Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

Phác đồ điều trị u lympho không hodgkin như thế nào?

Ngày 11/03/2024
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

U lympho không hodgkin là một bệnh lý nguy hiểm, thường được chẩn đoán dựa trên các phương pháp như thăm khám lâm sàng, xét nghiệm hình ảnh, sinh thiết, và xét nghiệm máu. Phác đồ điều trị u lympho không hodgkin đa dạng, bao gồm theo dõi, hóa trị, xạ trị, ghép tủy xương, liệu pháp miễn dịch, và phẫu thuật.

U lympho không hodgkin là một bệnh lý nguy hiểm, tuy nhiên, với sự chăm sóc và điều trị đúng đắn, bệnh này có khả năng chữa khỏi. Nguy cơ mắc u lympho không hodgkin tăng cao ở nam giới, những người ở độ tuổi lớn và những người mắc các hội chứng suy giảm miễn dịch. Vậy phác đồ điều trị u lympho không hodgkin ra sao, hãy cũng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu nhé!

U lympho không hodgkin là gì?

Dữ liệu thống kê cho thấy hàng năm có hơn 2000 trường hợp U lympho không hodgkin được chẩn đoán tại Việt Nam. Đây là một loại ung thư tế bào bạch cầu dòng lympho, có thể xuất hiện ở mọi đối tượng, không phụ thuộc vào độ tuổi hay giới tính.

U lympho không hodgkin thường ở hạch (khoảng 60%) hoặc có thể xuất hiện ở ngoài hạch, cũng như ở bất kỳ cơ quan nào trong cơ thể của người bệnh khi bệnh mới bắt đầu. Theo mô bệnh học, loại ung thư này chủ yếu liên quan đến dòng bạch cầu lympho B, trong khi cũng có mặt dòng bạch cầu lympho T và tế bào NK. Đọc tiếp để biết được phác đồ điều trị u lympho không hodgkin bạn nhé!

Phác đồ điều trị u lympho không hodgkin như thế nào? 1
Hàng năm có hơn 2000 trường hợp U lympho không hodgkin được chẩn đoán tại Việt Nam

Phác đồ điều trị u lympho không hodgkin

Dưới đây là phác đồ điều trị cho u lympho ác tính không hodgkin:

Chẩn đoán:

Chẩn đoán chủ yếu dựa vào các biểu hiện lâm sàng và kỹ thuật cận lâm sàng như sinh thiết hạch hoặc sinh thiết tổn thương ngoài hạch.

Triệu chứng lâm sàng:

  • Hạch to: Phổ biến ở 60 - 100% bệnh nhân, thường không gây đau và viêm. Có thể xuất hiện ở nhiều vị trí như cổ, nách, ổ bụng.
  • Biểu hiện u ngoài hạch: Có thể xuất hiện ở nhiều cơ quan như tai-mũi-họng, da, mắt, đường tiêu hóa, thần kinh trung ương.
  • Biểu hiện toàn thân (hội chứng B): Bao gồm sốt, ra mồ hôi đêm, và giảm cân nhanh chóng.

Cận lâm sàng:

  • Sinh thiết hạch và tổ chức lympho: Dùng để chẩn đoán loại mô bệnh học và xác định dòng tế bào lympho.
  • Sinh thiết u: Thực hiện ở các vị trí ngoài hạch như hốc mũi, amydal, da, não.

Chẩn đoán hình ảnh:

  • CT scan, MRI: Dùng để đánh giá kích thước và vị trí của hạch và u ngoài hạch.
  • Siêu âm ổ bụng: Đánh giá hạch ở vùng động mạch chủ bụng, mạc treo, rốn gan.

Xét nghiệm khác:

  • Xét nghiệm sinh hóa: Đo nồng độ các chất chỉ điểm u như LDH và beta2-microglobulin.
  • Xét nghiệm phân loại miễn dịch: Sử dụng flow cytometry.

Chẩn đoán phân biệt:

  • U lympho hodgkin: Có tế bào Reed-Sternberg trên sinh thiết hạch.
  • Hạch tăng sinh phản ứng: Hạch to, nhưng lành tính và trở lại bình thường sau khi bệnh khỏi.
  • Hạch lao: Thường gặp ở vùng cơ ức, không đau, thường vỡ và chảy chất bã đậu ra ngoài.
  • Hạch ung thư di căn: Thường thấy các tế bào ung thư trên sinh thiết hạch.

Điều trị với trường hợp mới chẩn đoán

Đối với u lympho ác tính không hodgkin, phương pháp điều trị phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, hội chứng "B", và loại mô bệnh học. Các phương pháp cụ thể bao gồm:

Nhóm tiến triển chậm:

Giai đoạn I, II: Theo dõi nếu không có triệu chứng. Xạ trị vùng cho các tổn thương ngoài hạch hoặc hạch to với liều xạ 30-40Gy. Sử dụng hóa chất như Chlorambucil, CVP theo tiêu chuẩn GELF 1998.

Giai đoạn III, IV: Theo dõi nếu không có triệu chứng. Xạ trị vùng cho các tổn thương ngoài hạch nguyên phát hoặc hạch to với liều xạ 30-40Gy. Sử dụng hóa chất khi có tiêu chuẩn GELF, có thể sử dụng các phác đồ như CHOP, CVP, fludarabin đơn độc hoặc phối hợp.

Phác đồ điều trị u lympho không hodgkin như thế nào? 2
Chẩn đoán chủ yếu dựa vào các biểu hiện lâm sàng và kỹ thuật cận lâm sàng

Nhóm tiến triển nhanh:

Giai đoạn I, II: Kết hợp hóa chất và xạ trị vùng.

Giai đoạn III, IV: Sử dụng hóa chất, sau đó đánh giá đáp ứng để quyết định liệu trình tiếp theo.

Phác đồ đa hóa trị liệu:

U lympho tế bào áo nang: Hyper CVAD.

U lympho Burkitt: Hyper CVAD, EPOCH, CALGB.

U lympho tế bào T ở da: Phối hợp điều trị liệu pháp ánh sáng.

U lympho tế bào T ngoại vi: Sử dụng CHOP, CHOP-E, Hyper CVAD.

U lympho ác tính bất thục sản (ALCL): Sử dụng Brentuximab vendotin phối hợp với CHP.

Phối hợp rituximab: Được sử dụng với tất cả các phác đồ điều trị nếu u lympho không hodgkin tế bào B có CD20+.

Điều trị khi tái phát hoặc không đáp ứng

Nhóm tiến triển chậm:

Đa hóa trị liệu: Phác đồ phụ thuộc vào phương pháp điều trị trước đó. Ví dụ: Nếu sử dụng CVP trước đó, có thể xem xét sử dụng CHOP hoặc các phương pháp khác tương tự.

Sử dụng kháng thể đơn dòng: Kết hợp với hóa chất hoặc gắn với đồng vị phóng xạ như 131I – Tositumomab, 90Y-Ibritumomab tiuxetan.

Cân nhắc ghép tủy tự thân cùng hóa trị liều cao.

Trong trường hợp tái phát, cần lặp lại sinh thiết hạch để xác định xem có sự chuyển dạng sang nhóm u lympho tiến triển nhanh.

Nhóm tiến triển nhanh:

Đa hóa trị liệu liều cao: Sử dụng các phác đồ như ESHAP, ICE, IVE, DHAP. Có thể kết hợp với kháng thể đơn dòng như Rituximab nếu có CD20+.

Ghép tủy: Cân nhắc sử dụng tự thân hoặc đồng loại.

Theo dõi sau điều trị:

Các trường hợp đặc biệt: Nếu xuất hiện hạch to, sốt, hoặc gầy sút cân, cần tái khám ngay.

Với nhóm tiến triển nhanh: Tái khám 1 tháng/lần trong năm đầu. Sau đó, 3 tháng/lần trong năm thứ hai. Tiếp theo, 6 tháng/lần trong 3 năm tiếp. Sau đó, 1 năm/lần.

Với nhóm tiến triển chậm: Tái khám 3 tháng/lần trong năm đầu. Tiếp theo, 4 tháng/lần trong năm thứ hai, 6 tháng/lần trong năm thứ ba. Sau đó, 1 năm/lần.

Mỗi lần tái khám:

Khám lâm sàng: Chú ý đến các triệu chứng lâm sàng, hạch to, gan to, lách to.

Xét nghiệm: Bao gồm tổng phân tích tế bào máu, sinh hóa máu (bao gồm LDH, chức năng gan, thận), chức năng tuyến giáp nếu có xạ trị vùng trước đó. Chụp CT scan bụng ngực hoặc PET, PET/CT mỗi 6 tháng trong 2 năm đầu, sau đó chỉ khi có biểu hiện lâm sàng. Xét nghiệm tủy đồ ít nhất 2 năm/lần. Làm lại sinh thiết khi có hạch to trở lại hoặc xuất hiện tổn thương mới.

Phác đồ điều trị u lympho không hodgkin như thế nào? 3
Phác đồ điều trị u lympho không hodgkin

Có phòng ngừa được u lympho không hodgkin không?

Vì không xác định được nguyên nhân chính xác gây ung thư hạch không hodgkin, việc phòng ngừa hiệu quả trở nên khó khăn. Tuy nhiên, để giảm thiểu nguy cơ mắc u lympho không hodgkin, có những biện pháp hữu ích như:

Hạn chế tiếp xúc với chất độc hại: Sử dụng đồ bảo hộ khi làm việc trong môi trường có chất độc hại như hóa chất, thuốc trừ sâu, tia phóng xạ.

Duy trì lối sống lành mạnh: Thực hiện lối sống lành mạnh, duy trì mối quan hệ chung thủy để giảm nguy cơ lây nhiễm virus và vi khuẩn qua đường tiếp xúc gần, cũng như trong quan hệ tình dục.

Tiêm phòng vacxin ngừa viêm gan B: Đối với những người có nguy cơ cao, viêm gan B được xem xét là một yếu tố tăng nguy cơ u lympho không hodgkin.

Tập luyện thể dục đều đặn: Thực hiện thể dục và hoạt động thể thao ít nhất 30 phút mỗi ngày để duy trì sức khỏe tổng thể.

Thăm khám sức khỏe định kỳ: Thực hiện các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm và điều trị u lympho không hodgkin.

Phác đồ điều trị u lympho không hodgkin như thế nào? 4
Thực hiện thể dục và hoạt động thể thao ít nhất 30 phút mỗi ngày để duy trì sức khỏe tổng thể

Nhớ rằng, việc thăm khám định kỳ tại các bệnh viện có chuyên gia và trang thiết bị hiện đại cũng là một biện pháp quan trọng để đảm bảo sức khỏe và phát hiện các vấn đề sớm. Đặc biệt, những người ở độ tuổi và có các yếu tố nguy cơ cao cần theo dõi định kỳ để có phương pháp điều trị kịp thời. Hy vọng bài viết của Nhà thuốc Long Châu đã cung cấp cho bạn thông tin hữu ích về phác đồ điều trị u lympho không hodgkin.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm