Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ/
  4. Kiến thức y khoa

Mỡ máu là gì? Phân loại các nhóm mỡ máu và chỉ số mỡ máu bình thường mà bạn nên biết

Ngày 22/07/2024
Kích thước chữ

Mỡ máu là gì? Chỉ số bình thường của lipid máu là bao nhiêu? Hãy cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu về nồng độ mỡ máu trong máu cũng như ảnh hưởng của chỉ số này tới sức khỏe tim mạch nhé!

Mỡ máu là gì? Mỡ máu bao gồm cholesterol và chất béo trung tính, là thành phần thiết yếu trong cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý. Việc duy trì mức độ cân bằng của các loại lipid này sẽ ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống.

Mỡ máu là gì?

Mỡ máu là gì? Mỡ máu hay còn gọi là lipid máu là thuật ngữ dùng để chỉ các chất béo có mặt trong máu, bao gồm cholesterol và chất béo trung tính (triglyceride). Mặc dù mỡ máu thường gợi ý đến những vấn đề sức khỏe tiềm ẩn như bệnh tim mạch hay đột quỵ, chúng là thành phần thiết yếu của cơ thể và đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý. Hiểu rõ về mỡ máu hay các loại lipid cùng chức năng của chúng sẽ quản lý sức khỏe hiệu quả hơn.

Mỡ máu chủ yếu bao gồm hai thành phần chính là cholesterol và chất béo trung tính. Mỗi loại có vai trò và cấu trúc hóa học riêng biệt. Cholesterol là một loại chất béo đặc biệt được gan sản xuất, có mặt trong máu.

Đây là hợp chất có cấu trúc vòng carbon, thuộc nhóm sterol, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng thành tế bào cũng như sản xuất hormone và các chất điều hòa khác. Cholesterol được vận chuyển trong máu qua các lipoprotein, bao gồm LDL (lipoprotein tỷ trọng thấp) và HDL (lipoprotein tỷ trọng cao).

LDL thường được gọi là "cholesterol xấu" vì nồng độ cao của nó có thể dẫn đến sự tích tụ của mảng bám trong động mạch, tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Ngược lại, HDL được gọi là "cholesterol tốt" vì nó giúp loại bỏ cholesterol thừa khỏi máu, vận chuyển về gan để xử lý.

Bên cạnh đó, triglyceride là dạng chất béo chính lưu thông trong máu, được tạo thành từ ba phân tử axit béo gắn với một phân tử glycerol. Chúng có vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất, đóng vai trò là nguồn năng lượng chính cho cơ thể.

Chất béo trung tính được cung cấp từ chế độ ăn uống hoặc được sản xuất bởi gan. Chúng lưu trữ năng lượng, giúp vận chuyển chất béo đi khắp cơ thể. Mức triglyceride cao trong máu có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như bệnh tim, bệnh tiểu đường.

Mỡ máu là gì? Phân loại các nhóm mỡ máu và chỉ số mỡ máu bình thường mà bạn nên biết 1
Mỡ máu là gì?

Phân nhóm các loại mỡ máu

Mỡ máu là gì? Trong cơ thể có các loại mỡ máu chính, bao gồm cholesterol (với các loại LDL và HDL) và triglyceride.

Đầu tiên, cholesterol là một loại chất béo giống như sáp, tồn tại trong mô của người và động vật. Cơ thể có khả năng tự sản xuất cholesterol, chủ yếu tại gan. Tuy nhiên, cholesterol cũng được tiếp nhận từ thực phẩm, đặc biệt là từ thịt động vật, trứng và các sản phẩm từ sữa.

Cholesterol có vai trò thiết yếu trong cơ thể, bao gồm việc xây dựng cấu trúc tế bào và sản xuất hormone. Hợp chất này được vận chuyển chủ yếu bằng hai loại lipoprotein là lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL) và lipoprotein tỷ trọng cao (HDL). Những thành phần này có các chức năng và ảnh hưởng khác nhau đối với sức khỏe tim mạch.

Lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL), thường được gọi là "cholesterol xấu", có khả năng tích tụ trong thành mạch máu. Khi nồng độ LDL cholesterol trong máu cao, nó có thể kết hợp với các chất khác để hình thành mảng bám trong động mạch, dẫn đến xơ vữa động mạch.

Mỡ máu là gì? Phân loại các nhóm mỡ máu và chỉ số mỡ máu bình thường mà bạn nên biết 2
LDL cholesterol có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh lý tim mạch

Sự tích tụ này làm hẹp các động mạch dễ gây tắc nghẽn, tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đột quỵ và các vấn đề tim khác. Vì lý do này, kiểm soát mức LDL cholesterol sẽ giúp ích trong việc phòng ngừa các bệnh tim mạch.

Ngược lại với LDL, lipoprotein tỷ trọng cao (HDL) được gọi là "cholesterol tốt" vì nó giúp bảo vệ cơ thể. HDL cholesterol hoạt động bằng cách thu gom cholesterol thừa từ các tế bào và thành mạch máu, rồi vận chuyển nó về gan để xử lý và loại bỏ.

Nhờ khả năng này, HDL cholesterol giúp giảm sự tích tụ của LDL cholesterol trong động mạch, từ đó làm giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tim mạch. Một mức HDL cholesterol cao thường được coi là dấu hiệu của sức khỏe tim mạch tốt hơn.

Mặt khác, triglyceride hay còn gọi là chất béo trung tính là loại chất béo chủ yếu lưu thông trong máu bên cạnh cholesterol. Chất béo trung tính được cơ thể lấy từ thực phẩm, đặc biệt là từ thịt và dầu thực vật, cũng có thể được sản xuất bởi gan. Triglyceride được lưu trữ trong mô mỡ, được sử dụng làm nguồn năng lượng chính khi cần thiết.

Mặc dù triglyceride là cần thiết cho cơ thể, nồng độ cao của chúng trong máu có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe. Mức triglyceride cao thường liên quan đến bệnh tim, hội chứng chuyển hóa và bệnh tiểu đường. Giống như cholesterol, việc duy trì mức triglyceride trong phạm vi bình thường giúp giữ cho hệ tim mạch cũng như sức khỏe tổng thể ổn định.

Mỡ máu là gì? Phân loại các nhóm mỡ máu và chỉ số mỡ máu bình thường mà bạn nên biết 3
HDL cholesterol đưa mỡ thừa tích tụ về gan

Chỉ số mỡ máu bình thường

Bên cạnh câu hỏi rằng mỡ máu là gì, nhiều người cũng băn khoăn về khoảng bình thường của nồng độ mỡ máu. Các chỉ số lipid máu được đo bằng miligam trên decilit (mg/dL) có các phạm vi cụ thể được khuyến cáo cho người lớn.

Tổng lượng cholesterol trong máu là tổng hợp của cholesterol LDL (cholesterol xấu), cholesterol HDL (cholesterol tốt) và một phần nhỏ của triglyceride. Để đánh giá sức khỏe tim mạch, các chỉ số tổng lượng cholesterol được phân loại như sau:

  • Bình thường: Dưới 200 mg/dL;
  • Giới hạn cao: Từ 200 – 239 mg/dL;
  • Cao: ≥240 mg/dL.

Mức tổng lượng cholesterol dưới 200 mg/dL được coi là lý tưởng, cho thấy nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp. Nếu tổng cholesterol nằm trong phạm vi từ 200 – 239 mg/dL, cần lưu ý vì đây là mức giới hạn cao. Mức tổng cholesterol trên 240 mg/dL cần được quản lý chặt chẽ để giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Bên cạnh đó, các chỉ số LDL cholesterol được phân loại như sau:

  • Tối ưu: Dưới 100 mg/dL (mục tiêu cho những người mắc bệnh đái tháo đường hoặc bệnh tim);
  • Gần tối ưu: 100 – 129 mg/dL;
  • Giới hạn cao: 130 – 159 mg/dL;
  • Cao: 160 – 189 mg/dL;
  • Rất cao: ≥190 mg/dL.

Mức LDL cholesterol dưới 100 mg/dL được coi là lý tưởng, đặc biệt quan trọng đối với những người có nguy cơ cao như bệnh nhân đái tháo đường hoặc bệnh tim. Mức LDL cholesterol từ 100 – 129 mg/dL gần đạt mục tiêu, trong khi các mức cao hơn cho thấy nguy cơ ngày càng gia tăng.

Ngược lại, cholesterol HDL giúp loại bỏ cholesterol xấu (LDL) khỏi thành mạch, vận chuyển về gan để xử lý. Các chỉ số HDL cholesterol được phân loại như sau:

  • Mức bảo vệ: ≥60 mg/dL
  • Mức tối thiểu: Trên 40 mg/dL

Cholesterol HDL càng cao thì nguy cơ mắc bệnh tim mạch càng thấp. Mức HDL cholesterol từ 60 mg/dL trở lên được coi là mức bảo vệ tốt, trong khi mức thấp hơn 40 mg/dL có thể là yếu tố rủi ro cao.

Chỉ số triglyceride được phân loại như sau:

  • Bình thường: Dưới 150 mg/dL
  • Giới hạn cao: 150 – 199 mg/dL
  • Cao: 200 – 499 mg/dL
  • Rất cao: ≥500 mg/dL

Mức triglyceride dưới 150 mg/dL là bình thường và cho thấy nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp. Mức từ 150 – 199 mg/dL là giới hạn cao, trong khi mức trên 200 mg/dL cần được quản lý cẩn thận để tránh các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Mỡ máu là gì? Phân loại các nhóm mỡ máu và chỉ số mỡ máu bình thường mà bạn nên biết 4
Chỉ số mỡ máu bình thường giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch

Thông qua bài viết trên, Nhà thuốc Long Châu xin giải đáp thắc mắc của quý độc giả về câu hỏi rằng mỡ máu là gì. Duy trì mức mỡ máu ổn định là một phần quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe tim mạch cũng như cải thiện chất lượng cuộc sống.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Thanh Hải

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp Đại học Dược Hà Nội, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện là giảng viên giảng dạy các môn Dược lý, Dược lâm sàng,...

Xem thêm thông tin