Tốt nghiệp Đại học Dược Hà Nội, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện là giảng viên giảng dạy các môn Dược lý, Dược lâm sàng,...
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Hội chứng PR ngắn là một trong những biến thể đáng chú ý của các rối loạn dẫn truyền điện tim mạch, mà điển hình là việc rút ngắn khoảng PR interval trên điện tâm đồ (ECG). Cùng nhau tìm hiểu về hội chứng này trong bài viết sau đây.
Hội chứng PR ngắn là một biến chứng điện tâm đồ (ECG) đáng chú ý trong các rối loạn dẫn truyền điện tim mạch. Khi khoảng thời gian từ khi sóng P bắt đầu cho đến khi sóng QRS xuất hiện rút ngắn dưới mức 120 ms, là dấu hiệu của sự tăng tốc dẫn truyền điện tín qua nút AV (atrioventricular). Điều này có thể do sự hiện diện của đường dẫn truyền phụ từ nhĩ xuống thất hoặc các thay đổi trong cấu trúc và chức năng của hệ thống dẫn truyền tim mạch. Hiểu biết về hội chứng PR ngắn là rất quan trọng để chẩn đoán và điều trị hiệu quả các vấn đề liên quan đến nhịp tim.
Hội chứng PR ngắn là một trạng thái điện tâm đồ (ECG) trong đó khoảng PR interval, tức khoảng thời gian từ khi bắt đầu sóng P đến đầu sóng QRS rút ngắn xuống dưới 120 ms. Khoảng PR thường phản ánh thời gian dẫn truyền điện qua nút nhĩ thất và việc rút ngắn khoảng PR có thể xảy ra do một số nguyên nhân gây tăng tốc quá trình này.
Trong thực tế, có hai trường hợp chính gây ra khoảng PR ngắn. Đầu tiên là sự tồn tại của một đường dẫn truyền phụ từ nhĩ xuống thất, được biết đến là đường dẫn phụ. Điều này có nghĩa là ngoài đường dẫn thông thường từ nút nhĩ thất, còn có một con đường khác ngắn hơn và dẫn truyền nhanh hơn từ nhĩ xuống thất. Thứ hai là khi nhịp tim có nguồn gốc từ bộ nối AV (atrioventricular). Trong trường hợp này, các dẫn truyền điện có thể diễn ra nhanh hơn thông qua bộ nối AV, dẫn đến việc rút ngắn khoảng PR.
Các hiện tượng này có thể được xác định và đánh giá chính xác hơn thông qua các phương pháp điện tâm đồ bề mặt và điện sinh lý học trong buồng tim (Electrophysiology Study). Điều này giúp cho các chuyên gia y tế có thể đưa ra chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cho từng trường hợp cụ thể.
Để chẩn đoán hội chứng PR ngắn, các bước và xét nghiệm cần thiết là những điều rất quan trọng. Đầu tiên, cần thực hiện điện tâm đồ 12 dẫn đồ để phân tích các biểu hiện điện của tim. Khoảng PR nên được đo và phải nhỏ hơn 120 ms. Đồng thời, không có sự hiện diện của sóng delta trên ECG, vì sóng delta thường là dấu hiệu của đường dẫn phụ, liên quan đến hội chứng Wolff-Parkinson-White (WPW).
Để có độ chính xác cao hơn trong chẩn đoán, cần phải ghi lại ECG trong lúc bệnh nhân đang gặp cơn đau. Điều này giúp cho các chuyên gia y tế có thể quan sát trực tiếp các biến đổi điện tim liên quan đến triệu chứng mà bệnh nhân đang gặp phải..
Ngoài ra, cũng cần kiểm tra và điều chỉnh các chỉ số điện giải như kali (K+), natri (Na+), canxi (Ca2+), và magie (Mg2+), vì các giá trị này có thể ảnh hưởng đến hoạt động điện của tim. Kiểm tra các chỉ số chức năng của tuyến giáp (TFTs) cũng là bước quan trọng để loại trừ các nguyên nhân khác có thể gây ra các triệu chứng tương tự.
Để ghi lại các biến đổi nhịp tim trong thời gian dài, máy đo điện tim Holter là một công cụ hữu ích. Bệnh nhân được yêu cầu ghi lại thời gian bắt đầu và kết thúc của một cơn đau, từ đó giúp cho việc phân tích và chẩn đoán có thể dễ dàng và chính xác hơn. Việc ghi lại nhịp tim trong suốt một tuần cũng tăng cơ hội ghi lại được các cơn đau hay các biến đổi khác của nhịp tim, từ đó cung cấp thêm thông tin quan trọng cho quá trình điều trị và quản lý bệnh.
Điều trị hội chứng PR ngắn có thể bao gồm sử dụng các biện pháp cường phó giao cảm như xoa bóp động mạch cảnh, kỹ thuật Valsalva, hoặc kích thích giật ngón tay trong họng. Những biện pháp này nhằm mục đích làm chậm dẫn truyền điện qua nút AV và giúp giảm tần suất nhịp tim.
Nếu các biện pháp không có hiệu quả, điều trị bằng thuốc là sự lựa chọn tiếp theo. Thuốc được chọn thường là các thuốc chống loạn nhịp thuộc nhóm đường tĩnh mạch, trong đó có nhóm Ic như ajmaline, propafenone, flecainide hoặc nhóm Ia như procainamide, disopyramide, quinidine. Những loại thuốc này có tác dụng ức chế hoạt động điện sinh lý của tim, giúp điều chỉnh nhịp tim và giảm tần suất nhịp tim siêu thất.
Trong những trường hợp nhịp tim siêu thất không bị kiểm soát bằng thuốc, phương pháp sốc điện để đảo ngược nhịp có thể cần thiết, với liều khởi đầu là 50 joules nhằm khôi phục lại nhịp tim bình thường khi nhịp tim siêu thất trở nên nguy hiểm, đặc biệt khi có nguy cơ rung nhĩ nhanh dẫn đến rung thất và nguy cơ đột tử.
Trong các trường hợp nhịp tim nhanh, bệnh nhân có thể gặp các biến chứng nghiêm trọng như ngất. Việc can thiệp sớm và chính xác là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.
Việc nhận diện và hiểu rõ hội chứng PR ngắn là cần thiết để đưa ra chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Điều này không chỉ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân mà còn giảm thiểu nguy cơ các biến chứng liên quan đến rối loạn nhịp tim. Đồng thời, nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực này cũng sẽ mang lại hy vọng cho việc cải thiện điều trị và dự báo cho những bệnh nhân mắc phải hội chứng PR ngắn trong tương lai.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Thanh Hải
Tốt nghiệp Đại học Dược Hà Nội, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện là giảng viên giảng dạy các môn Dược lý, Dược lâm sàng,...