Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

U não là gì? Nguyên nhân và cách điều trị u não

Ngày 07/04/2023
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

U não là khối u hình thành do sự tăng trưởng bất thường của các tế bào bên trong não. Khối u đó có thể là lành tính hoặc ác tính (ung thư). Dù trong trường hợp nào thì khối u vẫn có khả năng đe dọa tính mạng của bạn nếu không được phát hiện sớm để điều trị. Triệu chứng của bệnh u não thường không rõ ràng, các biểu hiện cũng khác nhau ở từng người và tùy vào vị trí, kích thước của khối u.

Nội dung chính

Tìm hiểu chung

U não là gì? 

U não là tình trạng phát triển bất thường của tế bào trong não, có thể là lành tính (không gây ung thư) hoặc ác tính (ung thư). Các khối u này gây áp lực lên và hủy hoại mô não xung quanh, dẫn đến nhiều triệu chứng như đau đầu, co giật và suy giảm chức năng thần kinh. Việc chẩn đoán và điều trị sớm là quan trọng để ngăn chặn biến chứng.

Triệu chứng

Những dấu hiệu của bệnh u não

Các triệu chứng của khối u não phụ thuộc vào vị trí và kích thước của khối u. Một số khối u gây tổn thương trực tiếp bằng cách xâm lấn mô não và một số khối u gây áp lực lên não xung quanh.

Đau đầu

Đau đầu là một triệu chứng phổ biến của khối u não, đặc biệt là những cơn đau đầu: Tệ hơn vào buổi sáng khi thức dậy, xảy ra khi bạn đang ngủ, tồi tệ hơn khi ho, hắt hơi, hoặc tập thể dục.

Triệu chứng khác 

  • Liên quan đến thần kinh: Lú lẫn, co giật (đặc biệt ở người lớn), yếu một chi hoặc một phần của khuôn mặt, thay đổi trong hoạt động trí óc, mất trí nhớ, lú lẫn, khó viết hoặc đọc, giảm sự tỉnh táo, có thể bao gồm buồn ngủ và mất ý thức, khó nuốt, chóng mặt, run tay, mất thăng bằng…
  • Liên quan đến tiêu hóa: Nôn mửa, mất kiểm soát bàng quang hoặc ruột,…
  • Liên quan đến thị giác: Nhìn mờ hoặc nhìn đôi, các vấn đề về mắt, chẳng hạn như sụp mí mắt và đồng tử không bằng nhau, chuyển động không kiểm soát được…
  • Liên quan đến thính giác: Thay đổi khả năng nghe,...
  • Liên quan đến khứu giác: Thay đổi khứu giác,...
  • Liên quan đến vị giác: Thay đổi vị giác,...
  • Các triệu chứng sau có thể xảy ra với khối u tuyến yên
  • Tiết dịch núm vú, hoặc chảy máu.
  • Thiếu kinh nguyệt ở phụ nữ.
  • Phát triển mô vú ở nam giới, hoặc nữ hóa tuyến vú.
  • Nhạy cảm với nhiệt hoặc lạnh.
  • Tăng lượng lông trên cơ thể hoặc rậm lông.
  • Huyết áp thấp.
  • Béo phì.
  • Nhìn mờ.

Xem thêm: Các giai đoạn của u não

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh u não

Các khối u nguyên phát có thể là lành tính hoặc ung thư. Mặc dù các khối u não lành tính có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng, chúng không phải là ung thư, có nghĩa là chúng phát triển chậm và thường không lây lan sang các mô khác. U não dạng này thường có đường viền quanh tế bào được xác định rõ ràng hơn nên dễ dàng để loại bỏ bằng phẫu thuật. Nếu các khối u não ác tính là ung thư, chúng phát triển nhanh chóng và có thể di căn đến các bộ phận khác của não hoặc hệ thần kinh trung ương, có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm đến tính mạng.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu có bất kỳ triệu chứng nào nêu trên xảy ra, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn. Chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giảm nguy cơ tăng nặng của bệnh và giúp bạn mau chóng hồi phục sức khỏe.

Nguyên nhân

Nguyên nhân dẫn đến u não

U não nguyên phát

Khối u não nguyên phát bắt nguồn từ não: Tế bào não, màng não, những tế bào thần kinh, các tuyến, chẳng hạn như tuyến yên của tùng. Ở người lớn, các loại u não phổ biến nhất là u thần kinh đệm và u màng não. Có một số loại u não nguyên phát như:

  • Gliomas: Những khối u này bắt đầu trong não hoặc tủy sống và bao gồm u tế bào hình sao, u tuyến sinh dục, u nguyên bào thần kinh đệm, u tế bào nhỏ và u oligodendrogliomas.
  • U màng não: U màng não là một khối u phát sinh từ màng bao quanh não và tủy sống (màng não). Hầu hết các u màng não không phải là ung thư.
  • U thần kinh âm thanh (schwannomas): Đây là những khối u lành tính phát triển trên các dây thần kinh kiểm soát sự cân bằng và thính giác dẫn từ tai trong đến não.
  • U tuyến yên: Đây là những khối u phát triển trong tuyến yên ở đáy não. Những khối u này có thể ảnh hưởng đến các hormone tuyến yên với các tác động khắp cơ thể.
  • U nguyên bào tủy: Những khối u não ung thư này phổ biến nhất ở trẻ em, mặc dù chúng có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi. U nguyên bào tủy bắt đầu ở phần sau của não và có xu hướng lây lan qua dịch tủy sống.
  • Khối u tế bào mầm: Các khối u tế bào mầm có thể phát triển trong thời thơ ấu nơi tinh hoàn hoặc buồng trứng sẽ hình thành. Nhưng đôi khi các khối u tế bào mầm ảnh hưởng đến các bộ phận khác của cơ thể, chẳng hạn như não.
  • U sọ não: Những khối u hiếm gặp này bắt đầu gần tuyến yên của não, nơi tiết ra hormone kiểm soát nhiều chức năng của cơ thể. Khi u sọ não phát triển chậm, nó có thể ảnh hưởng đến tuyến yên và các cấu trúc khác gần não.

U não thứ phát

Các khối u não thứ phát chiếm phần lớn các bệnh ung thư não. Chúng bắt đầu từ một bộ phận của cơ thể và lây lan, hoặc di căn đến não như ung thư phổi, ung thư vú, ung thư thận, ung thư da. Các khối u não thứ phát luôn luôn ác tính.

Nguy cơ

Những ai có nguy cơ mắc phải u não?

Người lớn tuổi là những người có nguy cơ cao mắc u não. Trong đó, u nguyên bào tủy là loại ung thư não phổ biến nhất ở trẻ em.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải u não

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc u não, bao gồm:

  • Di truyền;
  • Tiếp xúc hóa chất;
  • Phơi nhiễm bức xạ.

Phương Pháp Chẩn Đoán & Điều Trị

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán u não

Khám sức khỏe bao gồm khám thần kinh rất chi tiết. Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra để xem các dây thần kinh sọ não có còn nguyên vẹn hay không. Đây là những dây thần kinh bắt nguồn từ não.

Đánh giá thị lực

Phương pháp đánh giá thị lực để kiểm tra đồng tử có phản ứng với ánh sáng không, ngoài ra nhìn trực tiếp vào mắt cũng để xem có bị sưng dây thần kinh thị giác không. Khi áp lực tăng lên bên trong hộp sọ, những thay đổi trong dây thần kinh thị giác có thể xảy ra.

Một số đánh giá khác

  • Khả năng cơ bắp;
  • Khả năng phối hợp;
  • Trí nhớ;
  • Khả năng tính toán toán học.
  • Chẩn đoán bằng hình ảnh
  • Chụp CT đầu;
  • MRI đầu;
  • Chụp mạch;
  • Chụp X-quang hộp sọ;
  • Sinh thiết.

Phương pháp điều trị u não hiệu quả

Việc điều trị khối u não phụ thuộc vào:

  • Loại khối u;
  • Kích thước của khối u;
  • Vị trí của khối u;
  • Tình hình sức khỏe.

Phương pháp điều trị phổ biến nhất đối với khối u não ác tính là phẫu thuật. Mục đích là loại bỏ càng nhiều ung thư càng tốt mà không gây tổn thương cho các bộ phận khỏe mạnh của não.

Phẫu thuật có thể được kết hợp với các phương pháp điều trị khác, chẳng hạn như xạ trị và hóa trị.

Vật lý trị liệu, liệu pháp vận động và trị liệu ngôn ngữ có thể giúp phục hồi sau phẫu thuật thần kinh.

Chế Độ Sinh Hoạt & Phòng Ngừa

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của u não

Chế độ sinh hoạt:

  • Tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ trong việc điều trị. 
  • Duy trì lối sống tích cực, hạn chế sự căng thẳng.
  • Liên hệ ngay với bác sĩ khi cơ thể có những bất thường trong quá trình điều trị.
  • Thăm khám định kỳ để được theo dõi tình trạng sức khỏe, diễn tiến của bệnh và để bác sĩ tìm hướng điều trị phù hợp trong thời gian tiếp theo nếu bệnh chưa có dấu hiệu thuyên giảm.
  • Bệnh nhân cần lạc quan. Tâm lý có ảnh hưởng rất lớn đến điều trị, hãy nói chuyện với những người đáng tin cậy, chia sẻ với những thành viên trong gia đình, nuôi thú cưng hay đơn giản là đọc sách, làm bất cứ thứ gì khiến bạn thấy thoải mái.

Chế độ dinh dưỡng:

Bổ sung đầy đủ dinh dưỡng và tham khảo bác sĩ về chế độ ăn uống phù hợp.

Phương pháp phòng ngừa u não hiệu quả

U não thường không thể phòng ngừa được, cần phải kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc ngay khi có dấu hiệu bất thường xảy ra để có thể chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Nguồn tham khảo

Healthline: https://www.healthline.com/health/brain-tumor 

Mayoclinic: https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/brain-tumor/symptoms-causes/syc-20350084

Chủ đề:u bướuu não

Các bệnh liên quan

  1. U não nguyên phát

  2. Ung thư vòm họng giai đoạn III

  3. Ung thư đại tràng giai đoạn đầu

  4. U não thứ phát

  5. U lạc nội mạc tử cung

  6. Ung thư amidan

  7. Ung thư bàng quang

  8. Ung thư tuyến tụy

  9. Ung thư vú

  10. U sùi thể nấm