• Thực phẩm chức năng

  • Dược mỹ phẩm

  • Thuốc

    Không có từ khóa theo chữ cái đã chọn

    Xem theo chữ cái
  • Chăm sóc cá nhân

  • Thiết bị y tế

  • Tiêm chủng

  • Bệnh & Góc sức khỏe

  • Hệ thống nhà thuốc

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ là gì? Dấu hiệu và phương pháp điều trị

Kim Toàn

19/09/2025

Kích thước chữ

Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ là tình trạng nhân nhầy của đĩa đệm thoát ra ngoài bao xơ, chèn ép lên rễ thần kinh hoặc tủy sống, gây ra đau nhức vùng cổ và vai gáy, kèm tê bì lan xuống cánh tay, bàn tay và các ngón tay, thậm chí có thể dẫn đến liệt nếu không được can thiệp kịp thời. Theo dõi bài viết dưới đây của Nhà thuốc Long Châu để tìm hiểu về vấn đề sức khỏe này.

Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ là căn bệnh gây ra những cơn đau nhức, hạn chế vận động và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn tình trạng này chỉ là do lao động nặng nhọc hoặc mệt mỏi thông thường, dẫn đến việc điều trị bị trì hoãn. Nếu không được can thiệp kịp thời, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là những thông tin về thoát vị đĩa đệm cột sống cổ, mời bạn đọc theo dõi.

Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ là gì?

Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ xảy ra khi nhân nhầy bên trong đĩa đệm thoát ra ngoài bao xơ, chèn ép lên rễ thần kinh và tủy sống vùng cổ, gây ra những cơn đau nhức, lan theo đường đi của dây thần kinh, ảnh hưởng đến cánh tay, bàn tay và các ngón tay.

Tình trạng này không chỉ xuất hiện ở người trên 40 tuổi mà còn có thể gặp ở mọi đối tượng. Do hệ thống thần kinh và mạch máu nuôi dưỡng đĩa đệm ở các đốt sống cổ kém phát triển, ít được cung cấp dưỡng chất, kết hợp với quá trình lão hóa sớm, nhân nhầy dễ tràn ra ngoài bao xơ, khiến thoát vị đĩa đệm cổ thường xảy ra sớm hơn so với các vùng cột sống khác.

Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ là gì?
Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ là gì?

Dấu hiệu thoát vị đĩa đệm cột sống cổ

Dấu hiệu lâm sàng

Những dấu hiệu lâm sàng dễ nhận thấy của thoát vị đĩa đệm cột sống cổ là:

  • Đau cổ diện rộng: Cơn đau thường bắt đầu tại một hoặc hai đốt sống cổ, sau đó lan xuống vùng bả vai, cánh tay, hoặc lan lên sau đầu và hốc mắt.
  • Tê tay và chân: Nếu khối thoát vị chèn ép tủy sống, cảm giác tê có thể xuất hiện từ cổ lan ra toàn thân, bao gồm cả tay và chân. Khi chèn ép xảy ra ở dây thần kinh, tê chủ yếu xuất hiện ở cánh tay, bàn tay và các ngón tay.
  • Hạn chế vận động: Cổ và cánh tay gặp khó khăn trong việc xoay, cúi, ngửa hay giơ tay lên cao. Người bệnh cũng có thể khó đi bộ do cảm giác căng cứng bắp chân.
  • Yếu cơ: Khi khối đĩa đệm chèn ép tủy sống, cơ chân thường suy yếu trước cơ tay, gây đi đứng không vững, dáng đi xiêu vẹo. Ở giai đoạn nặng, các thớ cơ đùi và bắp chân có thể rung khi vận động mạnh.
  • Các dấu hiệu khác: Một số trường hợp có thể xuất hiện đau một bên lồng ngực, táo bón, khó tiểu hoặc khó thở.

Thực tế, không phải tất cả người bệnh đều có đầy đủ các triệu chứng trên, do đó cần đến cơ sở y tế uy tín để được thăm khám và chẩn đoán chính xác.

Đau cổ lan rộng là dấu hiệu điển hình của thoát vị đĩa đệm cột sống cổ
Đau cổ lan rộng là dấu hiệu điển hình của thoát vị đĩa đệm cột sống cổ

Cận lâm sàng

Khi thực hiện chụp cộng hưởng từ (MRI), người bệnh có thể thấy:

  • Đĩa đệm bị lệch vị trí, chèn ra trước, sau hoặc vào thân đốt sống.
  • Nhân nhầy thoát ra khỏi vị trí bình thường.
  • Rễ thần kinh hoặc tủy sống bị chèn ép.

Dấu hiệu theo mức độ

Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ thường được phân thành 3 cấp độ, với mức độ và tần suất triệu chứng tăng dần theo tình trạng bệnh:

  • Cấp độ I: Người bệnh cảm thấy cứng cổ, khó xoay chuyển, đau nhẹ khi cúi xuống. Cơn đau lan xuống vai và tăng khi làm việc nặng, mức độ tăng dần theo thời gian.
  • Cấp độ II: Nguyên nhân chính thường liên quan đến quá trình thoái hóa đĩa đệm kết hợp với yếu tố cơ học (tư thế sai, vận động quá mức hoặc chấn thương nhỏ lặp đi lặp lại). Cơn đau có thể lan từ gáy ra sau đầu và tai. Các vận động liên quan cổ bị vướng và đau, có khi dẫn đến vẹo cổ.
  • Cấp độ III: Người bệnh thường nhức đầu vùng chẩm, trán, đau lan từ gáy xuống bả vai. Kèm theo đau, tê bì một bên hoặc cả hai cánh tay, mất cảm giác khéo léo ở bàn tay. Một số trường hợp có thể xuất hiện nấc, ngáp chảy nước mắt hoặc chóng mặt khi vận động.

Phương pháp chẩn đoán thoát vị đĩa đệm cột sống cổ

Bên cạnh các dấu hiệu lâm sàng, các kỹ thuật cận lâm sàng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thoát vị đĩa đệm cột sống cổ. Trình tự chẩn đoán thường bao gồm MRI, Myelography-CT và CT.

MRI

MRI là phương pháp được ưu tiên đầu tiên trong chẩn đoán thoát vị đĩa đệm cổ. Mặc dù độ chính xác hơi thấp hơn Myelography-CT, MRI là xét nghiệm không xâm lấn. Trong các trường hợp liên quan đến tủy sống, MRI có giá trị chẩn đoán trên 95%.

CT và Myelography-CT

Chụp CT và Myelography-CT thường được chỉ định khi không thực hiện được MRI, kết quả MRI không rõ ràng, hoặc khi cần quan sát chi tiết cấu trúc xương.

  • CT: Giúp quan sát rõ các đốt sống ở tầng C5-C6, ít rõ hơn ở tầng C6-C7 và khó quan sát ở tầng C7-T1.
  • Myelography-CT (dùng chất cản quang trong dịch não tủy): Là xét nghiệm xâm lấn, người bệnh cần nhập viện để thực hiện. Phương pháp này có độ chính xác chẩn đoán thoát vị đĩa đệm cột sống cổ lên đến 98%.
MRI hiện là kỹ thuật ưu tiên trong chẩn đoán thoát vị đĩa đệm cột sống cổ
MRI hiện là kỹ thuật ưu tiên trong chẩn đoán thoát vị đĩa đệm cột sống cổ

Cách điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống cổ

Điều trị nội khoa

Điều trị nội khoa bao gồm:

  • Sử dụng thuốc giảm đau, chống viêm, giãn cơ và giảm đau thần kinh.
  • Trong các trường hợp thoát vị đĩa đệm cổ nặng, bác sĩ có thể chỉ định kết hợp corticoid với vật lý trị liệu.
  • Vật lý trị liệu có thể bao gồm sóng ngắn, sóng dài, siêu âm, xoa bóp và kéo giãn cột sống cổ. Người bệnh không nên tự kéo giãn tại nhà và tránh thực hiện tại các cơ sở không có giấy phép về phục hồi chức năng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Điều trị ngoại khoa

Nếu sau 6 - 8 tuần điều trị nội khoa không mang lại kết quả, bác sĩ có thể cân nhắc phẫu thuật. Các phương pháp phẫu thuật bao gồm:

Lấy đĩa đệm lối trước:

  • Có thể kết hợp hàn xương liên thân đốt với hoặc không có nẹp cổ trước.
  • Sử dụng đĩa đệm nhân tạo để tạo hình khớp đốt sống cổ.

Tiếp cận lối sau:

  • Giải ép bản sống lối sau: Ít được dùng trong thoát vị đĩa đệm cổ, phổ biến hơn ở bệnh hẹp ống sống cổ hoặc cốt hoá dây chằng dọc sau. Có thể kèm theo nẹp vít cố định khối khớp bên.
  • Giải ép bản sống lỗ khóa (keyhole laminotomy): Thỉnh thoảng được áp dụng khi có mảnh đĩa rời.

Phẫu thuật cắt đĩa đệm, cố định và hàn xương liên thân đốt lối trước (ACDF)

Kỹ thuật này tiếp cận cột sống cổ từ C3-C7, đôi khi C2-C3 hoặc C7-T1.

  • Lợi ích: Loại bỏ các chồi xương, đĩa đệm thoát vị, hàn xương vào khoang đĩa đệm giúp cột sống vững chắc, đặc biệt hiệu quả với thoát vị trung tâm.
  • Nhược điểm: Bất động tầng hàn xương có thể làm tăng áp lực lên các tầng kế cận.

Chăm sóc hậu phẫu:

  • Nguy cơ máu tụ nhiều, cần mổ lại nếu đường thở bị chèn ép.
  • Yếu cơ do rễ thần kinh chi phối tại tầng phẫu thuật.
  • Có thể xuất hiện dấu hiệu chèn ép dọc tủy (dấu Babinski…) hoặc chèn ép ngoài màng cứng do máu tụ.
  • Trường hợp ghép xương, mảnh ghép lồi ra trước có thể chèn thực quản, cần kiểm tra bằng X-quang cột sống cổ nghiêng.
  • Khàn tiếng có thể xảy ra nếu dây thanh âm bị tổn thương.

Giải ép cột sống cổ lối sau

Bao gồm cắt bỏ bản sống và mỏm gai nhằm làm rộng ống sống cổ. Thường chỉ định khi:

  • Bệnh lý đĩa đệm hoặc gai xương nhiều tầng kèm tổn thương tủy sống.
  • Thoát vị đĩa đệm kèm hẹp ống sống cổ nặng và nhiều tầng.

Mở lỗ liên hợp lối sau (keyhole laminotomy):

  • Chỉ giải ép rễ thần kinh, không giải ép tủy, bằng cách tạo “lỗ khóa” nhỏ ở bản sống, giúp mở rộng đường ra của rễ thần kinh.
  • Thường chỉ định cho bệnh lý 1 rễ thần kinh do mảnh đĩa mềm phía sau-bên chèn ép.
Sau khi điều trị nội khoa không hiệu quả, bác sĩ cân nhắc phẫu thuật
Sau khi điều trị nội khoa không hiệu quả, bác sĩ cân nhắc phẫu thuật

Bài viết đã khép lại, thoát vị đĩa đệm cột sống cổ là bệnh lý phổ biến nhưng có thể kiểm soát và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Người bệnh nên chủ động thăm khám ngay khi xuất hiện các triệu chứng đau nhức, tê bì hoặc hạn chế vận động, đồng thời tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ. Việc kết hợp điều trị nội khoa, vật lý trị liệu hoặc phẫu thuật khi cần thiết, cùng với lối sống lành mạnh và bảo vệ cột sống, sẽ giúp giảm đau, phục hồi chức năng và hạn chế nguy cơ tái phát, nâng cao chất lượng cuộc sống.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh

Đã kiểm duyệt nội dung

Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.

Xem thêm thông tin