Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Thời gian ủ bệnh bạch hầu bao lâu? Biện pháp phòng ngừa bệnh

Ngày 21/10/2024
Kích thước chữ

Bệnh bạch hầu là một bệnh nhiễm khuẩn cấp tính có thể gây tử vong cho bệnh nhân trong vòng 6 - 10 ngày sau khi nhiễm nếu không được điều trị kịp thời. Vậy thời gian ủ bệnh bạch hầu bao lâu, làm thế nào để phòng ngừa bệnh bạch hầu? Hiện nay, bệnh bạch hầu đã bắt đầu xuất hiện ở một số tỉnh, thành phố, gây lo lắng cho nhiều người. Do đó, việc hiểu rõ về căn bệnh này sẽ giúp bạn kiểm soát và ngăn ngừa bệnh hiệu quả.

Thời gian ủ bệnh bạch hầu bao lâu?

Thời gian ủ bệnh bạch hầu bao lâu được nhiều người quan tâm. Dưới đây là thông tin giải đáp thắc mắc này:

Thời kỳ ủ bệnh

Thời gian ủ bệnh bạch hầu thường kéo dài từ 1 đến 10 ngày, nhưng phổ biến nhất là trong khoảng 2 đến 5 ngày sau khi tiếp xúc với vi khuẩn gây bệnh. Trong giai đoạn này, người bệnh có thể bắt đầu lan truyền vi khuẩn ngay từ thời kỳ khởi phát hoặc từ cuối giai đoạn ủ bệnh.

Nếu không được điều trị, vi khuẩn bạch hầu có thể tồn tại trong dịch tiết và gây tổn hại cho các cơ quan trong cơ thể trong khoảng 2 đến 6 tuần sau khi nhiễm bệnh.

Thời gian ủ bệnh bạch hầu bao lâu? Biện pháp phòng ngừa bệnh 1
Thời gian ủ bệnh bạch hầu ở mỗi bệnh nhân là khác nhau

Thời kỳ lây truyền

Thời kỳ lây truyền không cố định. Bệnh nhân bắt đầu thải vi khuẩn từ giai đoạn khởi phát và có thể từ cuối thời kỳ ủ bệnh. Thời kỳ lây nhiễm thường kéo dài khoảng 2 tuần hoặc ít hơn, hiếm khi vượt quá 4 tuần. Những người mang vi khuẩn bạch hầu mà không có triệu chứng có thể mang mầm bệnh trong vài ngày đến 3, 4 tuần, rất ít trường hợp kéo dài đến 6 tháng. Điều trị bằng kháng sinh hiệu quả có thể nhanh chóng ngăn chặn sự lây nhiễm. Rất hiếm khi có trường hợp mang vi khuẩn mãn tính kéo dài hơn 6 tháng.

Nguyên nhân gây bệnh bạch hầu?

Nguyên nhân gây ra bệnh bạch hầu là vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae, thuộc họ Corynebacteriaceae. Vi khuẩn này có bốn loại chính là gravis, intermedius, mitis và belfanti, tất cả đều có khả năng sản sinh độc tố và gây ra bệnh nặng.

Vi khuẩn bạch hầu có sức sống khá bền vững trong môi trường bên ngoài, đặc biệt chịu được điều kiện khô lạnh. Khi được bảo vệ bởi chất nhầy, vi khuẩn có thể tồn tại trên bề mặt đồ vật trong vài ngày hoặc thậm chí vài tuần. Tuy nhiên, chúng lại nhạy cảm với các yếu tố vật lý và hóa học. Dưới ánh nắng mặt trời, vi khuẩn sẽ chết trong vài giờ. Ở nhiệt độ 58 độ C, chúng sống được khoảng 10 phút, và khi tiếp xúc với phenol 1% hoặc cồn 60 độ, vi khuẩn sẽ bị tiêu diệt chỉ trong 1 phút.

Các loại bệnh bạch hầu

Bệnh bạch hầu được chia thành hai loại chính: Bạch hầu đường hô hấp và bạch hầu ngoài đường hô hấp. Cụ thể như sau:

Bạch hầu hô hấp

Bạch hầu hô hấp, còn gọi là bạch hầu họng, là dạng phổ biến nhất, chiếm 40-70% trường hợp. Loại này thường ảnh hưởng đến mũi, họng, amidan và thanh quản của người bệnh.

Các triệu chứng của bệnh bạch hầu hô hấp thường thay đổi tùy theo vị trí mà vi khuẩn tấn công.

Thời gian ủ bệnh bạch hầu bao lâu? Biện pháp phòng ngừa bệnh 2
Bạch hầu hô hấp thường ảnh hưởng đến mũi, họng, amidan và thanh quản

Bạch hầu da và các màng nhầy khác

Bạch hầu da và các màng nhầy khác (như niêm mạc, kết mạc mắt, vùng âm hộ - âm đạo, ống tai ngoài,…) ít gặp hơn so với bạch hầu họng. Bạch hầu da gây ra tình trạng nhiễm trùng và lở loét, có thể để lại sẹo vĩnh viễn trên da.

Triệu chứng bệnh bạch hầu

Tùy thuộc vào vị trí mà vi khuẩn xâm nhập và gây tổn thương trên cơ thể, bệnh nhân bạch hầu có thể trải qua các triệu chứng khác nhau, cụ thể như sau:

  • Bệnh bạch hầu mũi: Bệnh nhân sẽ bị sổ mũi, chất nhầy chảy ra có thể kèm theo máu, và xuất hiện màng trắng ở vách ngăn mũi. Thể bệnh này thường nhẹ do độc tố vi khuẩn ít thâm nhập vào máu.
  • Bệnh bạch hầu họng và amidan: Bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi, đau họng, chán ăn, và có sốt nhẹ. Sau khoảng 2 đến 3 ngày, bệnh có thể phát triển thành hoại tử, hình thành lớp giả mạc màu trắng xanh, dính chặt vào amidan, có thể lan rộng ra toàn bộ vùng hầu họng. Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể bị sưng nề ở vùng dưới hàm và hạch cổ, làm cổ bạnh ra và đôi khi gây khó thở, đặc biệt là ở trẻ nhỏ. Những trường hợp nhiễm độc nặng có thể khiến bệnh nhân trở nên phờ phạc, xanh xao, mạch nhanh, đờ đẫn, và hôn mê. Nếu không được điều trị kịp thời, những bệnh nhân này có thể tử vong trong vòng 6 đến 10 ngày.
  • Bệnh bạch hầu thanh quản: Đây là thể bệnh tiến triển nhanh và rất nguy hiểm. Bệnh nhân có thể có dấu hiệu sốt nhẹ, khàn tiếng, ho, và các giả mạc xuất hiện tại thanh quản hoặc từ hầu họng lan xuống. Nếu không được điều trị kịp thời, các giả mạc này có thể gây tắc nghẽn đường thở, dẫn đến suy hô hấp và tử vong nhanh chóng.

Ngoài những vị trí đã đề cập, vi khuẩn còn có thể gây bệnh ở một số vùng khác, nhưng những trường hợp này rất hiếm và thường có tiến triển nhẹ.

Thời gian ủ bệnh bạch hầu bao lâu? Biện pháp phòng ngừa bệnh 3
Bạch hầu có thể dẫn đến triệu chứng mệt mỏi, hôn mê ở trẻ em

Biện pháp phòng ngừa bệnh bạch hầu?

Tìm hiểu thời gian ủ bệnh bạch hầu đồng thời áp dụng các biện pháp phòng ngừa giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.

Tiêm chủng

Tiêm vắc xin là cách hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh bạch hầu. Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), việc phòng bệnh bạch hầu nên bao gồm tổng cộng 6 liều vắc xin, bắt đầu từ khi trẻ được 6 tuần tuổi cho đến giai đoạn vị thành niên nhằm đảm bảo khả năng bảo vệ lâu dài và giảm nguy cơ mắc bệnh.

Hiện tại, ở Việt Nam chưa có loại vắc xin riêng biệt chỉ dành cho bạch hầu mà chỉ có các loại vắc xin phối hợp có chứa thành phần kháng nguyên bạch hầu.

Trong Chương trình Tiêm chủng quốc gia, có các loại vắc xin như sau:

  • Vắc xin 5 trong 1 phòng bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván, Hib, và viêm gan B (DPT-VGB-Hib), được tiêm cho trẻ lúc 2, 3, và 4 tháng tuổi.
  • Vắc xin bạch hầu - ho gà - uốn ván, tiêm cho trẻ khi được 16-18 tháng tuổi.
  • Vắc xin bạch hầu - uốn ván dành cho người lớn có nguy cơ cao, chỉ tiêm trong các chiến dịch khi có dịch bệnh và không được tiêm đại trà.

Trong hệ thống tiêm chủng dịch vụ, có các loại vắc xin sau:

  • Vắc xin 6 trong 1 Hexaxim (Pháp) hoặc Infanrix Hexa (Bỉ) phòng 6 bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib, và viêm gan B, được tiêm cho trẻ lúc 2, 3, 4 tháng tuổi và nhắc lại khi trẻ 16-18 tháng tuổi.
  • Vắc xin 5 trong 1 Pentaxim (Pháp), phòng 5 bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván, Hib, và bại liệt, tiêm khi trẻ 2, 3, 4 tháng tuổi và nhắc lại khi trẻ 16-18 tháng tuổi.
  • Vắc xin 4 trong 1 Tetraxim (Pháp), phòng bạch hầu, ho gà, uốn ván, và bại liệt, dành cho trẻ từ 2 tháng đến 13 tuổi, đặc biệt là mũi nhắc khi trẻ 4-6 tuổi với những trẻ không tiêm vắc xin 5 trong 1 hoặc 6 trong 1.
  • Vắc xin Adacel (Pháp)Boostrix (Bỉ) phòng 3 bệnh bạch hầu, uốn ván và ho gà, dành cho trẻ trên 4 tuổi và người lớn. Mũi nhắc được khuyến cáo tiêm lại mỗi 10 năm một lần.

Người dân có nhu cầu có thể đăng ký tiêm chủng tại Trung tâm Tiêm chủng Long Châu. Chúng tôi tự hào là đơn vị cung cấp các loại vắc xin thế hệ mới nhất từ các nhà sản xuất hàng đầu thế giới. Tất cả các vắc xin đều được nhập khẩu chính hãng với giá cả cạnh tranh, và hệ thống lưu trữ được đảm bảo đạt chuẩn GSP.

Thời gian ủ bệnh bạch hầu bao lâu? Biện pháp phòng ngừa bệnh 4
Tiêm chủng là cách hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh bạch hầu

Một số biện pháp phòng ngừa khác

Những người tiếp xúc gần với bệnh nhân bạch hầu cũng có thể được chỉ định sử dụng thuốc kháng sinh để phòng ngừa nguy cơ nhiễm bệnh.

Bên cạnh đó, cần chú ý thực hiện thói quen vệ sinh tốt, như rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước, che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi, và hạn chế tiếp xúc gần với những người mắc các bệnh đường hô hấp.

Ngoài ra, cần chú ý nghỉ ngơi hợp lý, ăn uống đủ dinh dưỡng và tập thể dục thường xuyên để tăng cường sức đề kháng, từ đó giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. Những biện pháp này có thể giúp hạn chế sự lây lan của bệnh bạch hầu.

Hy vọng thông tin trong bài viết đã giúp bạn đọc giải đáp được thắc mắc thời gian ủ bệnh bạch hầu bao lâu. Việc nhận thức rõ về thời gian ủ bệnh không chỉ giúp phát hiện sớm các triệu chứng mà còn hỗ trợ trong việc ngăn chặn sự lây lan của bệnh. Khi có dấu hiệu nghi ngờ, người bệnh cần nhanh chóng đến cơ sở y tế để được kiểm tra và điều trị kịp thời. 

Bên cạnh đó, tiêm vắc xin phòng bệnh và thực hiện các biện pháp vệ sinh cá nhân là những cách hiệu quả để bảo vệ bản thân và cộng đồng khỏi căn bệnh này. Sự hiểu biết và cảnh giác đối với bệnh bạch hầu sẽ góp phần quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và an toàn cho mọi người.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh

Đã kiểm duyệt nội dung

Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.

Xem thêm thông tin