Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

U nang giáp móng là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Ngày 30/10/2023
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

U nang giáp móng hay còn gọi là u nang ống giáp lưỡi, là dị tật bẩm sinh phổ biến nhất ở vùng đầu cổ. U có thể hình thành ở bất cứ đâu dọc theo tuyến đường di chuyển của tuyến giáp giữa vùng lưỡi và cổ. Tình trạng này phát triển từ khi còn trong bụng mẹ và thường được chẩn đoán ngay sau khi sinh hoặc khi còn ở thời kỳ thơ ấu.

Nội dung chính

Tìm hiểu chung

U nang giáp móng là gì?

U nang giáp móng, hay thường được gọi là u nang ống giáp lưỡi (thyroglossal duct cysts), là dị tật bẩm sinh phổ biến nhất ở vùng cổ, với tỷ lệ mắc bệnh là 7%.

Trong quá trình phát triển của thai nhi, tuyến giáp sẽ phát triển và nằm ở mặt sau lưỡi. Tiếp theo tuyến giáp sẽ di chuyển tự nhiên xuống phần cổ, đi qua xương móng (xương móng giúp giữ lưỡi và nằm ở gốc lưỡi, phía trước cổ). Với sự di chuyển của tuyến giáp, nó tạo thành 1 kênh nhỏ, gọi là ống giáp lưỡi. Ống giáp lưỡi thường sẽ biến mất khi tuyến giáp hoàn thành quá trình di chuyển. Đôi khi, một phần của ống vẫn còn tồn tại và hình thành 1 túi nhỏ, U nang giáp móng (hay u nang ống giáp lưỡi) sẽ hình thành khi có chất lỏng tích tụ trong túi này.

U nang giáp móng có thể ở bất cứ đâu dọc theo tuyến đường di chuyển của tuyến giáp (từ gốc lưỡi đến hết phần trước cổ), thường là dạng u nang ở giữa cổ, gắn chặt với xương móng.

U nang giáp móng nếu không được điều trị có thể dẫn đến nhiều biến chứng khác nhau, có thể liên quan đến nhiễm trùng hoặc một số ít có thể phát triển thành ung thư (ung thư biểu mô chiếm khoảng 1% đến 2% u nang giáp móng).

Triệu chứng

Những dấu hiệu và triệu chứng của u nang giáp móng

U nang giáp móng thường xuất hiện dưới dạng một khối nhỏ, mềm, di động ở đường giữa, vùng cổ, gần xương móng và thường không có thêm bất cứ triệu chứng nào. Tuy nhiên, trong trường hợp nhiễm trùng, áp xe, khối u có thể sưng, nóng, đỏ.

U nang giáp móng sẽ di chuyển lên khi bạn nuốt hoặc thè lưỡi, là do mối quan hệ chặt chẽ của u nang với xương móng, màng giáp móng và sụn tuyến giáp.

Nhìn chung, sự hiện diện của một khối trước cổ và nhiễm trùng là hai biểu hiện chính của u nang giáp móng ban đầu. Trong đó nhiễm trùng phổ biến hơn ở trẻ em. Người lớn có thể có các biểu hiện khác hơn là khối u và nhiễm trùng, như:

  • Đau;
  • Đau họng;
  • Khó nuốt;
  • Khàn giọng;
  • Nghẹn;
  • Hình thành lỗ rò.
U nang giáp móng là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 4
Khó nuốt là một trong những biểu hiện của u nang giáp móng ở người lớn

Biến chứng có thể gặp khi mắc u nang giáp móng

Một u nang giáp móng nhỏ có thể sẽ không có ảnh hưởng đáng kể, tuy nhiên, nếu u đủ lớn, nó có thể chèn ép đường thở dẫn đến các triệu chứng khó thở hay khó nuốt. Các khối u cũng có thể nhiễm trùng, hình thành áp xe hoặc lỗ rò, gây khó khăn trong việc điều trị. Các nhiễm trùng tái phát thường xuyên cũng gây ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.

Bên cạnh đó, khoảng 1% đến 2% trường hợp u nang giáp móng phát triển thành ung thư biểu mô. Trong đó, ung thư biểu mô nhú là loại ác tính phổ biến nhất, tiếp theo là ung thư biểu mô tế bào vảy. Ung thư biểu mô ống giáp lưỡi thường xuất hiện là khối u ở đường giữa cổ không có triệu chứng, do đó, việc khám để được chẩn đoán và điều trị là vô cùng cần thiết.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Các triệu chứng có thể xảy ra và được chẩn đoán từ khi mới sinh hoặc khi trẻ còn nhỏ. Nếu bạn thấy con bạn có một khối nhỏ, mềm ở giữa phía trước cổ hoặc khối u này bị nhiễm trùng (sưng nóng đỏ đau), hãy đưa trẻ đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán. Các triệu chứng của u nang giáp móng có thể giống như các tình trạng khác, nên cần đến khám để chẩn đoán chính xác và điều trị.

Hoặc khi bạn gặp các triệu chứng nghi ngờ mắc u nang giáp móng, hãy đến khám để được chẩn đoán tình trạng bệnh của mình.

Nguyên nhân

Nguyên nhân dẫn đến u nang giáp móng

U nang giáp móng là một tàn dư phôi thai, hình thành do sự đóng kín của ống giáp lưỡi. Với sự di chuyển của tuyến giáp (từ tuần thứ ba của thai kỳ) từ gốc lưỡi đến vị trí cuối cùng là phần dưới của cổ (tuần thứ bảy của thai kỳ). Tuyến giáp di chuyển sẽ hình thành một kênh hay một ống gọi là ống giáp lưỡi dọc theo đường đi này. Ống này sẽ thoái hóa vào tuần thứ 10 của thai kỳ. Tuy nhiên, nếu bất kỳ phần nào của ống vẫn còn tồn tại, sự tiết dịch ra từ lớp biểu mô có thể dẫn đến viêm và hình thành u nang giáp móng (hay u nang ống giáp lưỡi).

U nang giáp móng là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 5
U nang giáp móng là một dị tật bẩm sinh hình thành từ trong thời kỳ bào thai

Nguy cơ

Những ai có nguy cơ mắc u nang giáp móng?

U nang giáp móng thường được biết là một tình trạng phổ biến ở trẻ em. Mặc dù hầu hết người bệnh mắc u nang giáp móng là trẻ em hay thanh thiếu niên, nhưng có đến ⅓ là từ 20 tuổi trở lên. U nang giáp móng có tỷ lệ mắc ngang nhau giữa nam và nữ. Sự xuất hiện mang tính chất gia đình là cực kỳ hiếm, tổng cộng chỉ có 21 trường hợp di truyền trong 7 gia đình được báo cáo.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc u nang giáp móng

Đây là một dị tật bẩm sinh, phát triển do còn sót lại của ống giáp lưỡi. Các tác nhân gây ảnh hưởng đến quá trình này vẫn chưa được biết đến.

Một giả thuyết cho rằng, mô bạch huyết có liên quan đến sự phì đại của ống giáp lưỡi tại thời điểm bị nhiễm trùng, do đó dẫn đến tắc nghẽn và hình thành u nang. Ngoài ra, xạ trị được sử dụng để điều trị ung thư đầu cổ có thể là tăng kích thước của các tàn dư ống giáp lưỡi một cách cấp tính.

Phương Pháp Chẩn Đoán & Điều Trị

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán u nang giáp móng

U nang giáp móng thường được bác sĩ chẩn đoán bằng cách hỏi bệnh, thăm khám kỹ vùng đầu cổ và khám toàn thân, sau đó đề nghị các xét nghiệm cần thiết cho chẩn đoán, bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: Có thể được thực hiện để kiểm tra chức năng tuyến giáp và tình trạng nhiễm trùng.
  • Siêu âm: Đây là lựa chọn hình ảnh học lý tưởng ban đầu. Siêu âm sẵn có, rẻ tiền và không xâm lấn, đặc biệt dễ thực hiện ở trẻ em. Siêu âm có thể giúp kiểm tra u nang và tuyến giáp.
  • CT scan hoặc MRI: CT scan hoặc MRI vùng cổ có thể được sử dụng để đánh giá u nang giáp móng và sự hiện diện của mô giáp bình thường, nhưng đôi khi chỉ siêu âm là đã đủ chẩn đoán.
  • Chọc hút bằng kim nhỏ (FNA): Có thể được thực hiện ở tất cả người lớn nghi ngờ mắc u nang giáp móng, hoặc ở trẻ em có hình ảnh học gợi ý cũng sẽ được thực hiện. Chọc hút kim bằng kim nhỏ giúp chẩn đoán u nang giáp móng hoặc loại trừ các chẩn đoán khác. Đây cũng là một phương pháp đáng tin cậy để chẩn đoán trước phẫu thuật ung thư giáp móng.
U nang giáp móng là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 6
Siêu âm là xét nghiệm hình ảnh học lý tưởng ban đầu để chẩn đoán u nang giáp móng

Phương pháp điều trị u nang giáp móng

Việc điều trị sẽ phụ thuộc và các triệu chứng, tuổi tác và tình trạng sức khỏe chung và mức độ nghiêm trọng của người bệnh, bao gồm:

  • Phẫu thuật cắt bỏ;
  • Thuốc kháng sinh (nếu có nhiễm trùng);
  • Cắt và dẫn lưu (nếu thuốc kháng sinh không giải quyết được nhiễm trùng);
  • Liệu pháp xơ hóa (tiêm ethanol qua da) nếu trẻ không thể phẫu thuật.

Phương pháp điều trị u nang giáp móng sẽ là phẫu thuật cắt bỏ để ngăn ngừa nhiễm trùng tái phát. Việc cắt bỏ đơn giản các u nang giáp móng có liên quan đến tỷ lệ tái phát cao (45% đến 55%). Phẫu thuật Sistrunk được coi là tiêu chuẩn trong quản lý phẫu thuật và làm giảm đáng kể tỷ lệ tái phát. Phẫu thuật này đòi hỏi phải cắt bỏ rộng hơn chứ không chỉ cắt bỏ đơn thuần các u nang, bao gồm việc cắt ⅓ trung tâm xương móng và mô đáy lưỡi.

Trong trường hợp nhiễm trùng cấp tính, phẫu thuật Sistrunk không nên được thực hiện. Cần phải giải quyết tình trạng nhiễm trùng trước khi tiến hành phẫu thuật.

Trong trường hợp u nang giáp móng lá ung thư, ngoài việc cắt bỏ khối u, bóc tách hạch cũng sẽ được thực hiện.

Tiêm ethanol qua da là một phương pháp điều trị thay thế ở người bệnh có u nang giáp móng không thể phẫu thuật (không có sự hiện diện của bệnh ác tính). Tuy nhiên, liệu pháp xơ hóa có tỷ lệ thành công trong điều trị thấp hơn so với phẫu thuật.

Chế Độ Sinh Hoạt & Phòng Ngừa

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của U nang giáp móng

Để hạn chế diễn tiến của u nang giáp móng, điều quan trọng nhất mà bạn có thể làm là tuân thủ với việc điều trị. Nếu sau điều trị phẫu thuật, bạn có thể cần chú ý đến chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt của bạn.

Chế độ sinh hoạt:

  • Nghỉ ngơi tại nhà trong 24 đến 72 giờ đầu, hạn chế hoạt động thể chất trong thời gian này.
  • Kê cao đầu bằng 1 đến 2 gối.
  • Không thực hiện bất kỳ hoạt động nào vất vả hoặc có thể gây tổn thương cơ thể. Hạn chế hoạt động sẽ giảm thiểu tình trạng chảy máu có thể xảy ra.
  • Chăm sóc vết mổ tại cơ sở y tế, hoặc dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.

Chế độ dinh dưỡng:

  • Ăn thức ăn mềm và uống nhiều nước hơn bình thường trong 72 giờ đầu.
  • Ăn các bữa ăn nhỏ hơn, thường xuyên hơn và nhiều chất đạm. Việc ăn chất đạm sẽ giúp cơ thể bạn phục hồi.
  • Hãy uống nước theo hướng dẫn của bác sĩ (nếu bạn có các bệnh lý tim mạch hay bệnh thận).
U nang giáp móng là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị7
Nên ăn các thức ăn mềm sau khi phẫu thuật cắt u nang giáp móng

Phương pháp phòng ngừa u nang giáp móng hiệu quả

U nang giáp móng là một dị tật bẩm sinh, hình thành từ khi còn trong phôi thai, đồng thời không rõ các yếu tố nguy cơ của u nang giáp móng. Do đó, hiện không có biện pháp để ngăn ngừa tình trạng này.

Nguồn tham khảo
  1. Thyroglossal Duct Cyst: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK519057/
  2. What Is a Thyroglossal Duct Cyst?: https://www.webmd.com/a-to-z-guides/what-is-a-thyroglossal-duct-cyst
  3. Thyroglossal duct cyst, thyroglossal duct cyst cancer, and ectopic thyroid: https://www.uptodate.com/contents/thyroglossal-duct-cyst-thyroglossal-duct-cyst-cancer-and-ectopic-thyroid#
  4. All you need to know about thyroglossal duct cysts: https://www.medicalnewstoday.com/articles/319747
  5. Thyroglossal Duct Cyst in Children: https://www.stanfordchildrens.org/en/topic/default?id=thyroglossal-duct-cyst-90-P02068 

Các bệnh liên quan

  1. Suy giáp

  2. Đau nhức toàn thân

  3. Ung thư amidan

  4. Bướu cổ

  5. Rối loạn giọng nói

  6. Thoái hóa đốt sống cổ

  7. Đau cổ vai gáy

  8. liệt dây hồi quy

  9. Basedow

  10. Viêm khớp cổ