Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Thuốc gắn acid mật: Cơ chế tác dụng, hướng dẫn sử dụng và tác dụng phụ

Ánh Vũ

08/04/2025
Kích thước chữ

Thuốc gắn acid mật là một nhóm thuốc đặc biệt giúp kiểm soát cholesterol bằng cách “bẫy” acid mật trong ruột non, từ đó giảm mỡ máu và bảo vệ sức khỏe tim mạch. Trong bài viết này, hãy cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu chi tiết về thuốc gắn acid mật, từ cách chúng hoạt động, chỉ định, đến những lưu ý quan trọng khi sử dụng nhé!

Trong quá trình tiêu hóa, acid mật đóng vai trò quan trọng trong việc nhũ hóa chất béo từ thực phẩm, giúp cơ thể hấp thụ lipid và các vitamin tan trong mỡ. Tuy nhiên, khi cholesterol trong máu tăng cao, việc can thiệp vào chu trình của acid mật có thể là giải pháp hiệu quả để giảm mỡ máu. Thuốc gắn acid mật ra đời với mục tiêu này, mang lại lợi ích cho những người bị tăng lipid máu nguyên phát. Vậy thuốc gắn acid mật là gì?

Cơ chế tác dụng của thuốc gắn acid mật

Thuốc gắn acid mật là các polyme lớn, không hấp thu vào máu, hoạt động bằng cách liên kết với acid mật tích điện âm và muối mật trong ruột non. Điều này làm gián đoạn vai trò của acid mật trong quá trình tiêu hóa và tái hấp thu, từ đó ảnh hưởng đến mức cholesterol trong cơ thể.

Thông thường, gan và túi mật tiết acid mật vào ruột để nhũ hóa chất béo từ thực phẩm, giúp cơ thể hấp thụ lipid và các vitamin tan trong mỡ như A, D, E, K. Sau đó, khoảng 95% acid mật được tái hấp thu qua tuần hoàn ruột gan để quay lại gan, trong khi 5% còn lại bị thải ra ngoài qua phân.

Khi thuốc gắn acid mật xuất hiện, chúng “bắt giữ” acid mật trong ruột, ngăn cản quá trình tái hấp thu này. Kết quả là gan phải sử dụng cholesterol dự trữ để sản xuất thêm acid mật, làm giảm lượng cholesterol trong máu. Cụ thể, cơ chế này dẫn đến:

  • Tăng thụ thể LDL: Khi cholesterol trong gan giảm, các tế bào gan tăng sản xuất thụ thể LDL để thu gom LDL-cholesterol (cholesterol xấu) từ tuần hoàn, từ đó giảm LDL trong máu.
  • Hiệu quả giảm LDL: Khi dùng đơn trị liệu, thuốc gắn acid mật có thể giảm LDL từ 5 đến 30%, tùy thuộc vào liều lượng và loại thuốc.

Nhờ cơ chế này, thuốc gắn acid mật không chỉ kiểm soát mỡ máu mà còn hỗ trợ giảm nguy cơ xơ vữa động mạch và bệnh tim mạch.

 Thuốc gắn acid mật: Cơ chế tác dụng, hướng dẫn sử dụng và tác dụng phụ 1
Thuốc gắn acid mật làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch

Chỉ định của thuốc gắn acid mật

Thuốc gắn acid mật được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Giảm LDL-cholesterol đơn trị liệu: Dành cho bệnh nhân bị tăng lipid máu nguyên phát (type IIa), khi LDL-c tăng cao nhưng triglyceride ở mức ổn định.
  • Kết hợp với thuốc điều trị khác: Dùng cùng thuốc Sybrava, statin (như atorvastatin, simvastatin) để tăng hiệu quả giảm LDL-c ở những người có rối loạn lipid máu phức tạp.

Các loại thuốc phổ biến trong nhóm này bao gồm cholestyramine, colestipol và colesevelam, mỗi loại có đặc điểm riêng nhưng đều nhắm đến mục tiêu cải thiện sức khỏe tim mạch bằng cách giảm cholesterol xấu.

Chống chỉ định của thuốc gắn acid mật

Dù hiệu quả, thuốc gắn acid mật không phù hợp với tất cả mọi người. Dưới đây là các trường hợp chống chỉ định, bao gồm:

  • Tắc ruột hoặc đường mật hoàn toàn: Thuốc có thể làm nặng thêm tình trạng tắc nghẽn do liên kết acid mật trong ruột.
  • Triglyceride quá cao (>500 mg/dL): Thuốc có thể làm tăng triglyceride, gây nguy hiểm cho người đã có mức triglyceride cao hoặc tiền sử viêm tụy liên quan đến triglyceride.
  • Quá mẫn: Không dùng cho người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Cholestyramine và Colestipol thuộc nhóm thuốc hạng C, cần cân nhắc kỹ giữa lợi ích và nguy cơ khi dùng cho thai phụ hoặc bà mẹ đang cho con bú. Colesevelam thuộc nhóm B, an toàn hơn và có thể sử dụng trong thai kỳ nếu thực sự cần thiết dưới chỉ định của bác sĩ.

Trước khi dùng, bạn cần trao đổi với bác sĩ để đảm bảo thuốc phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình.

 Thuốc gắn acid mật: Cơ chế tác dụng, hướng dẫn sử dụng và tác dụng phụ 2
Cần thận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ đang mang thai

Liều dùng của thuốc gắn acid mật

Liều lượng của thuốc gắn acid mật phụ thuộc vào loại thuốc và mục tiêu điều trị. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể:

Đối với Cholestyramine được sử dụng như sau:

  • Liều khởi đầu: 4 g, uống 1 - 2 lần/ngày cùng bữa ăn;
  • Liều duy trì: 8 - 16 g/ngày, chia 2 lần;
  • Liều tối đa: 24 g/ngày, có thể chia từ 1 - 6 lần tùy nhu cầu;
  • Lưu ý: Nếu sau 4 tuần mà LDL-c chưa đạt mục tiêu, bác sĩ có thể tăng liều dần.

Đối với Colestipol được sử dụng như sau:

  • Liều khởi đầu: 2 g, 1 - 2 lần/ngày;
  • Liều thường dùng: 2 - 16 g/ngày, uống 1 lần hoặc chia liều;
  • Lưu ý: Uống cùng bữa ăn để tăng hấp thu.

Đối với Colesevelam được sử dụng như sau:

  • Liều dùng: 6 viên (625 mg/viên)/ngày, uống 1 lần hoặc chia 2 lần cùng bữa ăn, kèm nhiều nước.
  • Đặc điểm: Có ái lực cao với acid mật, nên liều thấp hơn so với cholestyramine và colestipol. Có thể dùng cùng statin hoặc cách nhau vài giờ.

Lưu ý, không có hướng dẫn điều chỉnh liều đặc biệt cho người suy gan khi dùng colesevelam nhưng người bệnh cần thận trọng và cần được theo dõi sát sao bởi bác sĩ chuyên khoa trong quá trình dùng thuốc. Đồng thời, người bệnh cần kiểm tra lipid máu sau 46 tuần để đánh giá hiệu quả của thuốc gắn acid mật.

 Thuốc gắn acid mật: Cơ chế tác dụng, hướng dẫn sử dụng và tác dụng phụ 3
Người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn của chuyên gia khi dùng thuốc gắn acid mật

Tác dụng không mong muốn của thuốc gắn acid mật

Dù không hấp thu vào máu, thuốc gắn acid mật vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ, chủ yếu liên quan đến tiêu hóa, bao gồm:

  • Táo bón: Là vấn đề thường gặp nhất, có thể nặng hơn ở người đã có tiền sử táo bón. Để giảm thiểu, nên bắt đầu với liều thấp, tăng lượng nước và chất xơ trong chế độ ăn.
  • Rối loạn tiêu hóa: Đầy hơi, đau bụng nhẹ, buồn nôn hoặc nôn (ít gặp hơn).
  • Tăng triglyceride: Đặc biệt với colesevelam, mức triglyceride có thể tăng 5% ở bệnh nhân tăng lipid máu nguyên phát, hoặc 18 - 22% ở người tiểu đường type 2. Nếu triglyceride vượt 400 mg/dL, nên ngừng thuốc.
  • Giảm hấp thu vitamin: Dùng lâu dài có thể làm thiếu vitamin tan trong mỡ (A, D, E, K), gây nguy cơ chảy máu do giảm prothrombin hoặc thiếu folate. Người dùng vitamin bổ sung nên uống cách thuốc ít nhất 4 giờ.

Thuốc không phù hợp với người bị viêm dạ dày, rối loạn vận động tiêu hóa, phẫu thuật lớn ở ruột hoặc nguy cơ tắc ruột. Trước khi dùng, cần xét nghiệm lipid lúc đói và theo dõi định kỳ (3 tháng đầu, sau đó 6 đến 12 tháng/lần).

 Thuốc gắn acid mật: Cơ chế tác dụng, hướng dẫn sử dụng và tác dụng phụ 4
Dùng thuốc trong thời gian dài có thể làm giảm hấp thu vitamin từ thức ăn

Thuốc gắn acid mật là giải pháp hiệu quả để giảm LDL-cholesterol , đặc biệt phù hợp cho người bị tăng lipid máu nguyên phát hoặc cần kết hợp với statin. Với cơ chế “bắt giữ” acid mật trong ruột, thuốc không chỉ kiểm soát mỡ máu mà còn hỗ trợ sức khỏe tim mạch lâu dài. Tuy nhiên, để sử dụng an toàn, bạn cần tuân thủ liều lượng, theo dõi tác dụng phụ và tránh dùng khi có chống chỉ định như tắc ruột hay triglyceride quá cao. Nếu bạn đang cân nhắc dùng thuốc gắn acid mật, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cụ thể, kết hợp với lối sống lành mạnh để đạt hiệu quả tốt nhất!

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcPhạm Nguyễn Hoàng Kim

Đã kiểm duyệt nội dung

Dược sĩ chuyên ngành Dược lâm sàng, với nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực dược phẩm. Là Dược sĩ Long Châu đạt được chứng chỉ bệnh học cấp quốc tế. Hiện đang là giảng viên tại Trung tâm Đào tạo FPT Long Châu.

Xem thêm thông tin