Dược sĩ chuyên ngành Dược lâm sàng, với nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực dược phẩm. Là Dược sĩ Long Châu đạt được chứng chỉ bệnh học cấp quốc tế. Hiện đang là giảng viên tại Trung tâm Đào tạo FPT Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Loãng xương là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và việc quyết định sử dụng thuốc điều trị không nên bị xem nhẹ. Vậy khi nào cần chỉ định thuốc điều trị loãng xương? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thời điểm cần thiết phải chỉ định thuốc điều trị loãng xương.
Loãng xương là một tình trạng bệnh đặc trưng, khiến cho xương mất đi khối lượng và trở nên giòn, dễ gãy. Vậy khi nào cần chỉ định thuốc điều trị loãng xương? Trong bài viết này, Nhà thuốc Long Châu sẽ hướng dẫn bạn cách điều trị loãng xương một cách hiệu quả và cách phòng tránh căn bệnh này.
Loãng xương là một tình trạng bệnh khiến cho xương mất đi khối lượng và trở nên giòn, dễ gãy ngay cả khi gặp những chấn thương nhẹ. Tình trạng này có nguyên nhân chủ yếu là do mật độ canxi trong xương thưa dần theo thời gian, dẫn đến tình trạng xương bị mỏng, yếu đi và dễ gãy. Điều đáng nói là loãng xương thường không gây ra những triệu chứng rõ rệt, khiến cho việc phát hiện bệnh diễn ra muộn, thường sau khi xảy ra các vấn đề như gãy xương hoặc trong quá trình khám bệnh lý khác.
Loãng xương được coi là một trong những bệnh xương khớp nghiêm trọng, có khả năng dẫn đến những biến chứng đáng kể. Gãy xương có thể xảy ra ngay cả sau những va chạm nhẹ và chúng thường gặp ở các vị trí có thành phần xương xốp cao, như gãy xẹp xương cột sống, gãy đầu dưới xương quay và đầu dưới xương chày. Loãng xương cũng có thể dẫn đến xẹp lún đốt sống, teo cơ và trong những trường hợp nghiêm trọng, có thể gây liệt, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và gây tàn tật suốt đời.
Do đó, việc hiểu rõ về loãng xương, cách điều trị hiệu quả và biện pháp phòng tránh là điều rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe và sự cứng cáp của hệ xương. Đặc biệt, việc theo dõi sát sao và chăm sóc sức khỏe xương trở thành một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày để tránh những biến chứng đáng tiếc của loãng xương.
Phân loại loãng xương bao gồm các nhóm chính sau:
Để quyết định khi nào cần chỉ định thuốc điều trị loãng xương, đầu tiên cần chẩn đoán tình trạng loãng xương.
Tiêu chuẩn chẩn đoán loãng xương theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 1994 đã đưa ra một cách tiếp cận quan trọng trong việc đánh giá tình trạng xương bằng cách sử dụng phương pháp đo mật độ xương tại cột sống thắt lưng và cổ xương đùi, thông qua phương pháp DXA (Dual-energy X-ray Absorptiometry). Chỉ số T-score, trong ngữ cảnh này đã trở thành một công cụ quan trọng để đánh giá mức độ loãng xương của một người.
T-score là một đại lượng quan trọng, được tính bằng cách so sánh mật độ xương của người được kiểm tra với mật độ xương trung bình của những người trẻ và khỏe mạnh. Dựa vào giá trị T-score, chúng ta có thể xác định tình trạng xương của người đó như sau:
Loãng xương là một bệnh xương khớp toàn thân, nó xuất phát từ việc chất lượng xương bị suy giảm và sự thoái hóa của cấu trúc vi thể xương, dẫn đến sự giòn và dễ gãy xương. Chẩn đoán đúng và đánh giá mức độ loãng xương thông qua chỉ số T-score là quan trọng để xác định liệu người bệnh cần điều trị và quản lý loãng xương hay không. Vậy thì khi nào cần chỉ định thuốc điều trị loãng xương khi nào?
Trong quá trình điều trị loãng xương, việc lựa chọn và chỉ định thuốc được xác định dựa trên một loạt các yếu tố quan trọng. Đầu tiên, quyết định điều trị dựa trên triệu chứng của bệnh nhân, mức độ nguy cơ gãy xương và kết quả đo mật độ xương bằng phương pháp DXA. Để dự đoán nguy cơ gãy xương trong 10 năm, ta sử dụng công cụ đánh giá nguy cơ gãy xương FRAX.
Khi điểm FRAX cho thấy nguy cơ vượt quá ngưỡng an toàn, bệnh nhân thường được khuyến nghị sử dụng thuốc để điều trị loãng xương. Các loại thuốc phổ biến bao gồm Bisphosphonate như Pamidronate và Zoledronic acid, giúp ức chế hủy cốt bào xương và duy trì canxi trong cấu trúc xương, từ đó giảm đau và nguy cơ gãy xương.
Ngoài ra, còn có Calcitonin, thường được kết hợp với Bisphosphonate để giảm đau và nguy cơ gãy xương. Canxi và vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương, đặc biệt cho người trên 50 tuổi.
Đối với những tình huống đặc biệt, như loãng xương nguyên phát type 1 sau mãn kinh ở phụ nữ, Selective Estrogen Receptor (SERMs) như Raloxifene có thể được sử dụng. Teriparatide, còn được gọi là Forteo, thường được dùng cho phụ nữ sau mãn kinh và nam giới có nguy cơ gãy xương cao.
Bên cạnh việc sử dụng thuốc, việc tuân thủ điều trị lâu dài và kiểm tra định kỳ mật độ xương là rất quan trọng. Điều này giúp đảm bảo hiệu quả của liệu pháp và tình trạng xương được kiểm soát một cách tốt. Sau một khoảng thời gian điều trị, thường từ 3 đến 5 năm, việc đánh giá lại tình trạng xương là cần thiết để xác định phương pháp tiếp theo trong quá trình quản lý loãng xương.
Bài viết trên đã giải đáp các thắc mắc liên quan đến việc khi nào cần chỉ định thuốc điều trị loãng xương. Trong một số trường hợp, chỉ định thuốc điều trị loãng xương là cần thiết để bảo vệ sức khỏe xương của bạn. Tuy nhiên, quyết định này nên được đưa ra sau khi xem xét các yếu tố nguy cơ cá nhân và thông qua cuộc thảo luận với bác sĩ. Việc duy trì một lối sống lành mạnh và chăm sóc xương bằng dinh dưỡng cũng rất quan trọng để ngăn chặn loãng xương.
Xem thêm: Bệnh loãng xương có chữa được không?
Dược sĩ Đại họcPhạm Nguyễn Hoàng Kim
Dược sĩ chuyên ngành Dược lâm sàng, với nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực dược phẩm. Là Dược sĩ Long Châu đạt được chứng chỉ bệnh học cấp quốc tế. Hiện đang là giảng viên tại Trung tâm Đào tạo FPT Long Châu.