Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.
Kim Toàn
19/09/2025
Mặc định
Lớn hơn
Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ là tình trạng nhân nhầy của đĩa đệm thoát ra ngoài bao xơ, chèn ép lên rễ thần kinh hoặc tủy sống, gây ra đau nhức vùng cổ và vai gáy, kèm tê bì lan xuống cánh tay, bàn tay và các ngón tay, thậm chí có thể dẫn đến liệt nếu không được can thiệp kịp thời. Theo dõi bài viết dưới đây của Nhà thuốc Long Châu để tìm hiểu về vấn đề sức khỏe này.
Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ là căn bệnh gây ra những cơn đau nhức, hạn chế vận động và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn tình trạng này chỉ là do lao động nặng nhọc hoặc mệt mỏi thông thường, dẫn đến việc điều trị bị trì hoãn. Nếu không được can thiệp kịp thời, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là những thông tin về thoát vị đĩa đệm cột sống cổ, mời bạn đọc theo dõi.
Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ xảy ra khi nhân nhầy bên trong đĩa đệm thoát ra ngoài bao xơ, chèn ép lên rễ thần kinh và tủy sống vùng cổ, gây ra những cơn đau nhức, lan theo đường đi của dây thần kinh, ảnh hưởng đến cánh tay, bàn tay và các ngón tay.
Tình trạng này không chỉ xuất hiện ở người trên 40 tuổi mà còn có thể gặp ở mọi đối tượng. Do hệ thống thần kinh và mạch máu nuôi dưỡng đĩa đệm ở các đốt sống cổ kém phát triển, ít được cung cấp dưỡng chất, kết hợp với quá trình lão hóa sớm, nhân nhầy dễ tràn ra ngoài bao xơ, khiến thoát vị đĩa đệm cổ thường xảy ra sớm hơn so với các vùng cột sống khác.
Những dấu hiệu lâm sàng dễ nhận thấy của thoát vị đĩa đệm cột sống cổ là:
Thực tế, không phải tất cả người bệnh đều có đầy đủ các triệu chứng trên, do đó cần đến cơ sở y tế uy tín để được thăm khám và chẩn đoán chính xác.
Khi thực hiện chụp cộng hưởng từ (MRI), người bệnh có thể thấy:
Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ thường được phân thành 3 cấp độ, với mức độ và tần suất triệu chứng tăng dần theo tình trạng bệnh:
Bên cạnh các dấu hiệu lâm sàng, các kỹ thuật cận lâm sàng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thoát vị đĩa đệm cột sống cổ. Trình tự chẩn đoán thường bao gồm MRI, Myelography-CT và CT.
MRI là phương pháp được ưu tiên đầu tiên trong chẩn đoán thoát vị đĩa đệm cổ. Mặc dù độ chính xác hơi thấp hơn Myelography-CT, MRI là xét nghiệm không xâm lấn. Trong các trường hợp liên quan đến tủy sống, MRI có giá trị chẩn đoán trên 95%.
Chụp CT và Myelography-CT thường được chỉ định khi không thực hiện được MRI, kết quả MRI không rõ ràng, hoặc khi cần quan sát chi tiết cấu trúc xương.
Điều trị nội khoa bao gồm:
Nếu sau 6 - 8 tuần điều trị nội khoa không mang lại kết quả, bác sĩ có thể cân nhắc phẫu thuật. Các phương pháp phẫu thuật bao gồm:
Lấy đĩa đệm lối trước:
Tiếp cận lối sau:
Phẫu thuật cắt đĩa đệm, cố định và hàn xương liên thân đốt lối trước (ACDF)
Kỹ thuật này tiếp cận cột sống cổ từ C3-C7, đôi khi C2-C3 hoặc C7-T1.
Chăm sóc hậu phẫu:
Giải ép cột sống cổ lối sau
Bao gồm cắt bỏ bản sống và mỏm gai nhằm làm rộng ống sống cổ. Thường chỉ định khi:
Mở lỗ liên hợp lối sau (keyhole laminotomy):
Bài viết đã khép lại, thoát vị đĩa đệm cột sống cổ là bệnh lý phổ biến nhưng có thể kiểm soát và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Người bệnh nên chủ động thăm khám ngay khi xuất hiện các triệu chứng đau nhức, tê bì hoặc hạn chế vận động, đồng thời tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ. Việc kết hợp điều trị nội khoa, vật lý trị liệu hoặc phẫu thuật khi cần thiết, cùng với lối sống lành mạnh và bảo vệ cột sống, sẽ giúp giảm đau, phục hồi chức năng và hạn chế nguy cơ tái phát, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh
Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.