Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Tụt huyết áp: Nguyên nhân, chẩn đoán, điều trị và biện pháp phòng ngừa

Ánh Vũ

21/02/2025
Kích thước chữ

Tụt huyết áp là một tình trạng phổ biến và có thể gây ra nhiều rủi ro cho sức khỏe nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu, cách phòng ngừa và phương pháp điều trị tụt huyết áp sẽ giúp bạn giữ gìn sức khỏe tốt hơn và tránh được những tác động xấu từ tình trạng này.

Tụt huyết áp là một dấu hiệu cảnh báo của nhiều bệnh lý khác nhau. Do đó, việc tìm hiểu về nguyên nhân, chẩn đoán, điều trị và biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng để bảo vệ sức khoẻ trước tình trạng này. Trong bài viết này, Nhà thuốc Long Châu sẽ cung cấp những thông tin chi tiết và hữu ích về tụt huyết áp để bạn có thể bảo vệ sức khỏe của mình cũng như gia đình.

Tụt huyết áp là gì?

Tụt huyết áp (hạ huyết áp) là tình trạng khi huyết áp của một người giảm xuống thấp hơn mức bình thường một cách đột ngột, thường dưới 90/60 mmHg. Khi huyết áp tụt quá thấp, cơ thể không thể cung cấp đủ máu và oxy cho các cơ quan, gây ra một loạt các triệu chứng khó chịu và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.

Tụt huyết áp có thể xảy ra đột ngột hoặc kéo dài trong một khoảng thời gian và có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi. Tuy nhiên, phụ nữ và người cao tuổi có xu hướng dễ bị tụt huyết áp hơn. Vậy triệu chứng của hạ huyết áp là gì?

Tụt huyết áp: Nguyên nhân, chẩn đoán, điều trị và biện pháp phòng ngừa 1
Tụt huyết áp thường xảy ra một cách đột ngột và gây ra nhiều triệu chứng khó chịu

Triệu chứng của tụt huyết áp là gì?

Khi bị tụt huyết áp có nghĩa là huyết áp của người bệnh giảm xuống thấp một cách đột ngột và có thể biểu hiện qua một số triệu chứng rõ rệt, từ đó giúp nhận diện tình trạng này. Dưới đây là các triệu chứng điển hình của tụt huyết áp bao gồm:

  • Chóng mặt và hoa mắt: Khi huyết áp tụt thấp, máu không được cung cấp đầy đủ lên não, gây ra cảm giác chóng mặt, hoa mắt, đặc biệt là khi bạn đứng lên hoặc thay đổi tư thế đột ngột.
  • Mệt mỏi và yếu ớt: Cảm giác mệt mỏi và thiếu năng lượng là một dấu hiệu thường gặp khi huyết áp giảm xuống.
  • Ngất xỉu: Trong trường hợp tụt huyết áp nghiêm trọng, có thể dẫn đến tình trạng ngất xỉu. Điều này xảy ra khi lượng máu cung cấp cho não không đủ.
  • Nhịp tim nhanh hoặc yếu: Khi huyết áp tụt, tim sẽ đập nhanh hoặc không đều nhằm bù đắp cho sự thiếu hụt máu.
  • Buồn nôn: Một số người cảm thấy buồn nôn khi huyết áp của họ giảm xuống thấp.
  • Da lạnh và ẩm: Khi huyết áp giảm quá thấp, bạn có thể cảm nhận da của mình trở nên lạnh và ẩm ướt do sự giãn nở của mạch máu.
Tụt huyết áp: Nguyên nhân, chẩn đoán, điều trị và biện pháp phòng ngừa 2
Hoa mắt chóng mặt là biểu hiện điển hình của tình trạng tụt huyết áp

Ở những trường hợp tụt huyết áp xuống mức cực thấp thì có nguy cơ dẫn tới tình trạng sốc với các biểu hiện như:

  • Lú lẫn;
  • Da lạnh, xanh xao;
  • Thở nhanh và nông;
  • Rối loạn nhịp tim…

Và trường hợp này cần phải đưa người bệnh đi cấp cứu kịp thời để hạn chế tối đa các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.

Nguyên nhân gây tụt huyết áp là gì?

Tụt huyết áp có thể xảy ra vì nhiều nguyên nhân khác nhau. Các nguyên nhân gây tụt huyết áp có thể đến từ một số yếu tố như sức khỏe, lối sống, thuốc men hoặc tình trạng bệnh lý. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây ra tụt huyết áp, cụ thể như sau:

  • Mất nước: Khi cơ thể thiếu nước, máu sẽ ít và huyết áp giảm. Mất nước có thể xảy ra do tiêu chảy, nôn mửa hoặc không uống đủ nước.
  • Mất máu: Nếu cơ thể bị mất quá nhiều máu do chấn thương hoặc chảy máu nội bộ, lượng máu trong cơ thể sẽ giảm, dẫn đến tụt huyết áp.
  • Rối loạn tim mạch: Các vấn đề về tim như suy tim, nhồi máu cơ tim hoặc loạn nhịp tim có thể làm giảm khả năng bơm máu của tim, dẫn đến huyết áp thấp.
  • Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu, thuốc chống trầm cảm, thuốc huyết áp, thuốc chẹn alpha, thuốc chẹn beta, thuốc điều trị rối loạn cương dương, thuốc điều trị Parkinson… có thể gây ra tác dụng phụ là tụt huyết áp.
  • Nhiễm trùng nghiêm trọng (Nhiễm trùng huyết): Nhiễm trùng nghiêm trọng có thể gây giảm lượng máu chảy qua các mô, làm giảm huyết áp và dẫn đến sốc.
  • Hội chứng tĩnh mạch: Đây là tình trạng khi các mạch máu giãn ra quá mức, dẫn đến huyết áp giảm mạnh.
  • Bệnh lý: Các bệnh lý liên quan đến nội tiết tố như suy giáp, suy tuyến thượng thận…
  • Thai kỳ: Tình trạng hạ huyết áp thai kỳ thường xảy ra trong 24 tuần đầu do sự thay đổi nội tiết tố trong cơ thể người phụ nữ khi mang thai, từ đó khiến mạch máu giãn nở một cách nhanh chóng và dễ dẫn đến tình trạng huyết áp thấp, nhất là khi thai phụ đứng lâu hoặc đi lại nhiều.
  • Sử dụng bia rượu: Uống bia rượu sẽ gây giãn mạch và hạ huyết áp đột ngột.
Tụt huyết áp: Nguyên nhân, chẩn đoán, điều trị và biện pháp phòng ngừa 3
Thai phụ có nguy cơ cao bị hạ huyết áp đột ngột do thay đổi nội tiết tố cơ thể

Phân loại tụt huyết áp

Tụt huyết áp được phân loại thành nhiều dạng khác nhau, bao gồm:

Tụt huyết áp tư thế đứng

Tụt huyết áp tư thế đứng là tình trạng huyết áp hạ xuống một cách đột ngột khi tư thế chuyển đổi từ ngồi sang đứng một cách nhanh chóng, chỉ số huyết áp tâm thu sẽ giảm từ 20mmHg trở lên và chỉ số huyết áp tâm trương sẽ giảm từ 10mmHg trở lên. Do đó, vì hạ huyết áp tư thế đứng xảy ra khi người bệnh thay đổi tư thế nên còn được gọi là hạ huyết áp tư thế.

Hạ huyết áp tư thế thường gặp ở người cao tuổi, di chứng của nhồi máu não, đái tháo đường, sử dụng thuốc lợi tiểu, thuốc điều trị phì đại tuyến tiền liệt và thuốc giãn mạch.

Tụt huyết áp sau ăn

Hạ huyết áp sau ăn thường xảy ra sau khi ăn khoảng 1 - 2 giờ. Tình trạng này thường gặp ở người lớn tuổi dễ bị tụt huyết áp sau khi ăn, nhất là những người mắc bệnh cao huyết áp hoặc người có tiền sử mắc các bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh tự chủ như bệnh Parkinson.

Tụt huyết áp thông qua trung gian thần kinh

Tình trạng tụt huyết áp qua trung gian thần kinh rất dễ xảy ra khi đứng trong thời gian dài. Hạ huyết áp qua trung gian thần kinh thường phổ biến ở trẻ em và những người trẻ tuổi. Tình trạng này có thể là kết quả của sự giao thoa sai lệch giữa não bộ và tim, từ đó dẫn đến hạ huyết áp.

Tụt huyết áp mãn tính

Nhiều người mắc bệnh huyết áp thấp mãn tính nhưng không biết, có thể là do không xuất hiện dấu hiệu hay triệu chứng nào. Họ chỉ tình cờ phát hiện ra bệnh khi đi kiểm tra sức khoẻ hoặc đo huyết áp.

Tụt huyết áp mãn tính là tình trạng chỉ số huyết áp tâm thu lúc nghỉ ngơi thường xuyên ở dưới mức 90mmHg hoặc chỉ số huyết áp tâm trương ở dưới mức 60mmHg. Những trường hợp này được xác định nếu đã loại trừ được các nguyên nguyên nhân bệnh lý gây tụt huyết áp và người bệnh không thấy xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào, họ hoàn toàn có thể yên tâm chung sống với tình trạng sức khoẻ này của cơ thể.

Tình trạng tụt huyết áp ảnh hưởng sức khoẻ như thế nào?

Người bị tụt huyết áp thường sẽ xuất hiện các triệu chứng thiếu máu đi nuôi cơ quan. Nếu không được cấp cứu và xử trí kịp thời, tụt huyết áp đột ngột có thể dẫn đến suy đa cơ quan và nhiều biến chứng nghiêm trọng, thậm chí là gây nguy hiểm đến tính mạng người bệnh.

Đối với những người khỏe mạnh bình thường có huyết áp thấp nhưng không xuất hiện thêm bất kỳ triệu chứng bất thường nào thì được xem là lành tính và không cần phải điều trị gì. Tuy nhiên, nếu hạ huyết áp kèm theo các triệu chứng gây ảnh hưởng đến sức khoẻ của người bệnh, nhất là khi người bệnh bị hạ huyết áp đột ngột thì cần đến gặp bác sĩ để tìm ra nguyên nhân và điều trị nếu cần.

Tình trạng tụt huyết áp không chỉ gây tổn thương cho não bộ và tim mạch mà còn gây ra nhiều vấn đề sức khoẻ khác như:

  • Té ngã gây chấn thương: Tụt huyết áp gây ra tình trạng hoa mắt, chóng mặt và ngất xỉu, từ đó khiến cho người bệnh bị té ngã đột ngột và có thể dẫn đến các chấn thương nghiêm trọng như gãy xương, chảy máu não…
  • Gây suy giảm chức năng thận.
  • Gây mất ngủ và làm suy giảm trí nhớ.
  • Làm giảm khả năng tập trung và làm việc gắng sức.

Các phương pháp chẩn đoán tụt huyết áp

Một trong những phương pháp phổ biến nhất để chẩn đoán tụt huyết áp là đo chỉ số huyết áp và đếm mạch khi người bệnh nằm hoặc ngồi, sau đó đo lại huyết áp của người bệnh khi họ đứng dậy sau 1 phút và 3 phút. Bạn có thể đo chỉ số huyết áp bằng máy đo huyết áp cơ hoặc máy đo huyết áp điện tử. Cần thực hiện đo chỉ số huyết áp nhiều lần/ngày, ở các thời điểm khác nhau và tiến hành liên tục trong nhiều ngày để chẩn đoán chính xác huyết áp thấp.

Bên cạnh đó, để chẩn đoán tụt huyết áp thì người bệnh cần thực hiện thêm một số xét nghiệm khác như:

  • Xét nghiệm máu;
  • Điện tâm đồ;
  • Siêu âm tim;
  • Siêu âm bụng tổng quát;
  • Siêu âm mạch máu;
  • Xét nghiệm để tìm nguyên nhân như chức năng tuyến thượng thận, chức năng tuyến giáp…
Tụt huyết áp: Nguyên nhân, chẩn đoán, điều trị và biện pháp phòng ngừa 4
Xét nghiệm máu là một trong những biện pháp hỗ trợ chẩn đoán tụt huyết áp

Tụt huyết áp có tái đi tái lại không?

Tụt huyết áp có thể tái đi tái lại nếu không giải quyết được nguyên nhân gây hạ huyết áp, điều này tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra tình trạng này và cách điều trị. Trong một số trường hợp, người bị tụt huyết áp có thể gặp phải tình trạng này nhiều lần, trong khi những người khác có thể chỉ gặp phải một lần duy nhất và không gặp lại sau khi điều trị.

Điều trị huyết áp thấp như thế nào?

Điều trị huyết áp thấp phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra tình trạng này, mức độ nghiêm trọng và sức khỏe tổng quát của người bệnh. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm thay đổi lối sống, sử dụng thuốc hoặc điều trị các bệnh lý nền.

Xử trí cho người bị hạ huyết áp

Khi bản thân hoặc người xung quanh bị tụt huyết áp một cách đột ngột, cần xử trí nhanh chóng bằng cách:

  • Ngừng ngay hoạt động hay công việc đang làm nằm xuống, đồng thời nâng cao chân.
  • Uống một ly nước ấm, sữa, trà gừng hoặc trà đường để hỗ trợ giúp huyết áp ổn định dần. Nếu không có những thức uống trên, bạn có thể uống thật nhiều nước lọc để tăng thể tích tuần hoàn cơ thể và tránh nguy cơ mất nước.
  • Nhanh chóng đưa người bệnh đến bệnh viện, nhất là trong trường hợp người bị hạ huyết áp có kèm theo các triệu chứng nghiêm trọng như không tỉnh táo, lơ mơ, da lạnh, xanh xao, nôn nhiều, ngất xỉu…

Điều trị bằng thuốc

Nếu huyết áp thấp do một nguyên nhân bệnh lý nào đó, chẳng hạn như suy tim, rối loạn nội tiết… bác sĩ có thể kê thuốc để điều trị. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm thuốc tăng huyết áp, thuốc corticoid hoặc các loại thuốc hỗ trợ tuần hoàn để điều chỉnh các yếu tố thuận lợi hoặc thúc đẩy gây hạ huyết áp có triệu chứng.

Thay đổi lối sống lành mạnh

Xây dựng một lối sống khoa học và lành mạnh là biện pháp lâu dài để hỗ trợ cải thiện huyết áp thấp và nâng cao sức khoẻ tổng thể. Cụ thể như sau:

  • Tăng cường muối: Cân đối lượng muối trong chế độ ăn uống nhưng không được ăn quá nhiều để khắc phục tình trạng tụt huyết áp và bảo vệ sức khỏe toàn trạng.
  • Đảm bảo uống đủ nước: Nước giúp tăng thể tích máu và hỗ trợ trong việc duy trì huyết áp ổn định. Khi bị tụt huyết áp, bạn nên uống nhiều nước, đặc biệt là nước có chứa điện giải để bổ sung khoáng chất và giúp cơ thể giữ nước.
  • Thay đổi lối sống: Bạn nên thay đổi lối sống để giúp kiểm soát huyết áp. Việc tập thể dục đều đặn giúp cải thiện tuần hoàn máu và duy trì huyết áp ở mức bình thường. Bạn cũng cần tránh đứng lên quá nhanh hoặc thay đổi tư thế đột ngột.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Việc ngủ đủ giấc và nghỉ ngơi hợp lý cũng giúp cải thiện hệ thần kinh giao cảm hoạt động ổn định hơn, từ đó hạn chế được tình trạng hạ huyết áp tư thế.
Tụt huyết áp: Nguyên nhân, chẩn đoán, điều trị và biện pháp phòng ngừa 5
Người bệnh bị tụt huyết áp cần đảm bảo uống đủ nước mỗi ngày

Biện pháp phòng ngừa tụt huyết áp

Phòng ngừa tụt huyết áp bao gồm việc duy trì một lối sống lành mạnh và theo dõi huyết áp thường xuyên. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa:

  • Ăn uống hợp lý và đủ chất: Đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng cho cơ thể, đặc biệt là vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự sản xuất hồng cầu.
  • Uống đủ nước: Điều này giúp duy trì thể tích máu ổn định và ngăn ngừa tình trạng mất nước.
  • Tập thể dục thường xuyên: Hoạt động thể chất giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và tuần hoàn máu.
  • Theo dõi huyết áp định kỳ: Kiểm tra huyết áp thường xuyên, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao như người lớn tuổi hoặc người có bệnh nền.

Tụt huyết áp là một vấn đề sức khỏe có thể gây ra những triệu chứng không thoải mái và ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn. Tuy nhiên, với các biện pháp điều trị và phòng ngừa hợp lý, bạn có thể kiểm soát tình trạng này một cách hiệu quả. Nếu bạn gặp phải triệu chứng tụt huyết áp, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để có phương pháp điều trị phù hợp và đảm bảo sức khỏe lâu dài.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh

Đã kiểm duyệt nội dung

Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.

Xem thêm thông tin