Dược sĩ Đại học có nhiều năm kinh nghiệm trong việc tư vấn Dược phẩm và hỗ trợ giải đáp thắc mắc về Bệnh học. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
An toàn sinh học là việc ngăn chặn việc sử dụng sai, mất mát, trộm cắp hoặc cố ý phát tán mầm bệnh, chất độc hoặc bất kỳ vật liệu sinh học nào khác. Biện pháp an toàn sinh học đưa ra nhằm mục đích bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường khỏi tiếp xúc với các tác nhân sinh học.
Những nỗ lực toàn cầu về an toàn sinh học và an ninh sinh học là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn chặn việc lạm dụng vật liệu sinh học, đảm bảo an ninh quốc gia và quốc tế.
Vào những năm 1990, nhận thức về hậu quả của việc lạm dụng khoa học đời sống hoặc sức mạnh của công nghệ sinh học tổng hợp là rất ít. Ngày nay, an toàn sinh học là mối quan tâm rộng rãi và được công nhận là ưu tiên quốc gia và quốc tế.
Sự cố "bức thư bệnh than" (những lá thư có chứa bào tử của vi khuẩn Bacillus anthracis) sau vụ tấn công Trung tâm Thương mại Thế giới năm 2001 đã nêu bật khả năng sử dụng các tác nhân sinh học trong khủng bố, nhắm vào con người, động vật hoặc mùa màng. Sự kiện này đã nâng cao nhận thức toàn cầu và dẫn đến việc thực hiện một số biện pháp an toàn sinh học để giảm thiểu những rủi ro này. Cụ thể:
Những tiến bộ trong giải trình tự gen, tổng hợp hóa học và sinh học tổng hợp đã làm cho những công nghệ này trở nên dễ tiếp cận hơn và giá cả phải chăng hơn. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng nguy cơ lạm dụng.
Sự gia tăng số lượng ngày càng nhiều các Bio-Hackers hoặc các nhà sinh học nghiệp dư tiến hành các thí nghiệm bên ngoài sự giám sát của phòng thí nghiệm truyền thống đặt ra những thách thức đáng kể về an toàn sinh học.
Số lượng ngày càng tăng các phòng thí nghiệm xử lý các tác nhân sinh học làm tăng nguy cơ xảy ra tai nạn, vô tình giải phóng hoặc sử dụng các vật liệu này với mục đích xấu.
Trình tự mã hóa của nhiều sinh vật, chẳng hạn như bộ gen của virus viêm gan B, đã được công bố. Ngoài ra, sự tổng hợp hóa học của virus bại liệt và sự sinh sản của chủng cúm 1918 trong phòng thí nghiệm cho thấy những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến thông tin di truyền được công bố rộng rãi.
Các biển báo an toàn sinh học - thường có nền màu vàng, chữ và ký hiệu màu đen, rất quan trọng để cảnh báo những mối nguy hiểm tiềm ẩn trong phòng thí nghiệm và giúp các chuyên gia được an toàn.
Nhiều sáng kiến khác nhau ở cấp quốc gia và quốc tế nhằm mục đích giảm thiểu rủi ro liên quan đến các cuộc tấn công khủng bố hoặc việc phát tán vật liệu sinh học có chủ ý và vô tình. Những biện pháp này rất cần thiết để duy trì an toàn sinh học và bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường.
An toàn sinh học đi đôi với an ninh sinh học là điều cần thiết để quản lý khủng hoảng sinh học hiệu quả. Trong khi an toàn sinh học nhằm mục đích bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường khỏi sự tiếp xúc ngẫu nhiên với các tác nhân sinh học thì an ninh sinh học giúp ngăn ngừa việc lạm dụng mầm bệnh, chất độc hoặc các vật liệu sinh học khác.
Một ví dụ ngắn gọn về định nghĩa của hai thuật ngữ này như sau:
An toàn sinh học và an ninh sinh học bổ sung cho nhau để giải quyết các vấn đề khủng hoảng sinh học. Theo thời gian, an toàn sinh học đã được tích hợp với an toàn sinh học để hình thành các phương pháp quản lý sinh học hiện đại. Sức mạnh tổng hợp này rất quan trọng để đảm bảo một cách tiếp cận toàn diện nhằm ngăn ngừa và quản lý các mối đe dọa sinh học, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và duy trì an toàn môi trường.
Vấn đề an toàn sinh học đã được các tổ chức quốc tế, trong đó có Liên hợp quốc và các chuyên gia trong lĩnh vực này như các hiệp hội an toàn sinh học của Hoa Kỳ và Châu Âu ưu tiên.
Năm 2006, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã ban hành hướng dẫn có tiêu đề "Quản lý rủi ro sinh học - Hướng dẫn an toàn sinh học trong phòng thí nghiệm", trong đó xác định các khái niệm cơ bản về an toàn sinh học như "Vật liệu sinh học có giá trị", "trách nhiệm giải trình" và "sử dụng sai mục đích". Hướng dẫn này bổ sung cho "Hướng dẫn an toàn sinh học trong phòng thí nghiệm" đã ban hành trước đó.
Năm 2010, WHO đã xuất bản một tài liệu bổ sung có tiêu đề “Nghiên cứu khoa học đời sống có trách nhiệm vì an ninh y tế toàn cầu”. Hướng dẫn này nêu ra một số yếu tố quan trọng đối với những người tham gia nghiên cứu và phát triển các vật liệu sinh học có khả năng bị lạm dụng làm vũ khí sinh học. Nó nhấn mạnh rằng công nghệ có thể được sử dụng cho cả mục đích hòa bình lẫn mục đích xấu.
Một báo cáo năm 2004 của Viện Hàn lâm Quốc gia Hoa Kỳ đã đặt ra một số điều kiện tiên quyết để giúp ngăn chặn việc lạm dụng nghiên cứu công nghệ sinh học. Nhiều ví dụ hỗ trợ nhu cầu phát triển các biện pháp an toàn sinh học được trình bày chi tiết trong hướng dẫn năm 2010 của WHO. Tài liệu này mô tả các chiến lược kỹ thuật, hành vi và quản lý dựa trên đánh giá rủi ro khủng hoảng sinh học trong phòng thí nghiệm. Các yếu tố chính của hệ thống quản lý khủng hoảng sinh học trong phòng thí nghiệm bao gồm:
Điều quan trọng là phải phân biệt giữa hai mục tiêu khác nhau trong việc quản lý rủi ro sinh học. An toàn sinh học, dưới góc độ của cơ quan có thẩm quyền, nhằm mục đích đảm bảo an ninh quốc gia và tuân thủ các cam kết không phát triển vũ khí sinh học. An toàn sinh học, từ góc độ người sử dụng (nhân viên phòng thí nghiệm, cơ sở sản xuất), tập trung vào việc bảo vệ vật liệu sinh học có giá trị khỏi bị lạm dụng.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Mỹ Huyền
Dược sĩ Đại học có nhiều năm kinh nghiệm trong việc tư vấn Dược phẩm và hỗ trợ giải đáp thắc mắc về Bệnh học. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.