Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Điều trị iod phóng xạ cho bệnh ung thư là một kỹ thuật xạ trị nội bộ sử dụng một dạng phóng xạ của iod. Khi được tiêm vào, iod phóng xạ sẽ phân tán trong máu và đi đến khắp cơ thể. Các tế bào ung thư có khả năng hấp thụ iod từ bất kỳ vị trí nào trong cơ thể, do đó chúng sẽ bị tiêu diệt bởi sự tác động của iod phóng xạ này.
Trong lĩnh vực điều trị ung thư, i-ốt phóng xạ đã trở thành một trong những phương pháp hiệu quả và được áp dụng rộng rãi, đặc biệt đối với các loại ung thư tuyến giáp. Hãy cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu chi tiết về phương pháp điều trị iod phóng xạ đối với bệnh nhân ung thư trong bài viết dưới đây nhé.
Iod là một trong những chất dinh dưỡng thiết yếu mà cơ thể cần, và nó có thể được hấp thu thông qua các loại thực phẩm. Tuyến giáp, một tuyến nằm ở cổ, sử dụng iod để sản xuất hormone điều chỉnh nhiều chức năng trong cơ thể, bao gồm sự tăng trưởng và phát triển thể chất.
Khi nhắc đến phóng xạ, nhiều người thường nghĩ đến những tác động tiêu cực đến sức khỏe. Tuy nhiên, với sự phát triển của khoa học, iod phóng xạ đã trở thành một phương pháp hiệu quả trong điều trị ung thư. Bằng cách sử dụng một lượng nhỏ iod phóng xạ, bác sĩ có thể phát hiện bệnh thông qua các máy quét đặc biệt. Hơn nữa, khi áp dụng một liều lượng lớn iod phóng xạ, phương pháp này có thể tiêu diệt các tế bào ung thư tuyến giáp, ung thư tuyến tiền liệt và một số bệnh lý khác.
Trong điều trị ung thư tuyến giáp, iod được phân thành hai dạng phóng xạ thường được áp dụng cho bệnh nhân: I-123 không gây hại cho tế bào tuyến giáp, và I-131 có khả năng tiêu diệt tế bào tuyến giáp. Bức xạ phát ra từ mỗi dạng iod này có thể được phát hiện từ bên ngoài cơ thể, giúp thu thập thông tin về chức năng của tuyến giáp và chụp ảnh kích thước cũng như vị trí của các mô tuyến giáp. Phương pháp điều trị bằng iod phóng xạ khá an toàn ngay cả với những người có tiền sử dị ứng với hải sản hoặc các chất tương phản trong tia X, vì phản ứng xảy ra với hợp chất chứa iod chứ không phải iod tự do.
Khi bệnh nhân được cung cấp liều iod phóng xạ dưới dạng viên nang lỏng, tuyến giáp sẽ hấp thụ hoàn toàn. Điều này cho phép bác sĩ kiểm tra sự hiện diện của khối u ở vùng cổ, liên quan đến ung thư tuyến giáp.
Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ tiêm cho bệnh nhân một liều iod phóng xạ rất nhỏ hoặc cung cấp dưới dạng thuốc. Sau một khoảng thời gian ngắn, bác sĩ sẽ sử dụng thiết bị quét đặc biệt để xác định vị trí của iod phóng xạ trong cơ thể. Các vùng của tuyến giáp có mức phóng xạ thấp hơn so với người bình thường có thể được nghi ngờ là bị ung thư. Đồng thời, bác sĩ sẽ thực hiện thêm một số xét nghiệm khác để xác định chính xác tình trạng bệnh.
Như vậy, iod phóng xạ cũng hỗ trợ bác sĩ trong việc xác định xem liệu ung thư đã di căn ra ngoài tuyến giáp hay chưa.
Để thực hiện điều trị hiệu quả bằng phương pháp này, bệnh nhân cần có nồng độ hormone kích thích tuyến giáp (TSH hoặc thyrotropin) cao trong máu. Hormone này là yếu tố quyết định giúp mô tuyến giáp và tế bào ung thư hấp thụ Iod phóng xạ. Trong trường hợp tuyến giáp đã được cắt bỏ, bác sĩ sẽ áp dụng một số biện pháp để tăng mức TSH trước khi tiến hành điều trị bằng iod phóng xạ.
Hầu hết các bác sĩ khuyên bệnh nhân ung thư nên thực hiện chế độ ăn ít iod trong một đến hai tuần trước khi điều trị. Việc này bao gồm việc tránh các thực phẩm có chứa muối iod, thuốc nhuộm đỏ, cũng như các sản phẩm từ sữa, trứng, hải sản và đậu nành.
Phương pháp iod phóng xạ được sử dụng để điều trị ung thư. Dưới đây là một số bệnh ung thư mà phương pháp này có thể điều trị.
Iod phóng xạ có khả năng tiêu diệt các tế bào trong tuyến giáp, bao gồm cả tế bào ung thư tuyến giáp. Nếu ung thư tuyến giáp đã lan rộng ra các phần khác của cơ thể, iod phóng xạ cũng có thể tác động đến những khu vực đó.
Một trong những lợi ích của việc điều trị ung thư tuyến giáp bằng iod phóng xạ là sử dụng iod ở dạng lỏng. Nhờ đó, bức xạ sẽ không gây ảnh hưởng đến các phần khác của cơ thể, vì các tế bào trong tuyến giáp sẽ hấp thụ hoàn toàn. Sau khi bệnh nhân nhận liều iod phóng xạ, có thể sẽ có một khoảng thời gian thải ra bức xạ. Do đó, bệnh nhân có thể cần phải ở lại phòng cách ly tại bệnh viện trong vài ngày để bảo vệ an toàn cho những người xung quanh. Bên cạnh đó, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng phụ như đau ở vùng cổ, đau dạ dày hoặc khô miệng.
Ngoài ra, bức xạ cũng có thể ảnh hưởng đến số lượng tinh trùng ở nam giới và chức năng buồng trứng ở nữ giới. Chính vì vậy, bác sĩ thường khuyến cáo phụ nữ nên đợi từ 6 tháng đến 1 năm sau khi điều trị mới nên có kế hoạch mang thai.
Ngoài việc điều trị ung thư, iod phóng xạ cũng được áp dụng phổ biến cho bệnh Basedow. Các phương pháp khác như thuốc hoặc phẫu thuật cũng có thể được xem xét để điều trị bệnh này, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng. Bệnh nhân mắc bệnh Graves sẽ được điều trị bằng thuốc ở dạng viên nang, giúp tuyến giáp hấp thụ iod và co lại, từ đó làm giảm lượng hormone được tiết ra.
Đối với bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt, phương pháp điều trị bằng iod phóng xạ cũng có thể là một lựa chọn. Bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp này nếu ung thư đang ở giai đoạn đầu hoặc có xu hướng phát triển chậm. Tuy nhiên, nếu bệnh đã lan ra ngoài tuyến tiền liệt, bác sĩ có thể kết hợp điều trị với bức xạ chiếu từ bên ngoài. Tác dụng phụ của phương pháp này có thể bao gồm tiêu chảy và tăng tần suất đi tiểu.
Iod phóng xạ cũng được áp dụng để điều trị ung thư mắt (khối u ác tính ở mắt hoặc khối u ác tính nội nhãn). Phương pháp này sử dụng một viên thuốc nhỏ hình đĩa được đặt vào trong mắt. Bác sĩ sẽ đặt đĩa này cạnh mắt và giữ nguyên trong vài ngày trước khi tháo ra. Quá trình đặt đĩa vào mắt mất khoảng 2 giờ, trong khi việc gỡ bỏ chỉ tốn ít hơn 1 giờ. Bức xạ cần từ 3-6 tháng để phát huy tác dụng tối đa đối với bệnh ung thư.
Phụ nữ mắc ung thư cổ tử cung hoặc tử cung có thể lựa chọn điều trị bằng iod phóng xạ, đây là một trong những phương pháp điều trị ung thư phổ biến hiện nay. Bác sĩ sẽ đặt thiết bị chứa iod vào bên trong tử cung hoặc bên cạnh tử cung hoặc cả hai vị trí. Do có thể bị nhiễm phóng xạ, người bệnh cần được cách ly trong bệnh viện một khoảng thời gian.
Để đảm bảo thiết bị không bị di chuyển khỏi vị trí ban đầu, bệnh nhân cần nằm nghỉ. Trong thời gian này, các hoạt động tiểu tiện sẽ được thực hiện qua một ống thông chèn vào niệu đạo và bàng quang. Bệnh nhân cũng có thể gặp một số tác dụng phụ như cảm giác khó chịu ở vùng xương chậu, táo bón và cảm giác nóng rát khi đi tiểu.
Cơ thể sẽ giải phóng một lượng bức xạ nhất định sau quá trình điều trị iod phóng xạ. Phương pháp này có thể gây ra một số tác dụng phụ ngắn hạn như:
Người bệnh có thể sử dụng kẹo cao su hoặc kẹo cứng để giảm bớt các vấn đề liên quan đến tuyến nước bọt.
Điều trị iod phóng xạ cũng có thể làm giảm khả năng sản xuất nước mắt ở một số người, dẫn đến tình trạng khô mắt. Vì vậy, nếu bạn đang sử dụng kính áp tròng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để tránh những rủi ro có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.
Đối với nam giới, điều trị bằng iod phóng xạ có thể làm giảm số lượng tinh trùng hoặc trong một số trường hợp hiếm có thể gây vô sinh. Bên cạnh đó, iod phóng xạ cũng có thể tác động đến buồng trứng của phụ nữ và một số người có thể gặp chu kỳ kinh nguyệt không đều trong khoảng một năm sau khi điều trị. Do đó, các bác sĩ thường khuyên phụ nữ nên tránh mang thai từ 6 tháng đến 1 năm sau liệu trình điều trị. Hiện tại, các nghiên cứu chưa tìm thấy bằng chứng cho thấy trẻ em sinh ra từ những bậc phụ huynh đã điều trị bằng iod phóng xạ có bất kỳ ảnh hưởng tiêu cực nào.
Cả nam và nữ đã trải qua điều trị bằng iod phóng xạ có thể đối mặt với nguy cơ cao hơn về việc phát triển bệnh bạch cầu, ung thư dạ dày và ung thư tuyến nước bọt trong tương lai. Tuy nhiên, những biến chứng này rất hiếm xảy ra.
Hy vọng những thông tin trong bài viết hữu ích với bạn đọc. Phương pháp điều trị iod phóng xạ được xem là một hình thức xạ trị nhằm điều trị một số loại ung thư. Do đó, khi lựa chọn phương pháp điều trị này, bệnh nhân nên tìm đến các cơ sở y tế có uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo chất lượng và an toàn cho sức khỏe của mình.
Xem thêm:
Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh
Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.