Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn là một tình trạng tổn thương do virus Epstein-Barr (EBV), có thể gây ra các triệu chứng mệt mỏi dễ nhầm lẫn và khó chẩn đoán. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá quá trình chẩn đoán và điều trị cho người mắc phải tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn.
Tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn là tình trạng do virus Epstein-Barr (EBV) gây ra, thường xuất phát từ việc tiếp xúc với nước bọt chứa virus. Khi nhiễm bệnh, triệu chứng mệt mỏi, ho, sốt thường xuất hiện sau khoảng 1 - 2 tháng.
Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn (hay còn gọi là bệnh tăng bạch cầu đơn nhân EBV) là một tình trạng do virus Epstein - Barr (EBV) gây ra. Virus này thường lây lan thông qua nước bọt, chủ yếu từ miệng của người đã bị nhiễm bệnh. Điều này có thể xảy ra khi họ nói chuyện, hắt hơi, hôn nhau, ăn uống chung, và thường không lây nhiễm qua máu.
Khi mắc bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn liên quan đến bạch cầu trong máu, thường sau khoảng 4 - 8 tuần, những triệu chứng sau đây có thể xuất hiện:
Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn có thể có triệu chứng phức tạp và khó phân biệt, vì vậy nếu bạn không thấy cải thiện sau một hoặc hai tuần, cần đến cơ sở y tế để được bác sĩ kiểm tra chẩn đoán và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
Các biến chứng của bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn có thể trở nên nghiêm trọng nếu không được xử trí một cách thích hợp. Dưới đây là một số biến chứng tiềm ẩn mà bệnh này có thể gây ra:
Biến chứng thần kinh: Các vấn đề thần kinh như viêm não, viêm màng não, viêm tủy, và rối loạn tâm thần có thể xuất hiện, đặc biệt là trong những trường hợp nghiêm trọng.
Biến chứng huyết học: Bệnh có thể dẫn đến các vấn đề huyết học như giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, chứng tan máu, thiếu máu, nhiễm khuẩn, hoặc xuất huyết.
Vỡ lách: Vỡ lách là một biến chứng nghiêm trọng có thể gây đau và hạ huyết áp.
Biến chứng hô hấp: Các vấn đề về hô hấp bao gồm tắc nghẽn đường thở và viêm phổi không thuyên tắc.
Biến chứng ở gan: Bệnh có thể gây tăng acid amin ở gan, một tình trạng ảnh hưởng đến chức năng gan.
Trong trường hợp không có biến chứng, người bệnh thường sẽ hồi phục hoàn toàn trong vòng 10 ngày, những triệu chứng như hạch và lách phình to sẽ trở nên nhỏ hơn, nhưng mệt mỏi có thể kéo dài từ 2 - 3 tháng. Tuy nhiên, sự chú ý và theo dõi từ bác sĩ vẫn rất quan trọng để đảm bảo bệnh không trở nên nghiêm trọng và để điều trị các biến chứng một cách hiệu quả.
Chẩn đoán tình trạng tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn dựa trên sự kết hợp của các yếu tố sau:
Triệu chứng lâm sàng: Bao gồm sốt, nổi hạch (tăng kích thước của các hạch cổ), phát ban, viêm họng, và một loạt triệu chứng khác.
Xét nghiệm chức năng gan: Một phần của quá trình chẩn đoán bao gồm xem xét chức năng gan. Mặc dù có thể có bất thường, nhưng chúng thường không nghiêm trọng.
Xét nghiệm kháng thể: Một xét nghiệm monospot được sử dụng để kiểm tra mẫu máu của bệnh nhân để xem liệu có sự xuất hiện của các kháng thể chống lại virus Epstein-Barr hay không.
Đếm bạch cầu: Sử dụng xét nghiệm máu để kiểm tra số lượng tế bào bạch cầu, đặc biệt là tế bào lympho, và xem xét xem có sự bất thường trong hình dạng hay không.
Hiện tại, không có thuốc đặc trị cho bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn. Do đó, điều trị chủ yếu tập trung vào việc kiểm soát các triệu chứng. Các biện pháp điều trị có thể bao gồm:
Nghỉ ngơi và uống nhiều nước: Nghỉ ngơi là quan trọng để giúp cơ thể đối phó với bệnh. Uống nhiều nước giúp duy trì sự hydrat hóa và làm giảm triệu chứng.
Sử dụng thuốc giảm đau: Điều này giúp giảm đau và khó chịu khi các triệu chứng gây khó chịu.
Sử dụng metronidazole: Thuốc này được sử dụng để giảm tổn thương ở họng nếu bệnh nhân có triệu chứng đau họng.
Sử dụng thuốc chống trầm cảm: Nếu có dấu hiệu trầm cảm nghiêm trọng, có thể sử dụng thuốc chống trầm cảm như imipramine hoặc amitriptyline.
Việc điều trị chủ yếu nhằm kiểm soát và giảm triệu chứng, đồng thời theo dõi sự phát triển của bệnh để đảm bảo không có biến chứng nghiêm trọng.
Xem thêm:
Dược sĩ Đại họcNgô Kim Thúy
Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.