Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

U xương sụn là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và cách phòng ngừa u xương sụn

Ngày 17/08/2023
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

U xương sụn là một khối u ở xương xuất phát từ mô xương và sụn. U xương sụn thường xuất hiện trong giai đoạn phát triển, đặc biệt là ở trẻ em và tuổi vị thành niên. Đây là loại u xương phổ biến nhất và thường lành tính, tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm, nó có thể trở thành ác tính.

Nội dung chính

Tìm hiểu chung

U xương sụn là gì?

U xương sụn là một khối u xương phổ biến và không gây ung thư, phát triển trong thời thơ ấu hoặc ở tuổi vị thành niên. Đây là do sự phát triển quá mức của sụn và xương ở phần cuối của xương gần sụn tăng trưởng. U xương sụn thường xuất hiện ở gần đầu xương dài, nơi xảy ra sự phát triển xương của trẻ em và thanh thiếu niên bao gồm xương cẳng tay, xương cánh tay, xương đùi, xương chày, xương chậu hoặc xương bả vai.

U xương sụn là một khối u lành tính thường gặp ở các xương đang phát triển. Khi trẻ lớn lên, u xương sụn cũng có thể phát triển lớn hơn và sẽ ngừng phát triển khi bộ xương của trẻ ngừng phát triển. Tỷ lệ mắc bệnh u xương sụn là như nhau ở cả nam và nữ.

Triệu chứng

Những dấu hiệu và triệu chứng của u xương sụn

Đa số các trường hợp, u xương sụn thường không gây ra bất kỳ triệu chứng nào do đó bệnh có thể không được phát hiện cho tới khi người bệnh làm các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh vì lý do bệnh khác. Tuy nhiên, có một số triệu chứng có thể sẽ xuất hiện nếu bạn mắc bệnh này:

  • Sờ thấy một khối u nhỏ, cứng, không di động trên xương của bạn.
  • Đau: Một số trường hợp khi có những cử động cụ thể, khối u sẽ cọ xát vào gân và gây ra cảm giác đau.
  • Tê hoặc ngứa ran: U xương sụn có thể nằm ở vị trí gần dây thần kinh ví dụ như sau đầu gối. Nếu khối u gây áp lực lên dây thần kinh có thể gây và ngứa ran vị trí này.
  • Các vấn đề về tuần hoàn nếu khối u xương sụn đè lên mạch máu gây hẹp lòng mạch.

Tác động của u xương sụn đối với sức khỏe

Trong những trường hợp nghiêm trọng, nhiều u xương sụn có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và sự phát triển xương bình thường ở trẻ em. Trẻ mắc bệnh này có thể:

  • Có chiều cao thấp hơn so với các bạn đồng trang lứa.
  • Biến dạng về hình thái như cong tay, chân.
  • Chiều dài của hai tay, chân không cân xứng.

Nếu có bất kỳ triệu chứng hoặc nguy cơ nghi ngờ về u xương sụn ở trẻ em, hãy tìm kiếm sự tư vấn và chăm sóc y tế từ các chuyên gia. Họ có thể đưa ra đánh giá và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp để đảm bảo sức khỏe và chất lượng cuộc sống tốt nhất cho trẻ.

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh u xương sụn

Bệnh u xương sụn có thể gây ra một số biến chứng và ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến của bệnh u xương sụn:

  • Chèn ép các cấu trúc lân cận: U xương sụn có thể chèn ép các cấu trúc mạch máu thần kinh lân cận gây ra các bệnh lý thần kinh hay suy giãn tĩnh mạch.
  • Biến dạng xương: Sự tăng trưởng bất thường của xương, sụn gây ra sự phát triển không đồng đều giữa hai tay hoặc hai chân.
  • Biến đổi ác tính: Đây là biến chứng rất hiếm gặp (1%). Khối u vẫn phát triển sau khi bộ xương đã ngừng phát triển là một dấu hiệu của khối u biến đổi ác tính.
U xương sụn là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và cách phòng ngừa u xương sụn 4
Sự tăng trưởng bất thường của xương, sụn gây ra sự phát triển không đồng đều giữa hai chân

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Thông thường u xương sụn không gây ra bất kỳ khó chịu hay triệu chứng nào khác nên chúng thường chỉ được phát hiện khi bệnh nhân đi khám vì một lý do khác. Tuy nhiên, nếu khối u xương sụn phát triển to ra và làm xuất hiện các triệu chứng ảnh hưởng tới cuộc sống của bạn thì việc tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ là điều cần thiết. Họ sẽ có kiến thức và kinh nghiệm để đưa ra quyết định về việc cần thực hiện các xét nghiệm bổ sung hoặc điều trị phù hợp nếu cần thiết.

Nguyên nhân

Nguyên nhân dẫn đến u xương sụn

Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây ra bệnh u xương sụn vẫn chưa được biết rõ. Nó không phải do chấn thương gây ra mà là sự bất thường trong quá trình phát triển của xương và cả nam và nữ đều có tỷ lệ như nhau mắc căn bệnh này.

Nguy cơ

Những ai có nguy cơ mắc phải u xương sụn?

Dưới đây là một số nhóm người có nguy cơ cao mắc bệnh u xương sụn:

  • Trẻ em và thanh thiếu niên: U xương sụn thường phát triển ở trẻ em và thanh thiếu niên. Đây là nhóm tuổi thường xuyên bị ảnh hưởng bởi loại u này.
  • Tiền sử chấn thương: Người đã từng bị chấn thương hoặc tổn thương vùng xương hoặc sụn có nguy cơ cao hơn bị u xương sụn. Việc tổn thương và phục hồi không đầy đủ có thể góp phần vào sự phát triển u xương sụn.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải u xương sụn

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc u xương sụn, bao gồm:

  • Yếu tố môi trường: Một số yếu tố môi trường có thể góp phần vào tăng nguy cơ mắc u xương sụn, bao gồm tiếp xúc với chất độc hại hoặc tác động phóng xạ.
  • Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình bạn có người đã từng mắc u xương sụn, bạn có nguy cơ cao hơn mắc u xương sụn.

Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng u xương sụn có thể xảy ra ở bất kỳ ai, không phụ thuộc vào nhóm người có nguy cơ cao hay không. Nếu bạn có bất kỳ lo ngại hay triệu chứng nghi ngờ liên quan đến u xương sụn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được kiểm tra và đánh giá cụ thể.

Phương Pháp Chẩn Đoán & Điều Trị

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán u xương sụn

Ngoài hỏi tiền sử bệnh lý và thăm khám lâm sàng, cần có các phương pháp chẩn đoán hình ảnh để chẩn đoán u xương sụn:

  • Chụp X-Quang: Chụp X-Quang thường quy là phương pháp hình ảnh đầu tiên để đánh giá tổn thương trên xương. Có thể nhìn thấy được một khối lồi lên rõ ràng trên bề mặt ngoài của xương.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp CT sẽ hữu ích hơn trong việc quan sát các vị trí khó xác định như xương vai, xương chậu.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp cộng hưởng từ có thể giúp tìm kiếm sụn trên bề mặt khối u. Ở người lớn, có một lớp sụn dày trên khối u xương sụn có thể là dấu hiệu của biến đổi thành khối u ác tính.
U xương sụn là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và cách phòng ngừa u xương sụn 5
Chụp X-Quang thường quy là phương pháp hình ảnh đầu tiên để đánh giá tổn thương trên xương

Phương pháp điều trị u xương sụn hiệu quả

Phần lớn các trường hợp bị u xương sụn đều không gây ra triệu chứng hay ảnh hưởng tới chất lượng cuộc sống do đó bệnh nhân thường không phải điều trị và có thể chung sống với bệnh. Việc điều trị trong trường hợp này chỉ cần chụp X-Quang định kỳ để theo dõi sự phát triển của khối u.

Đối với trẻ em mắc bệnh u xương sụn sẽ được theo dõi thường xuyên hơn để theo dõi sự phát triển của khối u cũng như triệu chứng của nó gây ra. Nếu khối u phát triển quá to và gây đau, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Một số phương pháp điều trị có thể bao gồm:

  • Phẫu thuật để loại bỏ khối u xương sụn.
  • Uống thuốc để giảm các triệu chứng như đau.

Quyết định về phương pháp điều trị cụ thể sẽ được đưa ra dựa trên đánh giá tổng thể của bệnh nhân và tính chất của u xương sụn.

Chế Độ Sinh Hoạt & Phòng Ngừa

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của u xương sụn

Chế độ sinh hoạt:

  • Theo dõi y tế: Bệnh nhân cần tuân thủ lịch hẹn kiểm tra định kỳ với bác sĩ để theo dõi sự phát triển của u xương sụn và đánh giá hiệu quả điều trị. Điều này rất quan trọng để phát hiện sớm bất kỳ biến đổi hoặc tái phát của u.
  • Vận động và tập thể dục: Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và khả năng cá nhân, bệnh nhân có thể được khuyến nghị thực hiện các hoạt động vận động nhẹ nhàng như đi bộ, tập yoga hoặc tập thể dục dựa trên chỉ dẫn của bác sĩ. Tuy nhiên, trước khi bắt đầu bất kỳ chế độ tập thể dục nào, bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ để đảm bảo an toàn và phù hợp.
  • Quản lý cơn đau: U xương sụn có thể gây ra đau và khó chịu. Bệnh nhân cần tuân thủ các phương pháp quản lý cơn đau do bác sĩ chỉ định, bao gồm sử dụng thuốc giảm đau hoặc phương pháp thư giãn như yoga, xoa bóp hoặc sử dụng thảo dược.
  • Hỗ trợ tâm lý và xã hội: Bệnh nhân u xương sụn có thể gặp khó khăn về mặt tâm lý và xã hội. Việc tìm kiếm hỗ trợ từ gia đình, bạn bè, nhóm hỗ trợ hoặc tư vấn tâm lý có thể giúp giảm căng thẳng (stress) và cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • Tuân thủ chỉ định điều trị: Bệnh nhân nên tuân thủ chính xác chỉ định và lịch trình điều trị được đưa ra bởi bác sĩ. Điều này bao gồm việc uống thuốc đúng liều lượng và tham gia đầy đủ vào các phiên hẹn kiểm tra và điều trị.
U xương sụn là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và cách phòng ngừa u xương sụn 6
Thường xuyên tập thể dục giúp ngăn ngừa diễn tiến u xương sụn

Chế độ dinh dưỡng:

  • Bảo đảm lượng calo và đầy đủ chất dinh dưỡng: Bệnh nhân cần tiêu thụ đủ lượng calo và chất dinh dưỡng hàng ngày để duy trì sức khỏe chung và hỗ trợ sự phục hồi. Điều này bao gồm ăn đủ các nhóm thực phẩm cơ bản như carbohydrate, protein, chất béo, vitamin và khoáng chất.
  • Tăng cường lượng protein ăn vào: Protein là thành phần quan trọng trong việc xây dựng và sửa chữa các mô và tế bào trong cơ thể. Bệnh nhân nên tăng cường tiêu thụ các nguồn protein chất lượng cao như thịt gia cầm, cá, hạt, đậu và sản phẩm từ sữa.
  • Cung cấp canxi và vitamin D: Canxi và vitamin D là quan trọng cho sức khỏe xương. Bệnh nhân nên tiêu thụ các nguồn canxi từ sữa, sữa chua, cá hồi, hạt chia và rau xanh.
  • Tăng cường tiêu thụ các loại rau và hoa quả: Rau và hoa quả cung cấp nhiều chất chống oxy hóa và chất xơ, giúp tăng cường hệ miễn dịch và tăng cường sức khỏe tổng thể. Bệnh nhân nên ăn đa dạng các loại rau và hoa quả tươi.
  • Hạn chế tiêu thụ các chất béo không lành mạnh: Bệnh nhân nên hạn chế tiêu thụ các chất béo chuyển hóa và chất béo bão hòa cao từ thực phẩm như mỡ động vật, thực phẩm chế biến, bơ, kem và đồ ngọt. Thay vào đó, nên ưu tiên chất béo lành mạnh từ dầu ô-liu, dầu hạt lanh, dầu cá và hạt.
  • Uống đủ nước: Bệnh nhân cần duy trì lượng nước uống đủ hàng ngày để giữ cho cơ thể đủ độ ẩm và hỗ trợ quá trình chức năng cơ thể.
U xương sụn là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và cách phòng ngừa u xương sụn 7
Bổ sung vitamin D giúp tăng cường sức khỏe cho xương

Phương pháp phòng ngừa u xương sụn hiệu quả

Để phòng ngừa bệnh hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số gợi ý dưới đây:

  • Hãy duy trì một lối sống lành mạnh: Điều này bao gồm việc duy trì một chế độ ăn uống cân đối, giàu chất xơ và chất dinh dưỡng. Hạn chế tiêu thụ các loại thực phẩm chế biến, đồ ngọt, chất béo bão hòa và chất bảo quản. Thay vào đó, tăng cường việc tiêu thụ rau, hoa quả, ngũ cốc nguyên hạt và nguồn protein lành mạnh như cá, gia cầm, hạt, đậu và sản phẩm sữa ít béo. Ngoài ra, hãy đảm bảo duy trì một lịch trình vận động thường xuyên và tránh thói quen hút thuốc lá và uống rượu quá mức.
  • Điều chỉnh hoạt động vật lý và thể thao: Duy trì một lịch trình vận động đều đặn và tham gia vào các hoạt động thể thao là cách tốt nhất để giữ cơ thể khỏe mạnh. Tuy nhiên, tránh những hoạt động có nguy cơ gây chấn thương hoặc tác động mạnh lên xương và sụn.
  • Kiểm tra y tế định kỳ: Định kỳ kiểm tra y tế và khám sức khỏe định kỳ có thể giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe, bao gồm cả u xương sụn. Hãy tuân thủ lịch hẹn kiểm tra định kỳ và thảo luận với bác sĩ về bất kỳ triệu chứng hoặc vấn đề sức khỏe nghi ngờ.
  • Tránh tiếp xúc với các chất gây ung thư: Cố gắng tránh tiếp xúc với các chất gây ung thư có nguy cơ cao như thuốc lá, thuốc lá điện tử, hóa chất công nghiệp và các chất gây ô nhiễm môi trường khác.
  • Tìm hiểu về yếu tố nguy cơ gia đình: Nếu có người thân trong gia đình đã mắc u xương sụn, bạn sẽ có nguy cơ cao mắc căn bệnh này.
Nguồn tham khảo
  1. Osteochondroma: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK544296/
  2. Osteochondromas: An Updated Review of Epidemiology, Pathogenesis, Clinical Presentation, Radiological Features and Treatment Options: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC8045119/
  3. Osteochondroma: https://www.hopkinsmedicine.org/health/conditions-and-diseases/osteochondroma
  4. Osteochondroma: https://orthoinfo.aaos.org/en/diseases--conditions/osteochondroma/
  5. Osteochondroma: https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/21982-osteochondroma

Các bệnh liên quan

  1. Viêm khớp háng ở trẻ em

  2. U tế bào khổng lồ

  3. Sưng khớp

  4. Són phân

  5. Chuột rút co cứng

  6. Viêm gân bánh chè

  7. Hội chứng cơ nâng hậu môn

  8. Tật nứt đốt sống

  9. Viêm khớp nhiễm khuẩn sinh mủ

  10. Co rút Dupuytren