Long Châu

Nấm miệng là gì? Nguyên nhân gây bệnh, phương pháp điều trị và nguyên tắc phòng ngừa

Ngày 07/04/2023
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Candida albicans là một loại nấm lưỡng hình khu trú không triệu chứng trên niêm mạc miệng. Ước tính khoảng 50% trường hợp người lớn khỏe mạnh có sự hiện diện của loài nấm này ở đường miệng. Trẻ sơ sinh và người lớn tuổi có hệ miễn dịch yếu, người đang mắc bệnh lý gây suy giảm miễn dịch hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch có khả năng mắc bệnh nấm miệng rất cao. Nấm miệng khiến bệnh nhân gây khó khăn khi nhai nuốt, chán ăn, mất ngon miệng và dẫn đến sụt cân, suy nhược cơ thể nên cần chú ý theo dõi và điều trị ngay khi phát hiện bệnh.

Nội dung chính

Tìm hiểu chung

Nấm miệng là gì? 

Nấm miệng (còn được gọi là nấm Candida miệng) là tình trạng nấm Candida albicans tích tụ trên niêm mạc miệng. Candida là một vi nấm ký sinh bình thường trong miệng nhưng khi điều kiện thuận lợi, nó có thể phát triển quá mức và gây ra các triệu chứng.

Nấm miệng gây ra các tổn thương màu trắng kem, thường trên lưỡi hoặc má trong, gây đau rát, chảy máu khi đánh răng hay cạo mạnh. Đôi khi nấm miệng có thể lan đến vòm miệng, nướu hoặc amidan hoặc phía sau cổ họng.

Triệu chứng

Những dấu hiệu và triệu chứng của nấm miệng

Trẻ em và người lớn

Ban đầu có thể không nhận thấy các triệu chứng của nấm miệng. Các dấu hiệu và triệu chứng bao gồm:

  • Tổn thương màu trắng kem trên lưỡi, má trong và đôi khi trên vòm miệng, nướu răng và viêm amidan;

  • Các tổn thương hơi gồ lên với vẻ ngoài giống như pho mát;

  • Mẩn đỏ, bỏng rát hoặc đau nhức có thể nghiêm trọng đến mức gây khó ăn hoặc khó nuốt;

  • Chảy máu nhẹ nếu tổn thương bị cọ xát hoặc xây xát;

  • Nứt và đỏ ở khóe miệng;

  • Cảm giác như có bông trong miệng;

  • Mất vị giác;

  • Đỏ, kích ứng và đau dưới răng giả (viêm miệng răng giả).

Trong những trường hợp nghiêm trọng, thường liên quan đến ung thư hoặc hệ thống miễn dịch suy yếu do HIV/AIDS, các tổn thương có thể lan xuống thực quản - một ống gây viêm thực quản do nấm Candida. Nếu điều này xảy ra, bệnh nhân có thể bị khó nuốt và đau hoặc cảm thấy như thức ăn bị mắc kẹt trong cổ họng.

Trẻ sơ sinh và bà mẹ cho con bú

Ngoài các tổn thương miệng màu trắng đặc biệt, trẻ sơ sinh có thể khó bú hoặc quấy khóc, cáu kỉnh và truyền bệnh cho mẹ khi cho con bú. 

Phụ nữ có vú bị nhiễm nấm Candida có thể gặp các dấu hiệu và triệu chứng sau:

  • Núm vú đỏ, nhạy cảm, nứt hoặc ngứa bất thường;

  • Da sáng bóng hoặc bong tróc ở vùng tròn, sẫm màu xung quanh núm vú (quầng vú);

  • Đau bất thường khi cho con bú hoặc núm vú đau giữa các lần cho con bú;

  • Đau nhói sâu bên trong vú.

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh nấm miệng

Nấm miệng hiếm khi là một vấn đề đối với trẻ em và người lớn khỏe mạnh.

Đối với những người bị suy giảm khả năng miễn dịch, như sau khi điều trị ung thư hoặc mắc HIV/AIDS, bệnh nấm miệng có thể nghiêm trọng hơn. Nấm miệng không được điều trị có thể lan đến thực quản hoặc các bộ phận khác của cơ thể gây nhiễm trùng Candida toàn thân nghiêm trọng. 

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu có bất kỳ triệu chứng nào nêu trên xảy ra, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn. Chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giảm nguy cơ tăng nặng của bệnh và giúp bạn mau chóng hồi phục sức khỏe.

Nguyên nhân

Nguyên nhân dẫn đến nấm miệng

Vi nấm gây nấm miệng phổ biến nhất là loài Candida albicans

Thông thường, hệ thống miễn dịch hoạt động để đẩy lùi các sinh vật xâm nhập có hại, chẳng hạn như virus, vi khuẩn và nấm, đồng thời duy trì sự cân bằng giữa vi khuẩn "tốt" và "xấu" thường cư trú trong cơ thể. Khi hệ miễn dịch bị suy giảm do các tác nhân bên ngoài (virus, vi khuẩn, hóa chất...), bệnh lý hoặc thuốc, số lượng nấm tăng lên không kiểm soát và dẫn đến tình trạng nhiễm trùng miệng tiếp tục diễn ra.

Nguy cơ

Những ai có nguy cơ mắc phải nấm miệng?

Mọi đối tượng đều có thể mắc nấm miệng, đặc biệt là trẻ nhỏ, người cao tuổi và những người có hệ miễn dịch suy giảm.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải nấm miệng

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc Nấm miệng, bao gồm:

Suy giảm miễn dịch do nhiễm HIV, đái tháo đường, sử dụng corticosteroid kéo dài, bệnh tự miễn và bệnh ác tính;

Vệ sinh răng miệng kém: Số lượng nấm Candida tăng trong khi ngủ nhưng giảm khi ăn uống và đánh răng;

Sử dụng răng giả: C. albicans thường bám trên răng giả. Nếu vệ sinh không kỹ, số lượng nấm sẽ tăng lên nhanh chóng;

Mất răng làm tăng sự chồng chéo của da ở khóe miệng, tạo góc khuất cho nấm phát triển;

Hút thuốc, sử dụng kháng sinh làm tăng vận chuyển Candida;

Thiếu vitamin: Có mối liên quan cao giữa bệnh do nấm Candida với vitamin B12 và thiếu sắt.

Phương Pháp Chẩn Đoán & Điều Trị

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán nấm miệng

Chẩn đoán nấm miệng phụ thuộc vào vị trí và xác định xem có nguyên nhân cơ bản hay không.

Nếu nấm miệng chỉ giới hạn ở miệng:

  • Kiểm tra miệng để xem các tổn thương;

  • Lấy một mẫu nhỏ tại vị trí tổn thương để kiểm tra dưới kính hiển vi;

  • Nếu cần, khám sức khỏe và xét nghiệm máu nhất định để xác định bất kỳ tình trạng bệnh lý tiềm ẩn nào có thể là nguyên nhân gây ra nấm miệng.

Nếu nấm miệng ở trong thực quản:

  • Sinh thiết: Mẫu mô được nuôi cấy trên một môi trường đặc biệt để giúp xác định vi khuẩn hoặc nấm nào, nếu có, đang gây ra các triệu chứng.

  • Nội soi: Bác sĩ kiểm tra thực quản, dạ dày và phần trên của ruột non (tá tràng) bằng ống nội soi.

  • Khám sức khỏe: Nếu cần, khám sức khỏe và thực hiện một số xét nghiệm máu để cố gắng xác định bất kỳ tình trạng bệnh lý tiềm ẩn nào có thể gây ra nấm miệng trong thực quản.  

Phương pháp điều trị nấm miệng hiệu quả

Nhẹ: Nystatin hỗn dịch dùng 4 lần/ngày trong 1 - 2 tuần, hoặc viên ngậm clotrimazole 10mg x 5 lần/ngày trong 1 - 2 tuần. 

  • Tác dụng phụ của nystatin: Dị ứng, nổi mề đay, buồn nôn, tiêu chảy…
  • Tác dụng phụ của clotrimazole: Đau đầu, buồn nôn, dị ứng, tăng men gan, giảm bạch cầu.

Trung bình - nặng: Fluconazole 100 - 200 mg uống hàng ngày trong 1 - 2 tuần hoặc itraconazole 200mg x 1 lần/ngày trong tối đa 4 tuần.

  • Tác dụng phụ của fluconazole: Gây buồn nôn, chóng mặt, tiêu chảy… 

Bệnh nhân HIV: Điều trị bằng thuốc kháng virus ARV.

Răng giả: Khử trùng răng giả bằng dung dịch chứa acid benzoic, protease (alkaline protease) hoặc chlorhexidine gluconate 0,12% giúp loại bỏ C.albicans ra khỏi bề mặt.

Nước súc miệng chứa chlorhexidine có thể có lợi ích trong việc kiểm soát bệnh nấm Candida ở miệng.

Chế Độ Sinh Hoạt & Phòng Ngừa

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của nấm miệng

Chế độ sinh hoạt:

  • Tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ trong việc điều trị. 

  • Duy trì lối sống tích cực, hạn chế sự căng thẳng.

  • Liên hệ ngay với bác sĩ khi cơ thể có những bất thường trong quá trình điều trị.

  • Thăm khám định kỳ để được theo dõi tình trạng sức khỏe, diễn tiến của bệnh và để bác sĩ tìm hướng điều trị phù hợp trong thời gian tiếp theo nếu bệnh chưa có dấu hiệu thuyên giảm.

  • Bệnh nhân cần lạc quan. Tâm lý có ảnh hưởng rất lớn đến điều trị.

  • Từ bỏ hút thuốc lá. 

  • Luôn giữ vệ sinh răng miệng và răng giả (nếu có). Thường xuyên rơ lưỡi cho trẻ đang bú mẹ.

  • Kiểm soát đường huyết ở mức ổn định.

  • Súc miệng thật kỹ sau khi sử dụng thuốc corticosteroid đường hít.

Chế độ dinh dưỡng:

Tránh carbohydrate. Nấm Candida có thể phát triển mạnh nhờ các loại đường đơn, vì vậy nên hạn chế hoặc không dùng thực phẩm chứa carbohydrate.

Tránh thực phẩm có chứa men. Ví dụ như bia, rượu, giấm, bánh nướng và nấm.

Sử dụng men vi sinh. Giúp đưa nhiều vi khuẩn "lành mạnh" vào đường ruột để giúp ngăn ngừa sự tích tụ của nấm Candida. Có thể dùng sữa chua với men vi sinh và/ hoặc thực phẩm bổ sung.

Chế độ ăn kiêng nấm Candida, tránh các loại thực phẩm và đồ uống chứa gluten, đường, các sản phẩm rượu và một số loại sữa vì có thể làm tăng nguy cơ nấm Candida phát triển quá mức

Ăn nhiều protein nạc, chất béo lành mạnh, rau và men vi sinh, giúp giảm thiểu tình trạng viêm nhiễm và cân bằng nồng độ vi khuẩn bên trong ruột.

Phương pháp phòng ngừa nấm miệng hiệu quả

Để phòng ngừa bệnh hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số gợi ý dưới đây:

Súc miệng. Nếu cần sử dụng ống hít corticosteroid, hãy nhớ súc miệng bằng nước hoặc đánh răng sau khi dùng thuốc.

Đánh răng ít nhất hai lần một ngày và dùng chỉ nha khoa hàng ngày hoặc thường xuyên theo khuyến nghị của nha sĩ.

Kiểm tra răng giả. Tháo răng giả vào ban đêm. Đảm bảo răng giả vừa khít và không gây kích ứng. Làm sạch răng giả hàng ngày và hỏi nha sĩ để biết cách vệ sinh hiệu quả nhất.

Đi thăm khám với nha sĩ thường xuyên, đặc biệt nếu bị tiểu đường hoặc đeo răng giả. Hỏi nha sĩ tần suất bạn cần được khám.

Hạn chế ăn thức ăn chứa đường. Vì có thể tạo môi trường cho nấm phát triển.

Duy trì kiểm soát tốt lượng đường trong máu nếu bị tiểu đường. Lượng đường trong máu được kiểm soát tốt có thể làm giảm lượng đường trong nước bọt, ngăn chặn sự phát triển của nấm Candida.

Điều trị nhiễm trùng nấm âm đạo càng sớm càng tốt.

Trị chứng khô miệng. Hỏi bác sĩ về các cách để tránh hoặc điều trị chứng khô miệng. 

Nguồn tham khảo

1. https://www.cdc.gov/fungal/diseases/candidiasis/thrush/index.html

2. https://suckhoedoisong.vn/dau-hieu-mac-benh-nam-luoi-va-cach-dieu-tri-169211114210024619.htm

3. https://suckhoedoisong.vn/nam-mieng-va-bien-chung-16996970.htm

4. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/oral-thrush/diagnosis-treatment/drc-20353539

Các bệnh liên quan

  1. Viêm nha chu

  2. Viêm lợi

  3. Bệnh nướu và nha chu

  4. Dính thắng lưỡi

  5. U nhầy xoang trán

  6. Viêm chân răng

  7. Câm

  8. Hôi miệng

  9. Rối loạn khớp thái dương hàm

  10. Viêm loét miệng