giày dép.

Gout cũng có thể ảnh hưởng đến các khớp nhỏ ở ngón tay, cổ tay. Biểu hiện thường gặp là đau nhức, sưng viêm, da vùng khớp đỏ và căng bóng. Khi cơn gout cấp xảy ra, người bệnh gặp khó khăn trong các hoạt động tinh tế như cầm nắm, viết, xoay cổ tay. Nếu bệnh tiến triển mạn tính, các hạt tophi có thể hình thành quanh khớp, gây biến dạng và hạn chế chức năng vận động.
Khi gout xảy ra tại khớp gối, người bệnh thường cảm thấy đau sâu trong khớp, kèm theo sưng to, nóng và đỏ vùng gối. Khớp gối có thể bị tràn dịch, gây cảm giác căng tức và hạn chế biên độ vận động. Tình trạng này ảnh hưởng đến khả năng đi lại, đứng lên, ngồi xuống và sinh hoạt hàng ngày, đặc biệt ở người trung niên và cao tuổi.
Ngoài các vị trí trên, gout còn có thể xuất hiện ở cổ chân, mắt cá chân, khuỷu tay hoặc vai. Các khớp này cũng có biểu hiện viêm cấp tính tương tự: đau, sưng, nóng, đỏ và nhạy cảm khi chạm vào. Ở giai đoạn muộn, lắng đọng tinh thể urat kéo dài có thể gây tổn thương cấu trúc khớp và làm giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Ở giai đoạn sớm, triệu chứng có thể chưa điển hình, vì vậy chẩn đoán cần dựa trên sự kết hợp giữa lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng chuyên sâu. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán:
Đây là phương pháp thường được chỉ định đầu tiên nhằm đánh giá nồng độ acid uric huyết thanh. Tăng acid uric máu là yếu tố nguy cơ chính của bệnh gout, tuy nhiên chỉ số này không mang tính tuyệt đối. Một số trường hợp gout cấp vẫn có acid uric trong giới hạn bình thường, do đó xét nghiệm máu chỉ mang tính định hướng, cần phối hợp với các phương pháp khác.

Hút dịch khớp là phương pháp xét nghiệm phổ biến trong chẩn đoán gout. Mẫu dịch khớp sau khi lấy sẽ được soi dưới kính hiển vi phân cực để phát hiện tinh thể monosodium urat.
Siêu âm là phương pháp không xâm lấn, có khả năng phát hiện lắng đọng tinh thể urat tại sụn khớp và mô quanh khớp. Dấu hiệu “đường đôi” trên siêu âm được xem là đặc trưng cho gout và có thể xuất hiện sớm, ngay cả khi triệu chứng lâm sàng còn nhẹ.
X-quang khớp chủ yếu được sử dụng để loại trừ các bệnh lý xương khớp khác và đánh giá tổn thương khớp ở giai đoạn muộn. Trong khi đó, MRI giúp phát hiện viêm và tổn thương mô mềm sâu, được chỉ định khi chẩn đoán còn nghi ngờ.
Phương pháp này giúp đánh giá khả năng đào thải acid uric của thận, từ đó hỗ trợ xác định cơ chế tăng acid uric và định hướng điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân.
Ở giai đoạn khởi phát, bệnh gout hoàn toàn có thể được kiểm soát tốt nếu người bệnh được chẩn đoán sớm và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp. Mục tiêu điều trị lúc này không chỉ dừng lại ở việc giảm nhanh triệu chứng đau viêm mà còn hướng tới ổn định nồng độ acid uric máu, hạn chế tái phát và phòng ngừa biến chứng lâu dài cho hệ cơ xương khớp. Các biện pháp điều trị gout giai đoạn đầu thường bao gồm:
Bác sĩ có thể chỉ định thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) hoặc colchicine liều thấp nhằm giảm sưng, đau và phản ứng viêm tại khớp. Trong một số trường hợp đặc biệt, corticosteroid đường uống hoặc tiêm nội khớp có thể được cân nhắc.
Với những bệnh nhân có acid uric tăng cao kéo dài, thuốc hạ acid uric như allopurinol hoặc febuxostat có thể được chỉ định sớm để ngăn sự lắng đọng tinh thể urat trong khớp.
Hạn chế thực phẩm giàu purin (thịt đỏ, phủ tạng, hải sản), rượu bia và đồ uống chứa fructose. Tăng cường rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, sữa ít béo và uống đủ nước giúp hỗ trợ đào thải acid uric.

Duy trì cân nặng hợp lý, vận động nhẹ nhàng, tránh stress và tuân thủ điều trị giúp làm chậm tiến triển bệnh.
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn đọc nhận diện sớm các dấu hiệu gout nhẹ và hiểu rõ hơn tầm quan trọng của việc phòng ngừa bệnh từ giai đoạn đầu. Thăm khám kịp thời, kết hợp điều chỉnh chế độ ăn uống, sinh hoạt khoa học và tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ sẽ góp phần kiểm soát tốt bệnh gout, hạn chế biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống lâu dài.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Thị Hồng Nhung
Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.