Rối loạn nhịp tim có ảnh hưởng đến thai nhi hay không?
13/08/2023
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Rối loạn nhịp tim thai nhi là tình trạng không hiếm gặp trong thai kỳ, có thể là sinh lý nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ bệnh lý. Việc nhận biết và xử trí kịp thời giúp đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé, mang lại sự yên tâm trong suốt hành trình mang thai.
Nhờ sự tiến bộ của công nghệ y học hiện đại, chẳng hạn như siêu âm tim thai và máy theo dõi tim thai, rối loạn nhịp tim thai nhi ngày càng được phát hiện sớm. Tuy nhiên, không phải mẹ bầu nào cũng hiểu rõ ý nghĩa của tình trạng này và khi nào cần can thiệp y tế. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện, dễ hiểu về rối loạn nhịp tim thai nhi, từ định nghĩa, nguyên nhân, cách chẩn đoán đến các biện pháp xử trí hiệu quả, giúp mẹ bầu tự tin hơn trong việc chăm sóc sức khỏe cho bé.
Rối loạn nhịp tim thai nhi là gì?
Rối loạn nhịp tim thai nhi là tình trạng bất thường trong tần số hoặc nhịp điệu của tim thai, được phát hiện thông qua các phương pháp như nghe tim thai bằng Doppler hoặc siêu âm. Nhịp tim bình thường của thai nhi dao động trong khoảng 110 - 160 lần/phút (bpm), tùy thuộc vào giai đoạn thai kỳ. Khi nhịp tim vượt ra ngoài khoảng này hoặc có nhịp điệu không đều, đó có thể là dấu hiệu của rối loạn nhịp tim thai nhi.
Rối loạn nhịp tim thai nhi là tình trạng bất thường trong tần số hoặc nhịp điệu của tim thai
Theo nghiên cứu từ Journal of Perinatal Medicine (2020), khoảng 1 - 2% thai nhi có biểu hiện rối loạn nhịp tim, trong đó phần lớn là lành tính và không cần can thiệp. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể liên quan đến các bệnh lý nghiêm trọng như tim bẩm sinh hoặc rối loạn dẫn truyền. Việc nhận biết sớm thông qua khám thai định kỳ giúp bác sĩ đánh giá chính xác và đưa ra hướng xử trí phù hợp.
Phân loại rối loạn nhịp tim thai nhi
Rối loạn nhịp tim thai nhi được chia thành ba loại chính dựa trên tần số và nhịp điệu:
Chậm nhịp (Bradycardia)
Nhịp tim thai dưới 110 bpm được gọi là chậm nhịp. Tình trạng này có thể xảy ra tạm thời khi thai nhi nghỉ ngơi hoặc do các nguyên nhân bệnh lý như thiếu oxy, block nhĩ thất, hoặc bất thường cấu trúc tim.
Tăng nhịp (Tachycardia)
Nhịp tim thai vượt quá 160 bpm, thường trên 180 bpm, được gọi là tăng nhịp. Nhịp nhanh thoáng qua có thể xảy ra khi thai nhi cử động mạnh, nhưng nếu kéo dài, đây có thể là dấu hiệu của rối loạn nhịp trên thất hoặc các vấn đề khác.
Rối loạn nhịp (Arrhythmia)
Đây là tình trạng nhịp tim không đều, thường do ngoại tâm thu (nhịp đập sớm bất thường) hoặc các rối loạn dẫn truyền. Ngoại tâm thu chiếm khoảng 80% các trường hợp rối loạn nhịp thai nhi và thường là lành tính.
Rối loạn nhịp (Arrhythmia) là tình trạng nhịp tim không đều, thường do ngoại tâm thu hoặc các rối loạn dẫn truyền
Nguyên nhân gây rối loạn nhịp tim thai nhi
Rối loạn nhịp tim thai nhi có thể xuất phát từ các nguyên nhân sinh lý lành tính hoặc bệnh lý nghiêm trọng. Hiểu rõ nguyên nhân giúp bác sĩ đưa ra phương pháp xử trí phù hợp.
Nguyên nhân sinh lý
Tăng nhịp tim thai nhi có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, trong đó các yếu tố sinh lý thường là những nguyên nhân phổ biến và không đáng lo ngại nếu không đi kèm triệu chứng bất thường.
Cử động của thai nhi: Khi thai nhi di chuyển, đạp hoặc xoay người, nhịp tim có thể tăng tạm thời lên 160 - 180 bpm. Đây là phản ứng bình thường và thường tự trở về mức ổn định.
Tác động từ mẹ: Sử dụng caffeine (như cà phê, trà), thuốc lá, hoặc một số loại thuốc (như thuốc trị hen) có thể làm tăng nhịp tim thai nhi tạm thời. Mẹ bầu cần hạn chế các chất kích thích để tránh ảnh hưởng đến bé.
Nguyên nhân bệnh lý
Bên cạnh các nguyên nhân sinh lý lành tính, một số nguyên nhân bệnh lý có thể gây rối loạn nhịp tim thai nhi, cần được phát hiện sớm để can thiệp kịp thời nhằm đảm bảo an toàn cho thai nhi và mẹ.
Tim bẩm sinh: Các dị tật như block nhĩ thất (AV block) hoặc hội chứng Wolff-Parkinson-White có thể gây rối loạn nhịp tim thai nhi. Block nhĩ thất độ 3, dù hiếm, là tình trạng nghiêm trọng, có thể yêu cầu can thiệp sau sinh.
Bệnh tự miễn của mẹ: Các bệnh như lupus ban đỏ hệ thống hoặc hội chứng Sjögren có thể khiến kháng thể của mẹ tấn công hệ dẫn truyền tim thai, gây chậm nhịp hoặc rối loạn nhịp.
Nhiễm trùng trong thai kỳ: Nhiễm virus như cytomegalovirus (CMV) hoặc rubella có thể ảnh hưởng đến tim thai, dẫn đến rối loạn nhịp.
Bất thường điện giải hoặc thuốc: Rối loạn cân bằng điện giải ở mẹ (như kali, magie) hoặc thuốc chống loạn nhịp truyền qua nhau thai có thể gây ra rối loạn nhịp tim thai nhi.
Tim bẩm sinh có thể gây rối loạn nhịp tim thai nhi
Phương pháp chẩn đoán rối loạn nhịp tim thai
Việc chẩn đoán chính xác loại rối loạn nhịp tim thai nhi là bước quan trọng để phân biệt giữa tình trạng sinh lý và bệnh lý, từ đó đưa ra hướng xử trí phù hợp. Các phương pháp chẩn đoán phổ biến bao gồm:
Nghe tim thai bằng Doppler
Máy Doppler là công cụ đơn giản, không xâm lấn, giúp phát hiện sớm các bất thường về nhịp tim thai nhi trong các buổi khám thai định kỳ. Phương pháp này thường được sử dụng từ tuần 10 - 12 của thai kỳ.
Siêu âm tim thai (Fetal Echocardiography)
Siêu âm tim thai là kỹ thuật chuyên sâu, cho phép đánh giá cấu trúc và chức năng tim thai, đồng thời phát hiện các rối loạn dẫn truyền. Theo ACOG, siêu âm tim thai được khuyến cáo thực hiện từ tuần 18 - 22 cho các thai kỳ có nguy cơ cao, chẳng hạn như mẹ có bệnh tự miễn hoặc tiền sử gia đình mắc bệnh tim.
Monitor tim thai (Non-Stress Test - NST)
Phương pháp này theo dõi tần số và biến thiên nhịp tim thai nhi theo thời gian thực, thường được sử dụng trong tam cá nguyệt thứ ba hoặc khi chuyển dạ. Monitor tim thai giúp phát hiện các dấu hiệu suy thai liên quan đến rối loạn nhịp tim.
Phương pháp xử trí rối loạn nhịp tim thai nhi
Không phải mọi trường hợp rối loạn nhịp tim thai nhi đều cần điều trị. Tùy thuộc vào nguyên nhân, mức độ và loại rối loạn, bác sĩ sẽ đưa ra các hướng xử trí cụ thể:
Theo dõi không can thiệp
Trong một số trường hợp, rối loạn nhịp tim thai nhi không cần can thiệp điều trị mà chỉ cần theo dõi sát sao, đặc biệt khi các bất thường lành tính và không đi kèm tổn thương cấu trúc tim.
Ngoại tâm thu: Đây là loại rối loạn nhịp phổ biến nhất, thường lành tính và tự giới hạn sau sinh. Nếu không kèm theo bất thường cấu trúc tim, mẹ bầu chỉ cần theo dõi định kỳ.
Nhịp nhanh thoáng qua: Nhịp tim tăng tạm thời do cử động thai nhi thường không cần can thiệp, miễn là nhịp tim trở lại bình thường sau vài phút.
Can thiệp điều trị
Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ rối loạn nhịp tim thai nhi, các phương pháp can thiệp điều trị có thể được cân nhắc nhằm kiểm soát triệu chứng và đảm bảo sự phát triển tối ưu cho thai nhi.
Điều trị nội khoa: Trong trường hợp block nhĩ thất do bệnh tự miễn của mẹ, bác sĩ có thể sử dụng steroid (như dexamethasone) để giảm tác động của kháng thể lên tim thai. Thuốc chống loạn nhịp như digoxin cũng có thể được chỉ định trong trường hợp nhịp nhanh trên thất kéo dài.
Chuyển tuyến chuyên khoa: Nếu phát hiện dị tật tim bẩm sinh nghiêm trọng, mẹ bầu sẽ được chuyển đến chuyên khoa tim mạch nhi để theo dõi và lên kế hoạch điều trị sau sinh.
Sinh mổ khẩn cấp: Nếu nhịp tim thai giảm kéo dài (dưới 100 bpm) và có dấu hiệu suy thai, sinh mổ khẩn cấp có thể được chỉ định để bảo vệ tính mạng của bé.
Nếu nhịp tim thai giảm kéo dài (dưới 100 bpm) và có dấu hiệu suy thai, sinh mổ khẩn cấp có thể được chỉ định
Rối loạn nhịp tim thai nhi là một dấu hiệu quan trọng cần được theo dõi sát trong suốt thai kỳ. Dù phần lớn trường hợp là lành tính, một số rối loạn có thể cảnh báo các vấn đề nghiêm trọng như tim bẩm sinh hoặc suy thai. Nhờ các phương pháp chẩn đoán hiện đại như siêu âm tim thai và monitor tim thai, mẹ bầu có thể phát hiện và xử trí kịp thời. Hãy duy trì lịch khám thai định kỳ, lắng nghe cơ thể và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo một thai kỳ an toàn, mang lại sức khỏe tốt nhất cho cả mẹ và bé.
Có thể bạn quan tâm
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Dược sĩ chuyên khoa Dược lý - Dược lâm sàng. Tốt nghiệp 2 trường đại học Mở và Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có kinh nghiệm nghiên cứu về lĩnh vực sức khỏe, đạt được nhiều giải thưởng khoa học. Hiện là Dược sĩ chuyên môn phụ trách xây dựng nội dung và triển khai dự án đào tạo - Hội đồng chuyên môn tại Nhà thuốc Long Châu.