Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

Thận ứ nước do hẹp khúc nối bể thận niệu quản: Chẩn đoán và điều trị

Ngày 15/12/2023
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Thận ứ nước do hẹp khúc nối bể thận niệu quản là tình trạng nước tiểu bị ứ đọng trong thận do khúc nối bể thận niệu quản bị hẹp hoặc tắc nghẽn. Bệnh có thể gây tổn thương thận, thậm chí là suy thận nếu không được phát hiện và điều trị sớm.

Thận ứ nước do hẹp khúc nối bể thận niệu quản là một vấn đề y tế phức tạp, đặt ra nhiều thách thức trong quá trình chẩn đoán và điều trị. Hãy cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu rõ hơn về tình trạng thận ứ nước do hẹp khúc nối bể thận niệu quản và những khía cạnh của nó, cũng như cách chẩn đoán và phương pháp điều trị.

Thận ứ nước do hẹp khúc nối bể thận niệu quản là gì?

Thận ứ nước do hẹp khúc nối bể thận - niệu quản là một tình trạng y tế phức tạp, xuất phát từ sự suy yếu trong quá trình dòng nước tiểu từ bể thận chảy xuống niệu quản. Hiện tượng này gây giãn hệ thống thu thập nước tiểu và có thể gây suy thận. Hẹp khúc nối này thường xuyên xuất hiện ở trẻ em, đặc biệt là ở độ tuổi 5, với tỉ lệ mắc cao hơn ở nam giới so với nữ giới.

Vị trí hẹp khúc nối ở bên trái thường gặp hơn so với bên phải và đôi khi có thể ảnh hưởng đến cả hai bên. Điều này tạo ra rào cản cho việc dòng nước tiểu từ bể thận chuyển xuống niệu quản, làm cho bể thận bị ứ nước và giãn to. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, tình trạng này có thể gây tổn thương nặng nề cho cơ quan thận.

Đặc biệt, hẹp khúc nối bể thận - niệu quản có yếu tố di truyền trong gia đình, tăng nguy cơ mắc bệnh đối với những người có người thân từng trải qua vấn đề này. Điều này làm nổi bật sự quan trọng của việc theo dõi và chăm sóc sức khỏe thận, đặc biệt là ở nhóm đối tượng có tiền sử gia đình liên quan đến hẹp khúc nối bể thận - niệu quản.

Thận ứ nước do hẹp khúc nối bể thận niệu quản: Chẩn đoán và điều trị 2
Hẹp khúc nối bể thận - niệu quản thường phổ biến hơn ở trẻ sơ sinh

Nguyên nhân gây ra hẹp khúc nối bể thận - niệu quản

Nguyên nhân gây hẹp khúc nối bể thận - niệu quản có thể được chia thành hai nhóm chính:

Nhóm nguyên nhân bẩm sinh

Một số trường hợp người bệnh bị hẹp khúc nối bể thận niệu quản bẩm sinh như sau:

  • Niệu quản cắm vào bể thận ở vị trí bất thường, khiến dòng nước tiểu chảy vào niệu quản bị cản trở.
  • Đoạn khúc nối giữa bể thận và niệu quản không có nhu động, khiến nước tiểu không thể lưu thông dễ dàng.
Thận ứ nước do hẹp khúc nối bể thận niệu quản: Chẩn đoán và điều trị 3
Thận ứ nước do hẹp khúc nối bể thận niệu quản có thể là bẩm sinh

Nhóm nguyên nhân mắc phải

Bên cạnh yếu tố bẩm sinh thì một số nguyên nhân sau đây cũng có thể dẫn đến hẹp khúc nối bể thận - niệu quản gây ứ nước ở thận:

  • Mạch máu bất thường chèn ép vào niệu quản, khiến dòng nước tiểu chảy qua niệu quản bị cản trở.
  • Phản ứng viêm tạo xơ sau phẫu thuật hoặc các chấn thương, khiến niệu quản bị hẹp lại.
  • Khối u lành tính hoặc ác tính ở đường tiết niệu, khiến niệu quản bị chèn ép hoặc tắc nghẽn.

Chẩn đoán thận ứ nước do hẹp khúc nối thận - niệu quản

Để đưa ra chẩn đoán về thận ứ nước do hẹp khúc nối bể thận niệu quản, quá trình đánh giá bao gồm việc thực hiện các bước thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng như sau:

  • Xét nghiệm: Ure, công thức máu, tổng phân tích nước tiểu, creatinin,...
  • Siêu âm đo kích thước thận, bề dày nhu mô thận. Đồng thời siêu âm cũng giúp hỗ trợ phân biệt giãn niệu quản và các vấn đề như thận đa nang.
  • X-quang với kỹ thuật chụp cản quang đường tĩnh mạch, chụp cản quang bàng quang khi tiểu và xạ hình thận với Tc99m.
Thận ứ nước do hẹp khúc nối bể thận niệu quản: Chẩn đoán và điều trị 4
Siêu âm giúp đo kích thước thận và bề dày nhu mô thận

Bên cạnh đó, quan trọng là phải xác định và chẩn đoán phân biệt với các trường hợp khác nhau như:

  • Thận ứ nước do phình niệu quản: Chẩn đoán dựa trên thông tin từ siêu âm;
  • Thận ứ nước do trào ngược bàng quang - niệu quản;
  • Thận đôi;
  • Thận đa nang.

Điều trị thận ứ nước

Có nhiều phương pháp điều trị thận ứ nước do hẹp khúc nối bể thận niệu quản, và quyết định về liệu pháp cụ thể sẽ phụ thuộc vào từng tình huống cụ thể được bác sĩ đánh giá. Tuy nhiên, các phương pháp này đều tuân theo nguyên tắc giải quyết tổn thương và ngăn ngừa các biến chứng có thể phát sinh từ thận ứ nước.

Điều trị bảo tồn

Đối với các trường hợp không yêu cầu phẫu thuật, việc áp dụng điều trị bảo tồn có thể bao gồm các phương pháp sau:

  • Theo dõi kích thước thận và bể thận thông qua siêu âm mỗi 3 - 6 tháng.
  • Đánh giá lại chức năng thận trên xạ hình thận nếu có sự tăng kích thước thận.
  • Sử dụng kháng sinh khi có nhiễm trùng tiết niệu.
  • Áp dụng kháng sinh dự phòng cho các trường hợp thận ứ nước nặng hoặc khi phát hiện thận ứ nước trước sinh với RPD > 15mm, với thuốc lựa chọn là amoxicillin 12 - 25mg/kg/ngày uống từ ngay sau sinh cho đến khi loại trừ các bất thường hệ niệu phối hợp.

Điều trị bằng phẫu thuật

Phẫu thuật điều trị thận ứ nước do hẹp khúc nối bể thận – niệu quản là điều trị ngoại khoa chỉnh sửa sự bất thường ở phần nối giữa bể thận và niệu quản. Từ đó giải quyết nguyên nhân gây cản trở dòng nước tiểu từ thận xuống niệu quản.

Chỉ định

Phẫu thuật được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Có triệu chứng như đau bụng, nhiễm trùng, sỏi thận, thận lớn có thể sờ được.
  • Không có triệu chứng nhưng có giảm chức năng thận dưới 40% trên xạ hình thận.
  • Thất bại trong việc điều trị bảo tồn với tăng kích thước thận và chức năng thận dưới 40%, hoặc giảm chức năng thận nhiều hơn 10% so với trước đó.
  • Thận ứ nước lớn với đường kính bể thận trước sau (RPD) > 50mm trên siêu âm.
Thận ứ nước do hẹp khúc nối bể thận niệu quản: Chẩn đoán và điều trị 5
Phẫu thuật nội soi có thể được chỉ định nếu điều trị bảo tồn không hiệu quả

Các  phương pháp phẫu thuật

Các bước thực hiện phẫu thuật bao gồm:

  • Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản theo Anderson - Hynes qua đường nội soi, mổ mở hoặc phẫu thuật bằng robot. Việc chuyển lưu nước tiểu được thực hiện với thông JJ hoặc stent niệu quản, hay ống thông mở thận ra da.
  • Trong trường hợp chức năng thận dưới 10% trên xạ hình cần thực hiện phẫu thuật triệt để hoặc dẫn lưu bể thận.
  • Dẫn lưu bể thận được thực hiện sau khi dẫn lưu từ 1 - 2 tháng, sau đó đánh giá lại chức năng thận. Nếu chức năng thận cải thiện, tiến hành phẫu thuật tạo hình bể thận.
  • Cắt bỏ thận được thực hiện đối với các trường hợp như mất chức năng thận hoàn toàn, chức năng thận không cải thiện sau dẫn lưu bể thận, thận ứ nước teo nhỏ mất chức năng hoặc tái phát nhiễm trùng tiểu nhiều lần.

Sau phẫu thuật, bệnh nhân sẽ được điều trị bằng kháng sinh và có chế độ giảm đau phù hợp. Stent niệu quản được đặt và rút sau mổ trong khoảng 5 - 7 ngày. Đối với những bệnh nhân có ống thông JJ, quá trình rút JJ thông qua nội soi bàng quang thực hiện sau 1 - 2 tháng.

Các biến chứng thường gặp

Sau phẫu thuật, bệnh nhân có thể phải đối mặt với các vấn đề như chảy máu, nhiễm trùng, rò miệng nối, tắc nghẽn miệng nối, biến chứng từ ống thông JJ và tình trạng tái phát tắc nghẽn khúc nối. Do đó, việc theo dõi bệnh nhân sau phẫu thuật là rất quan trọng. Siêu âm được thực hiện sau mổ 1 tháng và sau đó mỗi 3 - 6 tháng trong ít nhất 2 năm để đánh giá sự cải thiện của mức độ ứ nước và các triệu chứng.

Nếu sau mổ 3 - 6 tháng, tình trạng ứ nước không thay đổi hoặc có sự tiến triển xấu, xạ hình thận sẽ được thực hiện để đánh giá lại kết quả phẫu thuật.

Thận ứ nước do hẹp khúc nối bể thận niệu quản là một bệnh lý nguy hiểm, có thể gây tổn thương thận, thậm chí là suy thận nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Do đó, việc tầm soát và phát hiện sớm bệnh là rất quan trọng. Hy vọng bài viết này của Nhà thuốc Long Châu đã giúp bạn có thêm kiến thức hữu ích về tình trạng thận ứ nước do hẹp khúc nối bể thận niệu quản để tăng cường ý thức tầm soát và điều trị bệnh.

Xem thêm: Sỏi niệu quản: Các hạt rắn trong hệ tiết niệu

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm