Cai máy thở: Điều kiện là gì? Cách thực hiện như thế nào?
Ngày 28/04/2024
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Việc thở máy kéo dài sẽ dẫn đến nhiều nguy cơ như nhiễm trùng bệnh viện, loét tì đè, rối loạn điện giải,... hay chi phí điều trị sẽ tốn kém hơn và đặc biệt là nguy cơ gây tử vong cho người bệnh. Chính vì vậy đối với những bệnh nhân đang thở máy cần được đánh giá nhanh tình trạng để thực hiện quá trình cai máy càng sớm càng tốt. Hãy theo dõi bài viết dưới đây của chúng tôi để biết những thông tin về điều kiện cai máy thở nhé.
Việc sử dụng máy thở hỗ trợ hô hấp cho bệnh nhân suy hô hấp là phương pháp điều trị hiệu quả, giúp duy trì sự sống trong giai đoạn nguy cấp. Tuy nhiên, thở máy kéo dài lại tiềm ẩn nhiều nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng của người bệnh. Vậy điều kiện cai máy thở là gì? Hãy cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu trong bài viết dưới đây và đầu tiên sẽ là những thông tin về thở máy và cai máy thở là gì?
Thở máy và cai máy thở là gì?
Thở máy là phương pháp y tế hỗ trợ hô hấp cho bệnh nhân khi chức năng hô hấp tự nhiên của họ không thể đáp ứng đủ nhu cầu oxy. Máy thở cung cấp oxy và loại bỏ carbon dioxide bằng cách đưa khí vào và ra khỏi phổi của bệnh nhân.
Chỉ định thở máy khi: Ngưng thở, suy hô hấp có giảm oxy máu hoặc tăng CO2 máu, cần kiểm soát đường thở (vô cảm), ổn định thành ngực để chống xẹp phổi.
Cai máy thở: Là quá trình giảm dần sự hỗ trợ của máy thở và tăng dần nhịp thở tự nhiên của bệnh nhân
Mục tiêu: Bệnh nhân có thể tự thở đủ oxy mà không cần hỗ trợ từ máy. Quá trình cai máy có thể diễn ra từ vài ngày đến vài tuần, thậm chí hàng tháng.
Chỉ định cai máy khi: Đã xử lý được nguyên nhân suy hô hấp. Bệnh nhân có thể tự thở với tần số dưới 30 nhịp/phút.
Tầm quan trọng của cai máy thở: Giảm nguy cơ nhiễm trùng, tổn thương phổi, chấn thương đường thở do thở máy. Giúp bệnh nhân phục hồi chức năng hô hấp sớm hơn. Nâng cao chất lượng cuộc sống.
Lưu ý: Quy trình cai máy cần được thực hiện bởi đội ngũ y tế có chuyên môn cao. Cần theo dõi sát sao tình trạng bệnh nhân trong quá trình cai máy. Có thể cần sử dụng các biện pháp hỗ trợ khác như thở oxy, vật lý trị liệu hô hấp.
Điều kiện cai máy thở
Để cai máy thở thành công, bệnh nhân cần đáp ứng phần lớn các tiêu chuẩn sau:
Điều kiện tiên quyết là phải giải quyết được nguyên nhân phải thở máy: Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất để cai máy thở thành công. Bác sĩ cần chẩn đoán và điều trị triệt để nguyên nhân khiến bệnh nhân phải thở máy, ví dụ như suy hô hấp do viêm phổi, chấn thương phổi, hoặc suy hô hấp do thần kinh.
HA ổn định: Huyết áp của bệnh nhân cần ổn định, không sử dụng hoặc sử dụng liều nhỏ thuốc co mạch và trợ tim.
Nhịp tim: Nhịp tim của bệnh nhân cần nhỏ hơn 140 chu kỳ/phút.
Nhiệt độ: Nhiệt độ cơ thể của bệnh nhân cần dưới 38 độ C.
Cân bằng pH và PaCO2: pH và PaCO2 của bệnh nhân cần phù hợp với bệnh lý hô hấp nền.
PaO2: PaO2 của bệnh nhân cần bé hơn hoặc bằng 50 mmHg và pH bình thường. Dung tích sống (VC): VC của bệnh nhân cần lớn hơn 10 - 15 ml/kg. Thể tích lưu lượng (Vt tự thở): Vt tự thở của bệnh nhân cần lớn hơn 5 - 8 ml/kg. Tần số thở tự nhiên: Tần số thở tự nhiên của bệnh nhân cần nhỏ hơn 30 nhịp/phút. Thông khí phút: Thông khí phút của bệnh nhân cần nhỏ hơn 10 L.
Tiêu chuẩn oxy:
PaO2 không PEEP: PaO2 của bệnh nhân không sử dụng PEEP cần lớn hơn 60 mmHg với FiO2 ≤ 0.4.
PaO2 có PEEP: PaO2 của bệnh nhân sử dụng PEEP cần lớn hơn 100 mmHg với FiO2 ≤ 0.4.
SaO2: SaO2 của bệnh nhân cần lớn hơn 90% với FiO2 ≤ 0.4.
Qs/Qt của bệnh nhân cần nhỏ hơn 20%.
Áp lực oxy động mạch - phế nang (P(A-a)O2): P(A-a)O2 của bệnh nhân với FiO2 = 1 cần nhỏ hơn 350 mmHg.
Tỷ lệ PaO2/FiO2: Tỷ lệ PaO2/FiO2 của bệnh nhân cần lớn hơn 200.
Khả năng dự trữ của phổi: Áp lực cơ hô hấp tối đa (MIP(NIP)): MIP(NIP) của bệnh nhân cần lớn hơn -20 đến -30 cmH2O trong vòng 20 giây.
Thông số cơ học phổi:
Compliance tĩnh: Compliance tĩnh của bệnh nhân cần lớn hơn 30 ml/cmH2O.
Sức cản đường thở: Sức cản đường thở của bệnh nhân càng thấp càng tốt, bình thường là 0.6 - 2.4 cmH2O/L/giây nếu không có ống nội khí quản.
Tỷ lệ VD/VT: Tỷ lệ VD/VT của bệnh nhân cần nhỏ hơn 60%.
Các chỉ số kết hợp: Chỉ số thở nhanh nông (f/Vt): f/Vt của bệnh nhân cần nhỏ hơn 100 nhịp/phút/L, chỉ số cai đơn giản (SWI): SWI của bệnh nhân cần nhỏ hơn 9/phút, chỉ số CROP: Chỉ số CROP của bệnh nhân cần lớn hơn 13 ml/chu kỳ/phút.
Cách cai máy thở
Có ba cách cai máy thở cơ bản:
Cai máy thở bằng ống chữ T
Cai máy thở bằng ống chữ T (quá trình cai máy thở ngắt quãng): Cách cai máy thở này thường được chỉ định cho bệnh nhân có tim phổi bình thường, thời gian thở máy ngắn dưới 3 ngày.
Ưu điểm:
Đánh giá khả năng thở tự nhiên thực sự của bệnh nhân: Phương pháp này cho phép đánh giá hiệu quả chức năng hô hấp của bệnh nhân khi họ tự thở mà không cần hỗ trợ từ máy thở.
Có thể sử dụng phép thử cơ lực của cơ hô hấp: Bằng cách theo dõi sức mạnh cơ hô hấp của bệnh nhân trong quá trình cai, các bác sĩ có thể đánh giá khả năng cai máy thở thành công của bệnh nhân.
Đánh giá sớm và thường xuyên khả năng tự thở của bệnh nhân: Cai máy thở bằng ống chữ T giúp theo dõi liên tục tình trạng hô hấp của bệnh nhân, cho phép điều chỉnh thời gian cai máy thở phù hợp.
Có thể rút ngắn thời gian cai máy thở: So với các phương pháp cai máy thở khác, cai máy thở bằng ống chữ T có thể giúp bệnh nhân cai máy thở nhanh hơn.
Nhược điểm:
Tốn nhiều thời gian cho kỹ thuật viên: Quá trình cai máy thở bằng ống chữ T đòi hỏi sự theo dõi và hỗ trợ chặt chẽ từ kỹ thuật viên, do đó tốn nhiều thời gian và nhân lực hơn.
Khó khăn cho một số bệnh nhân: Một số bệnh nhân có thể gặp khó khăn khi chuyển ngay từ thở máy sang thở tự nhiên hoàn toàn.
Không bù được sức cản đường thở: Ống nội khí quản có thể gây cản trở đường thở, ảnh hưởng đến khả năng thở tự nhiên của bệnh nhân.
Có thể gây quá sức cho bệnh nhân: Cai máy thở bằng ống chữ T có thể khiến bệnh nhân, đặc biệt là những bệnh nhân có cơ hô hấp yếu, cảm thấy mệt mỏi và khó thở.
Cai máy thở bằng phương pháp SIMV
Phương pháp này có có những ưu điểm nổi bật như rất dễ áp dụng, đồng thời tiết kiệm được thời gian cho kỹ thuật viên. Đảm bảo thông khí phút tối thiểu và đặc biệt có hệ thống báo động hiện đại. Bên cạnh đó nó có thể sử dụng để kết hợp với PSV (CPAP/PS)
Tuy nhiên phương pháp SIMV này cũng có những nhược điểm như: Không có sự đồng thì giữa máy và bệnh nhân, phương pháp này còn có nguy cơ gây công thở cao, kéo dài thời gian cai thở của bệnh nhân từ đó khiến cho bệnh nhân mệt hơn và nguy cơ làm cho tình trạng bệnh xấu đi.
Cai máy thở bằng phương pháp PSV (CPAP/PS)
PSV (Thông khí hỗ trợ áp lực) là một phương pháp thở máy thường được sử dụng trong quá trình cai máy thở cho bệnh nhân suy hô hấp. So với phương pháp IMV (Thông khí bắt buộc theo thời gian), PSV có một số ưu điểm và nhược điểm sau:
Ưu điểm:
Cải thiện một số thông số: PSV giúp cải thiện một số thông số sinh lý quan trọng như dung tích khí lưu thông phút (VE), dung tích khí lưu thông cuối kỳ (VT) và áp lực khí cầu.
Duy trì hoạt động cơ hoành: PSV cho phép cơ hoành hoạt động tự nhiên hơn, giúp duy trì sức mạnh và chức năng cơ hô hấp.
Tăng sự đồng thì: PSV giúp tăng sự đồng thì giữa nhịp thở của máy và bệnh nhân, dẫn đến hiệu quả thông khí tốt hơn.
Bù lại công hô hấp: PSV bù lại công cần thiết cho việc thở, giúp giảm gánh nặng cho cơ hô hấp của bệnh nhân.
Hỗ trợ tất cả các nhịp thở: PSV hỗ trợ tất cả các nhịp thở của bệnh nhân, kể cả nhịp thở tự phát và nhịp thở do máy kích hoạt.
Tránh gánh nặng cho cơ hô hấp: PSV giúp tránh được các gánh nặng lên cơ hô hấp cho đến giai đoạn cuối cùng của quá trình cai máy thở.
Nhược điểm:
Chế độ dự phòng không chắc chắn: Chế độ dự phòng của PSV có thể không chắc chắn, dẫn đến nguy cơ suy hô hấp nếu bệnh nhân không thể tự thở đủ.
Thông khí phút biến động: Thông khí phút trong PSV có thể rất biến động, ảnh hưởng đến hiệu quả thông khí.
Tăng áp lực trung bình đường thở: PSV có thể làm tăng áp lực trung bình đường thở, dẫn đến nguy cơ barotrauma.
Cai máy thở là một phần thiết yếu trong phác đồ điều trị suy hô hấp, góp phần quan trọng vào việc nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Việc thực hiện cai máy thở cần được thực hiện bài bản, khoa học bởi đội ngũ y tế có chuyên môn cao để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân. Hy vọng những thông tin trong bài viết hữu ích với bạn đọc.
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm