1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ/
  4. Kiến thức y khoa

Tăng huyết áp trong suy thận mạn: Hiểu đúng để kiểm soát hiệu quả

Khánh Vy

08/09/2025

Kích thước chữ

Tăng huyết áp trong suy thận mạn là một trong những vấn đề phổ biến và nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến tiên lượng bệnh và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Nếu không được kiểm soát đúng cách, tình trạng này có thể đẩy nhanh quá trình tiến triển đến suy thận giai đoạn cuối và tăng nguy cơ tử vong do tim mạch.

Theo các khuyến cáo điều trị hiện nay, việc quản lý tăng huyết áp suy thận mạn cần được tiếp cận một cách hệ thống, phối hợp giữa thay đổi lối sống và dùng thuốc hợp lý. Vậy cơ chế nào khiến huyết áp tăng ở người bị suy thận mạn? Cách kiểm soát như thế nào là an toàn và hiệu quả?

Tăng huyết áp trong suy thận mạn là gì?

Tăng huyết áp trong suy thận mạn là tình trạng huyết áp tăng dai dẳng xảy ra đồng thời hoặc là hậu quả của suy giảm chức năng thận kéo dài. Đây là một trong những biểu hiện lâm sàng thường gặp nhất ở bệnh nhân suy thận và cũng là yếu tố làm bệnh tiến triển nhanh hơn.

Theo tổ chức KDIGO (Kidney Disease: Improving Global Outcomes), tăng huyết áp được xem là biến chứng sớm và phổ biến của bệnh thận mạn tính (CKD). Khoảng 80 - 90% bệnh nhân ở các giai đoạn cuối của suy thận mạn có tăng huyết áp - con số này phản ánh mức độ liên quan chặt chẽ giữa hai tình trạng.

Ở người suy thận mạn, thận không còn khả năng bài tiết natri và nước hiệu quả, dẫn đến tình trạng tăng thể tích tuần hoàn. Đồng thời, hoạt hóa hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) làm co mạch và giữ muối, góp phần làm tăng huyết áp. Ngoài ra, sự mất cân bằng các yếu tố giãn mạch và co mạch trong cơ thể cũng ảnh hưởng đến điều hòa huyết áp.

Tăng huyết áp trong suy thận mạn là biểu hiện lâm sàng thường gặp
Tăng huyết áp trong suy thận mạn là biểu hiện lâm sàng thường gặp

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của tăng huyết áp trong suy thận mạn

Nguyên nhân chính

Những nguyên nhân chính dẫn đến tăng huyết áp trong suy thận mạn có thể kể đến như:

  • Giữ muối và nước: Khi chức năng lọc cầu thận giảm, natri và nước bị tích tụ, làm tăng thể tích máu và tăng áp lực tuần hoàn.
  • Hoạt hóa RAAS quá mức: Hệ thống này khiến mạch máu co lại và giữ muối nước, từ đó làm tăng huyết áp hệ thống.
  • Giảm bài tiết prostaglandin giãn mạch: Khi mất đi yếu tố giãn mạch nội sinh, huyết áp có xu hướng tăng cao hơn.
  • Thiếu máu kéo dài: Suy thận mạn thường đi kèm thiếu erythropoietin - một hormone giúp tạo hồng cầu. Thiếu máu dẫn đến tăng cung lượng tim, gây áp lực lên hệ tuần hoàn.

Yếu tố làm tăng nguy cơ

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ chứng tăng huyết áp trong bệnh thận mạn:

  • Tuổi cao: Người lớn tuổi có chức năng thận và hệ tim mạch suy giảm.
  • Béo phì, đái tháo đường là các bệnh lý nền đi kèm làm nặng thêm cả suy thận và tăng huyết áp.
  • Tiền sử tăng huyết áp từ trước: Làm rối loạn cơ chế điều hòa áp lực máu trong thận.
  • Chế độ ăn mặn, ít kali, nhiều chất béo: Gây giữ nước và tăng áp lực máu.
  • Không tuân thủ điều trị hoặc dùng thuốc sai cách: Khi bệnh nhân tự ý ngưng thuốc hoặc dùng không đúng liều.
Có nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ chứng tăng huyết áp trong bệnh thận mạn
Có nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ chứng tăng huyết áp trong bệnh thận mạn

Ảnh hưởng của tăng huyết áp đến tiến triển của suy thận mạn

Làm nặng thêm tổn thương cầu thận

Huyết áp cao tạo áp lực lớn lên các vi mạch trong cầu thận, gây ra hiện tượng tăng lọc cầu thận kéo dài. Quá trình này thúc đẩy tình trạng xơ hóa cầu thận, làm tổn thương các đơn vị lọc, từ đó khiến chức năng thận suy giảm nhanh hơn.

Tăng nguy cơ tim mạch

Tăng huyết áp trong suy thận mạn có liên quan mật thiết đến các biến cố tim mạch. Người bệnh có nguy cơ bị phì đại thất trái, suy tim, nhồi máu cơ tim và đột quỵ cao hơn đáng kể. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở bệnh nhân suy thận mạn.

Rút ngắn thời gian đến suy thận giai đoạn cuối

Nếu không được kiểm soát, huyết áp cao thúc đẩy tổn thương thận diễn ra nhanh hơn, khiến người bệnh phải lọc máu hoặc ghép thận sớm hơn dự kiến.

Phương pháp điều trị tăng huyết áp trong suy thận mạn

Mục tiêu kiểm soát huyết áp

Theo khuyến cáo của KDIGO 2021:

  • Mục tiêu huyết áp tâm thu (SBP) nên < 120 mmHg (đo huyết áp bằng thiết bị chuẩn, nhiều lần lặp lại), nếu người bệnh dung nạp được.
  • Mục tiêu này áp dụng cho hầu hết bệnh nhân suy thận mạn không chạy thận, không phụ thuộc vào mức protein niệu.

Việc đạt được mục tiêu này giúp giảm nguy cơ biến chứng và kéo dài thời gian duy trì chức năng thận.

Thay đổi lối sống

Chế độ ăn uống hợp lý:

  • Hạn chế muối (< 5g/ngày) và thực phẩm chế biến sẵn.
  • Tăng rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu kali (nếu không bị tăng kali máu).
  • Giảm lượng đạm động vật khi được bác sĩ chỉ định.
  • Uống đủ nước mỗi ngày, theo mức độ phù hợp với chức năng thận.

Hoạt động thể chất và duy trì cân nặng hợp lý:

  • Tập thể dục đều đặn ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày/tuần.
  • Duy trì chỉ số BMI trong khoảng 18,5 - 24,9.

Hạn chế rượu bia, thuốc lá: Cả hai yếu tố này đều làm tăng nguy cơ tổn thương mạch máu, thúc đẩy tiến triển bệnh thận và làm huyết áp khó kiểm soát hơn.

Dùng thuốc hạ áp phù hợp

Thuốc ức chế hệ RAAS (ACEI/ARB)

Đây là nhóm thuốc được ưu tiên sử dụng đầu tay, giúp:

  • Kiểm soát huyết áp;
  • Giảm protein niệu;
  • Bảo vệ cầu thận khỏi tổn thương tiến triển.

Cần theo dõi chức năng thận và điện giải thường xuyên khi dùng nhóm thuốc này.

Thuốc lợi tiểu

Hữu ích trong các trường hợp giữ nước, phù, hoặc huyết áp khó kiểm soát. Tuy nhiên, lợi tiểu có thể gây mất kali hoặc natri nên cần được giám sát chặt chẽ.

Chẹn kênh canxi và beta-blockers

Được chỉ định phối hợp khi một loại thuốc không đủ để đạt mục tiêu huyết áp. Việc phối hợp cần dựa trên tình trạng bệnh tim mạch và khả năng đáp ứng thuốc của từng người bệnh.

Bệnh nhân cần kết hợp sử dụng thuốc điều trị cùng lối sống lành mạnh
Bệnh nhân cần kết hợp sử dụng thuốc điều trị cùng lối sống lành mạnh

Biến chứng cần lưu ý và phương pháp theo dõi lâu dài

Biến chứng nguy hiểm

Biến chứng nếu không kiểm soát tốt huyết áp như:

  • Suy tim, phì đại thất trái: Do tim phải làm việc quá sức để bơm máu qua hệ tuần hoàn bị tăng áp lực.
  • Đột quỵ, nhồi máu cơ tim: Do tổn thương mạch máu não và mạch vành.
  • Suy thận giai đoạn cuối: Người bệnh phải lọc máu định kỳ hoặc chờ ghép thận.

Cách theo dõi hiệu quả

Các cách theo dõi tình trạng tăng huyết áp trong suy thận mạn hiệu quả:

  • Đo huyết áp hàng ngày tại nhà, đặc biệt vào buổi sáng và tối.
  • Ghi chép kết quả huyết áp, mang theo mỗi lần tái khám.
  • Xét nghiệm định kỳ: Creatinine huyết thanh, protein niệu, kali, natri và ECG.
  • Tái khám đúng hẹn để bác sĩ điều chỉnh thuốc kịp thời.
Có thể thực hiện đo huyết áp hàng ngày tại nhà
Có thể thực hiện đo huyết áp hàng ngày tại nhà

Tăng huyết áp trong suy thận mạn không chỉ là hậu quả của tổn thương thận mà còn là yếu tố thúc đẩy sự tiến triển bệnh trở nên nhanh và nặng hơn. Hiểu rõ mối liên hệ giữa hai tình trạng này sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong việc kiểm soát huyết áp và bảo vệ chức năng thận. Việc phối hợp chặt chẽ giữa điều chỉnh lối sống, dùng thuốc phù hợp và theo dõi định kỳ là chìa khóa để sống khỏe cùng suy thận mạn và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh

Đã kiểm duyệt nội dung

Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.

Xem thêm thông tin