Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.
Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh
Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.
Viêm gan G là bệnh do virus GBV-C (hoặc HGV) gây ra, thuộc họ Flaviviridae. Khác với viêm gan B hay C, virus này thường không gây tổn thương gan rõ rệt. Bệnh lây qua đường máu và dịch cơ thể, phổ biến ở người có nguy cơ cao như truyền máu hoặc dùng chung kim tiêm. Dù chưa có điều trị đặc hiệu, việc theo dõi vẫn rất quan trọng.
Viêm gan G là một bệnh nhiễm virus do virus viêm gan G (GBV-C hay HGV) gây ra, được phát hiện vào giữa những năm 1990. Virus này thuộc họ Flaviviridae, giống với virus viêm gan C, nhưng hiện nay vẫn còn đang được nghiên cứu về khả năng gây bệnh thực sự trên gan. Nhiều người nhiễm GBV-C không có triệu chứng và thường được phát hiện tình cờ khi làm xét nghiệm máu hoặc tầm soát các bệnh truyền nhiễm khác.
Mặc dù được gọi là "viêm gan", virus GBV-C không gây viêm gan rõ rệt như các chủng A, B hay C. Trong phần lớn các trường hợp, người nhiễm không có biểu hiện lâm sàng đặc hiệu và cũng không có bằng chứng tổn thương gan rõ trên xét nghiệm men gan hoặc sinh thiết. Tuy nhiên, virus có thể tồn tại lâu dài trong máu và thường gặp ở những người có nguy cơ cao như bệnh nhân HIV, người chạy thận nhân tạo hoặc người nhận truyền máu nhiều lần.
Việc chẩn đoán viêm gan G thường dựa vào xét nghiệm tìm RNA của virus trong huyết thanh. Hiện tại chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu nào dành riêng cho viêm gan G. Tuy nhiên, sự tồn tại của virus trong cơ thể và mối liên quan với các bệnh lý khác, đặc biệt là HIV, đang tiếp tục được nghiên cứu nhằm đánh giá vai trò thực sự của GBV-C trong sức khỏe con người.
Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm gan G thường không rõ ràng, khiến bệnh dễ bị bỏ sót trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, ở một số trường hợp, người bệnh có thể gặp các biểu hiện sau:
Phần lớn người nhiễm virus viêm gan G không có triệu chứng và chỉ phát hiện khi làm xét nghiệm máu định kỳ hoặc kiểm tra các bệnh lý liên quan.
Mặc dù viêm gan G thường không gây tổn thương gan nghiêm trọng, nhưng ở một số trường hợp, đặc biệt là người mắc đồng thời các bệnh lý như HIV, viêm gan B hoặc C, virus GBV-C có thể ảnh hưởng đến chức năng miễn dịch và tiến triển bệnh. Một số nghiên cứu còn ghi nhận khả năng virus này tác động đến hệ tim mạch, gây viêm cơ tim hoặc làm thay đổi đáp ứng miễn dịch. Tuy nhiên, mối liên hệ giữa viêm gan G và các biến chứng này vẫn chưa được xác định rõ ràng và đang tiếp tục được nghiên cứu.
Bạn nên gặp bác sĩ khi có các dấu hiệu bất thường như mệt mỏi kéo dài, buồn nôn, vàng da, vàng mắt hoặc men gan tăng không rõ nguyên nhân, đặc biệt nếu có tiền sử truyền máu, sử dụng kim tiêm chung hoặc mắc bệnh mãn tính như HIV. Ngoài ra, nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao hoặc đang điều trị bệnh lý gan, việc kiểm tra và tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa là cần thiết để theo dõi và loại trừ khả năng nhiễm viêm gan G hoặc các bệnh lý gan đồng mắc khác.
Virus viêm gan G, còn gọi là GBV-C (GB virus C) hoặc HGV (Hepatitis G Virus), là tác nhân chính gây viêm gan G. Virus này thuộc họ Flaviviridae, cùng nhóm với virus viêm gan C, nhưng có khả năng gây bệnh thấp hơn nhiều. Sau khi xâm nhập vào cơ thể, GBV-C chủ yếu tồn tại trong máu và mô bạch huyết, đôi khi kéo dài nhiều năm mà không gây triệu chứng rõ rệt.
GBV-C lây truyền chủ yếu qua đường máu, như truyền máu không an toàn, dùng chung kim tiêm ở người tiêm chích ma túy, hoặc từ mẹ sang con trong lúc sinh. Ngoài ra, lây qua quan hệ tình dục không an toàn cũng được ghi nhận, dù tỷ lệ thấp hơn. Những người mắc các bệnh truyền nhiễm khác, đặc biệt là HIV hoặc viêm gan C, có nguy cơ nhiễm GBV-C cao hơn do có chung con đường lây truyền.
Do viêm gan G hiếm khi gây triệu chứng, việc chẩn đoán thường dựa vào xét nghiệm PCR để phát hiện RNA của virus trong máu. Xét nghiệm này thường được chỉ định ở người thuộc nhóm nguy cơ cao hoặc đang kiểm tra các bệnh truyền nhiễm khác.
Hiện chưa có thuốc điều trị đặc hiệu cho viêm gan G, và phần lớn người nhiễm không cần can thiệp y tế. Tuy nhiên, cần theo dõi chức năng gan định kỳ, giữ lối sống lành mạnh và điều trị bệnh đồng mắc nếu có, đặc biệt là HIV hoặc viêm gan B, C.
Dù chưa có vắc xin phòng ngừa viêm gan G, bạn vẫn có thể giảm nguy cơ nhiễm bệnh bằng cách tránh dùng chung kim tiêm, truyền máu an toàn, quan hệ tình dục có bảo vệ, sử dụng thiết bị cá nhân riêng biệt và tầm soát virus nếu thuộc nhóm nguy cơ.
Viêm gan G là bệnh do virus GBV-C gây ra, thuộc họ Flaviviridae. Không giống các loại viêm gan khác như B hay C, viêm gan G thường không gây tổn thương gan rõ rệt và phần lớn người nhiễm không có triệu chứng. Bệnh được xem là ít nguy hiểm, nhưng vẫn cần theo dõi, đặc biệt khi có đồng nhiễm với các virus khác như HIV.
Viêm gan G lây chủ yếu qua đường máu, như truyền máu không an toàn, dùng chung kim tiêm hoặc thiết bị y tế không được vô trùng đúng cách. Bệnh cũng có thể lây qua quan hệ tình dục không an toàn và từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở.
Hỏi đáp (0 bình luận)