Chỉ số mỡ máu nói lên điều gì về sức khỏe của bạn?
Ngày 21/05/2024
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Hiểu rõ về chỉ số mỡ máu và ý nghĩa của nó đối với sức khỏe là vô cùng quan trọng. Một mức mỡ máu ổn định và cân bằng có thể đóng vai trò quyết định trong việc ngăn ngừa các bệnh lý tim mạch và cải thiện chất lượng cuộc sống. Qua bài viết này, chúng ta sẽ hiểu hơn về chỉ số mỡ máu cũng như cách quản lý chỉ số để có sức khoẻ tốt.
Mỡ máu, hay còn được gọi là cholesterol, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì các tế bào và mô của cơ thể. Tuy nhiên, khi mức mỡ máu LDL tăng cao nó có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe. Trong khi đó, mức mỡ HDL thấp cũng có thể tạo điều kiện cho sự tích tụ mỡ trong hệ thống mạch máu, tăng nguy cơ cho các vấn đề sức khỏe. Do đó, việc hiểu rõ về ý nghĩa của chỉ số mỡ máu rất quan trọng để bạn có thể theo dõi sức khoẻ.
Xét nghiệm mỡ máu là gì?
Xét nghiệm mỡ máu, hay còn gọi là blood lipid test, là một phương pháp đo lường lượng cholesterol và chất béo trung tính trong máu. Xét nghiệm này rất quan trọng để đánh giá nguy cơ tích tụ mỡ trong động mạch, có thể dẫn đến các vấn đề như sự thu hẹp hoặc tắc nghẽn động mạch khắp cơ thể.
Trong huyết dịch, có nhiều thành phần khác nhau bao gồm mỡ máu, hồng cầu, tiểu cầu, bạch cầu, các yếu tố đông máu, kháng thể, muối khoáng và nước. Mỡ máu là thuật ngữ tổng quát chỉ cho tất cả các loại mỡ có trong huyết dịch, bao gồm nhiều thành phần khác nhau.
Xét nghiệm này giúp định lượng cholesterol tổng hợp cùng với các loại mỡ máu khác như triglyceride, HDL-c (cholesterol tốt), LDL-c (cholesterol xấu) trong máu. Cholesterol, một loại chất béo steroid, có màu vàng nhạt và đóng vai trò quan trọng trong cơ thể.
Cholesterol tham gia vào việc cấu tạo hormone, màng tế bào, vận hành chức năng của não, cung cấp năng lượng cho cơ thể, dự trữ vitamin và tiền chất tạo ra vitamin D. Để di chuyển trong máu, cholesterol cần kết hợp với protein để "tự do" di chuyển.
Rối loạn mỡ máu hay rối loạn cholesterol có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như xơ vữa động mạch, đột quỵ, hoặc tai biến mạch máu não. Việc xét nghiệm mỡ máu giúp phát hiện sớm các tình trạng cholesterol cao hoặc thấp, từ đó đưa ra các biện pháp phòng ngừa và điều trị phù hợp.
Các chỉ số mỡ máu và ý nghĩa
Khi tiến hành xét nghiệm mỡ máu, người bệnh cần chú ý đến bốn chỉ số quan trọng sau đây: Triglyceride, cholesterol toàn phần, LDL-cholesterol (LDL-c) và HDL-cholesterol (HDL-c). Những chỉ số này cung cấp thông tin quan trọng giúp bác sĩ đánh giá có sự rối loạn chuyển hóa lipid máu hay không, cũng như nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan như tiểu đường, bệnh tim mạch và xơ vữa động mạch.
Chỉ số Triglyceride
Chỉ số Triglyceride là một chỉ số quan trọng trong xét nghiệm mỡ máu, thường được đo bằng đơn vị milligrams per deciliter (mg/dL) hoặc millimoles per liter (mmol/L). Triglyceride là một loại chất béo tồn tại trong máu, được tạo ra từ việc tiêu hóa và chuyển hóa các loại thức ăn, đặc biệt là từ các chất béo và đường.
Mức độ triglyceride trong máu có thể phản ánh mức độ năng lượng dư thừa trong cơ thể. Khi bạn tiêu thụ nhiều calo hơn mà cơ thể cần để hoạt động hàng ngày, dư thừa calo sẽ được chuyển đổi thành triglyceride và lưu trữ trong tế bào mỡ. Do đó, mức độ triglyceride cao trong máu thường đi kèm với tình trạng thừa cân, béo phì và nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch và tiểu đường. Mức độ triglyceride bình thường thường được xem xét như sau:
Dưới 150 mg/dL hoặc dưới 1.7 mmol/L: Bình thường.
Từ 150 đến 199 mg/dL hoặc từ 1.7 đến 2.2 mmol/L: Mức độ triglyceride cao.
Từ 200 đến 499 mg/dL hoặc từ 2.3 đến 5.6 mmol/L: Mức độ triglyceride rất cao.
500 mg/dL trở lên hoặc 5.6 mmol/L trở lên: Mức độ triglyceride cực cao.
Mức độ triglyceride cao có thể được điều chỉnh thông qua việc thay đổi lối sống, bao gồm chế độ ăn uống lành mạnh, tăng cường vận động, giảm cân và hạn chế sử dụng đồ uống có cồn và thức ăn chứa đường. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để điều trị triglyceride cao. Điều này giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch và tiểu đường liên quan đến mỡ máu.
Chỉ số cholesterol toàn phần
Chỉ số cholesterol toàn phần là một trong các chỉ số quan trọng được đánh giá trong xét nghiệm mỡ máu. Cholesterol là một loại chất béo steroid tồn tại trong máu và là một phần cần thiết của cấu trúc tế bào và sản xuất hormone trong cơ thể. Mức độ cholesterol toàn phần trong máu thường được đo bằng đơn vị milligrams per deciliter (mg/dL) hoặc millimoles per liter (mmol/L).
Cholesterol toàn phần bao gồm cả cholesterol LDL và cholesterol HDL, cùng với một phần nhỏ các loại khác như cholesterol VLDL (Very Low Density Lipoprotein). Cholesterol LDL có khả năng tích tụ trong thành mạch máu và gây ra cản trở cho dòng máu, dẫn đến nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như đau thắt ngực và đột quỵ. Trái lại, cholesterol HDL có khả năng loại bỏ cholesterol từ mạch máu và đưa về gan để được loại bỏ khỏi cơ thể, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch.
Mức độ cholesterol toàn phần trong máu được đánh giá như sau:
Dưới 200 mg/dL hoặc dưới 5.2 mmol/L: Mức độ cholesterol toàn phần bình thường.
Từ 200 đến 239 mg/dL hoặc từ 5.2 đến 6.2 mmol/L: Mức độ cholesterol toàn phần cao.
240 mg/dL trở lên hoặc 6.2 mmol/L trở lên: Mức độ cholesterol toàn phần rất cao.
Nếu mức độ cholesterol toàn phần trong máu cao, bác sĩ có thể khuyên bạn thay đổi lối sống, bao gồm chế độ ăn uống lành mạnh, tăng cường vận động và giảm cân. Trong một số trường hợp, thuốc có thể được kê đơn để giúp kiểm soát mức độ cholesterol trong máu và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và đột quỵ.
Chỉ số cholesterol LDL (Low-Density Lipoprotein)
Cholesterol LDL (Low-Density Lipoprotein): Cholesterol LDL, còn được gọi là "xấu," là một trong các loại cholesterol trong máu. Nó chủ yếu được tạo ra trong gan và có nhiệm vụ chuyển động cholesterol từ gan đến các cơ quan và các tế bào khác trong cơ thể. Tuy nhiên, nếu mức độ cholesterol LDL cao hơn mức cần thiết, nó có thể dẫn đến tình trạng tắc nghẽn mạch máu, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch như đau thắt ngực và đột quỵ. Mức độ cholesterol LDL thường được đo bằng milligrams per deciliter (mg/dL) hoặc millimoles per liter (mmol/L). Mức độ LDL-c được coi là cao nếu:
Trên 190 mg/dL hoặc 4.9 mmol/L: Rất cao.
Từ 160 đến 189 mg/dL hoặc từ 4.1 đến 4.9 mmol/L: Cao.
Từ 130 đến 159 mg/dL hoặc từ 3.4 đến 4.1 mmol/L: Ở mức độ nguy cơ cao.
Dưới 130 mg/dL hoặc dưới 3.4 mmol/L: Ở mức độ mong muốn.
Chỉ số cholesterol HDL (High-Density Lipoprotein)
Cholesterol HDL, được biết đến là "tốt," có vai trò quan trọng trong việc loại bỏ cholesterol từ mạch máu và đưa về gan để được xử lý và loại bỏ khỏi cơ thể. Mức độ cao của cholesterol HDL thường
được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch vì nó giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch. Mức độ cholesterol HDL cũng được đo bằng milligrams per deciliter (mg/dL) hoặc millimoles per liter (mmol/L). Mức độ HDL-c được coi là cao nếu:
Trên 60 mg/dL hoặc trên 1.5 mmol/L: Ở mức độ mong muốn.
Dưới 40 mg/dL hoặc dưới 1.0 mmol/L (đối với nam giới) hoặc dưới 50 mg/dL hoặc dưới 1.3 mmol/L (đối với nữ giới): Rất thấp và tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch.
Cách giữ cho chỉ số mỡ máu ở ngưỡng an toàn
Chế độ ăn uống lành mạnh là yếu tố quan trọng để duy trì mức độ mỡ máu trong giới hạn an toàn. Hãy tăng cường tiêu thụ thực phẩm giàu chất xơ như rau cải, hoa quả, hạt, ngũ cốc nguyên hạt và các loại protein như cá và gia cầm không da. Đồng thời, hạn chế đường, thức ăn chứa chất béo bão hòa và trans fat, cũng như đồ ăn nhanh.
Giảm cân cũng là một biện pháp quan trọng. Nếu bạn thừa cân hoặc béo phì, việc giảm cân có thể giúp cải thiện mức độ mỡ máu và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch.
Hãy tham gia các hoạt động như đi bộ, chạy bộ, bơi lội hoặc tham gia các lớp tập thể dục để giảm mỡ máu và cải thiện sức khỏe tim mạch.
Cồn có thể tăng mỡ máu và gây hại cho gan, do đó, hãy hạn chế việc tiêu thụ rượu và các loại đồ uống chứa cồn.
Cuối cùng, hãy thực hiện kiểm tra định kỳ để theo dõi mức độ mỡ máu của bạn và thực hiện các điều chỉnh cần thiết trong lối sống và chế độ ăn uống. Nếu cần thiết, hãy thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng thuốc để kiểm soát mỡ máu.
Tổng thể, xét nghiệm mỡ máu và các chỉ số liên quan không chỉ cung cấp thông tin quan trọng về sức khỏe của hệ tim mạch mà còn giúp định hình chiến lược điều trị và phòng tránh cho các bệnh lý liên quan. Việc hiểu rõ về các chỉ số như triglyceride, cholesterol toàn phần, LDL-c, và HDL-c là bước quan trọng để duy trì một lối sống lành mạnh và ngăn chặn nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch. Hãy nhớ rằng việc giữ các chỉ số mỡ máu ở mức độ an toàn giúp tăng cường sức khỏe và tránh xa các biến chứng sức khỏe nguy hiểm.
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Dược sĩ chuyên khoa Dược lý - Dược lâm sàng. Tốt nghiệp 2 trường đại học Mở và Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có kinh nghiệm nghiên cứu về lĩnh vực sức khỏe, đạt được nhiều giải thưởng khoa học. Hiện là Dược sĩ chuyên môn phụ trách xây dựng nội dung và triển khai dự án đào tạo - Hội đồng chuyên môn tại Nhà thuốc Long Châu.