Xét nghiệm virus dại như thế nào? Phương pháp điều trị và phòng ngừa bệnh dại
Ngày 30/10/2024
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Bệnh dại là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, gây ra bởi virus Rhabdovirus và có khả năng lây nhiễm từ động vật sang người qua vết cắn, vết liếm hoặc trầy xước. Một khi đã xuất hiện triệu chứng, bệnh dại gần như không thể chữa trị và dẫn đến tử vong, do đó, việc phòng ngừa và xét nghiệm sớm trở nên vô cùng quan trọng. Vậy xét nghiệm virus dại như thế nào để kịp thời phát hiện và ngăn chặn nguy cơ nhiễm bệnh.
Virus dại, truyền từ động vật mắc bệnh sang người có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến hệ thần kinh và dẫn đến những hậu quả nguy hiểm. Trong bối cảnh đó, việc xét nghiệm sớm để xác định nguy cơ phơi nhiễm trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Vậy xét nghiệm virus dại như thế nào và các phương pháp phòng ngừa nào có thể giúp bảo vệ chúng ta trước căn bệnh này?
Bệnh dại là gì và tại sao lại mắc bệnh dại?
Bệnh dại là một bệnh lý viêm não, tủy cấp tính do virus dại có tên Rhabdovirus thuộc họ Rhabdoviridae, chủng Lyssavirus gây nên. Đây là loại bệnh nguy hiểm, có tỷ lệ tử vong gần như tuyệt đối khi đã xuất hiện triệu chứng lâm sàng. Virus dại chủ yếu lây nhiễm từ động vật mang mầm bệnh, đặc biệt là chó và dơi, thông qua các vết cắn, liếm hoặc tiếp xúc với nước bọt của chúng lên vết thương hở. Đặc biệt, trong một số trường hợp hiếm hoi, bệnh dại cũng có thể lây từ người sang người nếu tiếp xúc với chất tiết như nước bọt của người bệnh qua vết thương hở.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có hơn 55.000 người tử vong vì bệnh dại trên toàn cầu, với tỷ lệ tử vong cao nhất ở khu vực châu Á và châu Phi, nơi việc tiêm phòng dại chưa được phổ biến rộng rãi. Nhận thức về bệnh dại và dấu hiệu nhận biết bệnh sớm đóng vai trò quan trọng trong việc chủ động bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng. Bệnh dại được chia thành hai thể là thể điên cuồng và thể liệt, trong đó thể điên cuồng là phổ biến nhất.
Diễn biến của bệnh dại bao gồm hai giai đoạn chính. Giai đoạn tiền triệu chứng, còn gọi là thời kỳ ủ bệnh, thường kéo dài từ 1 - 3 tháng, nhưng có thể ngắn hơn dưới một tuần hoặc kéo dài lên đến một năm, tùy thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của vết thương do động vật gây ra. Trong giai đoạn này, các triệu chứng thường giống với cúm, như đau đầu, chóng mặt và sốt. Đặc biệt, vùng da quanh vết thương có thể ngứa ngáy và khó chịu, báo hiệu sự xâm nhập của virus vào hệ thần kinh.
Khi chuyển sang giai đoạn viêm não, bệnh nhân rơi vào trạng thái rối loạn chức năng não, dễ bị kích động và hoảng loạn, kèm theo các triệu chứng như sợ nước, sợ gió, mê sảng, và gặp ảo giác. Giai đoạn cấp tính này kéo dài từ 2 đến 10 ngày, và nếu không được điều trị sớm, tiên lượng bệnh rất xấu, gần như chắc chắn dẫn đến tử vong. Bệnh dại là mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe cộng đồng, nên phòng ngừa bằng cách tiêm phòng và nâng cao nhận thức về bệnh và xét nghiệm virus dại như thế nào là điều rất nhiều người quan tâm để chẩn đoán được bệnh lý cấp tính này.
Xét nghiệm virus dại như thế nào?
Xét nghiệm virus dại là quá trình xác định sự hiện diện của virus dại trong cơ thể người hoặc động vật, đặc biệt quan trọng sau khi người bị động vật mắc dại cắn hoặc tiếp xúc với nước bọt của chúng. Đối với người, xét nghiệm bệnh dại ở người chủ yếu được thực hiện khi có biểu hiện lâm sàng, vì trong giai đoạn sớm, virus khó phát hiện do triệu chứng chưa rõ ràng.
Các phương pháp xét nghiệm bao gồm:
Xét nghiệm máu: Quan sát số lượng bạch cầu, đặc biệt là bạch cầu đa nhân trung tính tăng cao, dấu hiệu của phản ứng miễn dịch.
Xét nghiệm nước tiểu: Kiểm tra protein và bạch cầu niệu.
Xét nghiệm dịch não tủy: Cho thấy tình trạng viêm não hoặc viêm màng não, có áp lực tăng nhẹ, cùng với số lượng bạch cầu đơn nhân tăng.
Chẩn đoán hình ảnh: Chụp CT hoặc MRI có thể phát hiện nhưng kết quả không đặc hiệu cho bệnh dại.
Ngoài ra, xét nghiệm chính xác hơn nhưng ít được áp dụng rộng rãi là xét nghiệm tìm kháng nguyên virus dại bằng huỳnh quang miễn dịch (IFA) hoặc nuôi cấy tế bào từ các mẫu bệnh phẩm như nước bọt, huyết thanh, dịch não tủy và sinh thiết da gáy. Gần đây, các phương pháp xét nghiệm hiện đại như PCR và Real-Time PCR giúp phát hiện ARN của virus, cho kết quả chính xác và nhanh chóng hơn.
Với động vật, đặc biệt là chó, việc xét nghiệm chủ yếu thực hiện sau khi động vật đã chết, bằng cách phân tích mẫu mô não. Phương pháp này giúp xác định nguy cơ lây nhiễm cho người sau khi bị động vật cắn. Vì bệnh dại khi đã phát triệu chứng thì không thể điều trị, xét nghiệm sớm có ý nghĩa rất lớn trong việc xác định tình trạng phơi nhiễm, giúp điều trị dự phòng kịp thời nhằm ngăn ngừa nguy cơ tử vong.
Điều trị và phòng tránh bệnh dại như thế nào?
Bệnh dại là một căn bệnh nguy hiểm do virus Rhabdovirus thuộc chủng Lyssavirus gây ra, thường lây truyền từ động vật sang người qua vết cắn, liếm, hoặc trầy xước từ các loài như chó, mèo, và dơi. Khi nghi ngờ nhiễm virus dại, người bị động vật cắn nên lập tức xử lý vết thương bằng cách rửa sạch với xà phòng và nước trong ít nhất 15 phút, sau đó sát khuẩn bằng cồn iod hoặc dung dịch sát khuẩn khác. Việc làm này giúp giảm thiểu số lượng virus tại chỗ và ngăn ngừa nguy cơ nhiễm trùng. Tiếp theo, đến ngay cơ sở y tế để được bác sĩ đánh giá tình trạng vết thương và tư vấn tiêm phòng.
Đối với điều trị phòng ngừa bệnh dại, bác sĩ sẽ tiêm globulin miễn dịch đặc hiệu để cung cấp kháng thể tức thì chống lại virus dại, giúp cơ thể ngăn chặn virus lây lan mạnh. Bệnh nhân thường sẽ được tiêm một loạt 5 mũi vắc xin Verorab trong vòng 14 ngày để tạo kháng thể bảo vệ lâu dài, với liều đầu tiên càng sớm càng tốt sau khi bị cắn. Đồng thời, việc theo dõi động vật đã cắn người là điều cần thiết. Nếu động vật nuôi như chó mèo đã được tiêm phòng đầy đủ và có biểu hiện khỏe mạnh trong vòng 14 ngày sau khi cắn, nguy cơ nhiễm dại cho người giảm đi đáng kể. Tuy nhiên, nếu động vật có dấu hiệu bệnh hoặc chưa tiêm phòng, cần giám sát trong 90 ngày hoặc tiêu hủy nếu có nguy cơ cao mắc bệnh.
Bên cạnh xử trí khi bị cắn, phòng ngừa bệnh dại là điều rất quan trọng. Cần tiêm phòng định kỳ cho vật nuôi, tránh cho động vật đi lang thang, và không tiếp xúc với động vật hoang dã vì chúng thường là nguồn lây nhiễm virus. Khi phát hiện động vật nghi mắc bệnh dại, nên thông báo cho cơ quan y tế để xử lý. Đặc biệt, nếu du lịch đến vùng có nguy cơ cao như Ấn Độ hay châu Phi, cần tham khảo ý kiến bác sĩ về việc tiêm vắc xin phòng bệnh dại.
Bệnh dại gần như không thể điều trị một khi đã phát bệnh, với tỷ lệ tử vong rất cao. Vì vậy, việc xử lý vết thương, tiêm phòng và phòng ngừa là những biện pháp quan trọng và thiết yếu để bảo vệ sức khỏe trước mối nguy hại của bệnh dại.
Việc hiểu rõ xét nghiệm virus dại như thế nào đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán sớm và xác định nguy cơ mắc bệnh, giúp bác sĩ đưa ra các biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời. Mặc dù xét nghiệm virus dại không phổ biến và chủ yếu thực hiện khi bệnh nhân có dấu hiệu lâm sàng, nhưng với những trường hợp nguy cơ cao như bị động vật nghi mắc dại cắn, xét nghiệm này sẽ giúp đánh giá mức độ phơi nhiễm để có phương án xử lý phù hợp. Để bảo vệ sức khỏe, mọi người nên chú trọng phòng ngừa bệnh bằng cách tiêm phòng cho vật nuôi, hạn chế tiếp xúc với động vật hoang dã, và đến ngay các cơ sở y tế để kiểm tra nếu có nguy cơ nhiễm bệnh.
Có thể bạn quan tâm
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Dược sĩ chuyên khoa Dược lý - Dược lâm sàng. Tốt nghiệp 2 trường đại học Mở và Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có kinh nghiệm nghiên cứu về lĩnh vực sức khỏe, đạt được nhiều giải thưởng khoa học. Hiện là Dược sĩ chuyên môn phụ trách xây dựng nội dung và triển khai dự án đào tạo - Hội đồng chuyên môn tại Nhà thuốc Long Châu.