Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

Các bệnh thường gặp ở đại trực tràng

Ngày 16/04/2024
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Đại trực tràng, hay còn gọi là ruột già, ruột kết, là một bộ phận quan trọng trong hệ tiêu hóa, đóng vai trò thiết yếu trong việc hấp thu nước và điện giải, tạo khuôn phân và bài tiết ra ngoài cơ thể. Tuy nhiên, đại trực tràng cũng là nơi dễ mắc nhiều bệnh lý, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của con người. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin về các bệnh thường gặp ở đại trực tràng bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị.

Đại trực tràng là nơi trữ và đào thải chất thải ra khỏi cơ thể, góp phần đảm bảo sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, do nhiều yếu tố, đại trực tràng có thể gặp phải các vấn đề và mắc nhiều bệnh lý khác nhau. Trong bài viết này Nhà thuốc Long Châu sẽ cung cấp cho các bạn những thông tin về các bệnh thường gặp ở đại trực tràng.

Đại tràng là gì?

Đại tràng, hay còn gọi là ruột già, ruột kết, là một phần quan trọng của hệ tiêu hóa, nằm ở cuối cùng, sau ruột non. Nó có chiều dài khoảng 1,5 mét, bắt đầu từ van hồi ruột non và kết thúc ở hậu môn. Đại tràng đóng vai trò thiết yếu trong việc hấp thu nước và điện giải, tạo khuôn phân và bài tiết ra ngoài cơ thể. Đại tràng được chia thành bốn phần chính:

  • Kết tràng lên: Nằm ở phía bên phải ổ bụng, dài khoảng 30 cm.
  • Kết tràng ngang: Nằm ngang qua phần trên của bụng, dài khoảng 50 cm.
  • Kết tràng xuống: Nằm ở phía bên trái ổ bụng, dài khoảng 40 cm.
  • Kết tràng xích-ma: Nằm ở vùng khung chậu, dài khoảng 15 cm, nối kết tràng xuống với trực tràng.
Các bệnh thường gặp ở đại trực tràng 1
Đại tràng là một bộ phận quan trọng của hệ tiêu hóa

Chức năng chính của đại tràng

Chức năng chính của đại tràng: Sau khi phần lớn nước và chất dinh dưỡng được hấp thu ở ruột non, đại tràng tiếp tục hấp thu lượng nước còn lại để tạo thành phân rắn. Điện giải như natri, kali cũng được hấp thu tại đây. Thức ăn đã tiêu hóa di chuyển qua đại tràng, nơi vi khuẩn đường ruột phân hủy và biến đổi thành phân. Quá trình này tạo khuôn phân rắn và chuẩn bị cho việc bài tiết. Khi phân đã được tạo khuôn, nó sẽ di chuyển đến trực tràng và được bài tiết ra ngoài cơ thể qua hậu môn.

Vai trò quan trọng của đại tràng:

  • Giữ cho cơ thể cân bằng nước và điện giải: Việc hấp thu nước và điện giải ở đại tràng giúp duy trì cân bằng nội môi trong cơ thể, đảm bảo các chức năng sinh lý diễn ra bình thường.
  • Bảo vệ cơ thể khỏi độc tố: Vi khuẩn đường ruột có vai trò quan trọng trong việc phân hủy thức ăn và sản sinh ra các chất dinh dưỡng có lợi cho cơ thể. Tuy nhiên, một số vi khuẩn có thể gây hại, đại tràng giúp loại bỏ các độc tố do vi khuẩn này sản sinh ra, bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh lý.
  • Giúp hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả: Đại tràng đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện quá trình tiêu hóa, giúp cơ thể hấp thu tối đa chất dinh dưỡng từ thức ăn và bài tiết ra ngoài các chất thải.
Các bệnh thường gặp ở đại trực tràng 2
Đại tràng có chức năng lưu trữ chất thải và tham gia vào quá trình đào thải phân ra ngoài

Các bệnh thường gặp ở đại trực tràng

Như vậy, phần trên chúng ta đã tìm hiểu về đại tràng là gì, chức năng chính của đại tràng và sau đây sẽ là thông tin về các bệnh thường gặp ở đại trực tràng.

Hội chứng ruột kích thích

Hội chứng ruột kích thích (IBS) là một trang các bệnh thường gặp ở đại trực tràng. Đây một rối loạn chức năng đường ruột phổ biến, gây ra các triệu chứng như đau bụng, đầy hơi, chướng bụng, tiêu chảy hoặc táo bón.

Nguyên nhân chính xác của IBS vẫn chưa được biết rõ, nhưng có thể do sự kết hợp của các yếu tố sau:

  • Rối loạn chức năng ruột: Cơ bắp ở ruột co bóp quá mạnh hoặc quá yếu, khiến cho thức ăn di chuyển qua ruột quá nhanh hoặc quá chậm.
  • Thay đổi vi khuẩn đường ruột: Sự mất cân bằng giữa các vi khuẩn có lợi và có hại trong đường ruột có thể góp phần gây ra IBS.
  • Yếu tố tâm lý: Stress, lo lắng, trầm cảm có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng IBS.
  • Di truyền: IBS có thể di truyền trong gia đình.

Các triệu chứng phổ biến của IBS bao gồm:

  • Đau bụng: Thường xảy ra sau khi ăn và có thể giảm bớt sau khi đi đại tiện.
  • Đầy hơi, chướng bụng: Cảm giác đầy bụng và khó chịu ở bụng.
  • Thay đổi thói quen đi đại tiện: Có thể bao gồm tiêu chảy, táo bón hoặc xen kẽ cả hai.
  • Nhu cầu đi đại tiện khẩn cấp: Cảm giác cần đi đại tiện đột ngột và không thể trì hoãn.
  • Chất nhầy trong phân: Có thể xuất hiện trong phân của người bệnh IBS.

Chẩn đoán: Bác sĩ sẽ chẩn đoán IBS dựa trên các triệu chứng, tiền sử bệnh và kết quả khám lâm sàng. Một số xét nghiệm có thể được thực hiện để loại trừ các nguyên nhân khác gây ra các triệu chứng, bao gồm: Xét nghiệm máu, xét nghiệm phân, chụp X-quang ổ bụng, nội soi đại tràng.

Điều trị: Mục tiêu điều trị IBS là kiểm soát các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Không có phương pháp điều trị nào phù hợp với tất cả mọi người, vì vậy bác sĩ sẽ đề xuất phương pháp điều trị phù hợp với từng cá nhân.

  • Thay đổi lối sống: Ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên, quản lý stress.
  • Thuốc: Thuốc có thể được sử dụng để điều trị các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy, táo bón và đầy hơi.
  • Liệu pháp tâm lý: Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) có thể giúp bệnh nhân học cách kiểm soát các triệu chứng IBS do stress và lo lắng.

Mặc dù không thể ngăn ngừa hoàn toàn IBS, nhưng bạn có thể thực hiện một số biện pháp để giảm nguy cơ mắc bệnh hoặc kiểm soát các triệu chứng, bao gồm:

  • Ăn uống lành mạnh: Bổ sung nhiều rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt.
  • Uống đủ nước mỗi ngày;
  • Tập thể dục thường xuyên;
  • Quản lý stress hiệu quả;
  • Tránh thức ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ;
  • Hạn chế rượu bia, thuốc lá.

Nếu bạn có các triệu chứng của IBS, hãy đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.

Các bệnh thường gặp ở đại trực tràng 4
Nên ăn nhiều rau xanh và trái cây để giảm nguy cơ mắc bệnh

Polyp đại trực tràng

Polyp đại trực tràng là những khối u nhỏ, nhô ra khỏi niêm mạc đại tràng. Hầu hết polyp đại trực tràng là lành tính, nhưng một số có thể phát triển thành ung thư đại trực tràng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Nguyên nhân chính xác của polyp đại trực tràng vẫn chưa được biết rõ, nhưng một số yếu tố nguy cơ bao gồm:

  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc polyp đại trực tràng tăng theo độ tuổi.
  • Tiền sử gia đình: Nếu có người thân bị polyp đại trực tràng hoặc ung thư đại trực tràng, bạn có nguy cơ cao mắc bệnh hơn.
  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống ít chất xơ, nhiều thịt đỏ và thịt đã qua chế biến có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp đại trực tràng.
  • Lối sống ít vận động: Ít vận động có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp đại trực tràng.
  • Béo phì: Béo phì có liên quan đến nguy cơ mắc polyp đại trực tràng cao hơn.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc polyp đại trực tràng.
  • Uống rượu bia: Uống nhiều rượu bia có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp đại trực tràng.
  • Bệnh Crohn: Bệnh Crohn là một bệnh viêm ruột tự miễn có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp đại trực tràng.
  • Viêm loét đại tràng: Viêm loét đại tràng là một bệnh viêm ruột tự miễn khác có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp đại trực tràng.

Triệu chứng: Hầu hết polyp đại trực tràng không gây ra bất kỳ triệu chứng nào, vì vậy chúng thường được phát hiện trong quá trình nội soi đại tràng. Tuy nhiên, một số polyp đại trực tràng có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Chảy máu trực tràng: Chảy máu trực tràng có thể xuất hiện dưới dạng máu đỏ tươi trong phân, máu dính trên giấy vệ sinh, hoặc phân đen.
  • Thay đổi thói quen đi tiêu: Thay đổi thói quen đi tiêu có thể bao gồm tiêu chảy, táo bón, hoặc đi đại tiện thường xuyên hơn bình thường.
  • Đau bụng: Đau bụng do polyp đại trực tràng thường là đau âm ỉ hoặc chuột rút.
  • Cảm giác đầy hơi: Cảm giác đầy hơi và khó chịu ở bụng.

Chẩn đoán: Phương pháp chẩn đoán chính xác nhất cho polyp đại trực tràng là nội soi đại tràng. Trong quá trình nội soi đại tràng, bác sĩ sẽ sử dụng một ống soi dài, mỏng có camera để kiểm tra bên trong đại tràng. Nếu phát hiện polyp, bác sĩ có thể lấy mẫu mô để xét nghiệm sinh thiết.

Điều trị: Điều trị polyp đại trực tràng phụ thuộc vào kích thước, vị trí và loại polyp. Hầu hết polyp đại trực tràng được loại bỏ bằng nội soi đại tràng. Bác sĩ sẽ sử dụng dụng cụ đặc biệt để kẹp và cắt polyp. Sau đó, polyp sẽ được đưa ra khỏi cơ thể qua ống nội soi. Trong một số trường hợp, polyp đại trực tràng có thể được điều trị bằng phương pháp cắt bỏ qua đường hậu môn (transanal mucosal resection - TAMR) hoặc phẫu thuật cắt bỏ một phần đại tràng (colectomy).

Viêm đại tràng

Viêm đại tràng là tình trạng viêm nhiễm niêm mạc đại tràng, gây ra nhiều triệu chứng khó chịu ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về bệnh viêm đại tràng, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị.

Nguyên nhân gây viêm đại tràng có thể do nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Rối loạn chức năng ruột: Cơ bắp ở ruột co bóp quá mạnh hoặc quá yếu, khiến thức ăn di chuyển qua ruột quá nhanh hoặc quá chậm.
  • Thay đổi vi khuẩn đường ruột: Sự mất cân bằng giữa các vi khuẩn có lợi và có hại trong đường ruột có thể góp phần gây viêm đại tràng.
  • Yếu tố tâm lý: Stress, lo lắng, trầm cảm có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng viêm đại tràng.
  • Di truyền: Viêm đại tràng có thể di truyền trong gia đình.
  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống ít chất xơ, nhiều thức ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ có thể kích thích niêm mạc đại tràng, dẫn đến viêm.
  • Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc như kháng sinh, thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có thể gây ra tác dụng phụ là viêm đại tràng.
  • Bệnh lý khác: Một số bệnh lý khác như bệnh Crohn, viêm loét đại tràng cũng có thể gây viêm đại tràng.

Triệu chứng của viêm đại tràng có thể khác nhau ở mỗi người, nhưng phổ biến nhất bao gồm:

  • Đau bụng: Thường xảy ra sau khi ăn và có thể giảm bớt sau khi đi đại tiện.
  • Tiêu chảy hoặc táo bón: Có thể xen kẽ nhau hoặc chỉ xảy ra một trong hai.
  • Nhu cầu đi đại tiện khẩn cấp: Cảm giác cần đi đại tiện đột ngột và không thể trì hoãn.
  • Chất nhầy trong phân: Có thể xuất hiện trong phân của người bệnh viêm đại tràng.
  • Đầy hơi, chướng bụng: Cảm giác đầy bụng và khó chịu ở bụng.
  • Mệt mỏi, chán ăn, sụt cân: Có thể gặp ở một số trường hợp.

Chẩn đoán: Bác sĩ sẽ chẩn đoán viêm đại tràng dựa trên các triệu chứng, tiền sử bệnh và kết quả khám lâm sàng. Một số xét nghiệm có thể được thực hiện để loại trừ các nguyên nhân khác gây ra các triệu chứng, bao gồm: Xét nghiệm máu, xét nghiệm phân, chụp X-quang ổ bụng, nội soi đại tràng.

Điều trị: Mục tiêu điều trị viêm đại tràng là kiểm soát các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Không có phương pháp điều trị nào phù hợp với tất cả mọi người, vì vậy bác sĩ sẽ đề xuất phương pháp điều trị phù hợp với từng cá nhân. Một số phương pháp điều trị như là thay đổi lối sống, ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên, sử dụng các thuốc điều trị các triệu chứng.

Các bệnh thường gặp ở đại trực tràng 3
Viêm đại tràng là một trong các bệnh thường gặp ở đại trực tràng

Ung thư đại tràng

Ung thư đại tràng là bệnh ung thư phát triển từ các tế bào bất thường ở đại tràng. Đây là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất và có tỷ lệ tử vong cao nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Nguyên nhân chính xác của ung thư đại tràng vẫn chưa được biết rõ, nhưng một số yếu tố nguy cơ bao gồm:

  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc ung thư đại tràng tăng theo độ tuổi.
  • Tiền sử gia đình: Nếu có người thân bị ung thư đại tràng hoặc polyp đại tràng, bạn có nguy cơ cao mắc bệnh hơn.
  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống ít chất xơ, nhiều thịt đỏ và thịt đã qua chế biến có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại tràng.
  • Lối sống ít vận động: Ít vận động có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại tràng.
  • Béo phì: Béo phì có liên quan đến nguy cơ mắc ung thư đại tràng cao hơn.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại tràng.
  • Uống rượu bia: Uống nhiều rượu bia có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại tràng.
  • Bệnh Crohn: Bệnh Crohn là một bệnh viêm ruột tự miễn có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại tràng.
  • Viêm loét đại tràng: Viêm loét đại tràng là một bệnh viêm ruột tự miễn khác có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại tràng.
  • Polyp đại trực tràng: Polyp đại trực tràng là những khối u nhỏ, nhô ra khỏi niêm mạc đại trực tràng. Một số polyp đại trực tràng có thể phát triển thành ung thư đại tràng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Hầu hết ung thư đại tràng không gây ra bất kỳ triệu chứng nào trong giai đoạn đầu, vì vậy chúng thường được phát hiện trong quá trình nội soi đại tràng. Tuy nhiên, một số triệu chứng có thể xuất hiện ở giai đoạn sau, bao gồm:

  • Thay đổi thói quen đi tiêu: Thay đổi thói quen đi tiêu có thể bao gồm tiêu chảy, táo bón, hoặc đi đại tiện thường xuyên hơn bình thường.
  • Máu trong phân: Máu trong phân có thể xuất hiện dưới dạng máu đỏ tươi, máu đen, hoặc máu lẫn trong phân.
  • Đau bụng: Đau bụng do ung thư đại trực tràng thường là đau âm ỉ hoặc chuột rút.
  • Giảm cân không rõ nguyên nhân: Giảm cân không rõ nguyên nhân có thể là dấu hiệu của ung thư đại trực tràng.
  • Mệt mỏi, thiếu máu: Mệt mỏi, thiếu máu có thể xảy ra do mất máu trong phân.

Phương pháp chẩn đoán chính xác nhất cho ung thư đại trực tràng là nội soi đại tràng. Trong quá trình nội soi đại tràng, bác sĩ sẽ sử dụng một ống soi dài, mỏng có camera để kiểm tra bên trong đại trực tràng. Nếu phát hiện bất kỳ khối u nào, bác sĩ có thể lấy mẫu mô để xét nghiệm sinh thiết.

Như vậy sau khi đọc bài viết "Các bệnh thường gặp ở đại trực tràng" cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về các bệnh lý ở đại trực tràng phổ biến, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thể thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị của bác sĩ. Khi gặp một trong những triệu chứng của các bệnh bạn nên đến bệnh viện để được thăm khám, chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm