Bệnh đái tháo nhạt ở trẻ em là một tình trạng khá hiếm gặp, xảy ra khi thận không thể giữ nước hiệu quả, dẫn đến việc tăng số lần và lượng nước tiểu. Vậy đâu là nguyên nhân, các triệu chứng và phương pháp điều trị bệnh này ở trẻ em?
Đái tháo nhạt ở trẻ em xảy ra khi cơ thể không thể giữ lại đủ nước, khiến trẻ phải tiểu nhiều và thường xuyên cảm thấy khát. Việc hiểu rõ các triệu chứng của bệnh sẽ giúp ba mẹ phát hiện kịp thời và đưa trẻ đến bác sĩ để có phương pháp điều trị phù hợp, tránh những biến chứng không mong muốn.
Phân loại đái tháo nhạt ở trẻ em
Bệnh đái tháo nhạt ở trẻ em thường được chia thành ba dạng phổ biến:
Đái tháo nhạt trung ương
Loại này xảy ra khi lượng hormone ADH (hormone chống bài niệu) do não sản xuất giảm hoặc bài tiết không đủ. Nguyên nhân thường bắt nguồn từ tổn thương ở vùng dưới đồi hoặc tuyến yên, liên quan đến các yếu tố như u não, chấn thương vùng đầu, phẫu thuật não, nhiễm trùng hoặc một số rối loạn di truyền hiếm gặp.
Đái tháo nhạt do thận
Ở dạng này, não vẫn sản xuất ADH bình thường nhưng thận không đáp ứng được với tác dụng của hormone này. Tình trạng này có thể do sử dụng thuốc hoặc mắc các bệnh lý mạn tính ảnh hưởng đến thận như suy thận, bệnh thận đa nang hoặc các rối loạn di truyền làm tổn hại chức năng thận ngay từ khi sinh.
Đái tháo nhạt dipsogenic (do uống nước quá nhiều)
Dạng này còn gọi là chứng uống nước nhiều tiên phát, xuất phát từ cảm giác khát quá mức dẫn đến việc uống nước liên tục. Việc tiêu thụ quá nhiều nước trong thời gian dài làm suy giảm chức năng thận và gây rối loạn cơ chế điều hòa cảm giác khát tại vùng dưới đồi, làm giảm sản xuất ADH. Ngoài ra, tình trạng này cũng có thể liên quan đến các vấn đề về sức khỏe tâm thần.
Đái tháo nhạt dipsogenic xuất phát từ cảm giác khát quá mức dẫn đến việc uống nước liên tục
Đái tháo nhạt ở trẻ có triệu chứng gì?
Những dấu hiệu nhận biết bệnh đái tháo nhạt ở trẻ thường bao gồm:
Luôn cảm thấy khát nước và thường xuyên đòi uống nước.
Tiểu tiện không kiểm soát, bao gồm tình trạng đái dầm.
Đau đầu, rối loạn thị giác và có xu hướng cáu gắt.
Biếng ăn hoặc ăn ít hơn bình thường.
Chậm phát triển về thể chất hoặc cân nặng.
Sốt cao, có thể xảy ra kèm theo các triệu chứng trên.
Do các triệu chứng này có thể tương đồng với một số bệnh lý khác, chẳng hạn như đái tháo đường, phụ huynh cần đưa trẻ đến bệnh viện, đặc biệt là các cơ sở có chuyên khoa Nội tiết - Đái tháo đường, để được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán và xây dựng phác đồ điều trị kịp thời.
Những dấu hiệu nhận biết bệnh đái tháo nhạt ở trẻ em là tiểu tiện không kiểm soát
Chẩn đoán đái tháo nhạt ở trẻ như thế nào?
Các phương pháp thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh đái tháo nhạt ở trẻ em bao gồm:
Xét nghiệm nước tiểu: Phương pháp này giúp kiểm tra độ loãng hoặc lượng nước trong nước tiểu, đồng thời đo nồng độ glucose để loại trừ khả năng mắc bệnh đái tháo đường.
Xét nghiệm máu: Thông qua xét nghiệm máu, bác sĩ có thể xác định nồng độ các chất như natri, kali và canxi. Kết quả này giúp chẩn đoán dạng đái tháo nhạt mà trẻ mắc phải, từ đó đề xuất phương pháp điều trị phù hợp.
Nghiệm pháp nhịn uống: Đây là một phương pháp quan trọng giúp xác định nguyên nhân gây bệnh. Trẻ sẽ được yêu cầu nhịn uống nước trong vài giờ, sau đó bác sĩ sẽ đo lượng nước tiểu, kiểm tra cân nặng và theo dõi các chỉ số thay đổi trong máu và nước tiểu.
Chụp cộng hưởng từ (MRI): Kỹ thuật này sử dụng sóng vô tuyến và nam châm để tạo hình ảnh chi tiết của các mô não. Qua đó, bác sĩ có thể phát hiện tổn thương tại vùng dưới đồi hoặc tuyến yên - những yếu tố có thể gây ra đái tháo nhạt.
Xét nghiệm kích thích: Trong phương pháp này, trẻ được tiêm dung dịch kích thích cơ thể sản xuất vasopressin (ADH). Sau đó, bác sĩ đo nồng độ copptin trong máu (một chất sẽ tăng lên khi ADH gia tăng). Kết quả giúp xác định chính xác trẻ có mắc bệnh đái tháo nhạt hay không.
Xét nghiệm nước tiểu giúp kiểm tra độ loãng hoặc lượng nước trong nước tiểu
Đái tháo nhạt có nguy hiểm không?
Bệnh đái tháo nhạt tuy không quá phổ biến và phương pháp điều trị cũng không quá phức tạp nhưng vẫn có thể gây ra một số tác động tiêu cực đến sức khỏe nếu không được quản lý tốt. Mặc dù thận vẫn hoạt động bình thường và không bị suy giảm chức năng, người bệnh vẫn có nguy cơ đối mặt với những hệ quả sau:
Rối loạn sinh hoạt hàng ngày: Người bệnh đi tiểu nhiều lần trong ngày, cả vào ban đêm, dẫn đến tình trạng mệt mỏi, thiếu năng lượng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.
Mất nước: Tình trạng mất nước kéo dài có thể gây ra các triệu chứng như đau cơ, yếu cơ, đau đầu, sụt cân, da khô, sốt và nôn ói. Nếu không được bù nước kịp thời, người bệnh có thể gặp nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng.
Mất cân bằng điện giải: Bệnh đái tháo nhạt có thể khiến cơ thể thiếu hụt các chất điện giải cần thiết, gây ra các vấn đề như rối loạn co thắt ruột, rối loạn nhịp tim, co cơ. Trong trường hợp nghiêm trọng, các rối loạn này có thể dẫn đến ngừng tim hoặc tụt huyết áp, gây nguy hiểm tính mạng.
Do đó, mặc dù không phải là căn bệnh nguy hiểm cao, đái tháo nhạt vẫn cần được theo dõi và điều trị kịp thời để hạn chế những ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và cuộc sống của người bệnh.
Tình trạng mất nước ở trẻ kéo dài có thể gây ra các triệu chứng như yếu cơ, sụt cân, da khô, sốt và nôn ói
Phương pháp điều trị đái tháo nhạt ở trẻ
Trước tiên, cần bù nước cho trẻ, đặc biệt trong trường hợp mất nước nghiêm trọng. Nếu nồng độ natri trong máu >150 mmol/l, quá trình bù dịch cần thực hiện trong 48 giờ. Nếu nồng độ natri >170 mmol/l, trẻ cần được điều trị tại khoa hồi sức tích cực để tránh các biến chứng nguy hiểm. Tùy vào từng loại nguyên nhân sẽ có các phương pháp điều trị cụ thể:
Đái tháo nhạt trung ương
Khi trẻ bị thiếu hormone bài niệu (ADH), phương pháp điều trị thường áp dụng là sử dụng desmopressin, một hormone tổng hợp. Đây là loại hormone có nhiều dạng như thuốc xịt mũi, viên uống hoặc tiêm, giúp giảm lượng nước tiểu và tần suất đi tiểu.
Trong hầu hết các trường hợp, cơ thể trẻ vẫn sản xuất một lượng ADH nhất định, tuy nhiên, mức độ này có thể thay đổi theo từng ngày. Vì vậy, desmopressin chỉ được sử dụng khi thực sự cần thiết. Nếu dùng quá liều, có thể gây hạ natri máu với các triệu chứng như mệt mỏi, đau đầu, buồn nôn hoặc co giật. Do đó, việc sử dụng thuốc cần phải theo đúng chỉ định của bác sĩ để tránh làm trầm trọng thêm tình trạng của trẻ.
Đái tháo nhạt do thận
Vì thận không phản ứng với ADH nên desmopressin không phải là phương pháp điều trị thích hợp. Bác sĩ có thể yêu cầu điều chỉnh chế độ ăn uống cho trẻ, chẳng hạn như hạn chế muối để giảm lượng nước tiểu, đồng thời đảm bảo trẻ uống đủ nước để tránh mất nước. Trẻ cũng có thể cần dùng các loại thuốc nội tiết hoặc thuốc không có hormone tùy thuộc vào tình trạng cụ thể.
Đái tháo nhạt dipsogenic
Đối với trường hợp này, không có phương pháp điều trị cụ thể ngoài việc hạn chế lượng nước uống của trẻ. Tuy nhiên, nếu nguyên nhân do các vấn đề về sức khỏe tâm thần, việc điều trị có thể bao gồm các liệu pháp tâm lý nhằm giúp cải thiện tình trạng của trẻ. Bài viết trên đã chia sẻ về tình trạng đái tháo nhạt ở trẻ em. Đây là bệnh lý khiến cơ thể trẻ không thể duy trì sự cân bằng nước do thiếu hụt hormone ADH, dẫn đến việc trẻ luôn cảm thấy khát và đi tiểu nhiều. Trẻ em thường không nhận biết sự thay đổi trong cơ thể, vì vậy khi cha mẹ nhận thấy các triệu chứng kể trên thì nên đưa trẻ đến các bệnh viện chuyên khoa để được chẩn đoán chính xác và có phương pháp điều trị phù hợp.
Có thể bạn quan tâm
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Dược sĩ chuyên khoa Dược lý - Dược lâm sàng. Tốt nghiệp 2 trường đại học Mở và Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có kinh nghiệm nghiên cứu về lĩnh vực sức khỏe, đạt được nhiều giải thưởng khoa học. Hiện là Dược sĩ chuyên môn phụ trách xây dựng nội dung và triển khai dự án đào tạo - Hội đồng chuyên môn tại Nhà thuốc Long Châu.