Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Khỏe đẹp

IDI & WPRO là gì? Ý nghĩa của chỉ số BMI

Ngày 25/12/2024
Kích thước chữ

Bạn có bao giờ thắc mắc tại sao cùng một chỉ số BMI nhưng lại có những đánh giá khác nhau về tình trạng sức khỏe? Câu trả lời nằm ở sự khác biệt giữa các thang đo BMI. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thang đo IDI & WPRO, một công cụ hữu ích để đánh giá chính xác tình trạng dinh dưỡng của người châu Á, đặc biệt là người Việt Nam. Vậy IDI & WPRO là gì?

IDI & WPRO là gì? Đây là câu hỏi mà nhiều người thắc mắc khi tìm hiểu về các tiêu chuẩn đánh giá chỉ số khối lượng cơ thể (BMI) dành riêng cho người châu Á. Trong khi chỉ số BMI theo tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) được áp dụng phổ biến trên toàn cầu, thang đo IDI & WPRO lại được thiết kế đặc biệt để phản ánh chính xác hơn tình trạng dinh dưỡng của người dân trong khu vực Tây Thái Bình Dương, bao gồm cả Việt Nam. Vậy IDI & WPRO là gì và vì sao chúng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe và tư vấn dinh dưỡng? Hãy cùng khám phá trong bài viết dưới đây.

IDI & WPRO là gì?

IDI là viết tắt của International Diabetes Federation (Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế), còn WPRO là viết tắt của Western Pacific Region (Khu vực Tây Thái Bình Dương). Hai tổ chức này đã cùng nhau xây dựng nên một thang đo chỉ số khối lượng cơ thể (BMI) riêng biệt dành cho người châu Á, nhằm phản ánh chính xác hơn tình trạng dinh dưỡng của người dân trong khu vực này.

Lý do cần có thang đo BMI riêng cho người châu Á:

  • Cấu trúc cơ thể khác biệt: Người châu Á thường có tỷ lệ mỡ trong cơ thể cao hơn và khối lượng cơ bắp thấp hơn so với người châu Âu.
  • Chế độ ăn uống khác biệt: Chế độ ăn uống của người châu Á cũng khác biệt, ảnh hưởng đến cách cơ thể hấp thụ và sử dụng năng lượng.
  • Yếu tố di truyền: Các yếu tố di truyền cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định cân nặng lý tưởng.
IDI & WPRO là gì? Ý nghĩa của chỉ số BMI 1
BMI là chỉ số phổ biến giúp nhanh chóng phát hiện tình trạng cơ thể

Chỉ số khối lượng cơ thể (BMI - Body Mass Index), hay còn gọi là chỉ số thể trọng là một chỉ số được đề xuất bởi nhà khoa học người Bỉ Adolphe Quetelet vào năm 1832. Đây là một trong những chỉ số phổ biến nhất nhờ vào cách tính đơn giản, giúp nhanh chóng phát hiện tình trạng cơ thể như người gầy ốm, suy dinh dưỡng, thừa cân hoặc béo phì với các mức độ khác nhau trên lâm sàng và trong cộng đồng.

Chỉ số BMI được áp dụng cho người trưởng thành, cả nam và nữ, nhưng không thích hợp cho phụ nữ mang thai, vận động viên, người cao tuổi, cũng như một số trường hợp bệnh lý đặc biệt.

Phân loại mức độ gầy béo theo BMI

Khi tìm hiểu IDI & WPRO, chỉ số BMI luôn được nhắc đến. Chỉ số BMI chịu ảnh hưởng bởi bốn yếu tố chính: Khối mỡ, khối cơ, khối xương và chiều cao. Thông thường, khối mỡ, khối cơ và khối xương cấu thành trọng lượng cơ thể, trong khi chiều cao liên quan trực tiếp đến khối xương. Khối xương và chiều cao thường ổn định và khó thay đổi theo thời gian, trong khi khối mỡ có thể thay đổi dễ dàng, còn khối cơ thì thay đổi chậm hơn.

IDI & WPRO là gì? Ý nghĩa của chỉ số BMI 3
Chỉ số BMI được phân loại thành các mức độ khác nhau để xác định cân nặng của một người

Chỉ số BMI được phân loại thành các mức độ khác nhau để xác định tình trạng cân nặng của một người, từ gầy ốm, bình thường cho đến thừa cân và béo phì. Dưới đây là các mức phân loại của BMI theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO):

  • Thiếu cân (BMI < 18.5): Chỉ số BMI dưới 18.5 được coi là thiếu cân. Người có BMI ở mức này có thể gặp phải vấn đề như suy dinh dưỡng, sức khỏe kém và dễ mắc bệnh do hệ miễn dịch yếu.
  • Cân nặng bình thường (BMI 18.5 - 24.9): Chỉ số BMI từ 18.5 đến 24.9 là mức cân nặng lý tưởng cho sức khỏe. Người có BMI trong khoảng này có thể duy trì sức khỏe tốt, ít nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến thừa cân và béo phì.
  • Thừa cân (BMI 25 - 29.9): Chỉ số BMI từ 25 đến 29.9 cho thấy người đó có thể đang thừa cân. Mặc dù không phải là béo phì, nhưng người có BMI ở mức này có nguy cơ cao mắc các bệnh mãn tính như tim mạch, tiểu đường loại 2 và huyết áp cao.
  • Béo phì (BMI ≥ 30): Chỉ số BMI từ 30 trở lên được phân loại là béo phì. Đây là tình trạng thừa cân nghiêm trọng, có thể dẫn đến các bệnh lý như bệnh tim, đột quỵ, tiểu đường và các vấn đề về xương khớp.

Thiếu hoặc thừa năng lượng gây nên điều gì?

Thiếu hoặc thừa năng lượng trong chế độ dinh dưỡng có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, ảnh hưởng đến các chức năng cơ thể và chất lượng cuộc sống. Dưới đây là các hậu quả của việc thiếu hoặc thừa năng lượng:

Thiếu năng lượng (suy dinh dưỡng)

Khi cơ thể không nhận đủ năng lượng từ thực phẩm, các vấn đề sau có thể xảy ra:

  • Suy dinh dưỡng: Thiếu hụt calo và dưỡng chất dẫn đến cơ thể không thể phát triển hoặc duy trì các chức năng bình thường.
  • Suy giảm chức năng miễn dịch: Thiếu năng lượng khiến hệ thống miễn dịch suy yếu, làm tăng nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng và các bệnh lý khác.
  • Suy giảm khả năng sinh sản: Ở phụ nữ, thiếu năng lượng có thể gây rối loạn kinh nguyệt, giảm khả năng thụ thai và mang thai.
  • Mất cơ bắp: Khi cơ thể thiếu năng lượng, cơ bắp sẽ bị tiêu hủy để cung cấp năng lượng, dẫn đến yếu cơ và mất sức.
  • Chậm phát triển: Ở trẻ em và thanh thiếu niên, thiếu năng lượng có thể gây chậm phát triển về thể chất và trí tuệ.
  • Suy giảm sức khỏe tâm thần: Thiếu năng lượng có thể ảnh hưởng đến tinh thần, gây ra cảm giác mệt mỏi, lo âu, trầm cảm và mất tập trung.
IDI & WPRO là gì? Ý nghĩa của chỉ số BMI 2
Chỉ số BMI dưới 18.5 được coi là thiếu cân

Thừa năng lượng (béo phì)

Khi cơ thể tiêu thụ năng lượng (calo) vượt quá nhu cầu, phần năng lượng dư thừa sẽ được tích trữ dưới dạng mỡ, dẫn đến các vấn đề sức khỏe sau:

  • Béo phì: Tích tụ mỡ thừa trong cơ thể gây béo phì, một tình trạng tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường type 2, bệnh tim mạch, huyết áp cao và đột quỵ.
  • Rối loạn chuyển hóa: Thừa năng lượng có thể gây rối loạn trong quá trình chuyển hóa, dẫn đến tình trạng kháng insulin và tăng lượng đường trong máu.
  • Các bệnh tim mạch: Thừa cân và béo phì là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến các bệnh tim mạch, bao gồm bệnh động mạch vành, cao huyết áp và suy tim.
  • Bệnh khớp: Tăng cân, đặc biệt là mỡ thừa, có thể gây áp lực lên các khớp xương, dẫn đến các vấn đề như viêm khớp và thoái hóa khớp.
  • Bệnh ung thư: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng thừa cân và béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư, bao gồm ung thư vú, ruột kết và gan.
  • Rối loạn giấc ngủ: Béo phì có thể gây ra các vấn đề về giấc ngủ, bao gồm ngưng thở khi ngủ và chứng mất ngủ.
IDI & WPRO là gì? Ý nghĩa của chỉ số BMI 4
Phần năng lượng dư thừa sẽ được tích trữ dưới dạng mỡ

Như vậy thông qua bài viết trên chúng ta đã tìm hiểu rõ về IDI & WPRO là gì? IDI và WPRO đều đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống cho các quốc gia trong khu vực và toàn cầu. Mặc dù mỗi chỉ số có những tiêu chí và mục tiêu riêng, nhưng cả hai đều hướng tới mục tiêu cải thiện các điều kiện sống và giảm thiểu bất bình đẳng, góp phần xây dựng một tương lai công bằng và thịnh vượng hơn.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Thanh Hải

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp Đại học Dược Hà Nội, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện là giảng viên giảng dạy các môn Dược lý, Dược lâm sàng,...

Xem thêm thông tin