Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Các biến chứng tiềm ẩn của ghép tim luôn là vấn đề lớn đối với những bệnh nhân ghép tim. Mặc dù kỹ thuật này đã mở ra cánh cửa hy vọng về những cơ hội sống mới nhưng luôn có những rủi ro kèm theo. Chính vì thế mà việc hiểu và chuẩn bị cho những biến chứng này không chỉ quan trọng để bệnh nhân giữ gìn sức khỏe sau phẫu thuật mà còn có thể giúp họ hiểu rõ hơn về quá trình hồi phục của chính mình.
Nhờ những tiến bộ của y học hiện đại, các ca ghép tim đang dần đạt tỷ lệ thành công cao. Tuy nhiên, cũng giống như bất kỳ ca cấy ghép nội tạng khác, ghép tim là một thủ thuật khó khăn và phức tạp và có những rủi ro nhất định. Trong đó biến chứng tiềm ẩn của ghép tim là mối lo được quan tâm hàng đầu vì nó liên quan đến tuổi thọ của người mắc bệnh tim mạch. Vậy những biến chứng tiềm ẩn đó là gì, mời bạn đọc cùng theo dõi trong bài viết sau.
Bệnh nhân ghép tim có thể sống được nhiều năm sau khi ghép. Tuy nhiên, tuổi thọ của bệnh nhân cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố lớn nhất đó là việc xảy ra hay không các biến chứng tiềm ẩn của ghép tim như sau:
Một trong những rủi ro lớn nhất là cơ thể bệnh nhân sẽ từ chối trái tim của người hiến tặng. Hệ thống miễn dịch có thể coi trái tim của người hiến tặng như một vật thể lạ và cố gắng từ chối nó, điều này có thể dẫn đến tổn thương tim. Tất cả những người nhận ghép tim đều phải dùng thuốc chống đào thải (thuốc ức chế miễn dịch) để giảm tỷ lệ đào thải. Nếu phản ứng đào thải xảy ra, bạn có thể ngăn chặn nó bằng cách thay đổi thuốc. Để tránh bị thải ghép, bệnh nhân nên dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ . Sự đào thải cấy ghép có thể xảy ra mà không có triệu chứng. Trong năm đầu tiên sau khi cấy ghép, bệnh nhân sẽ cần sinh thiết tim định kỳ để xem liệu cơ thể họ có đào thải trái tim mới hay không.
Tỷ lệ tử vong do bệnh ác tính là 33%. Sử dụng lâu dài các thuốc ức chế miễn dịch có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư, đặc biệt là ung thư da và ung thư hạch. Cần thường xuyên theo dõi sức khỏe làn da và thực hiện các xét nghiệm cần thiết để phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường.
Đây là một trong những biến chứng tiềm ẩn của ghép tim và tỷ lệ tử vong do nhiễm trùng là 50%. Thuốc ức chế miễn dịch sẽ làm giảm khả năng chống nhiễm trùng của bệnh nhân. Nhiều người được ghép tim bị nhiễm trùng và phải nhập viện trong vòng một năm sau khi cấy ghép.
Tỷ lệ tử vong do bệnh mạch máu sau ghép tạng là 17%. Sau khi cấy ghép, thành động mạch tim có thể trở nên dày hơn và cứng hơn, dẫn đến bệnh lý mạch máu do ghép tim cùng loài. Điều này hạn chế lưu lượng máu đến tim và có thể gây đau tim, suy tim, rối loạn nhịp tim hoặc đột tử do tim.
Điều này xảy ra khi tim của người hiến tặng không hoạt động bình thường và là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trong vài tháng đầu sau khi cấy ghép. Ngoài ra biến chứng có thể xảy ra sau ghép tim sẽ gây nên bệnh thận mãn tính khi người bệnh dùng thuốc ức chế miễn dịch, điều này có thể gây nên tổn thương thận đáng kể.
Nhận thức về rủi ro về biến chứng sau ghép tim là một phần quan trọng trong quản lý sức khỏe sau ghép tim. Một số biểu hiện liên quan đến biến chứng sau ghép tim mà người bệnh cần lưu ý là:
Nếu sau khi ghép tim một thời gian và cảm thấy bản thân xuất hiện các dấu hiệu trên, thì cách tốt nhất là hạn chế vận động và báo cáo với bác sĩ trong lần tái khám tiếp theo.
Để phòng ngừa các biến chứng sau ghép tim, bệnh nhân nên làm theo những hướng dẫn cơ bản và quan trọng sau:
Một điều lưu ý là sau khi ghép tim, bệnh nhân có thể quay lại tập thể dục nhẹ như đi bộ và tránh các hoạt động vất vả như đẩy, kéo hoặc nâng vật nặng trong ít nhất 6 đến 12 tuần.
Nếu hiểu được các biến chứng tiềm ẩn của ghép tim và cách phòng ngừa, quản lý chúng thì khả năng cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài cuộc sống sau ghép tim là vô cùng lớn. Nếu gặp bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng đáng lo ngại nào, hãy nhanh chóng liên hệ với bác sĩ để được hỗ trợ. Chúc bạn sức khỏe!
Xem thêm: