Cerebrum là gì? Thông tin quan trọng về cerebrum hay còn gọi là đại não
Ngày 04/12/2024
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Cerebrum là gì? Cerebrum là tên tiếng anh của đại não. Trong não bộ, đây là phần có kích thước lớn nhất, đảm nhận nhiều vai trò quan trọng. Trong bài viết sức khỏe hôm nay, Nhà thuốc Long Châu sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin cơ bản nhất về đại não.
Cerebrum là gì? Trên thực tế, không phải ai cũng biết cerebrum chính là đại não. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu kỹ hơn về đại não cùng các bệnh lý liên quan đến đại não thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây bạn nhé.
Cerebrum là gì?
Cerebrum là gì? Cerebrum là tên tiếng anh hoặc đại não là phần lớn nhất của não bộ và là bộ phận quan trọng nhất của bộ não ở động vật có vú, bao gồm cả con người.
Cấu tạo của đại não
Về cấu tạo, đại não hay cerebrum được cấu thành từ:
Vỏ não: Là lớp ngoài của đại não, có nhiệm vụ xử lý thông tin, suy nghĩ, nhận thức và điều khiển các hoạt động phức tạp.
Các vùng chức năng: Bao gồm các vùng chịu trách nhiệm cho cảm giác, vận động, ngôn ngữ và trí nhớ. Các khu vực như thùy trán, thùy đỉnh, thùy thái dương và thùy chẩm đều có những vai trò riêng biệt trong việc xử lý các loại thông tin khác nhau.
Đại não được chia thành hai bán cầu bao gồm bán cầu trái và bán cầu phải, mỗi bán cầu điều khiển các chức năng và hoạt động ở bên đối diện của cơ thể. Điều này có nghĩa bán cầu đại não phải điều khiến các chức năng, xử lý những tín hiệu từ bên trái cơ thể và bán cầu đại não trái sẽ điều khiển và xử lý các tín hiệu từ bên phải của cơ thể.
Chức năng của đại não
Về chức năng, đại não đảm nhận các chức năng quan trọng bao gồm:
Đại não là phần quan trọng nhất của hệ thần kinh trung ương và có nhiều chức năng khác nhau, bao gồm:
Xử lý các giác quan: Đại não chịu trách nhiệm quản lý và xử lý thông tin từ năm giác quan của con người, bao gồm thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác và vị giác.
Ngôn ngữ: Đại não điều khiển khả năng nói, viết và đọc.
Hành vi và tính cách: Thùy trán của đại não quản lý các khía cạnh của tính cách và hành vi, giúp con người kiểm soát các hành vi của mình, đưa ra các quyết định có ý thức và thực hiện những hành động phù hợp với xã hội. Thùy trán còn đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch và dự đoán.
Vận động: Đại não điều khiển vận động của cơ thể thông qua các tín hiệu gửi tới các cơ. Các vùng vận động trong đại não, như vỏ não vận động giúp bạn di chuyển, thực hiện các động tác cơ thể từ đơn giản đến phức tạp.
Học tập và lý luận: Các khu vực khác nhau của đại não phối hợp với nhau khi chúng ta học hỏi, giải quyết vấn đề hoặc lập kế hoạch hành động. Đại não giúp xử lý và lưu trữ thông tin, đồng thời giúp chúng ta ra quyết định logic và giải quyết các vấn đề phức tạp.
Bộ nhớ làm việc: Đây là bộ nhớ ngắn hạn, giúp chúng ta giữ và xử lý thông tin trong thời gian ngắn. Ví dụ, khi bạn nhắc nhở bản thân phải mua một món đồ, đó là sự hoạt động của bộ nhớ làm việc trong đại não.
Các tình trạng sức khỏe và rối loạn có thể gây ảnh hưởng đến đại não
Cerebrum là gì? Như đã trình bày phía trên, cerebrum hay đại não là phần quan trọng của não bộ, có vai trò điều khiển nhiều chức năng quan trọng như tư duy, cảm xúc, vận động và các chức năng cơ thể khác.
Trên thực tế, đại não có thể bị ảnh hưởng bởi rất nhiều tình trạng sức khỏe và rối loạn, gây ra những vấn đề nghiêm trọng. Dưới đây là các tình trạng và rối loạn có thể tác động đến đại não, bạn đọc có thể tham khảo:
Bệnh Alzheimer: Là một dạng bệnh thoái hóa thần kinh phổ biến, gây mất trí nhớ. Nguyên nhân có thể liên quan đến các thay đổi do tuổi tác, yếu tố di truyền, môi trường và lối sống. Các triệu chứng bao gồm giảm khả năng giao tiếp, mất trí nhớ, thay đổi trong hành vi, khó nuốt, và ngủ nhiều.
Đột quỵ não: Xảy ra khi mạch máu cung cấp máu cho não bị tắc nghẽn (nhồi máu não) hoặc vỡ (xuất huyết não). Đột quỵ có thể gây liệt, hôn mê hoặc tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời.
Chấn thương sọ não: Do tai nạn, té ngã, hay va đập mạnh vào đầu. Tình trạng này có thể gây tổn thương não, từ đó làm giảm các chức năng của đại não. Tùy mức độ chấn thương, có thể gây ra các vấn đề về vận động, trí nhớ hoặc thậm chí hôn mê.
Động kinh: Là bệnh lý mãn tính xảy ra khi có sự bất thường trong hoạt động điện của não, dẫn đến các cơn co giật hoặc co cứng cơ thể. Một số nguyên nhân chưa được xác định rõ, nhưng có thể liên quan đến các yếu tố di truyền, chấn thương não hoặc các bệnh lý khác.
Bệnh Parkinson: Do sự thoái hóa của các tế bào thần kinh trong chất đen của não, làm ảnh hưởng đến khả năng vận động. Người bệnh có thể gặp các triệu chứng như run rẩy, cứng cơ, chậm chạp khi thực hiện động tác.
Các bệnh lý và rối loạn khác như rối loạn lo âu, rối loạn tăng động giảm chú ý, trầm cảm, rối loạn di truyền, tâm thần phân liệt, thiếu hụt vitamin và dưỡng chất, viêm màng não hoặc u não… cũng có thể ảnh hưởng đến đại não.
Những tình trạng này có thể gây ra các vấn đề về nhận thức, vận động, cảm xúc và các chức năng khác của cơ thể, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Các phương pháp hỗ trợ chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến đại não
Việc chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến đại não (não bộ) có thể thực hiện qua nhiều phương pháp hỗ trợ khác nhau. Dưới đây là các phương pháp phổ biến nhất được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán các bệnh lý não bộ:
Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp cộng hưởng từ (MRI) sử dụng từ trường và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh chi tiết của não và các mô xung quanh. MRI rất hiệu quả trong việc phát hiện các tổn thương mô mềm, u não, các bệnh lý mạch máu và các vấn đề liên quan đến mô thần kinh.
Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Chụp CT sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh cắt lớp ngang của não. Phương pháp này nhanh chóng và hữu ích trong việc phát hiện các tình trạng cấp tính, như xuất huyết não hoặc chấn thương sọ não.
Điện não đồ (EEG): Điện não đồ ghi lại hoạt động điện của não. Phương pháp này rất hữu ích trong việc phát hiện các rối loạn chức năng thần kinh, đặc biệt là các rối loạn liên quan đến điện não như động kinh.
Xét nghiệm dịch não tủy: Xét nghiệm dịch não tủy giúp phát hiện các dấu hiệu viêm, nhiễm trùng hoặc sự hiện diện của các tế bào bất thường trong não.
Xét nghiệm di truyền: Các xét nghiệm di truyền có thể được sử dụng để phát hiện những thay đổi gen liên quan đến các bệnh lý di truyền ảnh hưởng đến hệ thần kinh.
Điện cơ đồ: Phương pháp này giúp đo lường các tín hiệu điện từ cơ, có thể giúp bác sĩ đánh giá chức năng cơ bắp và sự hoạt động của hệ thống thần kinh ngoại vi. Điện cơ đồ thường được sử dụng để phát hiện các bệnh lý thần kinh cơ, như bệnh lý thần kinh ngoại vi, bệnh lý cơ (như viêm cơ, nhược cơ) và các vấn đề liên quan đến các dây thần kinh.
Trên đây là toàn bộ những thông tin cơ bản xoay quanh chủ đề cerebrum là gì mà Nhà thuốc Long Châu muốn gửi đến quý độc giả. Có thể thấy rằng, cerebrum chính là đại não - một phần vô cùng quan trọng của não bộ, đảm bảo nhiều chức năng quan trọng của cơ thể. Hy vọng, qua những chia sẻ hôm nay, bạn đọc sẽ hiểu rõ hơn về đại não. Đừng quên theo dõi các bài viết sức khỏe của Nhà thuốc Long Châu trong các kỳ tiếp theo để cập nhật thêm nhiều kiến thức sức khỏe bổ ích khác nhé.
Có thể bạn quan tâm
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm