Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Động kinh là một rối loạn thần kinh phổ biến ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Chẩn đoán động kinh không chỉ đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác mà còn phải hiểu rõ các triệu chứng, nguyên nhân tiềm ẩn. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể giúp người bệnh kiểm soát triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống.
Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về quá trình chẩn đoán động kinh, từ các phương pháp xét nghiệm đến những dấu hiệu cần lưu ý, giúp bạn hiểu rõ hơn về các phương pháp chẩn đoán và tầm quan trọng của việc phát hiện sớm căn bệnh động kinh này.
Động kinh, một rối loạn thần kinh mạn tính, gây ra những cơn co giật đột ngột và không kiểm soát. Việc chẩn đoán chính xác động kinh là bước quan trọng để đảm bảo người bệnh nhận được phương pháp điều trị phù hợp, kịp thời.
Động kinh được chia thành nhiều loại dựa trên đặc điểm và cơ chế phát sinh cơn co giật. Hai loại chính là động kinh toàn thể và động kinh cục bộ. Động kinh toàn thể ảnh hưởng đến toàn bộ não, điển hình như cơn co giật toàn thân (grand mal), đặc trưng bởi mất ý thức đột ngột, co giật mạnh mẽ toàn thân, và có thể kéo dài từ vài giây đến vài phút.
Động kinh cục bộ, ngược lại, bắt đầu từ một vùng cụ thể trong não và có thể lan ra các vùng lân cận. Động kinh cục bộ có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, từ những cơn co giật nhẹ ở một phần cơ thể đến những trải nghiệm cảm giác hoặc cảm xúc bất thường mà không mất ý thức. Co giật không kiểm soát có thể xảy ra ở bất kỳ phần nào của cơ thể như tay, chân hoặc khuôn mặt.
Việc nhận biết các loại cơn động kinh và đặc điểm của chúng là vô cùng quan trọng để có thể áp dụng các phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả.
Ngoài ra, còn có cơn vắng ý thức thường gặp ở trẻ em, biểu hiện bằng việc ngừng mọi hoạt động đột ngột, mất kết nối với môi trường xung quanh mà không có co giật mạnh. Điều này có thể kéo dài từ vài giây đến vài phút, và sau đó bệnh nhân thường không nhớ những gì đã xảy ra trong khoảng thời gian đó. Triệu chứng này thường bị nhầm lẫn với sự mệt mỏi hoặc mất tập trung, do đó dễ bị bỏ qua.
Bên cạnh các cơn co giật rõ rệt, động kinh còn có nhiều triệu chứng phụ khác giúp phát hiện sớm bệnh. Các dấu hiệu khác như thay đổi hành vi đột ngột, cảm giác như "đã từng thấy" (déjà vu), hoặc những cảm giác lạ thường không giải thích được cũng có thể là dấu hiệu của động kinh.
Việc phát hiện sớm và nhận biết các triệu chứng này có thể giúp người bệnh nhận được sự can thiệp y tế kịp thời, cải thiện điều trị hiệu quả và chất lượng cuộc sống.
Điện não đồ (EEG) là một trong những phương pháp chủ chốt và lâu đời nhất trong việc chẩn đoán động kinh. EEG đo lường hoạt động điện của não thông qua các điện cực được đặt trên da đầu. Khi người bệnh trải qua cơn động kinh, các sóng điện não thường có sự biến đổi đặc trưng, giúp bác sĩ nhận diện được loại động kinh mà bệnh nhân đang mắc phải.
Quá trình ghi EEG có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày, tùy thuộc vào tần suất xuất hiện các cơn co giật. Đôi khi, để tăng khả năng phát hiện, bệnh nhân có thể được yêu cầu thực hiện các bài tập kích thích như ánh sáng nhấp nháy hoặc ngủ ít để tăng cường cơ hội ghi lại các bất thường.
Mặc dù EEG là một công cụ chẩn đoán mạnh mẽ, nhưng nó cũng có giới hạn. Không phải lúc nào cơn động kinh cũng xảy ra trong quá trình ghi, do đó, việc kết hợp với các phương pháp khác thường là cần thiết để có thể chẩn đoán chính xác.
Hình ảnh học não bộ, bao gồm chụp cộng hưởng từ (MRI) và chụp cắt lớp vi tính (CT), đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán động kinh. MRI, với độ phân giải cao, giúp phát hiện các bất thường cấu trúc trong não như khối u, dị tật, sẹo do chấn thương hoặc các tổn thương nhỏ mà có thể gây ra động kinh.
Hình ảnh MRI còn cho phép xác định vùng não bị ảnh hưởng, hỗ trợ lập kế hoạch phẫu thuật nếu cần thiết. Trong khi đó, CT có thể được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp, khi cần đánh giá nhanh chóng tình trạng của não, đặc biệt khi có chấn thương hoặc xuất huyết não.
Cả hai phương pháp này đều giúp xác định nguyên nhân cơ bản của động kinh, từ đó đưa ra các quyết định điều trị phù hợp. Mặc dù không trực tiếp đo lường hoạt động điện của não như EEG, nhưng MRI và CT cung cấp thông tin quý giá về cấu trúc và tình trạng tổng quát của não, góp phần quan trọng trong quá trình chẩn đoán động kinh toàn diện.
Thuốc chống động kinh (AEDs) là phương pháp điều trị chính cho hầu hết các bệnh nhân bị động kinh. Có nhiều loại thuốc khác nhau được sử dụng, mỗi loại hoạt động theo các cơ chế riêng để kiểm soát cơn động kinh. Các thuốc phổ biến như phenytoin, carbamazepine, valproate, lamotrigine, và levetiracetam thường được kê đơn dựa trên loại động kinh và phản ứng của bệnh nhân với thuốc.
Hiệu quả của các AEDs không chỉ phụ thuộc vào loại thuốc mà còn vào liều lượng, thời gian dùng và sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân. Tuy nhiên, không phải bệnh nhân nào cũng đáp ứng tốt với thuốc, có những người cần kết hợp nhiều loại thuốc để đạt hiệu quả tối ưu. Theo dõi, điều chỉnh liều lượng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ là cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Bên cạnh thuốc chống động kinh, có nhiều phương pháp điều trị khác giúp quản lý và kiểm soát bệnh động kinh, đặc biệt cho những bệnh nhân không đáp ứng tốt với thuốc. Phẫu thuật động kinh là một lựa chọn cho những bệnh nhân có cơn co giật bắt nguồn từ một vùng cụ thể trong não mà có thể loại bỏ hoặc tách rời mà không gây tổn thương nghiêm trọng. Phẫu thuật thường mang lại hiệu quả cao trong việc giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn cơn động kinh.
Chế độ ăn ketogenic, giàu chất béo và ít carbohydrate, đã được chứng minh là giảm tần suất co giật ở một số bệnh nhân, đặc biệt là trẻ em. Chế độ ăn này làm thay đổi cách cơ thể sử dụng năng lượng, từ glucose sang ketones, giúp ổn định hoạt động điện não.
Kích thích thần kinh, bao gồm kích thích dây thần kinh phế vị (VNS) và kích thích não sâu (DBS), là những phương pháp khác không dùng thuốc. VNS liên quan đến việc cấy một thiết bị dưới da ngực để gửi các xung điện đến não thông qua dây thần kinh phế vị, giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của cơn động kinh. DBS, một phương pháp tiên tiến hơn, bao gồm việc cấy các điện cực trực tiếp vào não để điều chỉnh hoạt động não bất thường.
Mỗi phương pháp này mang lại những lợi ích riêng, việc lựa chọn phương pháp phù hợp thường dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân và sự tư vấn của chuyên gia y tế.
Bài viết trên đã giải đáp về cách chẩn đoán động kinh và những kiến thức liên quan. Hy vọng những nội dung trên đã đem đến cho bạn đọc nhiều thông tin bổ ích.
Xem thêm: Động kinh thể bụng là gì?
Dược sĩ Đại họcNguyễn Thị Hồng Nhung
Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.