• Thực phẩm chức năng

  • Dược mỹ phẩm

  • Thuốc

    Không có từ khóa theo chữ cái đã chọn

    Xem theo chữ cái
  • Chăm sóc cá nhân

  • Thiết bị y tế

  • Tiêm chủng

  • Bệnh & Góc sức khỏe

  • Hệ thống nhà thuốc

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Bệnh tiểu đường có mấy tuýp? Dấu hiệu và biện pháp kiểm soát bệnh đái tháo đường

Thục Hiền

17/10/2025

Kích thước chữ

Bệnh đái tháo đường là một vấn đề gia tăng toàn cầu, ảnh hưởng đến sức khỏe và cuộc sống của nhiều người. Hiểu rõ về các loại tiểu đường sẽ giúp chúng ta sớm nhận biết cũng như có phương pháp điều trị thích hợp. Tuy vậy, không phải ai cũng biết về các loại bệnh đái tháo đường và loại nào có nguy cơ cao nhất, cùng tìm hiểu về thông tin "bệnh tiểu đường có mấy tuýp?" qua nội dung bài viết này.

Đái tháo đường là bệnh rối loạn chuyển hóa phổ biến, xảy ra khi cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc không sử dụng insulin hiệu quả, dẫn đến tăng đường huyết. Nếu không được kiểm soát, tình trạng này có thể gây tổn thương nhiều cơ quan như thần kinh, mắt, thận và tim mạch. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ các type đái tháo đường thường gặp và mức độ nghiêm trọng của từng loại, từ đó hỗ trợ việc nhận biết và quản lý bệnh hiệu quả hơn.

Bệnh đái tháo đường có mấy type?

Bệnh tiểu đường có mấy type? Các type chính của đái tháo đường:

  • Đái tháo đường type 1: Do hiện tượng tự miễn làm phá hủy các tế bào beta, gây thiếu Insulin tuyệt đối. Bệnh nhân cần tiêm insulin suốt đời.
  • Đái tháo đường type 2: Giảm độ nhạy với Insulin và thiếu Insulin tương đối; đóng góp phần lớn các ca đái tháo đường.
  • Đái tháo đường thai kỳ (gestational diabetes): Tăng đường huyết xuất hiện trong thai kỳ, thường hồi phục sau sinh nhưng làm tăng nguy cơ type 2 sau này.

Ngoài 3 type chính, còn có các dạng đặc biệt như MODY (đái tháo đường đơn gen), type 3c (do bệnh tụy ngoại tiết), LADA…

Bệnh tiểu đường có mấy tuýp? Tuýp nào là nặng nhất? 1
Có 3 loại bệnh đái tháo đường chính

Bệnh đái tháo đường type 1

Bệnh đái tháo đường type 1 được cho là xuất phát từ phản ứng tự miễn dịch, trong đó cơ thể tự tấn công sai lầm. Phản ứng này khiến hệ miễn dịch của cơ thể tự tấn công và gây phá hủy tế bào beta của tụy (nơi tiết Insulin) ảnh hưởng đến khả năng sản xuất Insulin trong cơ thể. Trong tổng số người mắc đái tháo đường, loại type 2 chiếm phần lớn (khoảng 90 ‑ 95 %), trong khi type 1 chỉ chiếm khoảng 5 ‑ 10 %. Triệu chứng của bệnh đái tháo đường type 1 thường xuất hiện nhanh chóng và thường được phát hiện ở trẻ em, thanh thiếu niên và thanh niên.

Nếu bạn mắc bệnh đái tháo đường type 1, bạn sẽ cần dùng insulin mỗi ngày để sống sót. Hiện nay, chưa có cách nào phòng ngừa đái tháo đường type 1.

Bệnh đái tháo đường type 2

Đái tháo đường type 2 là tình trạng rối loạn chuyển hóa trong đó cơ thể giảm đáp ứng với insulin (đề kháng insulin) và/hoặc giảm khả năng bài tiết insulin từ tế bào β tuyến tụy, dẫn đến tăng đường huyết mạn tính. Đây là thể bệnh phổ biến nhất, chiếm khoảng 90% đến 95% tổng số các trường hợp đái tháo đường.

Bệnh thường tiến triển âm thầm qua nhiều năm và thường được chẩn đoán ở người trưởng thành, tuy nhiên tỷ lệ mắc đang ngày càng gia tăng ở trẻ em, thanh thiếu niên và người trẻ tuổi do lối sống tĩnh tại và gia tăng tình trạng thừa cân, béo phì.

Nhiều trường hợp không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu, vì vậy việc tầm soát định kỳ đặc biệt quan trọng đối với những người có yếu tố nguy cơ.

Đái tháo đường type 2 có thể được phòng ngừa hoặc trì hoãn bằng cách thực hiện các thay đổi lối sống lành mạnh, bao gồm:

  • Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì;
  • Duy trì chế độ ăn uống cân đối, giàu chất xơ, ít đường và chất béo bão hòa;
  • Tăng cường hoạt động thể lực đều đặn (ít nhất 150 phút mỗi tuần với cường độ trung bình).
Bệnh tiểu đường có mấy tuýp? Tuýp nào là nặng nhất? 2
Ăn thực phẩm lành mạnh có thể giúp trì hoãn bệnh đái tháo đường type 2

Đái tháo đường thai kỳ

Bệnh đái tháo đường thai kỳ là tình trạng bệnh đái tháo đường phát triển ở phụ nữ mang thai chưa từng mắc bệnh đái tháo đường trước đây. Nếu bạn mắc bệnh đái tháo đường thai kỳ, nguy cơ mắc các vấn đề về sức khỏe của thai nhi tăng lên. Bệnh đái tháo đường thai kỳ thường biến mất sau khi thai nhi ra đời. Tuy nhiên, nó cũng tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường type 2 trong tương lai. Thai nhi của bạn có khả năng phát triển béo phì ở thời niên thiếu và mắc bệnh đái tháo đường type 2 sau này trong cuộc đời.

Dấu hiệu nhận biết khi bị bệnh đái tháo đường

Nếu bạn trải qua bất kỳ triệu chứng nào sau đây của bệnh đái tháo đường, hãy thăm bác sĩ để được kiểm tra mức đường trong máu:

  • Đi tiểu (đi tiểu) nhiều, thường xuyên vào ban đêm;
  • Khát nước nhiều;
  • Giảm cân một cách tự nhiên mà không cần nỗ lực;
  • Thị lực mờ;
  • Bị tê hoặc ngứa ran bàn tay hoặc bàn chân;
  • Cảm thấy rất mệt mỏi;
  • Có làn da rất khô;
  • Có vết loét lành chậm;
  • Tình trạng nhiễm trùng tăng cao hơn mức bình thường.

Các dấu hiệu của bệnh đái tháo đường type 1

Những người mắc bệnh đái tháo đường type 1 cũng có thể bị buồn nôn, nôn hoặc đau dạ dày. Các triệu chứng bệnh đái tháo đường type 1 có thể phát triển chỉ trong vài tuần hoặc vài tháng và có thể nghiêm trọng. Bệnh đái tháo đường type 1 thường bắt đầu khi bạn còn nhỏ, thiếu niên hoặc thanh niên nhưng có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi.

Các biểu hiện của bệnh đái tháo đường loại 2

Các dấu hiệu của bệnh đái tháo đường type 2 thường xuất hiện sau vài năm. Một số người không nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào cả. Bệnh đái tháo đường type 2 thường bắt đầu khi bạn trưởng thành, mặc dù ngày càng có nhiều trẻ em và thanh thiếu niên mắc bệnh này. Vì các triệu chứng khó phát hiện nên điều quan trọng là phải biết các yếu tố nguy cơ của bệnh đái tháo đường type 2. Hãy chắc chắn đến bác sĩ của bạn nếu bạn có bất kỳ trong số những yếu tố nguy cơ đó.

Triệu chứng đái tháo đường thai kỳ

Bệnh đái tháo đường thai kỳ (gestational diabetes) thường không có dấu hiệu rõ ràng. Nếu bạn đang mang thai, bác sĩ sẽ kiểm tra bệnh đái tháo đường thai kỳ cho bạn từ tuần 24 đến 28 của thai kỳ. Nếu cần, bạn có thể thay đổi để bảo vệ sức khỏe của bạn và em bé.

Bệnh tiểu đường có mấy tuýp? Tuýp nào là nặng nhất? 3
Cảm thấy mệt mỏi là một trong những dấu hiệu của đái tháo đường

Các biện pháp kiểm soát bệnh bệnh đái tháo đường

Hiện nay, vẫn chưa có phương pháp nào được công nhận là có thể chữa khỏi hoàn toàn bệnh đái tháo đường type 1 hoặc type 2. Tuy nhiên, việc kiểm soát bệnh hiệu quả là hoàn toàn khả thi thông qua điều trị nội khoa, theo dõi đường huyết và đặc biệt là các biện pháp can thiệp lối sống. Bên cạnh đó, một số nghiên cứu đang được tiến hành nhằm phục hồi chức năng tế bào β của tuyến tụy, mở ra tiềm năng điều trị trong tương lai.

Thay đổi lối sống đóng vai trò thiết yếu trong việc kiểm soát và phòng ngừa bệnh, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao hoặc đang ở giai đoạn tiền đái tháo đường, cũng như những người mới được chẩn đoán mắc đái tháo đường type 2. Các biện pháp can thiệp cụ thể bao gồm:

Ngừng hút thuốc lá: Việc từ bỏ thuốc lá có thể làm giảm nguy cơ mắc đái tháo đường type 2 và cải thiện tiên lượng bệnh nói chung.

Tăng cường uống nước: Ưu tiên sử dụng nước lọc là chính. Cần hạn chế các loại đồ uống có đường như nước ngọt có gas và nước trái cây công nghiệp, vốn có liên quan đến nguy cơ tăng đường huyết và phát triển đái tháo đường.

Giảm cân nếu thừa cân: Việc giảm từ 5% đến 10% trọng lượng cơ thể đã được chứng minh là có thể làm giảm đáng kể nguy cơ chuyển từ tiền đái tháo đường sang đái tháo đường type 2.

Duy trì hoạt động thể chất thường xuyên: Hoạt động thể lực góp phần kiểm soát đường huyết, cải thiện độ nhạy insulin và hỗ trợ giảm cân. Các hình thức hoạt động nên bao gồm:

Tập luyện aerobic (thể dục nhịp điệu): Thực hiện ít nhất 30 phút mỗi ngày với cường độ vừa đến mạnh như đi bộ nhanh, chạy bộ, đạp xe hoặc bơi lội.

  • Bài tập tăng cường sức đề kháng: Thực hiện 2 - 3 lần mỗi tuần các bài tập như nâng tạ, yoga hoặc các bài tập kháng lực nhằm tăng cường khối cơ và hỗ trợ chuyển hóa glucose.
  • Giảm thời gian tĩnh tại: Hạn chế ngồi lâu, đặc biệt là khi làm việc với máy tính hoặc xem tivi. Nên đứng dậy vận động nhẹ nhàng, đi lại hoặc thực hiện các động tác giãn cơ sau mỗi 30 phút.
  • Việc kết hợp các biện pháp nêu trên không những giúp kiểm soát tốt đường huyết mà còn làm giảm nguy cơ biến chứng tim mạch, cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh đái tháo đường.
Bệnh tiểu đường có mấy tuýp? Tuýp nào là nặng nhất? 4
Hoạt động thể chất thường xuyên mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe

Giải pháp điều trị đái tháo đường type 2 bằng Ozempic®

Trong điều trị đái tháo đường type 2, bên cạnh thay đổi lối sống, việc dùng thuốc là cần thiết nếu mục tiêu đường huyết không đạt được. Một lựa chọn đáng chú ý hiện nay là Ozempic® (semaglutide) – thuốc tiêm 1 lần mỗi tuần thuộc nhóm đồng vận thụ thể GLP-1.

Ozempic® hoạt động bằng cách kích thích tuyến tụy tiết insulin khi đường huyết tăng cao, ức chế glucagon – hormone làm tăng đường huyết, làm chậm tốc độ làm rỗng dạ dày và tạo cảm giác no, từ đó giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả và hỗ trợ giảm cân.

Ozempic® (semaglutide) đã được chứng minh làm giảm nguy cơ các biến cố tim mạch chính ở một số nhóm bệnh nhân đái tháo đường type 2 có nguy cơ cao. Một số nghiên cứu gần đây cho thấy tiềm năng trong việc bảo vệ chức năng thận, nhưng cần sử dụng có chỉ định và theo dõi chặt chẽ. Ozempic® được tiêm dưới da 1 lần mỗi tuần, nên sử dụng vào cùng một thời điểm cố định trong tuần để duy trì hiệu quả và tuân thủ điều trị. Có thể tiêm bất kỳ lúc nào trong ngày, không phụ thuộc bữa ăn. Tuy nhiên, việc sử dụng cần được bác sĩ chuyên khoa chỉ định và theo dõi để đảm bảo an toàn và hiệu quả lâu dài.

Trong bài viết này đã giới thiệu cho bạn đọc về bệnh đái tháo đường, đồng thời giải đáp câu hỏi “Bệnh tiểu đường có mấy type?”. Hy vọng những thông tin trên thực sự mang lại giá trị cho bạn.

Xem thêm:

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Bác sĩĐồng Ngọc Hoàng Anh

Đã kiểm duyệt nội dung

Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Nội khoa, bác sĩ đã xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc cùng kỹ năng xử lý linh hoạt trong nhiều tình huống thực tế, đặc biệt trong khám và điều trị các bệnh lý nội khoa và xử trí cấp cứu. Bác sĩ luôn nỗ lực mang đến những giải pháp chăm sóc sức khỏe chủ động, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cộng đồng.

Xem thêm thông tin