Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Phân suất dự trữ lưu lượng động mạch vành (FFR) đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá mức độ hẹp động mạch vành ảnh hưởng đến lưu lượng máu cung cấp cho cơ tim, từ đó góp phần định hướng điều trị hiệu quả cho bệnh nhân mắc bệnh lý mạch vành. Hãy theo dõi bài viết sau đây để hiểu rõ FFR là gì và tầm quan trọng của FFR trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh lý mạch vành.
Bệnh lý mạch vành (CAD) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên thế giới. Do sự phát triển của khoa học kỹ thuật, ngày nay có nhiều phương pháp chẩn đoán và điều trị CAD hiệu quả. Một trong những kỹ thuật tiên tiến đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực này là phân suất dự trữ lưu lượng động mạch vành (FFR). Vậy FFR là gì?
FFR là gì là thắc mắc của nhiều người. FFR (Fractional Flow Reserve) là một kỹ thuật sinh lý học tim mạch quan trọng được sử dụng để đánh giá mức độ hẹp động mạch vành ảnh hưởng đến lưu lượng máu cung cấp cho cơ tim. Nó cung cấp thông tin chính xác và khách quan hơn so với chỉ dựa trên hình ảnh chụp động mạch vành, giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị phù hợp cho bệnh nhân.
FFR được chỉ định trong những trường hợp sau:
Ngoài ra, FFR cũng có thể được chỉ định trong một số trường hợp khác như:
FFR (Fractional Flow Reserve) được đo trong quá trình chụp động mạch vành bằng cách sử dụng một dây dẫn áp lực nhỏ được đưa vào động mạch vành qua ống thông. Quy trình thực hiện đo FFR là gì?
Toàn bộ quy trình đo FFR thường chỉ mất khoảng 30 phút.
Lưu ý: FFR là một thủ thuật xâm lấn nhẹ, có thể gây ra một số biến chứng như chảy máu, bầm tím hoặc nhiễm trùng tại chỗ đặt ống thông. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ sau khi thực hiện thủ thuật.
FFR (Phân suất dự trữ lưu lượng máu động mạch vành) đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá mức độ hẹp động mạch vành ảnh hưởng đến lưu lượng máu cung cấp cho cơ tim, từ đó góp phần định hướng điều trị hiệu quả cho bệnh nhân. So với các phương pháp chẩn đoán dựa trên hình ảnh, vai trò của FFR là gì?
FFR đo lường trực tiếp lưu lượng máu qua chỗ hẹp, cung cấp thông tin chính xác về mức độ ảnh hưởng đến chức năng tưới máu cơ tim. Khác với hình ảnh chụp động mạch vành, FFR không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như co thắt mạch vành, áp lực động mạch chủ, giúp đưa ra đánh giá khách quan hơn.
FFR giúp phân biệt hẹp động mạch vành có ý nghĩa lâm sàng với hẹp không có ý nghĩa, tránh can thiệp không cần thiết cho bệnh nhân.
Đối với những bệnh nhân có triệu chứng đau thắt ngực nhưng hình ảnh chụp động mạch vành không rõ ràng, FFR đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây đau.
Kết quả FFR giúp bác sĩ xác định chính xác những tổn thương nào cần can thiệp và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất, bao gồm đặt stent, phẫu thuật bắc cầu hoặc điều trị nội khoa. FFR góp phần tối ưu hóa hiệu quả điều trị, giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Sau khi can thiệp mạch vành như đặt stent hoặc phẫu thuật bắc cầu, FFR có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả điều trị, đảm bảo lưu lượng máu đến cơ tim được cải thiện. Việc theo dõi FFR định kỳ giúp phát hiện sớm các biến chứng và điều chỉnh phương pháp điều trị kịp thời.
FFR được áp dụng cho nhiều đối tượng bệnh nhân, bao gồm cả những bệnh nhân có bệnh lý phức tạp hoặc có nguy cơ cao. Phương pháp này ngày càng được sử dụng phổ biến trong chẩn đoán và điều trị bệnh lý động mạch vành.
Kết luận: FFR là một kỹ thuật chẩn đoán tiên tiến, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và định hướng điều trị tổn thương động mạch vành. Nhờ FFR, bác sĩ có thể đưa ra quyết định điều trị chính xác, hiệu quả, góp phần cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân.
Bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ FFR là gì và tầm quan trọng của phân suất dự trữ lưu lượng động mạch vành (FFR) trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh lý mạch vành. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn trong quá trình chăm sóc sức khỏe của bạn và gia đình.
Xem thêm:
Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh
Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.