Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch là một bệnh lý nguy hiểm mà nhiều người có thể không nhận thức được. Nó xảy ra khi một cục máu đông hình thành và làm tắc nghẽn một hoặc nhiều tĩnh mạch, thường là ở chân. Điều này có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như đau đớn, sưng tấy, và nguy cơ biến chứng cao như thuyên tắc phổi. Nhận biết sớm và điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng để ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và điều trị thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch để giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này.
Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch là một tình trạng y khoa nghiêm trọng mà không ít người gặp phải nhưng lại ít được biết đến. Khi một cục máu đông hình thành trong tĩnh mạch và gây tắc nghẽn, nó có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm đe dọa tính mạng. Cùng Long Châu tìm hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị của bệnh này là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe bản thân và người thân.
Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch hay huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) là tình trạng mà một cục máu đông hình thành trong các tĩnh mạch sâu của cơ thể, thường là ở chân. Khi các cục máu đông này di chuyển và gây tắc nghẽn ở các vùng khác của cơ thể, như phổi, sẽ gây ra thuyên tắc phổi nguy hiểm.
Các yếu tố dẫn đến thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch bao gồm những thay đổi trong thành mạch máu, tình trạng đông máu và lưu lượng máu bị giảm. Ngồi lâu trong một tư thế, như khi đi du lịch dài ngày bằng máy bay hoặc làm việc văn phòng trong thời gian dài mà không di chuyển, cũng là yếu tố nguy cơ đáng kể. Việc này khiến lưu lượng máu trong tĩnh mạch chân giảm, dễ dẫn đến hình thành cục máu đông.
Phụ nữ mang thai có nguy cơ cao hơn do sự gia tăng áp lực lên tĩnh mạch vùng chậu và chi dưới, cùng với thay đổi hormone làm tăng nguy cơ đông máu. Sử dụng thuốc ngừa thai hoặc liệu pháp hormone thay thế cũng làm tăng nguy cơ do ảnh hưởng của hormone estrogen đến các yếu tố đông máu trong cơ thể.
Di truyền là một trong những yếu tố không thể thay đổi, nhưng lại ảnh hưởng lớn đến khả năng bị thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch. Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh về đông máu hoặc huyết khối có nguy cơ cao hơn nhiều so với người bình thường. Phẫu thuật, đặc biệt là các cuộc phẫu thuật lớn và liên quan đến chi dưới, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông do tổn thương mạch máu và lưu lượng máu bị thay đổi trong quá trình hồi phục.
Ngoài ra, những người bị thương tích, chẳng hạn như gãy xương hoặc tổn thương cơ, cũng có nguy cơ bị thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch do các yếu tố gây đông máu được kích hoạt trong quá trình lành vết thương.
Một trong những triệu chứng phổ biến nhất của thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch là đau và sưng ở chân. Thường thì chỉ một chân bị ảnh hưởng và cơn đau có thể bắt đầu từ bắp chân lan dần lên đùi. Cảm giác đau thường bắt đầu từ từ và trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian, đặc biệt khi người bệnh đứng hoặc đi lại.
Sưng chân, hay còn gọi là phù nề, là do cục máu đông gây tắc nghẽn dòng chảy của máu, khiến máu bị ứ đọng và tạo áp lực trong tĩnh mạch. Điều này làm cho chân bị sưng lên, đôi khi còn cảm thấy căng và nặng nề. Đau và sưng chân không chỉ gây khó chịu mà còn có thể cản trở các hoạt động hàng ngày, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Bên cạnh sưng đau chân, đổi màu da và cảm giác nóng ở khu vực bị ảnh hưởng cũng là những triệu chứng điển hình của thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch. Khi một cục máu đông hình thành và làm tắc nghẽn dòng chảy của máu, lưu lượng máu trong tĩnh mạch bị gián đoạn, dẫn đến sự thay đổi màu sắc của da ở vùng bị ảnh hưởng.
Da có thể trở nên đỏ, tím hoặc nhợt nhạt, tùy thuộc vào mức độ tắc nghẽn và thời gian kéo dài của tình trạng này. Đôi khi, vùng da xung quanh cục máu đông cũng có thể xuất hiện các vết bầm tím.
Cảm giác nóng khi chạm vào khu vực bị ảnh hưởng bởi vì viêm nhiễm và tăng cường lưu lượng máu cục bộ, đồng thời cũng là do cơ thể phản ứng lại với tình trạng tắc nghẽn. Da có thể cảm thấy ấm hoặc nóng hơn so với các vùng xung quanh. Đây là một dấu hiệu quan trọng cần lưu ý, vì cảm giác nóng cùng với sưng và đổi màu da có thể là chỉ điểm của một tình trạng nghiêm trọng hơn cần được can thiệp y tế khẩn cấp.
Việc chẩn đoán thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch bắt đầu với việc khám lâm sàng và xem xét các triệu chứng của bệnh nhân. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh, như siêu âm Doppler, là công cụ phổ biến nhất và hiệu quả trong việc phát hiện huyết khối ở các tĩnh mạch sâu. Siêu âm giúp xác định vị trí, kích thước và mức độ tắc nghẽn của cục máu đông, từ đó hỗ trợ bác sĩ đưa ra quyết định điều trị chính xác.
Xét nghiệm máu D-dimer cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình chẩn đoán. D-dimer là một sản phẩm phân hủy của fibrin, được giải phóng vào máu khi một cục máu đông tan ra. Mức D-dimer cao trong máu có thể là dấu hiệu của huyết khối, tuy nhiên nó không đặc hiệu cho thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch và cần kết hợp với các phương pháp khác để chẩn đoán chính xác.
Phương pháp chụp mạch (venography) là một kỹ thuật chẩn đoán xâm lấn hơn, sử dụng thuốc cản quang và tia X để quan sát tình trạng tĩnh mạch. Phương pháp này thường được sử dụng khi các phương pháp chẩn đoán khác không đủ để xác định hoặc loại trừ huyết khối.
Ngoài ra, các công nghệ hiện đại như CT-scan và MRI cũng có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng huyết khối và các biến chứng liên quan.
Điều trị thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch tập trung vào việc ngăn ngừa cục máu đông phát triển thêm và giảm nguy cơ biến chứng như thuyên tắc phổi. Sử dụng thuốc chống đông máu là phương pháp điều trị phổ biến nhất. Các loại thuốc như heparin, warfarin, và các thuốc chống đông máu mới (NOACs) giúp làm loãng máu và ngăn ngừa sự hình thành của các cục máu đông mới. Điều trị bằng thuốc chống đông máu thường kéo dài từ vài tháng đến vài năm, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân.
Trong một số trường hợp, các biện pháp can thiệp y khoa là cần thiết để loại bỏ hoặc giảm kích thước của cục máu đông. Một trong những phương pháp này là đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới (IVC filter) để ngăn chặn các cục máu đông di chuyển đến phổi. Lưới lọc tĩnh mạch thường được sử dụng cho những bệnh nhân không thể sử dụng thuốc chống đông máu hoặc có nguy cơ cao bị thuyên tắc phổi.
Phẫu thuật cũng có thể được xem xét trong những trường hợp nghiêm trọng hoặc khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả. Phẫu thuật lấy huyết khối (Thrombectomy) là phẫu thuật loại bỏ cục máu đông trực tiếp từ tĩnh mạch bị ảnh hưởng. Các kỹ thuật can thiệp tối thiểu như sử dụng catheter để đưa thuốc tiêu sợi huyết trực tiếp vào cục máu đông cũng có thể được áp dụng.
Trên đây là những thông tin về thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch, cũng như các vấn đề liên quan. Hy vọng bài viết đã đem lại cho bạn đọc nhiều kiến thức bổ ích.
Xem thêm:
Dược sĩ Đại họcNguyễn Thị Hồng Nhung
Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.