Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Chi tiết về phác đồ kháng sinh trị viêm phổi do phế cầu

Thanh Hương

22/04/2025
Kích thước chữ

Viêm phổi do phế cầu khuẩn là một bệnh nhiễm trùng phổi nghiêm trọng, có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Việc sử dụng kháng sinh trị viêm phổi do phế cầu đúng cách giúp kiểm soát bệnh, ngăn ngừa các biến chứng nặng.

Viêm phổi do phế cầu tình trạng nhiễm trùng phổi do vi khuẩn Streptococcus pneumoniae (phế cầu khuẩn) gây ra. Bệnh có thể diễn tiến nhanh và gây nhiều biến chứng nguy hiểm. Kháng sinh là phương pháp điều trị chính, giúp tiêu diệt phế cầu khuẩn và giảm triệu chứng nhanh chóng. Tuy nhiên, việc lựa chọn tuân thủ đúng phác đồ kháng sinh trị viêm phổi do phế cầu là rất quan trọng để đạt được hiệu quả tối ưu và tránh tình trạng kháng thuốc.

Nguyên tắc dùng kháng sinh trị viêm phổi do phế cầu

Các nguyên tắc sử dụng kháng sinh trong điều trị viêm phổi do phế cầu khuẩn giúp đạt hiệu quả tối ưu, hạn chế biến chứng và phòng ngừa kháng thuốc. Dưới đây là một số nguyên tắc quan trọng khi dùng kháng sinh trị viêm phổi do phế cầu:

  • Cần khởi trị kháng sinh sớm ngay khi có chẩn đoán lâm sàng hoặc nghi ngờ viêm phổi do phế cầu. Điều này đặc biệt ở những trường hợp nặng hoặc có yếu tố nguy cơ, nhằm kiểm soát vi khuẩn và giảm nguy cơ biến chứng. Việc lựa chọn kháng sinh ban đầu nên dựa trên phác đồ chuẩn, mức độ nặng của bệnh, tiền sử dị ứng, yếu tố nguy cơ kháng thuốc và đặc điểm dịch tễ tại địa phương.
  • Sau khi có kết quả cấy vi khuẩn và kháng sinh đồ, cần điều chỉnh kháng sinh phù hợp với mức độ nhạy cảm của vi khuẩn và đáp ứng lâm sàng của bệnh nhân. Nếu tình trạng lâm sàng cải thiện tốt, có thể tiếp tục điều trị đủ liệu trình. Ngược lại, nếu không đáp ứng hoặc bệnh tiến triển nặng hơn, cần chuyển sang phác đồ mạnh hơn hoặc phối hợp thêm kháng sinh khác theo khuyến cáo chuyên môn.
  • Người bệnh tuyệt đối không tự ý dùng hoặc ngưng kháng sinh sớm khi chưa đủ thời gian điều trị. Hành động này dễ dẫn đến hiện tượng kháng thuốc, tái phát hoặc chuyển biến nặng hơn.
Chi tiết về phác đồ kháng sinh trị viêm phổi do phế cầu 1
Người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn điều trị bằng kháng sinh của bác sĩ

Các nhóm kháng sinh trị viêm phổi do phế cầu

Dưới đây là một số nhóm kháng sinh trị viêm phổi do phế cầu được dùng phổ biến:

Nhóm beta-lactam

Kháng sinh nhóm Beta-lactam (penicillin, ampicillin, amoxicillin, cephalosporin) là lựa chọn đầu tay cho viêm phổi do phế cầu khi vi khuẩn còn nhạy cảm. Cephalosporin thế hệ 2 - 3 (cefuroxime, ceftriaxone) được ưu tiên cho ca nặng hoặc bệnh nhân nhập viện. Tuy nhiên, tỷ lệ kháng penicillin ngày càng tăng (đặc biệt ở chủng có MIC ≥4 µg/ml), đòi hỏi tăng liều hoặc chuyển sang kháng sinh khác.

Nhóm macrolide

Kháng sinh nhóm Macrolide (azithromycin, clarithromycin) thường kết hợp với beta-lactam để giảm tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân viêm phổi nặng. Nghiên cứu gần đây cho thấy việc kết hợp macrolide có thể giúp giảm tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân viêm phổi do phế cầu, đặc biệt là đối với các bệnh nhân có nhiễm trùng huyết.

Nhóm tetracycline

Tetracycline là nhóm kháng sinh phổ rộng. Doxycycline là lựa chọn thay thế khi bệnh nhân dị ứng beta-lactam/macrolide hoặc điều trị ngoại trú. Thuốc ức chế tổng hợp protein của phế cầu, hiệu quả với chủng nhạy cảm (MIC ≤0.25 µg/ml). Tuy nhiên, doxycycline không được khuyến cáo cho trẻ em dưới 8 tuổi (nguy cơ hỏng men răng) và hạn chế dùng ở vùng có tỷ lệ kháng tetracycline cao.

Chi tiết về phác đồ kháng sinh trị viêm phổi do phế cầu 2
Phác đồ kháng sinh được xây dựng theo từng đối tượng

Nhóm fluoroquinolone hô hấp

Levofloxacin, moxifloxacin có thể được sử dụng khi điều trị thất bại với beta-lactam hoặc trong trường hợp nghi ngờ kháng đa thuốc, nhưng nên hạn chế sử dụng để tránh kháng thuốc. Những thuốc kháng sinh trị viêm phổi do phế cầu này ức chế enzyme DNA gyrase, hiệu quả với phế cầu kháng penicillin (kể cả chủng MIC ≥4 µg/ml). Tuy nhiên, nên ưu tiên phối hợp với beta-lactam trong ca nặng.

Một số loại kháng sinh khác

Ngoài các loại trên, còn một số kháng sinh khác cũng được dùng trong điều trị bệnh viêm phổi do phế cầu khuẩn như:

  • Vancomycin: Dùng khi nghi ngờ phế cầu kháng cephalosporin (MIC ≥2 µg/ml) hoặc viêm màng não.
  • Clindamycin: Thay thế cho bệnh nhân dị ứng nặng, nhưng cần xét nghiệm D-test để loại trừ kháng MLSB.
  • Linezolid: Dự phòng khi thất bại với các nhóm trên, đặc biệt ở ca nhiễm MRSA kèm phế cầu

Phác đồ điều trị kháng sinh trị viêm phổi do phế cầu

Dưới đây là phác đồ dùng kháng sinh trị viêm phổi do phế cầu theo từng thể bệnh, được xây dựng dựa trên khuyến cáo của CDC, WHO và các nghiên cứu lâm sàng mới nhất:

Viêm phổi do phế cầu thể nhẹ (điều trị ngoại trú)

Bệnh nhân không có dấu hiệu suy hô hấp, huyết áp ổn định (CURB-65 ≤1) được chỉ định:

  • Amoxicillin (500 - 1.000mg uống 3 lần/ngày) hoặc penicillin G (1,2 - 2,4 triệu đơn vị/ngày tiêm bắp). Đây là lựa chọn đầu tay nếu vi khuẩn còn nhạy cảm.
  • Doxycycline (100mg uống 2 lần/ngày) được dùng thay thế khi dị ứng beta-lactam hoặc ở vùng có tỷ lệ kháng penicillin thấp.
  • Kết hợp macrolide (azithromycin 500mg/ngày hoặc clarithromycin 500mg 2 lần/ngày) nếu nghi ngờ đồng nhiễm vi khuẩn không điển hình (Mycoplasma, Chlamydia) hoặc ở bệnh nhân có bệnh nền (tiểu đường, COPD).
Chi tiết về phác đồ kháng sinh trị viêm phổi do phế cầu 3
Cần lưu ý một số trường hợp bệnh nhân kháng thuốc kháng sinh

Với bệnh nhân cần nhập viện, không ICU

Bệnh nhân có dấu hiệu suy hô hấp nhẹ, huyết áp không ổn định (CURB-65 = 2) được dùng kháng sinh trị viêm phổi do phế cầu theo phác đồ sau:

  • Cephalosporin thế hệ 3 (ceftriaxone 1 - 2g/ngày tiêm tĩnh mạch hoặc cefotaxime 1g mỗi 8 giờ). Thuốc được ưu tiên do phổ kháng rộng và hiệu quả với phế cầu kháng penicillin (MIC ≤2 µg/ml).
  • Phối hợp với macrolide (azithromycin 500mg/ngày) để tăng hiệu quả diệt khuẩn và giảm viêm toàn thân.
  • Fluoroquinolone hô hấp (levofloxacin 750mg/ngày hoặc moxifloxacin 400mg/ngày) dùng đơn trị khi dị ứng beta-lactam, nhưng hạn chế để tránh kháng thuốc.

Nghiên cứu từ Bệnh viện Nguyễn Tri Phương (2024) cho thấy, phác đồ cephalosporin + macrolide đạt tỷ lệ thành công 85% ở bệnh nhân nhập viện, giảm thời gian nằm viện trung bình 3 ngày so với đơn trị.

Bệnh nhân nhập ICU hoặc biến chứng

Bệnh nhân suy hô hấp nặng, sốc nhiễm khuẩn, hoặc tổn thương đa thùy phổi (CURB-65 ≥3) được điều trị với phác đồ sau:

  • Cephalosporin thế hệ 3 liều cao (ceftriaxone 2g mỗi 12 giờ) kết hợp vancomycin (15 - 20mg/kg mỗi 8 - 12 giờ) khi nghi ngờ phế cầu kháng cephalosporin (MIC ≥4 µg/ml) hoặc nguy cơ nhiễm MRSA.
  • Fluoroquinolone (moxifloxacin 400mg/ngày) phối hợp với cephalosporin nếu bệnh nhân không dung nạp macrolide.
  • Corticosteroid (dexamethasone 6mg/ngày trong 7 - 10 ngày) được cân nhắc để giảm phản ứng viêm quá mức, đặc biệt ở bệnh nhân sốc nhiễm khuẩn.
Chi tiết về phác đồ kháng sinh trị viêm phổi do phế cầu 4
Nuôi cấy vi khuẩn để có kháng sinh đồ phù hợp

Một số trường hợp đặc biệt khác

Trường hợp nghi ngờ đồng nhiễm vi khuẩn Gram âm (Pseudomonas aeruginosa) sẽ được dùng Piperacillin-tazobactam (4,5g mỗi 6 giờ) hoặc meropenem (1g mỗi 8 giờ) kết hợp aminoglycoside (gentamicin 5mg/kg/ngày) hoặc ciprofloxacin (400mg mỗi 12 giờ). Nếu phế cầu nhạy cảm với penicillin (MIC ≤0,06 µg/ml), bác sĩ có thể sẽ chuyển dùng penicillin G để tránh kháng thuốc.

Thời gian điều trị viêm phổi do phế cầu từ 7 - 10 ngày với thể nhẹ, 10 - 14 ngày với thể nặng hoặc biến chứng. Phác đồ trên cần kết hợp với hỗ trợ hô hấp (thở oxy, máy thở), bù dịch và kiểm soát bệnh nền để tối ưu hiệu quả.

Kháng sinh trị viêm phổi do phế cầu là phương pháp điều trị chính với căn bệnh này. Lựa chọn đúng loại kháng sinh và sử dụng đúng liều lượng là yếu tố quan trọng để bệnh nhân phục hồi nhanh chóng và ngăn ngừa các biến chứng. Ngoài ra, chủ động tiêm vắc xin phế cầu là biện pháp hiệu quả nhất để giảm nguy cơ mắc viêm phổi, viêm màng não, viêm tai giữa và nhiều bệnh lý nguy hiểm khác. Nếu muốn tiêm phòng, bạn có thể đến các Trung tâm Tiêm chủng Long Châu trên toàn quốc để được tư vấn cụ thể nhất. 

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm