Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Độ nhạy và độ đặc hiệu là hai thông số thường được sử dụng để đánh giá độ hiệu quả của các xét nghiệm chẩn đoán. Chúng không chỉ giúp bác sĩ đưa ra quyết định chính xác khi chẩn đoán mà còn là những chỉ số quan trọng khi xây dựng các nghiên cứu.
Trong một xét nghiệm, độ nhạy và độ đặc hiệu là hai tiêu chí quan trọng để xác định liệu một người có mắc bệnh hay không. Độ đặc hiệu 100% nghĩa là tất cả những người không mắc bệnh đều được chẩn đoán chính xác là không có bệnh. Vậy ứng dụng của 2 chỉ số này là gì? Trong bài viết dưới đây, Nhà thuốc Long Châu sẽ trình bày ưu nhược điểm cũng như ý nghĩa của các thông số này.
Độ nhạy là tỷ lệ các trường hợp thực sự có bệnh và có kết quả dương tính trong tất cả các trường hợp mắc bệnh. Một xét nghiệm có độ nhạy càng cao thì sẽ càng ít bỏ sót các trường hợp mắc bệnh trong thực tế. Độ đặc hiệu là phần trăm các trường hợp thực tế không có bệnh và có kết quả âm tính trong tất cả các trường hợp không mắc bệnh. Một xét nghiệm có độ đặc hiệu cao sẽ ít chẩn đoán sai những người không bị bệnh là có bệnh.
Để tính 2 chỉ số này, chúng ta sử dụng công thức:
Hai chỉ số này thường được sử dụng cùng nhau để đưa ra cái nhìn toàn diện về khả năng của một xét nghiệm.
Một phương pháp có độ nhạy cao thường có khả năng tìm ra nhiều trường hợp dương tính nhưng điều này cũng có thể dẫn đến việc tăng số lượng dương tính giả, dẫn đến giảm độ đặc hiệu. Ngược lại, khi tập trung vào việc giảm số lượng dương tính giả (tăng độ đặc hiệu), xét nghiệm có thể bỏ sót nhiều ca dương tính thật (giảm độ nhạy). Vì vậy, việc cân bằng giữa 2 thông số này là rất quan trọng để đảm bảo xét nghiệm có hiệu quả tối ưu.
Trong y học, đặc biệt là trong việc phát triển và sử dụng các phương pháp chẩn đoán, độ nhạy và độ đặc hiệu đóng vai trò cực kỳ quan trọng.
Một trong những ứng dụng điển hình của độ đặc hiệu và độ nhạy là trong các chương trình sàng lọc ung thư. Ví dụ, xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung hay ung thư vú cần có phần trăm độ nhạy cao để phát hiện sớm những trường hợp mắc bệnh và tăng khả năng điều trị khỏi. Tuy nhiên, nếu độ nhạy quá cao mà độ đặc hiệu thấp thì sẽ có nhiều trường hợp ra kết quả dương tính giả. Từ đó, làm tăng số lượng người bệnh cần phải tiến hành các xét nghiệm bổ sung không cần thiết.
Trong chẩn đoán các bệnh truyền nhiễm như HIV, viêm gan hay Covid-19, 2 chỉ số này đóng vai trò quan trọng để đảm bảo phát hiện bệnh nhân một cách chính xác. Xét nghiệm có độ nhạy cao sẽ giúp phát hiện bệnh nhân ngay ở giai đoạn sớm, trong khi độ đặc hiệu cao giúp giảm thiểu việc chẩn đoán sai những người không mắc bệnh.
Trong phương pháp cá nhân hóa, việc lựa chọn phương pháp điều trị dựa trên các xét nghiệm với độ nhạy và độ đặc hiệu cao sẽ giúp xác định đúng tình trạng của từng người bệnh. Điều này giúp tối ưu hóa kết quả điều trị và giảm thiểu rủi ro do điều trị không phù hợp.
Một số lợi ích trong chẩn đoán khi sử dụng 2 chỉ số này như:
Khi sử dụng các xét nghiệm với độ nhạy và độ đặc hiệu cao, tỷ lệ chẩn đoán sai sẽ giảm đi đáng kể. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ bệnh nhân bị chẩn đoán nhầm là có bệnh (dương tính giả) hoặc không mắc bệnh (âm tính giả), từ đó đưa ra chỉ định điều trị hợp lý hơn.
Việc giảm tỷ lệ dương tính và âm tính giả cũng giúp tiết kiệm chi phí y tế, bởi bệnh nhân không cần phải thực hiện thêm các xét nghiệm bổ sung không cần thiết. Điều này rất quan trọng khi hiện nay, các hệ thống y tế hiện đại đang phải đối mặt với áp lực khổng lồ về tài chính.
Bằng cách sử dụng các phương pháp chẩn đoán chính xác hơn, bác sĩ có thể đưa ra các quyết định điều trị chính xác và kịp thời hơn. Điều này không chỉ giúp tăng hiệu quả điều trị mà còn giảm thiểu tác dụng phụ do sử dụng thuốc không cần thiết.
Mặc dù 2 thông số này là những chỉ số quan trọng, chúng cũng có những hạn chế nhất định. Cả hai khái niệm này đều không phản ánh đầy đủ khả năng dự đoán của một xét nghiệm trong môi trường thực tế.
Dù một phương pháp có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhưng điều đó không đảm bảo phản ánh chính xác tỷ lệ mắc bệnh trong cộng đồng. Ngoài ra, còn có yếu tố giá trị dự đoán dương và giá trị dự đoán âm. Những yếu tố này phụ thuộc vào tỷ lệ mắc bệnh trong phạm vi cộng đồng và ảnh hưởng đến độ chính xác của xét nghiệm trong điều kiện môi trường thực tế.
Việc cải thiện độ chính xác của 2 thông số này của một xét nghiệm là một thách thức lớn trong y học nhưng có một số cách để thực hiện được điều này như:
Độ nhạy và độ đặc hiệu là hai yếu tố quan trọng không thể thiếu trong quá trình đánh giá hiệu quả của các phương pháp chẩn đoán. Chúng giúp cung cấp thông tin quan trọng giúp bác sĩ và nghiên cứu viên đưa ra các chỉ định chính xác hơn trong việc sàng lọc, chẩn đoán và điều trị bệnh. Tuy nhiên, để tối ưu hóa kết quả, cần phải cân bằng giữa hai yếu tố này và kết hợp thêm các chỉ số khác trong thực tế lâm sàng.
Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh
Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.