Tốt nghiệp Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Thanh Hương
Mặc định
Lớn hơn
Viêm phổi kẽ sau Covid là biến chứng hô hấp kéo dài xảy ra sau khi mắc Covid-19. Trong bài viết này, bạn cùng tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị bệnh viêm phổi kẽ sau Covid.
Dù đã khỏi Covid, không ít bệnh nhân tiếp tục gặp các vấn đề hô hấp kéo dài. Một trong số đó viêm phổi kẽ sau Covid. Viêm phổi kẽ không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn có thể tiến triển thành xơ phổi nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nhận biết triệu chứng, hiểu rõ nguyên nhân, và biết cách điều trị cũng như phòng ngừa viêm phổi kẽ sau Covid.
Các nguyên nhân gây viêm phổi kẽ sau Covid-19 được xác định chủ yếu là hệ quả thứ phát của tổn thương phổi trong giai đoạn cấp tính của nhiễm SARS-CoV-2. Dưới đây là những nguyên nhân chính đã được công nhận:
Viêm phổi tổ chức hóa (Organizing Pneumonia) là một dạng viêm phổi đặc biệt xảy ra sau nhiễm trùng. Trong đó các phế nang và ống phế nang bị lấp đầy bởi mô viêm như mô hạt hoặc fibrin. Ở một số bệnh nhân Covid-19 nặng, tổn thương phổi dạng này không hồi phục hoàn toàn mà kéo dài dai dẳng, gây viêm phổi kẽ mạn tính và làm tăng nguy cơ tiến triển thành xơ phổi.
Sau giai đoạn cấp tính của Covid-19, một số bệnh nhân tiếp tục duy trì phản ứng viêm mức độ thấp tại mô phổi. Tình trạng này được mô tả lâm sàng như viêm phổi kẽ không đặc hiệu (NSIP-like). Phản ứng viêm kéo dài này thường liên quan đến sự hoạt hóa liên tục của các cytokine tiền viêm như IL-6 và TNF-α, từ đó dẫn đến tổn thương mô kẽ và suy giảm chức năng hô hấp.
Trong giai đoạn nhiễm Covid-19 cấp tính, hiện tượng "bão cytokine" có thể gây hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS), làm tổn thương lan tỏa các phế nang. Quá trình hồi phục sau ARDS đôi khi không hoàn toàn, để lại tổn thương mô kẽ kéo dài và dẫn đến viêm phổi kẽ mạn tính.
Việc điều trị Covid-19 nặng thường yêu cầu sử dụng corticosteroids liều cao và hỗ trợ hô hấp bằng thở máy kéo dài. Những biện pháp điều trị này có thể gây ra tác dụng phụ làm thay đổi cấu trúc mô phổi và thúc đẩy quá trình viêm mạn tính, dẫn đến hình thành viêm phổi kẽ.
Bệnh nhân điều trị Covid-19 trong thời gian nằm viện kéo dài có nguy cơ cao bị bội nhiễm vi khuẩn hoặc nấm. Những nhiễm trùng thứ phát này có thể gây tổn thương thêm cho mô phổi. Và nếu quá trình viêm không được kiểm soát hiệu quả, có thể dẫn đến biến đổi cấu trúc mô kẽ thành viêm phổi kẽ kéo dài.
Những người cao tuổi, có bệnh nền hô hấp như hen phế quản, COPD, hoặc mắc các rối loạn miễn dịch có nguy cơ cao bị viêm phổi kẽ sau Covid-19. Ngoài ra, tiền sử viêm phổi mô kẽ hoặc các bệnh phổi mạn tính cũng là yếu tố thuận lợi khiến tổn thương phổi sau Covid khó phục hồi hoàn toàn, dễ tiến triển thành viêm phổi kẽ mạn tính.
Các triệu chứng của viêm phổi kẽ sau Covid thường diễn tiến âm thầm, kéo dài hàng tuần đến hàng tháng và dễ bị nhầm lẫn với mệt mỏi thông thường. Triệu chứng điển hình nhất là ho khan kéo dài, không có đờm, ho dai dẳng cả khi không còn nhiễm trùng. Cơn ho thường xuất hiện từng đợt, tăng lên khi nói chuyện nhiều, thay đổi thời tiết hoặc hít phải không khí lạnh.
Người bị viêm phổi kẽ cũng gặp triệu chứng khó thở khi gắng sức. Bệnh nhân cảm thấy hụt hơi, nhất là khi leo cầu thang hoặc đi bộ nhanh. Kèm theo đó là cảm giác đau âm ỉ vùng ngực, đặc biệt khi hít sâu. Tình trạng giảm dung tích phổi khiến hơi thở của họ ngắn và nông hơn bình thường. Ngoài các triệu chứng hô hấp, người bệnh còn có thể cảm thấy mệt mỏi toàn thân, giảm khả năng vận động, suy giảm sức bền.
Viêm phổi kẽ sau Covid có nguy hiểm không phụ thuộc vào mức độ tổn thương phổi, thời điểm phát hiện bệnh và khả năng đáp ứng điều trị của từng người. Nếu không được điều trị sớm và đúng cách, bệnh có thể tiến triển thành xơ phổi - một dạng tổn thương mạn tính không hồi phục.
Khi mô phổi bị xơ hóa, khả năng trao đổi khí giảm sút nghiêm trọng, gây khó thở kéo dài và suy giảm chức năng hô hấp. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển nặng, dẫn đến suy hô hấp mãn tính, suy tim phải và giảm chất lượng cuộc sống nghiêm trọng. Đặc biệt, người cao tuổi, người có bệnh lý nền ở phổi hoặc suy giảm miễn dịch có nguy cơ biến chứng nặng cao hơn.
Ở các trường hợp tổn thương mô phổi đã lan rộng hoặc bệnh nhân thuộc nhóm nguy cơ cao (lớn tuổi, có bệnh nền mạn tính), việc phục hồi hoàn toàn là rất khó khăn. Người bệnh cần theo dõi lâu dài, đánh giá chức năng hô hấp định kỳ để kiểm soát bệnh kịp thời và tránh tiến triển xấu.
Tuy nhiên, nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm, điều trị nội khoa tích cực, người bệnh hoàn toàn có thể hồi phục tốt. Các triệu chứng bệnh sẽ giảm rõ rệt và tổn thương ngừng tiến triển. Một số bệnh nhân có thể cải thiện chức năng phổi sau vài tháng điều trị và phục hồi chức năng. Tuy nhiên, mức độ phục hồi khác nhau ở từng bệnh nhân và cần theo dõi lâu dài.
Chẩn đoán viêm phổi kẽ sau Covid dựa vào triệu chứng lâm sàng kết hợp với các xét nghiệm cận lâm sàng. Người bệnh thường được chỉ định chụp CT scan ngực hoặc X-quang phổi để phát hiện các dải mờ, hình ảnh tổn thương mô kẽ. Bên cạnh đó, đo chức năng hô hấp (PFT) và kiểm tra SpO₂ khi gắng sức giúp đánh giá mức độ suy giảm thông khí. Các xét nghiệm viêm (CRP, ESR) và loại trừ nhiễm trùng cũng được thực hiện để xác định nguyên nhân gây tổn thương phổi không phải do tái nhiễm.
Về điều trị, viêm phổi kẽ sau Covid cần được xử lý đa phương pháp. Cụ thể là:
Corticosteroids có thể được sử dụng trong điều trị viêm phổi kẽ sau Covid, đặc biệt trong trường hợp viêm phổi tổ chức hóa. Việc sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch khác như azathioprine hoặc mycophenolate mofetil cần được cân nhắc kỹ lưỡng và hiện chưa có khuyến cáo cụ thể.
Một số nghiên cứu đang xem xét vai trò tiềm năng của các thuốc chống xơ phổi, như pirfenidone và nintedanib, trong việc kiểm soát tổn thương mô kẽ ở bệnh nhân sau Covid-19. Các thuốc này có thể giúp làm chậm tiến triển xơ hóa phổi và hỗ trợ duy trì chức năng hô hấp trong một số trường hợp. Tuy nhiên, hiện chưa có hướng dẫn điều trị chính thức về việc sử dụng các thuốc này trong viêm phổi kẽ sau Covid-19. Do đó, việc áp dụng cần được cân nhắc trên từng trường hợp cụ thể và chỉ thực hiện dưới sự chỉ định, theo dõi chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa hô hấp.
Bệnh nhân viêm phổi kẽ sau Covid thường gặp khó khăn khi thở do giảm khả năng trao đổi khí. Hỗ trợ oxy qua mặt nạ hoặc ống thông giúp cải thiện nồng độ oxy trong máu, giảm áp lực lên tim và các cơ quan khác. Người bệnh cũng cần tập các bài tập thở, tăng cường sức mạnh cơ hô hấp, vật lý trị liệu cải thiện dung tích phổi, giảm triệu chứng khó thở và tăng khả năng vận động.
Viêm phổi kẽ sau Covid là một biến chứng không thể xem nhẹ. Các triệu chứng bệnh âm thầm hoặc không rõ ràng trong giai đoạn đầu có thể dẫn đến phát hiện và điều trị muộn. Vì vậy, việc theo dõi phổi định kỳ sau khi khỏi Covid là rất cần thiết, nhất là với những người bị Covid nặng. Nếu có biểu hiện ho kéo dài, thở hụt hơi, hãy đi khám để được chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Vũ Kiều Ngân
Tốt nghiệp Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.